Cấu trúc after là một trong những dạng câu phổ biến chỉ về trình tự thời gian, giúp bạn tự tin giao tiếp và dễ dàng nói về một hay nhiều sự việc nào đó. Song thành thạo cách dùng after lại là một thách thức lớn với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh. Vậy After + gì? After là thì gì? Sau after là to V hay Ving? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc after trong bài viết dưới đây nhé!
After nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, after là một giới từ (preposition) hoặc liên từ (conjunction) có nghĩa là “sau khi” hoặc “sau”. Nó thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc trình tự các sự kiện xảy ra.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng after trong câu:
• After the concert, they met the band backstage. (Sau buổi hòa nhạc, họ gặp nhóm nhạc ở phía sau sân khấu.)
• She felt tired after running a marathon. (Cô ấy cảm thấy mệt sau khi chạy marathon.)
• He relaxed in the garden after a long day at work. (Anh ấy thư giãn trong vườn sau một ngày làm việc dài.)
• The flowers bloom after the rain. (Hoa nở sau cơn mưa.)
• After the meeting, they made a decision. (Sau cuộc họp, họ đưa ra quyết định.)
Nhiều bạn học thắc mắc rằng trước after dùng thì gì, sau after dùng thì gì? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc after trong phần tiếp theo đây nhé!
Cách sử dụng và công thức after
1. Cấu trúc after + Ving
Sau After là gì? Vì After là một giới từ, nên theo sau nó sẽ là động từ thêm đuôi -ing (Ving).
Ví dụ:
• After running a marathon, he celebrated his achievement with his family. (Sau khi chạy marathon, anh ta ăn mừng thành tựu của mình cùng gia đình.)
• After cooking dinner, she set the table for the guests. (Sau khi nấu bữa tối, cô ấy sắp bàn cho khách.)
• After finishing the book, he couldn’t wait to start the next one. (Sau khi đọc xong cuốn sách, anh ta không thể chờ đợi để bắt đầu cuốn tiếp theo.)
• After playing basketball, they went to grab some ice cream. (Sau khi chơi bóng rổ, họ đi mua kem.)
• After solving the puzzle, she felt a sense of accomplishment. (Sau khi giải xong câu đố, cô ấy cảm thấy như đạt được một thành tựu nào đó.)
LƯU Ý: Chủ ngữ của cả 2 mệnh đề trong câu phải trùng nhau mới được sử dụng cấu trúc Ving.
2. Cấu trúc after + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Cấu trúc này cũng để diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ. Hành động đã diễn ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect), còn hành động diễn ra sau chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple).
Ví dụ:
• After they had arrived at the airport, they realized they had forgotten their passports. (Sau khi đã đến sân bay, họ nhận ra rằng họ đã quên hộ chiếu.)
• After she had finished reading the book, she recommended it to her friends. (Sau khi đã đọc xong cuốn sách, cô ấy giới thiệu nó cho bạn bè của mình.)
• After he had repaired the car, it started running smoothly again. (Sau khi anh ấy sửa chữa chiếc ô tô, nó lại chạy trơn tru.)
• After they had finished their lunch, they went for a walk in the park. (Sau khi đã ăn trưa xong, họ đi dạo trong công viên.)
• After she had finished her presentation, she received applause from the audience. (Sau khi đã hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy nhận được sự vỗ tay từ khán giả.)
3. Cấu trúc after + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Cấu trúc này diễn tả một hành động/một loạt hành động diễn ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại. Hành động đã diễn ra ở quá khứ chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple), còn kết quả chia ở thì hiện tại khứ đơn (Simple Present).
Ví dụ:
• After the storm passed, the garden remains in ruins. (Sau khi cơn bão qua đi, khu vườn vẫn bị tàn phá.)
• After the exam ended, the students feel relieved. (Sau khi kỳ thi kết thúc, các sinh viên cảm thấy nhẹ nhõm.)
• After the fire was extinguished, the building stands charred. (Sau khi đám cháy được dập tắt, tòa nhà vẫn ở trong tình trạng bị cháy đen.)
• After the concert finished, the audience claps for an encore. (Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, khán giả vỗ tay yêu cầu tiếp tục biểu diễn.)
4. Cấu trúc after + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Cấu trúc này diễn tả một chuỗi hành động xảy ra lần lượt trong quá khứ.
Ví dụ:
• After he fixed the car, he test-drived it to make sure everything was working properly. (Sau khi sửa chữa chiếc xe, anh đã ấy lái thử để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng.)
• After she finished the presentation, she submitted it to her boss. (Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy đã nộp nó cho sếp.)
• After they packed their bags, they headed to the airport. (Sau khi sắp xếp hành lý, họ đã đi thẳng đến sân bay.)
• After he solved the math problem, he moved on to the next one. (Sau khi giải xong bài toán, anh ấy đã chuyển sang bài tiếp theo.)
• After she finished her shift, she met her friends for dinner. (Sau khi kết thúc ca làm việc, cô ấy đã gặp đi ăn tối cùng bạn bè.)
