Bạn đang học ngành điều dưỡng, tiếng Anh là một môn học rất cần thiết cho công việc của bạn sau này. Hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng, luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập, giải đề thi, bạn sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp và kiến thức trong ngành này.
Tiếng Anh ngành điều dưỡng là gì? Vì sao cần học môn này?
Chuyên ngành điều dưỡng trong tiếng Anh là Nursing. Đây là một lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người già. Các y tá làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế cộng đồng, nhà dưỡng lão và tại nhà.
Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng là một kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển kiến thức chuyên môn, có thể kể đến lợi ích như:
• Cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân nước ngoài: Bạn có thể giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân giúp hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ, từ đó cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt hơn.
• Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành, bạn có thể làm việc trong môi trường quốc tế, tham gia các khóa học chuyên sâu và hội thảo quốc tế và thăng tiến trong sự nghiệp.
• Nâng cao kiến thức chuyên môn: Học tiếng Anh chuyên ngành, bạn cập nhật các kiến thức y khoa mới nhất từ các nguồn tài liệu tiếng Anh uy tín.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
1. Từ vựng về phòng ban, khoa khám bệnh liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Nursing station | /ˈnɜrsɪŋ ˈsteɪʃən/ | Trạm điều dưỡng |
Ward | /wɔrd/ | Phòng bệnh |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng mạch |
Hospice | /ˈhɒspɪs/ | Nhà dưỡng lão |
Home care | /hoʊm kɛr/ | Chăm sóc tại nhà |
Rehabilitation center | /ˌriːˌæbəˌlɪˌteɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm phục hồi |
Operating room | /ˈɒpəreɪtɪŋ rum/ | Phòng mổ |
Maternity ward | /məˈtɜrnɪti wɔrd/ | Phòng sanh |
Pediatric ward | /ˌpiːdiˈætrɪk wɔrd/ | Phòng nhi |
ICU (Intensive Care Unit) | /ˌaɪ siː ˈjuː/ | Đơn vị chăm sóc cấp cứu |
Geriatric ward | /ˌdʒɛriˈætrɪk wɔrd/ | Phòng lão khoa |
Dialysis center | /daɪˈælɪsɪs ˈsɛntər/ | Trung tâm lọc máu |
Mental health facility | /ˈmɛntl hɛlθ fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở sức khỏe tâm thần |
Emergency room | /ɪˈmɜrdʒənsi rum/ | Phòng cấp cứu |
Nursing home | /ˈnɜrsɪŋ hoʊm/ | Viện dưỡng lão |
Outpatient clinic | /ˈaʊtˌpeɪʃənt ˈklɪnɪk/ | Phòng khám ngoại trú |
Assisted living facility | /əˈsɪstɪd ˈlɪvɪŋ fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở được hỗ trợ (dành cho người khuyết tật, người cao tuổi) |
Ambulatory care center | /ˈæmbjəˌləˌtɔri kɛr ˈsɛntər/ | Trung tâm chăm sóc trong ngày, chăm sóc ngoại trú không cần nhập viên |
Mobile clinic | /ˈmoʊbəl ˈklɪnɪk/ | Phòng mạch di động |
School nurse office | /skuːl nɜrs ˈɔfɪs/ | Phòng y tế trường học |
Một số từ vựng về khoa khám bệnh ngành y tế liên quan mà khi học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng bạn cũng cần học:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cardiology | ˌ/kɑrdiˈɒlədʒi/ | Tim mạch |
Neurology | /ˌnjʊˈrɒlədʒi/ | Thần kinh |
Oncology | /ɒŋˈkɒlədʒi/ | Ung thư |
Orthopedics | /ˌɔrθəˈpɛdɪks/ | Chấn thương chỉnh hình |
