Impression đi với giới từ gì và cách dùng đúng như thế nào?

Impression đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn nhất

Tác giả: Cao Vi

Tuy impression là một danh từ phổ biến nhưng nhiều người vẫn chưa biết impression đi với giới từ gì. Cách dùng chuẩn và phổ biến nhất là impression đi với giới từ of và có thể kết hợp với một số giới từ khác trong các trường hợp cụ thể. Impression + giới từ là cấu trúc đa dạng, được ứng dụng linh hoạt trong văn nói và văn viết. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn các cấu trúc impression trong bài viết dưới đây nhé. 

Impression là gì? Word family của impression

1. Impression là gì?

Impression là gì?

Trước khi tìm hiểu impression đi với giới từ gì, bạn cần biết impression là gì. Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, từ này có thể hiểu như sau: 

Cảm nhận, ấn tượng về người hay sự vật sự việc nào đó. 

Ví dụ: 

She left the impression of being very knowledgeable about the historical site. (Cô ấy để lại ấn tượng là người rất am hiểu về địa danh lịch sử.)

When I first met him I had the impression that he was a shy sort of person. (Lần đầu tiên gặp anh, tôi đã ấn tượng rằng anh ấy là người nhút nhát.) 

Ảnh hưởng, sự tác động mà người hay sự vật sự việc nào đó gây nên.

Ví dụ: 

The first few moments of a job interview are crucial for making a good impression. (Những khoảnh khắc đầu tiên của một buổi phỏng vấn việc làm là rất quan trọng để tạo được ấn tượng tốt.)

The new restaurant made a strong impression with its stylish decor and delicious food. (Nhà hàng mới tạo được ấn tượng mạnh mẽ với trang trí sang trọng và món ăn ngon.)

2. Word family của impression 

Word family của impression 

Ngoài impression là danh từ, word family của từ này khá đa dạng với nhiều tính từ, động từ gồm: 

Word family Dịch nghĩa  Ví dụ 
Impress (Động từ) Gây ấn tượng, làm say mê, làm ngạc nhiên • Lily impresses all of us by singing Taylor Swift’s song. (Lily gây ấn tượng với tất cả chúng tôi bằng cách hát bài của Taylor Swift.) 
Impressive (Tính từ) Ấn tượng, làm say mê, gây ấn tượng mạnh • Her presentation was very impressive. (Bài thuyết trình của cô ấy rất ấn tượng.)
Unimpressive (Tính từ) Không có ấn tượng  Despite the hype, the movie was unimpressive and lacked originality. (Mặc dù được quảng cáo rầm rộ nhưng bộ phim không mấy ấn tượng và thiếu sự sáng tạo.)
Impressionable (Tính từ) Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị ấn tượng • He has always been impressionable and easily influenced by others. (Anh ấy luôn dễ bị ảnh hưởng và dễ bị tác động bởi người khác.)
Impressibility (Danh từ) Sự dễ bị ảnh hưởng • Her young age and impressibility made her susceptible to peer pressure. (Tuổi trẻ và tính dễ bị ảnh hưởng khiến cô ấy dễ bị áp lực từ bạn bè.)
Impressionism (Danh từ) Phong cách, trường phái ấn tượng (trong nghệ thuật)  • The influence of Impressionism can be seen in various forms of artistic expression, including painting, music, and literature. (Sự ảnh hưởng của trường phái ấn tượng có thể thấy trong các hình thức biểu đạt nghệ thuật khác nhau, bao gồm hội họa, âm nhạc và văn học.)
Impressionistic (Tính từ) Thuộc về phong cách ấn tượng, mang tính chất ấn tượng • The artist’s style is impressionistic, with bold brush strokes and vibrant colors. (Phong cách của họa sĩ thuộc trường phái ấn tượng, với những nét cọ đậm nét và màu sắc sống động.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Impression đi với giới từ gì? Impression + giới từ gì 

Ngoài giới từ of, impression đi với giới từ gì nữa? Cùng theo dõi các trường hợp impression + giới từ dưới đây nhé:

1. Giới từ of

Giới từ of

Impression + giới từ of somebody/something có nghĩa là cảm nhận, ấn tượng về người hay vật nào đó. 

Ví dụ: 

The impression of the bustling city streets was both overwhelming and exhilarating. (Ấn tượng về những con phố đông đúc trong thành phố là choáng ngợp và hưng phấn.)

What is her impression of the exhibition? (Ấn tượng của cô ấy về buổi triển lãm là gì?) 

2. Impression đi với giới từ gì? On/upon

Giới từ on/upon

Cấu trúc impression on/upon + somebody nghĩa là ấn tượng, ảnh hưởng mà một người, sự vật, sự việc nào đó tác động lên người khác. 

Ví dụ: 

The breathtaking view of the sunset left a lasting impression on my mind. (Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí tôi.)

Her confident and charismatic personality made a strong impression on everyone she met. (Tính cách tự tin và quyến rũ của cô ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ với mọi người cô gặp.)

