Học tiếng Anh chuyên ngành logistics là một khoản đầu tư quan trọng cho tương lai của bạn. Nó sẽ giúp bạn mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và học tập, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh của bản thân trong thị trường lao động toàn cầu. Mách bạn từ vựng và app học tiếng Anh chuyên ngành logistics để bạn trau dồi thêm khả năng tiếng Anh của mình.
Vì sao cần học tiếng Anh chuyên ngành logistics?
Tiếng Anh chuyên ngành logistics là gì? Đây là tập hợp các thuật ngữ, từ vựng và cụm từ đặc biệt được sử dụng trong lĩnh vực logistics như vận tải, lưu kho, quản lý chuỗi cung ứng, xuất nhập khẩu… Vậy vì sao cần học tiếng Anh chuyên ngành này?
Bạn cần biết tiếng Anh chuyên ngành logistics vì mang lại cho bạn một số lợi ích của việc học tiếng Anh như sau:
• Giao tiếp hiệu quả: Bạn có thể giao tiếp với khách hàng, đối tác quốc tế bằng tiếng Anh giúp bạn tạo dựng mối quan hệ hợp tác tốt đẹp, xây dựng uy tín cho bản thân và doanh nghiệp.
• Mở rộng kiến thức trong ngành: Nắm vững tiếng Anh giúp bạn tiếp cận nguồn tài liệu chuyên ngành phong phú, cập nhật kiến thức mới nhất về ngành logistics, nâng cao hiệu quả công việc và tránh những sai sót do bất đồng ngôn ngữ. Tiếng Anh giúp bạn tiếp cận và hiểu biết về các quy trình và chuỗi cung ứng toàn cầu, từ vận chuyển, lưu trữ, đến phân phối, quản lý kho và thủ tục vận chuyển hàng hóa quốc tế.
• Tăng cơ hội nghề nghiệp: Có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành logistics là một lợi thế lớn khi tìm kiếm việc làm hoặc tiến xa trong sự nghiệp. Công ty quốc tế và các tổ chức lớn thường đánh giá cao những ứng viên có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics
1. Từ vựng về xuất nhập khẩu
Bảng 1
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Export | /ˈɛkspɔːrt/ | Xuất khẩu |
Import | /ˈɪmpɔːrt/ | Nhập khẩu |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế nhập khẩu |
Duties | /ˈdjuːtiz/ | Thuế, phí |
Documentation | /ˌdɑːkjəmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ |
Bill of Lading | /bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
Certificate of Origin | /səˈtɪfɪkət ʌv ˈɒrɪdʒɪn/ | Chứng chỉ xuất xứ |
Incoterms (International Commercial Terms) | /ˈɪnkəˌtɜːrmz/ | Các điều khoản thương mại quốc tế |
Trade Agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
Bảng 2 từ vựng xuất nhập khẩu trong tiếng Anh chuyên ngành logistics
Tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
Export License | /ˈɛkspɔːrt ˈlaɪsns/ | Giấy phép xuất khẩu |
Import License | /ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/ | Giấy phép nhập khẩu |
Free Trade Zone | /friː treɪd zoʊn/ | Khu vực thương mại tự do |
Proforma Invoice | /proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn chiếu bạ, hóa đơn chiếu lệ |
End user = consumer | /ɛnd ˈjuːzər/ | Người tiêu dùng cuối cùng |
Processing zone | /ˈprɑːˌsɛsɪŋ zoʊn/ | Khu chế xuất |
Customs declaration form | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːrm/ | Tờ khai hải quan |
Original design manufacturer (ODM) | /əˈrɪdʒənl dɪˈzaɪn ˌmænjuˈfæktʃərər/ | Nhà sản xuất có thể thiết kế sản phẩm theo đơn đặt hàng |