Pediatrics | /ˌpiːdiˈætrɪks/ | Nhi |
Gynecology | /ˌdʒaɪnɪˈkɑlədʒi/ | Phụ khoa |
Psychiatry | /saɪˈkaɪətri/ | Tâm thần |
Dermatology | /ˌdɜrməˈtɑlədʒi/ | Da liễu |
Ophthalmology | /ˌɑfθælmɑˈlɑdʒi/ | Nhãn khoa |
Urology | /jʊˈrɒlədʒi/ | Tiết niệu học |
Obstetrics | /əbˈstɛtrɪks/ | Sản phụ khoa |
Anesthesiology | /ˌænəsˌθiːziˈɑlədʒi/ | Khoa gây mê |
Radiology | /ˌreɪdiˈɒləʤi/ | Khoa X-quang |
Hematology | /ˌhiməˈtɑlədʒi/ | Huyết học |
Endocrinology | /ˌɛndəˌkraɪˈnɑlədʒi/ | Nội tiết học |
Gastroenterology | /ˌɡæstroʊˌɛntəˈrɒlədʒi/ | Tiêu hóa học |
Pulmonology | /ˌpʌlməˈnɑlədʒi/ | Khoa hô hấp |
Nephrology | /nəˈfrɑːlədʒi/ | Thận học |
Otolaryngology | /ˌoʊtoʊˌlærənˈɡɑlədʒi/ | Tai mũi họng |
Infectious disease | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziz/ | Bệnh truyền nhiễm |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết
2. Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng về các triệu chứng bệnh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
A feeling of nausea | /ə ˈfiːlɪŋ əv ˈnɔːziə/ | Cảm thấy buồn nôn |
Giddyap | /ˈɡɪdi/ | Chóng mặt |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Dull pain | /dʌl peɪn/ | Đau âm ỉ |
Blurred vision | /blɜrd ˈvɪʒən/ | Thị lực mờ |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban, phát ban đỏ |
Dry cough | /draɪ kɔf/ | Ho khô |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Shortness of breath | /ˈʃɔrtnəs ʌv brɛθ/ | Khó thở |
Vomiting | /ˈvɒmɪtɪŋ/ | Nôn mửa |
Sneezing | /ˈsnizɪŋ/ | Hắt hơi |
Chest pain | /ʧɛst peɪn/ | Đau ngực |
Sore throat | /sɔr θroʊt/ | Đau họng |
Numbness | /ˈnʌmnɪs/ | Tê, tê liệt |
Difficulty swallowing | /ˈdɪfɪkəlti ˈswɑloʊɪŋ/ | Khó nuốt |
Diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
Insomnia | /ɪnˈsɑːmnɪə/ | Mất ngủ |
Heartburn | /ˈhɑrtˌbɜrn/ | Ợ nóng |
Joint pain | /ʤɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
Nervousness | /ˈnɜrvəsnɪs/ | Lo lắng |
3. Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng về các dụng cụ y tế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sticking plaster | /ˈstɪkɪŋ ˈplæstər/ | Băng cá nhân |
Scalpel | /ˈskælpəl/ | Dao mổ |
Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế |
Stethoscope | /ˈstɛθəˌskoʊp/ | Ống nghe |
Syringe | /səˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng gạc |
Forceps | /ˈfɔrˌsɛps/ | Kẹp sản khoa |
Scalpel | /ˈskælpəl/ | Dao mổ |
Tourniquet | /ˈtɜrnɪkɪt/ | Dây cầm máu |
Gauze | /ɡɔz/ | Bông gạc |
Suture | /ˈsutʃər/ | Mũi khâu |
Electrocardiograph | /ɪˌlɛktrəˈkɑrdiəˌɡræf/ | Máy điện tâm đồ |
Hemostat | /ˈhiːməˌstæt/ | Kẹp cầm máu |
Otoscope | /ˈoʊtəˌskoʊp/ | Dụng cụ soi tai |
Ophthalmoscope | /ɑfˈθælməˌskoʊp/ | Soi đáy mắt |
Sphygmomanometer | /ˌsfɪɡmoʊməˈnɑmɪtər/ | Máy đo huyết áp |
Reflex hammer | /ˈriflɛks ˈhæmər/ | Búa khảo sát phản xạ |
Laryngoscope | /ˈlærɪŋɡoʊˌskoʊp/ | Ống nhìn thanh quản |
Medical Suction catheter | /ˈsʌkʃən ˈkæθɪtər/ | Dây hút dịch phẫu thuật |
Doppler ultrasound | /ˈdɒplər ˈʌltrəˌsaʊnd/ | Siêu âm Doppler |
4. Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng về các loại bệnh
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
Hypertension | /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ | Cao huyết áp |
Pneumonia | /njuːˈmoʊ.ni.ə/ | Viêm phổi |
