Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh thật tự tin. Từ những câu hỏi Yes – No đơn giản đến những câu hỏi yêu cầu sự trình bày thông tin chi tiết, ILA sẽ tổng hợp những mẫu câu hỏi thường gặp nhất và gợi ý cho bạn một số cách trả lời tham khảo.
Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng có thể là dạng câu hỏi Wh hoặc câu hỏi Yes-No. Dưới đây là các câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao để bạn tự tin hiểu được người nói đang muốn đề cập đến vấn đề gì.
1. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp
• What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
• What is your job/ profession? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
• What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)
Gợi ý cách trả lời:
• I’m a student. (Tôi là học sinh/ sinh viên.)
• I work in the fashion business. (Tôi làm trong ngành thời trang.)
• I run my own business. (Tôi điều hành việc kinh doanh riêng.)
• I’m unemployed at the moment. (Hiện giờ tôi đang thất nghiệp.)
• I’m retired. I used to work as a market research analyst. (Tôi nghỉ hưu rồi. Tôi từng làm nghề phân tích, nghiên cứu thị trường.)
2. Những câu hỏi tiếng Anh về học vấn
• What is your major? (Bạn học chuyên ngành gì?)
• Why did you choose your university? (Tại sao bạn chọn trường đại học đó?)
Gợi ý cách trả lời:
• I’m majoring in economics because I enjoy the things I learn about. (Tôi đang theo học chuyên ngành kinh tế vì tôi thích những điều mà tôi học được.)
• I majored in history to find out more about the country I come from. (Tôi đã học chuyên ngành Lịch sử để hiểu thêm về đất nước mà tôi sinh ra.)
• I chose X university because I value diversity. The university embodies diversity and inclusion in its programs, clubs, extracurriculars, and, most importantly, in its people. (Tôi chọn đại học X vì tôi đánh giá cao sự đa dạng. Trường thể hiện tính đa dạng và hòa nhập trong các chương trình, câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa và quan trọng nhất là yếu tố con người.)
3. Những câu hỏi thông dụng về việc học tiếng Anh
• Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh được không?)
• How long have you been learning English? (Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
• Why are you studying English? (Tại sao bạn lại học tiếng Anh?)
• How did you learn English? (Bạn đã học tiếng Anh như thế nào?)
Gợi ý cách trả lời:
• I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh thông thạo.)
• I have been learning English for seven years. (Tôi học tiếng Anh được 7 năm rồi.)
• Because I’d like to study in the U.S. (Vì tôi muốn học ở Mỹ.)
• I did an intensive English course. (Tôi đã học khóa tiếng Anh chuyên sâu.)
• I learned English from movies and songs. (Tôi học tiếng Anh qua các bộ phim và bài hát.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh qua phim hoạt hình Disney hiệu quả nhất
4. Những câu hỏi tiếng Anh liên quan đến sở thích
• Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
• Are there any hobbies you would like to try? (Có sở thích nào mà bạn muốn thử không?)
• How do you spend your free time? (Bạn dùng thời gian rảnh như thế nào?)
• What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào lúc rảnh rỗi?)
• When did you start your hobby? (Bạn bắt đầu sở thích từ lúc nào?)
Gợi ý cách trả lời:
• I don’t have any free time! (Tôi chẳng rảnh đâu!)
• I usually hang out with friends. (Tôi thường đi chơi với bạn bè.)
• I like reading and relaxing at home. (Tôi thích đọc sách và thư giãn ở nhà.)
• I’d like to try something challenging, like bungee jumping. (Tôi muốn thử cái gì đó mạo hiểm, như nhảy bungee chẳng hạn.)
• I took up gardening when I was in high school. (Tôi bắt đầu làm vườn từ lúc học phổ thông.)
5. Những câu hỏi tiếng Anh về tình trạng hôn nhân
• Are you married? (Bạn kết hôn chưa?)
• Are you single? (Bạn còn độc thân à?)
Gợi ý cách trả lời:
• Yes, I’ve been married for five years now. (Phải, tôi kết hôn đến giờ được 5 năm rồi.)
• I’m divorced. (Tôi ly hôn rồi.)
• I’m engaged – we’re getting married next year. (Tôi đính hôn rồi – sang năm chúng tôi sẽ kết hôn.)
• No, but I’m in a relationship. (Chưa nhưng tôi đang trong giai đoạn tìm hiểu.)
