Never mind là một thành ngữ (idiom) khá quen thuộc khi chúng ta dùng tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ hết ý nghĩa never mind là gì và làm sao sử dụng cụm từ này chính xác trong câu. Đừng quá lo lắng! ILA sẽ giúp bạn giải đáp tất cả thắc mắc về vấn đề này.
Never mind nghĩa là gì?
Never mind là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là đừng bận tâm hoặc đừng quan tâm đến điều đó nữa. Khi ai đó nói never mind, họ thường muốn diễn đạt rằng thông tin hoặc vấn đề trước đó không quan trọng hoặc không cần phải tiếp tục thảo luận. Đây là cách diễn đạt sự lãng quên hoặc bỏ qua một sự kiện hoặc thông tin cụ thể. Never mind cũng thường được sử dụng để làm dịu bớt hoặc loại bỏ sự lo lắng, giúp tạo ra một không khí thoải mái hơn trong giao tiếp.
Ví dụ:
• I forgot to bring the book, but never mind, I can borrow it from the library. (Tôi quên mang theo sách, nhưng không sao, tôi có thể mượn nó ở thư viện)
• I thought you were mad at me. – No, it was just a misunderstanding. Never mind. (Tôi tưởng bạn giận tôi. – Không, đó chỉ là hiểu lầm thôi. Đừng bận tâm)
• I didn’t finish the report on time. – Never mind, we can discuss it in the meeting. (Tôi đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn. – Đừng bận tâm, chúng ta có thể thảo luận vấn đề đó trong cuộc họp)
Cách dùng never mind là gì?
Never mind có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng never mind:
1. Dùng để nói rằng không cần lo lắng về một sự kiện hoặc vấn đề
Ví dụ:
• I forgot to bring the snacks for the meeting. – Never mind, we can get something from the cafeteria.
(Tôi quên mang theo đồ ăn nhẹ cho cuộc họp. – Đừng bận tâm, chúng ta có thể lấy thứ gì đó từ căng tin)
2. Dùng để từ chối sự giúp đỡ hoặc tư vấn
Ví dụ:
• Can I help you with that? – No, never mind. I can handle it on my own.
(Tôi có thể giúp bạn việc đó được không? – Không, không sao đâu. Tôi có thể tự mình xử lý nó)
3. Never mind là gì? Để xin lỗi và diễn đạt sự không quan trọng của một tình huống
Ví dụ:
• I’m sorry for being late. – Never mind, it’s not a big deal.
(Tôi xin lỗi vì đã đến trễ. – Không sao đâu, không có gì to tát đâu)
4. Để ngắn gọn từ chối một đề xuất hoặc ý kiến
Ví dụ:
• Let’s go to the museum. – I don’t like museums. – Oh, never mind then. What would you like to do?
(Chúng ta hãy đi đến bảo tàng. – Tôi không thích bảo tàng. – Ồ, thế thì đừng bận tâm. Bạn thích làm gì?)
5. Never mind là gì? Để diễn đạt sự lãng quên hoặc bỏ qua một thông tin cụ thể
Ví dụ:
• I didn’t catch the last part of what you said.- Oh, never mind. It wasn’t important.
(Tôi không hiểu phần cuối của những gì bạn nói. – Ồ, đừng bận tâm. Nó không quan trọng)
>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Các cụm từ đồng nghĩa với never mind là gì?
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa hoặc có ý nghĩa tương tự với never mind:
1. Forget it
Forget it mang ý nghĩa đừng lo lắng về nó nữa hoặc đừng nhớ đến nó nữa. Sử dụng khi bạn muốn người khác quên đi một vấn đề hoặc không cần phải lo lắng về nó nữa.
Ví dụ:
• I didn’t mean to upset you. Forget it. (Tôi không có ý làm bạn khó chịu. Quên đi)
• I spilled my coffee all over your shirt. (Tôi làm đổ cà phê lên áo bạn rồi)
• Oh, forget it. It’s just a shirt. (Ồ, quên nó đi. Nó chỉ là một chiếc áo sơ mi)
2. Don’t worry about it
Cụm từ đồng nghĩa với never mind – don’t worry about it – nghĩa là gì? Nó được sử dụng để bảo người khác rằng họ không cần phải lo lắng hoặc quan tâm đến một vấn đề hoặc tình huống cụ thể nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để trấn an hoặc làm dịu bớt sự bận tâm của người khác về một sự kiện, lỗi lầm, hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ:
• I spilled some coffee on your desk, but don’t worry about it. (Tôi đã làm đổ một ít cà phê lên bàn của bạn, nhưng đừng lo lắng về điều đó)
• Oh, I spilled my coffee again! Sorry. (Ôi, tôi lại làm đổ cà phê nữa! Thật xin lỗi)
√ Don’t worry about it, it happens to everyone. (Đừng lo lắng về điều đó, nó xảy ra với tất cả mọi người)
>>> Xem thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
3. Đồng nghĩa với nerver mind là gì? It’s fine
It’s fine là một cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt rằng mọi thứ đều ổn, không có vấn đề lớn, hoặc không cần phải lo lắng. Cụm từ này thường được sử dụng để trấn an người khác hoặc để bảo đảm rằng một tình huống cụ thể không gây ra rắc rối hoặc phiền toái.