Asthma | /ˈæs.θə.mə/ | Hen suyễn |
Influenza | /ˌɪn.fluˈen.zə/ | Bệnh cúm |
Tuberculosis | /tʊˌbɝː.kjəˈloʊ.sɪs/ | Bệnh lao |
Heart failure | /hɑːrt ˈfeɪ.ljər/ | Suy tim |
Renal failure | /ˈriː.nəl ˈfeɪ.ljər/ | Suy thận |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |
Cancer | /ˈkæn.sər/ | Ung thư |
Anemia | /əˈniː.mi.ə/ | Thiếu máu |
Arthritis | /ɑːrˈθraɪ.tɪs/ | Viêm khớp |
Alzheimer’s disease | /ˈæltsˌhaɪmərz dɪˈziːz/ | Bệnh Alzheimer |
Osteoporosis | /ˌɑː.sti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/ | Loãng xương |
Septicemia | /ˌsep.təˈsiː.mi.ə/ | Nhiễm trùng máu |
Schizophrenia | /ˌskɪt.səˈfre.ni.ə/ | Tâm thần phân liệt |
Epilepsy | /ˈep.ə.lep.si/ | Động kinh |
Cirrhosis | /səˈroʊ.sɪs/ | Xơ gan |
Depression | /dɪˈpreʃ.ən/ | Trầm cảm |
Anxiety disorder | /æŋˈzaɪ.ə.ti dɪˈsɔːrdər/ | Rối loạn lo âu |
Mẫu câu phổ biến tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
• Mẫu câu khi hỏi thăm bệnh nhân:
√ How are you feeling today? (Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?)
√ Is there anything I can help you with? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
√ Are you in any pain? (Bạn có bị đau ở đâu không?)
√ Did you sleep well? (Bạn có ngủ ngon không?)
√ Would you like something to eat? (Bạn có muốn ăn gì không?)
√ Do you need to use the restroom? (Bạn có muốn đi vệ sinh không?)
√ Do you have any questions? (Bạn có bất kỳ câu hỏi nào không?)
• Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng cung cấp thông tin cho bệnh nhân:
√ I’m going to take your blood pressure, heart rate, and temperature. (Tôi sẽ đo huyết áp, nhịp tim và nhiệt độ của bạn.)
√ I’m going to give you your medication. (Tôi sẽ cho bạn uống thuốc.)
√ I’m going to change your dressing. (Tôi sẽ thay băng cho bạn.)
√ The doctor will be visiting you tomorrow morning. (Bác sĩ sẽ đến thăm bạn vào sáng mai.)
√ Your test results are in. (Kết quả xét nghiệm của bạn đã có.)
√ You need surgery. (Bạn cần phải phẫu thuật.)
• Mẫu câu ghi chép thông tin:
√ I need to get some information from you. (Tôi cần ghi lại một số thông tin về bạn.)
√ Please tell me your name, date of birth, and address. (Vui lòng cho tôi biết tên, ngày sinh và địa chỉ của bạn.)
√ Are you allergic to any medications? (Bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?)
√ What medications are you currently taking? (Bạn đang dùng thuốc gì hiện nay?)
√ Do you have any medical history? (Bạn có tiền sử bệnh gì không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
• Nursing – Oxford English For Careers – Tony Grice
Giáo trình cung cấp kiến thức tiếng Anh y khoa chuyên ngành điều dưỡng, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và viết tài liệu y tế. Giáo trình được viết bởi tác giả người Anh, sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và dễ hiểu.
• Cambridge English for Nursing – Virginia Allum và Patricia McGarr
Giáo trình cung cấp kiến thức tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành điều dưỡng, bao gồm các kỹ năng giao tiếp với bệnh nhân, gia đình bệnh nhân, đồng nghiệp và các chuyên gia y tế khác. Giáo trình tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào công việc. Giáo trình này có nội dung khá đơn giản, phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Anh y khoa.
