Bạn đang chuẩn bị bước vào kỳ thi IELTS? Bạn cần phải chuẩn bị kiến thức để có thể làm bài thật tốt. Ngoài ra còn có một thứ bạn cần biết để có thể đánh giá sơ bộ kết quả của mình. Đó chính là cách tính điểm dựa trên thang điểm IELTS và bảng điểm IELTS.
ILA sẽ giúp bạn hiểu cách tính điểm trong thang điểm IELTS và đánh giá khả năng tiếng Anh của bạn thông qua bảng điểm IELTS. Bảng điểm IELTS chuẩn bao gồm 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Hãy cùng tìm hiểu cách tính điểm cho từng kỹ năng và cách tính điểm tổng cộng (overall) nhé!
Thang điểm IELTS 4 kỹ năng
1. Cách tính điểm IELTS Listening
Bài thi nghe IELTS có 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng sẽ được cộng 1 điểm. Số điểm dựa trên câu trả lời đúng được quy đổi sang thang điểm IELTS Listening từ 0-9 (điểm có thể là tròn hoặc nửa điểm).
Dưới đây là số điểm trung bình người thi IELTS có thể đạt được tương ứng với số câu đúng. Số câu chính xác người thi cần đạt được các điểm số này sẽ thay đổi đôi chút tùy theo các đợt thi khác nhau.
Thang điểm IELTS Listening | Số câu trả lời đúng trên 40 câu hỏi Listening (Academic và General training) |
5 | 16 |
6 | 23 |
7 | 30 |
8 | 35 |
>>> Tìm hiểu thêm: Tránh “lạc trôi” với bí kíp ghi chú trong bài thi nghe của IELTS
2. Cách tính điểm IELTS Reading
Cũng giống như phần thi Listening, bài thi IELTS Reading cũng có 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được tính là 1 điểm. Số câu trả lời đúng sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 0-9 (điểm có thể là tròn hoặc nửa điểm).
Trong bài thi Reading có hai phần Academic Reading và General Training Reading. Hai phần này sẽ khác nhau khi tính điểm. Phần Academic (học thuật) có thể chứa từ vựng khó và văn phong phức tạp hơn General (tổng quát). Khi làm bài, bạn phải trả lời đúng số lượng câu hỏi phần học thuật nhiều hơn bài kiểm tra tổng quát.
Dưới đây là số điểm trung bình mà người thi IELTS có thể đạt được ở các cấp độ khác nhau của thang điểm IELTS trong phần Academic Reading và General Training Reading.
Thang điểm IELTS | Số câu trả lời đúng trên 40 câu hỏi | |
Academic Reading | General Training Reading | |
5 | 15 | 23 |
6 | 23 | 30 |
7 | 30 | 34 |
8 | 35 | 38 |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng
3. Cách tính điểm IELTS Writing
Cách tính điểm kỹ năng IELTS Writing sẽ được chia ra làm task 1 và task 2, giám khảo dựa vào 4 tiêu chí sau:
a. Task response hay Task achievement (trọng tâm bài viết): Tiêu chí này đánh giá khả năng trả lời chính xác trọng tâm câu hỏi, đi theo đúng chủ đề của bài viết.
b. Coherence & Cohesion (sự gắn kết và mạch lạc): Tiêu chí đánh giá tính liên kết và mạch lạc giữa các câu và đoạn văn trong bài viết.
c. Lexical resource (vốn từ vựng): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng chính xác với chủ đề nhưng đủ đa dạng, sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa thành thạo.
d. Grammatical range & Accuracy (khả năng ngữ pháp): Tiêu chí này kiểm tra khả năng vận dụng ngữ pháp, độ rộng kiến thức ngữ pháp của người viết vào trong bài thi.
→ Mỗi tiêu chí trên sẽ được đánh giá trên thang điểm IELTS từ 0 đến 9, giám khảo sẽ tính trung bình tổng điểm của mỗi task. Task 2 được đánh giá về điểm cao hơn task 1.
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
4. Cách tính điểm IELTS Speaking
Kỹ năng Speaking được đánh giá qua một cuộc phỏng vấn cá nhân. Cách tính điểm phần thi Speaking ở cả dạng thi Academic và General là đồng nhất. Thời gian thi thường dao động từ 15-20 phút. Giám khảo sẽ đánh giá phần thể hiện của thí sinh dựa trên bốn tiêu chí sau:
a. Fluency and coherence (trôi chảy và mạch lạc): Tiêu chí này đánh giá khả năng thể hiện của bạn, bao gồm việc nói lưu loát và kết nối các ý trong bài thi. Đồng thời, còn có yêu cầu duy trì độ dài phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi.
b. Lexical resource (khả năng dùng từ): Tiêu chí này đánh giá mức độ sử dụng từ vựng đa dạng, bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, và sử dụng chúng một cách chính xác trong ngữ cảnh phù hợp.
c. Grammatical range and accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác, bao gồm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
d. Pronunciation (phát âm): Tiêu chí này đánh giá kỹ năng phát âm, ngữ điệu, tốc độ nói, khả năng trình bày rõ ràng và dễ hiểu.
→ Mỗi tiêu chí trên sẽ được đánh giá trên thang điểm IELTS từ 0 đến 9 và sau đó giám khảo sẽ tính trung bình tổng số điểm của bạn. Điểm này sẽ là kết quả cuối cùng của phần thi IELTS Speaking.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy
5. Cách tính điểm Overall dựa trên thang điểm IELTS
Điểm tổng cộng IELTS (Overall band score) được tính bằng trung bình cộng của các điểm từng kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) và được làm tròn đến band điểm gần nhất hoặc nửa điểm gần nhất. Dưới đây là cách tính điểm tổng cộng IELTS:
• Đầu tiên, bạn sẽ nhận được một điểm cho mỗi kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking). Điểm này sẽ được xác định theo band điểm từ 1 đến 9 cho mỗi kỹ năng.