• Nope, I’m single. (Chưa, tôi còn độc thân.)
Những câu hỏi và trả lời tiếng Anh thông dụng khi đi làm
Con đường sự nghiệp sẽ bắt đầu khi bạn bắt đầu tìm cách viết CV tiếng Anh. Sau đó, bạn còn phải chuẩn bị những câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi phỏng vấn để đối đáp với nhà tuyển dụng. Khi đã bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, bạn cũng cần làm quen với những câu hỏi từ đồng nghiệp hay đối tác.
1. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi phỏng vấn
• How did you hear about this position? (Bạn biết đến vị trí này từ đâu?)
• Why do you want to work at this company? (Tại sao bạn muốn làm việc tại công ty này?)
• Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?)
• What can you bring to the company? (Bạn có thể mang lại gì cho công ty?)
• What are your greatest strengths? (Thế mạnh nổi trội của bạn là gì?)
• What is your greatest professional achievement? (Thành tựu nghề nghiệp nổi bật của bạn là gì?)
• Can you explain why you changed your career paths? (Bạn có thể giải thích tại sao bạn lại thay đổi con đường sự nghiệp của mình không?)
• Where do you see yourself in five years? (Bạn định hướng bản thân mình như thế nào trong 5 năm tới?)
Gợi ý cách trả lời:
• I’m actively seeking a job right now, and found your job posting on Indeed while searching for HRBP positions. (Tôi hiện rất tích cực tìm việc làm và tôi đã thấy thông tin tuyển dụng trên Indeed trong lúc đang tìm kiếm vị trí nhân sự – đối tác kinh doanh.)
• I should be hired for this role because of my relevant skills, experience, and passion for the engineering industry. (Tôi nên được tuyển vào vị trí này vì tôi có những kỹ năng, kinh nghiệm liên quan và đam mê đối với ngành kỹ thuật.)
• In five years, I’d like to be in a position where I know more about my longer-term career aspirations as a designer. (Trong 5 năm nữa, tôi muốn ở vị trí mà mình hiểu được nhiều hơn về những nguyện vọng lâu dài của mình trong ngành thiết kế.)
>>> Tìm hiểu thêm: 101 bí kíp phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
2. Những câu hỏi tiếng Anh tại nơi làm việc
• What’s your job title? (Chức danh của bạn là gì?)
• What sort of duties do you have at work? (Bạn đảm nhiệm những việc gì trong công việc?)
• Do you have any mentors in your professional life? (Có ai làm cố vấn trong sự nghiệp cho bạn không?)
• What was your first paying job? (Công việc kiếm tiền đầu tiên của bạn là gì?)
• Where did you work before this position? (Bạn làm ở đâu trước khi nhận vị trí này?)
Gợi ý cách trả lời:
• I’m a project coordinator. (Tôi là điều phối viên dự án.)
• As a construction supervisor, I oversee a team of six that operates in residential construction. (Với tư cách là giám sát xây dựng, tôi giám sát một nhóm sáu người hoạt động trong lĩnh vực xây dựng khu dân cư.)
• My mentor is my former retired boss. He took me under his wing and taught me everything I know about managing a business. (Cố vấn của tôi là người sếp cũ đã nghỉ hưu của tôi. Ông ấy đã che chở cho tôi và dạy tôi mọi thứ về quản lý doanh nghiệp.)
3. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi gặp đối tác
• What is your budget for this project? (Ngân sách của bạn cho dự án này là bao nhiêu?)
• Have you ever worked with a PR agency before? (Bạn có từng làm việc với công ty quảng cáo trước đây chưa?)
• What is the scope of your project? (Phạm vi dự án của bạn ra sao?)
• What are your primary goals? (Mục tiêu chính của bạn là gì?)
• What is your sales strategy? (Chiến lược kinh doanh của bạn là gì?)
• How do you plan on handling payment? (Bạn sẽ thực hiện thanh toán như thế nào?)
Gợi ý cách trả lời:
• We’d like to hire a freelance blogger to produce ongoing content for our website. (Chúng tôi cần một blogger tự do để sản xuất nội dung liên tục cho trang web của chúng tôi.)
• We’re interested in driving sales and generating better-quality leads. (Chúng tôi muốn thúc đẩy doanh số bán hàng và tạo ra những khách hàng tiềm năng chất lượng hơn.)