5. Cấu trúc after + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn
Cấu trúc này diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước chia ở thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect), còn hành động xảy ra sau chia ở thì tương lai đơn (Simple Future).
Ví dụ:
• After he talks to his boss, he will submit his resignation letter. (Sau khi nói chuyện với sếp, anh ấy sẽ nộp đơn từ chức.)
• After they finish their meal, they will order dessert. (Sau khi ăn xong bữa ăn, họ sẽ đặt món tráng miệng.)
• After she finishes her studies, she will pursue a career in medicine. (Sau khi hoàn thành chương trình học, cô ấy sẽ theo đuổi sự nghiệp y khoa.)
• After they discuss the proposal, they will make a decision. (Sau khi họ thảo luận về đề xuất, họ sẽ đưa ra quyết định.)
• After he receives the package, he will open it to see what’s inside. (Sau khi anh ấy nhận được gói hàng, anh ấy sẽ mở để xem bên trong có gì.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Cụm động từ với after
Dưới đây là một số cụm động từ (phrasal verb) thông dụng với after.
Look after: Chăm sóc
• She looks after her younger siblings while her parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em nhỏ trong khi cha mẹ cô ấy đang đi làm.)
Go after: Theo đuổi hoặc cố gắng đạt được cái gì đó
• He’s always going after his dreams and never gives up. (Anh ta luôn theo đuổi ước mơ của mình và không bao giờ từ bỏ.)
Name after: Đặt tên theo
• They decided to name their daughter after her grandmother, Mary. (Họ quyết định đặt tên con gái của họ theo tên bà nội, Mary.)
Take after: giống ai/cái gì đó
• Sarah takes after her mother in terms of her artistic abilities. (Sarah giống mẹ cô ấy về khả năng nghệ thuật.)
Run after: đuổi theo, chạy theo
• She’s always running after the latest fashion trends. (Cô ấy luôn theo đuổi những xu hướng thời trang mới nhất.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Cách viết lại câu với cấu trúc after, before
Before nghĩa là trước, phía trước hoặc sớm hơn (thời gian được đề cập). Before được sử dụng như một giới từ, trạng từ hoặc liên từ.
Ví dụ:
• I like to take a shower before breakfast. (Tôi thích tắm trước bữa sáng.)
→ Before được dùng như một giới từ
• He had never seen the ocean before. (Anh ta chưa bao giờ thấy biển trước đây.)
→ Before được sử dụng như một trạng từ
• Before I go to work, I take a shower. (Trước khi đi làm, tôi đi tắm)
→ Before được sử dụng như một liên từ
Cấu trúc before được sử dụng để diễn tả hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
• She had already finished her homework before her friends came over. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn bè đến chơi.)
Ngoài ra, cấu trúc before còn được dùng để diễn tả trước khi thực hiện hành động này thì sẽ thực hiện hành động khác.
Ví dụ:
• Before you leave the house, don’t forget to turn off the lights. (Trước khi bạn rời nhà, đừng quên tắt đèn.)
After và before là hai từ rất quen thuộc với những người học tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Dưới đây ILA sẽ hướng dẫn các bạn cách viết lại câu với cấu trúc after, before.
• Đối với Before → After: Bỏ before và thêm after trước mệnh đề còn lại.
• Đối với After → Before: Bỏ after và thêm before trước mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
• She studies her lessons before she takes the exam. (Cô ấy học bài trước khi làm bài kiểm tra.)
=> She takes the exam after she studies her lessons. (Cô ấy làm bài kiểm tra sau khi học bài.)
• He checks his email before he starts work. (Anh ấy kiểm tra email trước khi bắt đầu làm việc.)
=> He starts work after he checks his email. (Anh ấy bắt đầu làm việc sau khi kiểm tra email.)
Bài tập cấu trúc after
Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc after và before
1. Before she goes to school, she eats breakfast.
2. Before he starts his presentation, he rehearses it several times.
3. Before they leave the house, they make sure all the doors are locked.
4. Before I make a decision, I consider all the pros and cons.
5. Before they go on vacation, they book their flights and accommodations.
Bài tập 2: Chia dạng đúng động từ trong ngoặc
1. After she (finish) her work, she (go) to the gym.
2. After they (eat) dinner, they (watch) a movie.
3. After he (study) for the exam, he (feel) more confident.
4. After we (clean) the house, we (relax) and (watch) TV.
5. After the rain (stop), the sun (come) out.
Đáp án
Bài tập 1:
1. After she eats breakfast, she goes to school.
2. After he rehearses his presentation several times, he starts it.
3. After they make sure all the doors are locked, they leave the house.
4. After I consider all the pros and cons, I make a decision.
5. After they book their flights and accommodations, they go on vacation.
Bài tập 2:
1. finishes – goes
2. eat – watch
3. studies – feels
4. clean – relax
5. rain – comes
Trên đây là tất tần tật các kiến thức liên quan đến cấu trúc after. Hy vọng với những chia sẻ vừa rồi, ILA đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng dạng câu này. Chúc bạn học tập thật chăm chỉ và đạt được kết quả tốt nhất!