Satisfied đi với giới từ gì? Tổng hợp trọn bộ kiến thức và bài tập

Satisfied đi với giới từ gì

Tác giả: Phan Hien

Trong tiếng Anh, tính từ “satisfied” thường được dùng để diễn tả sự hài lòng, mãn nguyện một cách rõ ràng, trực tiếp. Tuy nhiên, nhiều người khi học ngoại ngữ vẫn chưa biết được satisfied đi với giới từ gì, satisfied + gì và cách dùng satisfied phù hợp. Vậy nên trong bài viết này, ILA sẽ chia sẻ tất tần tật những nội dung liên quan đến cấu trúc satisfied cũng như các bài tập có đáp án!

Định nghĩa satisfied là gì? 

Định nghĩa satisfied là gì

Trước khi tìm hiểu satisfied đi với giới từ gì, bạn cần hiểu cặn kẽ về từ satisfied. Trong tiếng Anh, “satisfied” (phát âm: /ˈsætɪsfaɪd/) mang nghĩa là cảm thấy hài lòng, mãn nguyện, vừa ý với một điều gì đấy. Ví dụ: 

• Peter was very satisfied with Dalia’s attitude at the interview. (Peter rất hài lòng với thái độ của Dalia tại buổi phỏng vấn)

• Jessica seemed satisfied with her performance last night. (Jessica có vẻ hài lòng với màn trình diễn của mình vào đêm qua)

• Anna was not satisfied with her daughter’s grades last semester. (Anna không hài lòng với điểm số của con gái trong học kỳ vừa rồi)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc require trong tiếng Anh tưởng lạ mà quen 

Ngoài ra, “satisfied” còn có nhiều dạng từ loại khác như satisfy, satisfaction, satisfactory… Nhiều người cũng thường đặt câu hỏi satisfaction là gì. Vậy thì bạn hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật các từ loại của satisfied trong bảng dưới đây: 

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
satisfy

(verb)

• Làm hài lòng, thỏa mãn

• Chứng tỏ đáp ứng đủ điều kiện cho một yêu cầu nhất định nào đó

• John doesn’t try to satisfy everyone in the office. He just wants to develop himself. (John không cố gắng để làm hài lòng tất cả mọi người trong văn phòng. Cậu ấy chỉ muốn phát triển bản thân)

• The boy wants to satisfy his mother by achieving high scores in this exam. (Cậu bé muốn làm hài lòng mẹ bằng cách đạt được điểm số cao trong kỳ thi này)

satisfying

(adj)

Đem lại sự hài lòng, thỏa mãn • You should watch this movie, it has a satisfying ending. (Cậu nên xem bộ phim này, nó có một cái kết thỏa mãn)

• Julie is happy because she has a satisfying salary. (Julie đang hạnh phúc vì cô ấy có một mức lương đáng hài lòng)

satisfactory

(adj)

thỏa đáng, chấp nhận được • The song was satisfactory. However, it could be better if the singer had emotions. (Bài hát này cũng tạm ổn rồi. Tuy nhiên, nó có thể hay hơn nếu ca sĩ có cảm xúc)

• Jenny’s essay was satisfactory. However, she could have done better if there were more interesting examples. (Bài luận của Jenny khá thỏa đáng. Tuy nhiên, cô ấy đã có thể làm tốt hơn nếu có thêm nhiều ví dụ thú vị)

satisfaction

(noun)

sự thỏa mãn, hài lòng • “Our restaurant values ​​customer satisfaction!”, Tony said. (Nhà hàng của chúng tôi đề cao sự hài lòng của khách hàng)

• Dorothy’s enthusiasm has brought satisfaction to her clients in this project. (Sự nhiệt tình của Dorothy đã mang lại sự hài lòng cho khách hàng của cô trong dự án này). 

Bật mí satisfied đi với giới từ gì? 

Bật mí satisfied đi với giới từ gì? 

Sau khi đã tìm hiểu rõ ý nghĩa của từ satisfied, hãy xem satisfied đi với giới từ gì. Không giống như đa số các tính từ khác có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, tính từ “satisfied” chỉ đi kèm với 1 tính từ duy nhất là “with” với cấu trúc:

be/seem/feel/look/appear + (not) + satisfied + with + something

Cấu trúc này có nghĩa là cảm thấy hài lòng, thỏa mãn với một điều gì, một vấn đề, một sự việc gì đó. Đúc kết lại, câu trả lời cho “satisfied đi với giới từ gì” chỉ có một đáp án duy nhất là “with” mà thôi. Ví dụ: 

• Katherine feels satisfied with the customer service at Clara’s shop. (Katherine cảm thấy hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng tại shop của Clara)

• “I’m not satisfied with the bank employee’s attitude. I want to see the manager!”, Liam said angrily. (“Tôi không hài lòng với thái độ của nhân viên ngân hàng. Tôi muốn gặp người quản lý!”, Liam tức giận nói)

• Most customers are satisfied with the dishes of this French restaurant. However, the price of this restaurant is a bit expensive. (Hầu hết các khách hàng đều hài lòng với những món ăn của nhà hàng Pháp này. Tuy nhiên, giá cả của nhà hàng này lại hơi đắt)

• Jonathan’s mother looked pleased with his girlfriend. She mentioned his marriage. (Mẹ của Johnathan trông có vẻ hài lòng với bạn gái của anh ấy. Bà ấy đã đề cập đến chuyện kết hôn của cậu ấy)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc pay attention là gì? Ví dụ cấu trúc pay attention dễ hiểu

Thêm vào đó, cấu trúc tiếng Anh “satisfied + with + something” còn mang ý nghĩa biểu đạt “bị thuyết phục bởi điều gì, bởi vấn đề gì”… Ví dụ: 

• The professors were satisfied with the clear arguments in Sarah’s thesis. (Các giáo sư đã bị thuyết phục bởi những luận điểm rõ ràng trong luận văn của Sarah)

• The police were not satisfied with Harvey’s baseless excuses. He could go to jail. (Cảnh sát không bị thuyết phục bởi những lời bào chữa vô căn cứ của Harvey. Anh ta có thể phải vào tù). 