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Để nâng cao trình độ tiếng Anh trong ngành bạn sẽ cần thực hành luyện tập thường xuyên, đôi khi cũng cần làm một số đề thi tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng, đặc biệt bạn nên luyện tập làm các bài tập trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng.
Cùng tham khảo bài tập sau:
Câu 1. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
discharged, side effects, administered, diagnosed, vital signs
1. The nurse explained the _________ of the medication to the patient.
2. The doctor _________ the patient with pneumonia.
3. The patient’s _________ were stable.
4. The nurse _________ the medication to the patient.
5. The patient was _________ from the hospital.
Đáp án:
1. side effects | 2. diagnosed | 3. vital signs | 4. administered | 5. discharged |
Câu 2. Chọn câu trả lời đúng về tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng:
1. Which of the following is NOT a personal protective equipment (PPE) item?
A. Mask B. Gloves C. Stethoscope D. Gown
2. What is the most important step in preventing hospital-acquired infections (HAIs)?
A. Hand hygiene
B. Isolation of infected patients
C. Proper use of PPE (Personal protective equipment)
D. All of the above
3. What is the abbreviation for “intravenous”?
A. IV B. IM C. PO D. SC
4. What is the normal range for blood pressure?
A. 120/80 mmHg B. 130/90 mmHg C. 140/100 mmHg D. 150/110 mmHg
5. What is the purpose of a nasogastric (NG) tube?
A. To administer medication
B. To remove fluids from the stomach
C. To provide nutrition
D. All of the above
Đáp án:
1. C | 2. D | 3. A | 4. A | 5. D |
Đề thi tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
• Part 1: Vocabulary and Grammar
1. Choose the correct term to complete the sentence: “The nurse assessed the patient’s _____ signs, including temperature, pulse, respirations, and blood pressure.”
(a) Vital (b) Physical (c) Medical (d) Clinical
2. Which of the following phrases is grammatically correct?
(a) The patient was administered with pain medication.
(b) The patient was given pain medication.
(c) The patient was administrated pain medication.
(d) The patient was gave pain medication.
Đáp án:
1. (a) 2. (b)
• Part 2: Reading Comprehension
Read the following passage and answer the questions below:
The patient presented with a chief complaint of abdominal pain for the past 24 hours. The pain is located in the lower right quadrant and is described as sharp and cramping. The patient also reports nausea and vomiting. Upon examination, the patient’s abdomen is tender to palpation in the lower right quadrant. There is no guarding or rebound tenderness. Bowel sounds are present but hypoactive.
1. What is the patient’s primary symptom?
(a) Abdominal pain (b) Nausea (c) Vomiting (d) Diarrhea
2. What is the most likely location of the patient’s pain?
(a) Upper right quadrant
(b) Upper left quadrant
(c) Lower right quadrant
(d) Lower left quadrant
Đáp án:
1. (a) 2. (c)
• Part 3: Writing
Imagine you are a nurse working in the emergency department. You are caring for a patient who has just been admitted with a suspected myocardial infarction. Write a brief nursing note documenting the patient’s assessment, interventions, and response to treatment.
Hướng dẫn đáp án:
The specific content of the nursing note will vary depending on the patient’s assessment, interventions, and response to treatment. However, it should include the following elements:
√ Patient’s identification: Name, age, medical record number.
√ Date and time of assessment.
√ Subjective data: Patient’s complaints, symptoms, and history.
√ Objective data: Physical examination findings, vital signs, laboratory results.
√ Assessment: Summary of the patient’s condition and potential underlying issues.
√ Plan of care: Nursing interventions and treatments planned for the patient.
Lời kết
Học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng là quan trọng đối với những người đang học và làm trong ngành điều dưỡng. Tiếng Anh đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp bạn tiếp cận nguồn tài liệu chuyên ngành phong phú, cập nhật kiến thức y khoa mới nhất, giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế, cũng như tham gia các hội thảo, chương trình trao đổi chuyên môn quốc tế.