Customs invoice | /ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan) |
Certificate of Inspection | /sərˈtɪfɪkət ʌv ɪnˈspɛkʃən/ | Chứng nhận giám định |
2. Tiếng Anh chuyên ngành logistics thanh toán quốc tế
Bảng 1
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Payment Terms | /ˈpeɪmənt tɜːrmz/ | Điều khoản thanh toán |
Letter of Credit | /ˈlɛtər ʌv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng |
Bill of Exchange | /bɪl ʌv ɪksˈʧeɪndʒ/ | Hối phiếu |
SWIFT Code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) | /swɪft kəʊd/ | Mã Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng, mã định dạng ngân hàng |
Remittance | /rɪˈmɪtəns/ | Phương thức chuyển khoản |
Credit Terms | /ˈkrɛdɪt tɜːrmz/ | Điều kiện tín dụng |
Advance Payment | /ədˈvɑːns ˈpeɪmənt/ | Phương thức thanh toán ứng trước |
Open Account | /oʊpən əˈkaʊnt/ | Phương thức thanh toán ghi sổ |
Documentary Collection | /ˌdɒkjʊˈmɛntri kəˈlɛkʃən/ | Nhờ thu kèm chứng từ |
Sight Draft | /saɪt dræft/ | Hối phiếu thanh toán ngay |
Bảng 2 về tiếng Anh chuyên ngành logistics
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bank Guarantee | /bæŋk ˌɡærənˈtiː/ | Bảo lãnh ngân hàng |
Cash Against Documents | /kæʃ əˈɡɛnst ˈdɑːkjʊmənts/ | Giao chứng từ trả tiền |
Deferred Payment | /dɪˈfɜːrd ˈpeɪmənt/ | Thư tín dụng trả chậm |
Net Payment | /nɛt ˈpeɪmənt/ | Thanh toán ròng |
Wire Transfer | /ˈwaɪər trænsfər/ | Chuyển khoản điện tử |
Cheque | /ʧek/ | Séc |
Documents against acceptance (D/A) | /ˈdɒkjʊmənts əˈɡenst əkˈseptəns (ˈdiː eɪ)/ | Trả tiền để nhận chứng từ |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Delivery authorization | /dɪˈlɪvəri ɔːˌθɒrɪˈzeɪʃən/ | Ủy quyền nhận hàng |
Currency code | /ˈkʌrənsi kəʊd/ | Mã tiền tệ |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics vận tải – vận chuyển
Bảng 1
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dangerous goods | /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz/ | Hàng hóa nguy hiểm |
Consignee (Cnee) | /ˌkɒnsaɪˈniː/ | Người nhận hàng |
Overweight | /ˌəʊvərˈweɪt/ | Quá tải |
Connection vessel/feeder vessel | /kəˈnɛkʃən ˈvɛsəl/ˈfiːdər ˈvɛsəl/ | Tàu trung chuyển, tàu con |
EXW: Ex-Works | /ˌiːeksˈwɜːks/ | Giao hàng tại xưởng |
FAS-Free Alongside ship | /ˈfriː əˈlɒŋˌsaɪd ʃɪp/ | Giao dọc mạn tàu |
FOB-Free On Board | /ˌɛf əʊ ˈɒn bɔːd/ | Giao hàng lên tàu |
DAT-Delivered At Terminal | /dɪˈlɪvəd ˈæt ˈtɜːmɪnl/ | Giao hàng tại bến |
Delivered Ex-Quay (DEQ) | /dɪˈlɪvəd ɪks-ˈkeɪ (DEQ)/ | Giao tại cầu cảng |
DDP-Delivered duty paid | /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd/ | Giao hàng đã thông quan nhập khẩu |
Bảng 2 về tiếng Anh chuyên ngành logistics
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Carriage | /ˈkærɪdʒ/ | Hoạt động vận chuyển đường biển (từ khi container hàng được xếp lên tàu tại cảng đến cảng dỡ hàng) |
International ship and port security charges (ISPS) | /ˌɪntəˈnæʃənl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ˈʧɑːdʒɪz/ | Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
Emergency Bunker Surcharge (EBS) | /ɪˈmɜːʤənsi ˈbʌŋkə sɜːʧɑːdʒ / | Phụ phí nhiên liệu (cho tuyến châu Á) |