Ví dụ:
• I’m sorry for the delay. – It’s fine, we have plenty of time. (Xin lỗi vì sự chậm trễ. – Không sao đâu, chúng ta còn nhiều thời gian)
• I’m so sorry I’m late. (Tôi thành thật xin lỗi vì đến muộn)
√ It’s fine, don’t worry about it. (Không sao cả, bạn đừng lo lắng về điều đó)
4. No problem
Cụm từ đồng nghĩa với never mind – no problem – nghĩa là gì? Nó được sử dụng để diễn đạt ý rằng không có vấn đề gì, không có sự phiền toái, hoặc không có lỗi lầm quan trọng. Cụm từ này thường được sử dụng để đáp lại khi ai đó xin lỗi hoặc khi họ hỏi về một việc gì đó mà bạn cảm thấy không có vấn đề gì lớn.
Ví dụ:
• Thanks for helping me. – No problem, happy to help. (Cảm ơn vì đã giúp tôi. – Không sao đâu, rất vui được giúp đỡ)
• Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi làm điều này không?)
√ Sure, no problem. (Chắc chắn, không vấn đề gì cả)
5. Let it go
Let it go là một cụm từ được sử dụng để khuyến khích người khác hoặc chính bản thân họ quên đi, buông bỏ hoặc không giữ lấy một vấn đề, sự kiện, hoặc cảm xúc tiêu cực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để đề xuất rằng việc giữ lấy quá khứ có thể tạo ra sự phiền toái không cần thiết và rằng việc buông bỏ có thể mang lại sự nhẹ nhàng và sự thoải mái.
Ví dụ:
• I can’t believe they said that about you. Just let it go.
(Tôi không thể tin được họ lại nói như vậy về bạn. Cứ kệ nó đi)
>>> Xem thêm: 15 lợi ích của việc học tiếng Anh bạn cần biết
6. It doesn’t matter
It doesn’t matter được sử dụng để diễn đạt ý một sự kiện, thông tin, hoặc tình huống cụ thể không quan trọng hoặc không có ảnh hưởng nhiều. Cụm từ này thường được sử dụng để bảo đảm người khác rằng không cần phải quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó.
Ví dụ:
• I forgot to bring the documents. – It doesn’t matter, we can still continue.
(Tôi quên mang theo tài liệu. – Không sao đâu, chúng ta vẫn có thể tiếp tục)
6. Cụm từ đồng nghĩa với never mind: No need to worry nghĩa là gì?
No need to worry được sử dụng để bảo đảm người khác rằng không cần phải lo lắng hoặc quan tâm đến một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để làm dịu bớt tâm trạng hoặc giảm áp lực cho người nghe.
Ví dụ:
• I might be a bit late. – No need to worry, don’t rush.
(Tôi có thể đến muộn một chút. – Không cần lo lắng, cứ từ từ)
7. Disregard that
Disregard that được sử dụng để bảo người nghe hoặc đọc rằng họ nên bỏ qua hoặc không xem xét một thông tin hoặc phần nào đó của cuộc trò chuyện vì nó không chính xác hoặc không còn quan trọng nữa.
Ví dụ:
• I made a mistake in my previous email. Disregard that.
(Tôi đã mắc lỗi trong email trước của mình. Hãy bỏ qua email đó)
8. Let’s move on
Let’s move on được sử dụng để đề xuất hoặc mời gọi mọi người tiếp tục với một chủ đề hoặc vấn đề mới, thường là sau khi một cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc tình huống cụ thể đã kết thúc hoặc không còn cần thiết.
Ví dụ:
• I apologize for the confusion. Let’s move on to the next presentation slide.
(Tôi xin lỗi vì sự hiểu nhầm. Hãy chuyển sang trang thuyết trình tiếp theo)
9. Don’t dwell on it
Don’t dwell on it được sử dụng để khuyến khích người khác không nên dành quá nhiều thời gian hoặc năng lượng suy nghĩ về một sự kiện, vấn đề hoặc lỗi lầm nào đó trong quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng để bảo đảm rằng việc tiếp tục và tập trung vào tương lai là quan trọng hơn việc giữ lấy những điều đã xảy ra.
Ví dụ:
• I didn’t mean to offend you. Don’t dwell on it; let’s focus on finding a solution. (Tôi không có ý xúc phạm bạn. Đừng tập trung vào nó; hãy tập trung vào việc tìm ra giải pháp)
10. It’s ok
It’s ok thường được sử dụng để bảo đảm, làm dịu bớt, hoặc chấp nhận một tình huống hoặc hành động. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự chấp nhận, thoải mái, và không có vấn đề gì.
Ví dụ:
• I’m sorry I forgot to return your book on time. (Tôi xin lỗi vì đã quên trả sách cho bạn đúng giờ)
√ It’s ok, no worries. Just bring it back when you can. (Không sao đâu, đừng lo. Chỉ cần mang nó trở lại khi bạn có thể)
>>> Xem thêm: Câu cảm thán tiếng Anh giúp bạn lên trình ngôn ngữ
Như vậy, never mind trong tiếng Anh là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa đừng bận tâm hoặc đừng quan tâm đến điều đó nữa. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ khác đồng nghĩa với never mind diễn đạt lời nói hay hơn và đa dạng hơn nhé.