• “I was satisfied with the argument my wife gave. She’s so smart!”, Edward said. (“Tôi đã bị thuyết phục bởi những lý lẽ mà vợ mình đưa ra. Cô ấy quá thông minh!”, Edward nói)

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cách thuyết trình bằng tiếng Anh cực lôi cuốn 

Phân biệt sự khác nhau giữa satisfied, satisfying và satisfactory 

sự khác nhau giữa satisfied, satisfying và satisfactory 

Cấu trúc satisfied + with đã trả lời được câu hỏi “satisfied đi với giới từ gì“. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa thể phân biệt được sự khác nhau giữa ba tính từ “satisfied”, “satisfying” và “satisfactory”. Đây đều là 3 tính từ dùng để diễn tả sự hài lòng, thỏa mãn nhưng kỳ thực cả 3 từ này cách dùng lại khác nhau. Cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn ở bảng dưới đây: 

satisfied satisfying satisfactory
Đây là từ dùng để miêu tả sự hài lòng, thỏa mãn trong cảm giác của con người. Đây là từ chỉ dùng cho sự vật, hiện tượng. Dùng để miêu tả một sự vật, hiện tượng nào đó mang đến sự hài lòng, thỏa mãn. Nét nghĩa tương tự như satisfying, dùng để miêu tả một sự vật, hiện tượng nào đó mang đến sự hài lòng, thỏa mãn. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này nhẹ hơn so với “satisfying”.
• The teacher was very satisfied with the class’s test results. (Thầy giáo rất hài lòng vì kết quả kiểm tra của lớp)

• Elena feels satisfied with the pink dress she will wear to the party. (Elena cảm thấy hài lòng với bộ váy màu hồng mà cô ấy sẽ mặc đến bữa tiệc)

• Thank you for today’s satisfying meal. I especially like Pizza. (Cảm ơn bạn vì bữa ăn thỏa mãn ngày hôm nay. Tôi đặc biệt thích món bánh pizza)

• Leon is very happy because his boss appointed him to a satisfying position. (Leon rất vui vì sếp đã bổ nhiệm anh ấy vào một vị trí thỏa đáng)

• Kate had a satisfactory date with her boyfriend. However, if he arrives on time, the date will be more fun. (Kate đã có một buổi hẹn hò vừa ý với bạn trai. Tuy nhiên, nếu anh ấy đến đúng giờ thì cuộc hẹn sẽ vui hơn)

• Joyce has a satisfactory job, but the salary is not too high. (Joyce đang có một công việc vừa ý, nhưng mức lương lại không quá cao)

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt could, can và be able to: Sự khác biệt không ngờ tới

Bài tập có đáp án – chủ đề “satisfied đi với giới từ gì” 

Bài tập có đáp án

Sau khi tìm hiểu và trả lời được câu hỏi satisfied đi với giới từ gì, bạn hãy cùng ILA thực hành những bài tập sau đây để củng cố lại nội dung kiến thức đã học ở trên. 

Bài tập: Chọn từ đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây:

1/ Daisy is not satisfied _________ her lover’s performance when they have dinner with her friends.

A/ for 

B/ of 

C/ with 

D/ in 

2/ Elly is very _________ with this movie. She will go watch it again. 

A/ satisfied

B/ not satisfied 

C/ satisfying 

D/ not satisfying 

3/ “I bought a _________  phone at the shopping mall. I will recommend this address to everyone!”, Rosa said. 

A/ satisfied

A/ satisfied

B/ not satisfied 

C/ satisfying 

D/ not satisfying

4/ Michelle was pleased with her _________ in this competition. 

A/ effortlessly

B/ effort

C/ effortless

D/ an effort

5/ The director was very satisfied _________ the filming progress of the crew, so he invited everyone out to eat.

A/ in 

B/ for

C/ of

D/ with

6/ Marina is earning a _________ income. She has enough money to take care of her parents and younger brother.

A/ satisfied 

B/ satisfying 

C/ satisfaction 

D/ satisfy

Đáp án: 

1/ C

2/ A

3/ C

4/ B

5/ D

6/ B

>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng

Trên đây là toàn bộ kiến thức và nội dung liên quan đến câu hỏi “satisfied đi với giới từ gì” cũng như một số bài tập vận dụng để giúp bạn thực hành và hiểu rõ hơn về các cấu trúc đi kèm với “satisfied”. Hy vọng bạn có thể làm tốt những bài tập trên đây cũng như ôn tập kỹ cấu trúc này để “bỏ túi” thêm những từ vựng mới thú vị. Hẹn gặp lại bạn trong những nội dung bổ ích về ngoại ngữ của ILA!

Nguồn tham khảo

1. Satisfied – Ngày cập nhật: 23-12-2023

2. Satisfied – Ngày cập nhật: 23-12-2023

location map