Bunker Adjustment Factor (BAF) | /ˈbʌŋ.kər əˈdʒʌstmənt ˈfæktər/ | Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
Currency Adjustment Factor (CAF) | /ˈkʌrənsi əˈdʒʌstmənt ˈfæktər/ | Phụ phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ |
Port Congestion Surcharge (PCS) | /pɔːt kənˈʤɛstʃən sɜːʧɑːdʒ/ | Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Peak Season Surcharge (PSS) | /piːk ˈsiːzən sɜːʧɑːdʒ/ | Phụ phí mùa cao điểm |
Change of Destination (COD) | /ʧeɪndʒ əv ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Phụ phí thay đổi nơi đến |
Delivered Duty Unpaid (DDU) | /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti ʌnˈpeɪd/ | Giao hàng chưa nộp thuế |
Hazardous goods | /ˈhæzədəs ɡʊdz/ | Hàng nguy hiểm |
Bảng 3 về tiếng Anh chuyên ngành logistics
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
On deck | /ɒn dɛk/ | Trên boong tàu |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Số lượng hàng đặt |
Shipping Lines | /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/ | Hãng tàu |
Documentation fee | /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən fiː/ | Phí chứng từ |
Transit time | /ˈtrænzɪt taɪm/ | Thời gian hành trình |
Container packing list | /kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/ | Danh sách container lên tàu |
Partial shipment | /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/ | Giao hàng từng phần |
Road | /rəʊd/ | Vận tải đường bộ |
Door to Door | /dɔː-dɔː/ | Giao từ kho đến kho |
Air freight | /ɛə freɪt/ | Vận tải hàng không |
Bảng 4
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Gross weight | /ɡrəʊs weɪt/ | Tổng trọng lượng hàng hóa |
Omit | /ˈəʊmɪt/ | Tàu không cập cảng |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tần suất số chuyến/tuần |
Copy/Non-negotiable | /nɒn-ˌnɪˈɡəʊʃəbəl/ | Không có giá trị chuyển nhượng |
Agency Agreement | /ˈeɪdʒənsi əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng đại lý |
Departure date | /dɪˈpɑːtʃə deɪt/ | Ngày khởi hành |
Lift On-Lift Off (LO-LO) | /lɪft ɒn-lɪft ɒf/ | Phí nâng hạ |
As carrier | /æz ˈkæriə/ | Vai trò là nhà vận tải |
Ocean Freight (O/F) | /ˈəʊʃən freɪt/ | Cước đường biển |
Inland waterway transport | /ˈɪnlənd ˈwɔːtəˌweɪ/ | Vận tải đường sông, thủy nội địa |
Bảng 5 về tiếng Anh chuyên ngành logistics từ vựng vận tải, vận chuyển
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Consolidator | /kənˈsɒlɪˌdeɪtə/ | Bên gom hàng |
Measurement | /ˈmɛʒəmənt/ | Đơn vị đo lường |
Container Yard (CY) | /kənˈteɪnə jɑːd/ | Bãi container |
Full container load (FCL) | /fʊl kənˈteɪnə ləʊd/ | Hàng nguyên container |
Detention | /dɪˈtɛnʃən/ | Phí lưu container tại kho riêng |
Trucking | /ˈtrʌkɪŋ/ | Vận tải nội địa |
Handling fee | /ˈhændlɪŋ fiː/ | Phí làm hàng |
Laytime | /ˈleɪtaɪm/ | Thời gian làm hàng |
Quantity of packages | /ˈkwɒntɪti ʌv ˈpækɪʤɪz/ | Số lượng kiện hàng |
Port-port | /pɔːt-pɔːt/ | Giao từ cảng đến cảng |
Mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành logistics
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành logistics thông dụng mà bạn có thể tham khảo để áp dụng trong quá trình làm việc hoặc học tiếng Anh.