3. Impression đi với giới từ gì? Đó là about 

Giới từ about 

Cấu trúc “impression about something” được sử dụng để diễn đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc nhận thức của ai đó về một vấn đề hoặc một điều gì đó. Nó thể hiện ý tưởng về cách một người cảm nhận hoặc đánh giá một vấn đề hoặc một khía cạnh cụ thể.

Ví dụ:

My impression about the new restaurant is that the food is delicious, but the service could use some improvement. (Tôi có ấn tượng về nhà hàng mới rất ngon, nhưng dịch vụ có thể cần cải thiện.)

She has a favorable impression about the company’s work environment and culture. (Cô ấy có ấn tượng tốt về môi trường làm việc và văn hóa của công ty.)

4. Giới từ from 

Giới từ from 

Cấu trúc “impression + giới từ from somebody/something” được sử dụng để diễn đạt nguồn gốc hoặc nguồn cảm hứng của một ấn tượng.

Ví dụ: 

The team’s impression from the training workshop was that it provided valuable insights and practical strategies for their work. (Ấn tượng của nhóm từ buổi hội thảo đào tạo là nó cung cấp những hiểu biết quý giá và chiến lược thực tế cho công việc của họ.)

His impression from the book was influenced by his personal experiences. (Ấn tượng của anh ấy từ cuốn sách đã bị ảnh hưởng bởi những kinh nghiệm cá nhân của anh ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bị động kép và cách chinh phục cấu trúc này trong tiếng Anh

Động từ đi với impression thường gặp 

Cụm động từ đi với impression thường gặp 

Các động từ phổ biến đi kèm với “impression” bao gồm:

Động từ  Dịch nghĩa  Ví dụ 
Make an impression Tạo ấn tượng • Her confident demeanor made a lasting impression on the audience. (Phong thái tự tin của cô ấy đã tạo ấn tượng lâu dài trong lòng khán giả.)
Leave an impression Để lại ấn tượng • The breathtaking performance left a profound impression on everyone in the audience. (Màn trình diễn ngoạn mục đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tất cả khán giả.)
Have an impression Có ấn tượng • I have a positive impression of the new employee based on their strong work ethic. (Tôi có ấn tượng tích cực về nhân viên mới dựa trên đạo đức làm việc mạnh mẽ của họ.)
Form an impression Hình thành ấn tượng After reading the book, I formed a different impression of the main character. (Sau khi đọc cuốn sách, tôi đã hình thành một ấn tượng khác về nhân vật chính.)
Change/alter an impression Thay đổi ấn tượng • The new evidence presented in court changed the jury’s impression of the defendant. (Bằng chứng mới được trình bày trong tòa án đã thay đổi ấn tượng của ban hội thẩm về bị cáo.)
Deepen/intensify an impression Làm ấn tượng sâu đậm • The documentary film deepened my impression of the devastating effects of climate change. (Bộ phim tài liệu làm ấn tượng của tôi sâu đậm về những tác động tàn khốc của biến đổi khí hậu.)

Bạn có thể thấy impression vẫn đi với các giới từ trên ở trong mỗi cấu trúc với các động từ. 

Bài tập vận dụng impression đi với giới từ gì 

Bài tập vận dụng impression đi với giới từ gì 

Bài 1: Điền các từ/cụm từ còn thiếu để hoàn thiện câu dưới đây

1. The new bakery cafe left a ________________ us with its delicious croissants and friendly staff.

2. After reading all the theories, I had a different ________________ the writer’s writing style.

3. The movie’s thrilling plot and outstanding performances ________________ a lasting ________________ on the audience.

4. How did the presentation ________________ upon the potential investors?

5. His sincere apology ________________________ of his colleagues.

Đáp án: 

1. good impression on 2. impression of 3. left / impression 4. impress 5. changed the impression

Bài 2: Điền giới từ phù hợp vào các vị trí còn trống

1. This science book gave me the impression ______ the author that he was very knowledgeable about Physics.

2. The meeting with mentors had a strong impression ______  him, and he realized that he needed to reevaluate his priorities.

3. Her impression ______ the store was that the prices were extremely high.

4. The band’s performance made a lasting impression ______ their fans, who left feeling inspired and uplifted.

5. I formed a positive impression ______ teaching her; she seemed very intelligent and thoughtful.

6. Her impression ______ the job interview was that it went well.

7. Our impression ______ the cartoon movie was that it was very well-made and entertaining.

Đáp án

1. about 2. on 3. of 4. on  5. of 6. of  7. about 

Kết luận 

Trên đây là tất cả kiến thức về impression đi với giới từ gì cũng như cách dùng đúng các cấu trúc của nó. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa quan trọng để nắm vững và sử dụng linh hoạt các cấu trúc này. Bạn có thể thực hành bằng cách đọc bài viết trên nhiều lần để có thể ghi nhớ và hiểu sâu hơn về chúng nhé.

Nguồn tham khảo

 1. MAKE AN IMPRESSION definition and meaning – Cập nhật ngày 4-5-2024

 2. impression noun – Cập nhật ngày 4-5-2024

location map