• We use PayPal for payment. (Chúng tôi thanh toán qua PayPal.)
Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng cho trẻ em
Ba mẹ muốn dạy bé học tiếng Anh tại nhà có thể trò chuyện với con thông qua những câu hỏi tiếng Anh thông dụng cho trẻ em. Việc giao tiếp thông qua những mẫu câu hỏi đơn giản sẽ giúp bé rèn luyện được kỹ năng phản xạ tiếng Anh tốt hơn.
1. Những câu hỏi tiếng Anh cho trẻ em về bản thân
• Can you describe yourself? (Con tự giới thiệu về mình được không?)
• What’s your name? (Con tên gì?)
• How old are you? (Con mấy tuổi?)
• When is your birthday? (Sinh nhật của con là khi nào?)
• What colour is your hair? (Tóc của con màu gì?)
• Do you like to play with your friends? (Con có thích chơi với các bạn không?)
• Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của con?)
• Do you have pets? (Con có nuôi thú cưng không?)
• Do you like to study English? (Con có thích học tiếng Anh không?)
• Can you ride a bike? (Con có biết chạy xe đạp không?)
• What is your favourite game? (Con thích trò chơi gì?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
2. Những câu hỏi tiếng Anh cho bé về gia đình
• Do you have a big or small family? (Gia đình của con có nhiều người hay ít người?)
• How many brothers or sisters do you have? (Con có mấy anh chị em?)
• What is your mother’s name? (Mẹ của con tên gì?)
• Do you ever fight with your siblings? (Con có đánh nhau với mấy anh chị em không?)
• Who is stronger? You or your brother/ sister? (Ai là người khỏe hơn? Con hay anh/ chị em của con?)
• Is your house big or small? (Nhà của con lớn hay nhỏ?)
• Where do you live? (Con sống ở đâu?)
Để giúp bé trả lời được câu hỏi Where do you live?, ba mẹ hãy dạy cho con học các từ vựng liên quan đến địa chỉ nhà bằng tiếng Anh cũng như cách viết số thứ tự và số đếm.
3. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng về trường học
• Do you like your school? (Con có thích trường học của mình không?)
• What is your favourite subject? (Con yêu thích môn gì?)
• What is your English teacher’s name? (Giáo viên tiếng Anh của con tên gì?)
• How many students are there in your class? (Lớp của con có bao nhiêu học sinh?)
• How many friends do you have at school? (Con có mấy người bạn ở trường?)
• What time does your school start every day? (Trường của con vào học lúc mấy giờ?)
• How do you get to school? (Con đi bằng phương tiện gì đến trường?)
• What do you eat for lunch at school? (Bữa trưa con ăn gì ở trường?)
4. Những câu hỏi tiếng Anh về thời gian dễ nhớ
• What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
• What time do you eat lunch? (Con ăn trưa lúc mấy giờ?)
• What time do you go to bed? (Con đi ngủ lúc mấy giờ?)
• What time do you go to school? (Con đi học lúc mấy giờ?)
• Do you get up early on Sundays? (Chủ nhật con có dậy sớm không?)
• Can you go to bed late on Saturdays? (Con có được thức khuya vào thứ Bảy không?)
• What time is dinner? (Bữa tối là lúc mấy giờ?)
• Do you have a watch? (Con có đồng hồ đeo tay không?)
5. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng cho trẻ em về màu sắc
• What’s your favourite colour? (Con thích màu gì?)
• How many colours do you know? (Con biết được bao nhiêu màu sắc?)
• Do you like red? (Con có thích màu đỏ không?)
• Do you prefer bright colours or dark colours? (Con thích màu sáng hay màu tối?)
• What colour are your eyes? (Mắt của con có màu gì?)
• What colour is your grandmother’s hair? (Tóc của bà con có màu gì?)
• What colour do you get if you mix red and yellow? (Con sẽ có màu gì nếu trộn màu đỏ và màu vàng?)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết dạy bé học màu sắc vô cùng hữu hiệu
Kỹ năng đặt câu hỏi là một trong những kỹ năng cần thiết khi học ngoại ngữ. Bạn hãy thử luyện tập những câu hỏi tiếng Anh thông dụng hàng ngày với những câu trả lời khác nhau để luyện nói tiếng Anh như người bản xứ nào!