Asking about shipment status (Kiểm tra tình trạng giao hàng)
• Could you please provide me with the current status of our shipment? (Bạn có thể cung cấp cho tôi tình trạng lô hàng của chúng tôi hiện nay không?)
• Do you have any updates on the delivery status of our order? (Bạn có thông tin cập nhật về tình trạng giao hàng của đơn chúng tôi không?)
Arranging transport (Sắp xếp vận chuyển)
• We need to arrange transportation for the goods to be delivered to our warehouse. (Chúng tôi cần sắp xếp vận chuyển hàng hóa để giao đến kho của chúng tôi.)
• Can you book a truck to transport the cargo to the port? (Bạn có thể đặt một xe tải để vận chuyển hàng hóa đến cảng không?)
Discussing delivery times (Thảo luận về thời gian giao hàng)
• What is the estimated delivery time for this shipment? (Thời gian giao hàng dự kiến cho lô hàng này là bao lâu?)
• Is it possible to expedite the delivery process? (Có thể tăng tốc quá trình giao hàng được không?)
Dealing with documentation (Xử lý thủ tục giấy tờ – tiếng Anh chuyên ngành logistics)
• Could you please send me the necessary shipping documents? (Bạn vui lòng gửi cho tôi các chứng từ vận chuyển cần thiết được không?)
• We are missing the commercial invoice for this shipment. Can you resend it? (Chúng tôi thiếu hóa đơn thương mại cho lô hàng này. Bạn có thể gửi lại không?)
Requesting information (Yêu cầu thông tin)
• Can you provide more details about the customs clearance process? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về quy trình thông quan được không?)
• I would like to know the available shipping options for international orders. (Tôi muốn biết về các phương án vận chuyển có sẵn cho các đơn hàng quốc tế.)
Confirming orders (Xác nhận đơn hàng)
• We would like to confirm the order for [product name] as discussed. (Chúng tôi muốn xác nhận đơn đặt hàng cho [tên sản phẩm] như đã thảo luận.)
• Could you confirm the delivery date for this order? (Bạn có thể xác nhận ngày giao hàng cho đơn hàng này không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Viết về sở thích bằng tiếng Anh: Bài viết mẫu hay nhất
App học tiếng Anh chuyên ngành logistics
Hiện nay, có một số ứng dụng di động giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành logistics. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
• Duolingo: Duolingo không chỉ cung cấp các bài học tiếng Anh thông thường mà còn có các bài học chuyên ngành như kinh doanh và logistics.
• Rosetta Stone: App cung cấp các bài học tiếng Anh chuyên sâu, bao gồm cả các từ vựng và cụm từ cụ thể trong ngành logistics.
• Memrise: Đây là một ứng dụng tập trung vào việc học từ vựng thông qua phương pháp học tương tác. Bạn có thể tìm kiếm các khóa học tiếng Anh chuyên ngành logistics trên nền tảng này.
• Quizlet: Quizlet cho phép bạn tạo và tham gia vào các bộ flashcard trực tuyến với hàng ngàn từ vựng và cụm từ liên quan đến logistics.
• Coursera: Ứng dụng này cung cấp các khóa học trực tuyến về logistics, trong đó có cả các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh. Bạn có thể tìm kiếm các khóa học này và sử dụng chúng để cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành của mình.
• edX: Giống Coursera, edX cũng cung cấp nhiều khóa học trực tuyến về logistics và các ngành liên quan, cung cấp cơ hội học tiếng Anh trong môi trường học thuật và thực hành.
Lời kết
Việc nắm vững và sử dụng đúng tiếng Anh chuyên ngành logistics không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong các quy trình làm việc hàng ngày. Đồng thời, việc cập nhật và bổ sung kiến thức về từ vựng chuyên ngành cũng là một phần quan trọng của việc duy trì và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực logistics.