• Sau đó, bạn sẽ tính trung bình của bốn điểm này bằng cách cộng chúng lại và chia cho 4. Ví dụ, nếu bạn đạt các band điểm sau cho từng kỹ năng: Listening 7, Reading 8, Writing 6, Speaking 7, bạn tính trung bình như sau: (7 + 8 + 6 + 7) : 4 = 7.
• Kết quả trung bình sẽ là điểm tổng cộng IELTS của bạn. Trong ví dụ trên, điểm tổng cộng sẽ là 7.
Điểm tổng cộng IELTS có thể được làm tròn đến band điểm gần nhất hoặc nửa điểm gần nhất. Ví dụ, nếu điểm trung bình là 6.25, thì điểm tổng cộng sẽ là 6.5. Nếu điểm trung bình là 6.75, thì điểm tổng cộng sẽ là 7.0.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc đề thi IELTS 2023: Bạn cần học những gì để đạt điểm cao?
Đánh giá khả năng tiếng Anh qua thang điểm IELTS 2024
1. Đánh giá khả năng tiếng Anh qua thang điểm IELTS 2024
Sau khi trải qua kỳ thi IELTS, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ được đánh quá thông qua bảng điểm IELTS. Bảng điểm IELTS được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh của một thí sinh qua nhiều khía cạnh. Bảng điểm IELTS được chia thành 4 phần chính như sau:
a. Listening (nghe)
Đánh giá khả năng nghe và hiểu tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, trong công việc hoặc học tập. Điểm số cho phần này được chia thành 9 band (từ 1 đến 9).
b. Reading (đọc)
Đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điểm số cho phần này cũng được chia thành 9 band (từ 1 đến 9).
c. Writing (viết)
Đánh giá khả năng viết bằng tiếng Anh, bao gồm viết một bài luận ngắn và viết một bức thư hoặc một bài báo ngắn. Phần này cũng được đánh điểm từ 1 đến 9.
d. Speaking (nói)
Đánh giá khả năng nói và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh. Phần này cũng có điểm số từ 1 đến 9.
2. Đánh giả khả năng tiếng Anh qua brand điểm
Tổng hợp 4 kỹ năng của bài thi IELTS, thang điểm sẽ tương ứng với trình độ như sau:
a. Band 9 – Expert User
Tiếng Anh của bạn hợp lý, chính xác, lưu loát, thể hiện sự am hiểu sâu sắc. Bạn đã nắm vững cách sử dụng tiếng Anh ở cấp độ chuyên gia.
b. Band 8 – Very Good
Bạn đã nắm vững cách sử dụng tiếng Anh. Nhưng bạn vẫn vấp phải một số lỗi hệ thống ý, tính chính xác và sử dụng chưa phù hợp. Bạn đã hiểu sai trong 1 số trường hợp lạ. Nhưng bạn có khả năng lập luận tốt, vững chắc, xử lý tốt các cấu trúc phức tạp, khó.
c. Band 7 – Good
Bạn hoàn toàn nắm vững cách sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên bạn vẫn mắc phải các lỗi về sử dụng chính xác từ ngữ, chưa hợp lý và chưa có hệ thống. Nhìn chung, bạn có khả năng xử lý tình huống, cấu trúc phức tạp, hiểu rõ về cách lập luận ở mức chi tiết.
d. Band 6 – Competent
Nhìn chung, bạn sử dụng tiếng Anh có hiệu quả, dù bạn vẫn mắc phải các lỗi về tính chính xác khi sử dụng từ ngữ, tính hợp lý, hệ thống lập luận. Bạn có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh ở mức bình thường trong các trường hợp quen thuộc.
e. Band 5 – Modest
Bạn chỉ sử dụng tiếng Anh ở mức khiêm tốn, nắm được một phần nào đó. Bạn chỉ hiểu được ý nghĩa ở những trường hợp thông thường nhất. Bạn rất hay mắc lỗi, nên chỉ có khả năng giao tiếp trong chính lĩnh vực của mình mà thôi.
f. Band 4 – Limited
Tiếng Anh của bạn rất giới hạn. Bạn bộc lộ rõ vấn đề khi cố hiểu tình huống và diễn tả ý mình. Bạn không thể xử lý các tình huống phức tạp.
g. Band 3 – Extremely Limited
Nhìn chung, bạn hiểu các tình huống thông thường. Trong giao tiếp, bạn thường không theo kịp và mất phương hướng.
h. Band 2 – Intermittent
Bạn gặp khó khăn trong việc nói và viết tiếng Anh.
i. Band 1 – Non-user
Bạn không có khả năng sử dụng tiếng Anh. Bạn chỉ hiểu được ý nghĩa của từ một cách riêng lẻ.
k. Band 0 – Không tham gia thi
Bạn không dự thi hoặc không trả lời câu hỏi.
Thang điểm IELTS là một công cụ quan trọng để đánh giá khả năng tiếng Anh của bạn. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Bên cạnh đó, thang điểm này cũng phần nào mô tả cấu trúc đề thi IELTS mà bạn cần biết.
Để đạt được điểm mong muốn, bạn cần luyện tập, học tập và tự tin khi làm bài thi. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn trong việc chuẩn bị cho bài thi quan trọng này. Chúc bạn may mắn!
>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày