Một trong những “tuyệt chiêu” giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh hay trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hằng ngày chính là việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh ở đa chủ đề. Hãy bắt đầu mở rộng “kho” từ vựng của mình ngay hôm nay bằng việc khám phá 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n thường được sử dụng nhất cùng ILA nhé!
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n thông dụng
Danh từ là một trong những loại từ quan trọng giúp bạn cấu thành một câu hoàn chỉnh trong giao tiếp tiếng Anh cũng như làm các bài tập. Hãy cùng gia tăng thêm vốn từ vựng bằng cách học ngay những danh từ tiếng Anh qua các chủ đề sau đây:
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con người bắt đầu bằng chữ n
Đây là chủ đề phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n thuộc chủ đề này bao gồm: các từ vựng về cơ thể người, các từ chỉ về vai trò của con người, nghề nghiệp… Cùng theo dõi bảng dưới đây:
>>> Tìm hiểu thêm: 28 câu nói hay về tình yêu tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
nail | móng | • Sabrina has beautiful pink nails. (Sabrina có một bộ móng màu hồng rất đẹp). |
name | tên | • Joyce loves her name. This is the name her grandmother gave her. (Joyce rất yêu cái tên của mình. Đây là tên mà bà ngoại đã đặt cho cô ấy). |
nanny | người giữ trẻ, bảo mẫu | • William’s family is looking for a nanny with an attractive salary. (Gia đình William đang tìm một bảo mẫu với mức lương hấp dẫn). |
nanotechnologist | kỹ sư công nghệ nano | • Harvey is applying for a position as a nanotechnologist at a pharmaceutical company. (Harvey đang ứng tuyển vào ví trí kỹ sư công nghệ nano tại một công ty dược phẩm). |
neck | cổ | • Julie has a slim and white neck. (Julie có một cái cổ thon thả và trắng trẻo). |
nephew | cháu trai (con trai của anh/chị/em) | • Edward is a disciplinarian. He is very strict with his nephew. (Edward là một người kỷ luật. Anh ấy rất nghiêm khắc với cháu trai mình). |
niece | cháu gái (con gái của anh/chị/em) | • Sarah is Dorothy’s niece. Dorothy pampered her very much. (Sarah là cháu gái của Dorothy. Dorothy chiều chuộng cô ấy rất nhiều). |
nurse | y tá | • Melia has been a nurse for 5 years. (Melia đã trở thành y tá được 5 năm). |
neighbor | hàng xóm | • Dalia treats her neighbors very kindly. So, everyone in the neighborhood loved her very much. (Dalia đối xử với hàng xóm của mình rất tử tế. Vì vậy, mọi người trong xóm đều rất quý mến cô). |
nightmare | cơn ác mộng | • Clara has psychological problems when she constantly has nightmares. (Clara gặp vấn đề về tâm lý khi liên tục gặp ác mộng). |
nickname | biệt danh | • The nickname Liam’s family calls him is “puppy”. (Biệt danh mà gia đình Liam gọi anh là “cún con”). |
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n – chủ đề trường học, giáo dục
Cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n với chủ điểm trường học, giáo dục trong bảng dưới đây:
>>> Tìm hiểu thêm: Các câu chúc sức khỏe tiếng Anh giúp bạn trở thành người bản xứ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
nerd | mọt sách, người ham học | • Peter is a nerd. He can stay up until morning to research a science topic in school. (Peter là một gã mọt sách. Anh ấy có thể thức đến sáng để nghiên cứu một chủ đề khoa học ở trường). |
notebook | sổ tay ghi chép | • “Oh no, I left my notebook at home!”, said Jessica. (“Ôi không, tôi để quên cuốn sổ ở nhà!”, Jessica nói). |
nonfiction book | sách phi hư cấu | • Alex prefers to read non-fiction books rather than novels. (Alex thích đọc sách phi hư cấu hơn là tiểu thuyết). |
network | mạng lưới | • Maya wants to build a network of contacts in school to start her club. (Maya muốn xây dựng mạng lưới quan hệ ở trường để thành lập câu lạc bộ của mình). |
news | tin tức | • John has the habit of reading the news every morning. (John có thói quen đọc tin tức vào mỗi buổi sáng). |
nursery school | trường mẫu giáo | • Jenny works at a nursery school in town. (Jenny làm việc tại một trường mẫu giáo trong thị trấn). |
3. Từ vựng bắt đầu bằng chữ n – chủ đề ẩm thực
Cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n với chủ đề ẩm thực trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
nougat | kẹo nuga, kẹo hạnh nhân | • The children in church love to eat nougat. (Những đứa trẻ trong nhà thờ rất thích ăn kẹo hạnh nhân). |
nutmeg | hạt nhục đậu khấu | • Nutmeg is a very good grain for women. (Hạt nhục đậu khấu là loại ngũ cốc rất tốt cho phụ nữ). |
noodle | mì, các món ăn dạng sợi | • Vietnam is a paradise of noodle dishes. (Việt Nam là thiên đường của các món mì). |
nut | hạt, các loại hạt | • Phoebe often eats nuts and yogurt in the morning. (Phoebe thường ăn các loại hạt và sữa chua vào buổi sáng). |
nutrition | sự dinh dưỡng | • Salmon is a valuable source of nutrients in Japanese cuisine. (Cá hồi là nguồn dinh dưỡng quý giá trong ẩm thực Nhật Bản). |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá các phrasal verb với turn phổ biến nhất
4. Từ vựng bắt đầu bằng chữ n – chủ đề môi trường
Bạn có thể học nhanh một số từ tiếng Anh chủ đề môi trường bắt đầu bằng chữ n sau đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
nature | thiên nhiên | • Nature is the place that heals wounds in the soul. (Thiên nhiên là nơi chữa lành những vết thương trong tâm hồn). |
natural gas | khí tự nhiên | • Natural gas is a mixture of combustible gases, mainly consisting of hydrocarbons. (Khí tự nhiên là hỗn hợp các loại khí dễ cháy, chủ yếu bao gồm các hydrocacbon). |
natural resource | tài nguyên thiên nhiên | • Water is a precious natural resource on earth. (Nước là nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá trên trái đất). |
natural disaster | thảm họa thiên nhiên | • Wildfire is a natural disaster that is happening more and more. (Cháy rừng là một thảm họa thiên nhiên đang xảy ra ngày càng nhiều). |
national park | vườn quốc gia | • Ketherine and her friends will go on a trip to the national park on Sunday. (Ketherine và bạn bè của cô ấy sẽ có chuyến đi đến công viên quốc gia vào Chủ nhật). |
noise pollution | ô nhiễm tiếng ồn | • Flynn’s neighborhood is crowded, so it usually experiences noise pollution. (Khu phố của Flynn đông đúc nên thường xuyên bị ô nhiễm tiếng ồn). |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
5. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n
Nếu bạn đang muốn đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n cho con cái hoặc cho chính bản thân mình thì có thể tham khảo một số cái tên sau đây. Đầu tiên là những cái tên dành cho nam là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n:
• Nolan – Tiếng tăm vang dội, hiển hách. Ví dụ: Nolan is the best student in this school. (Nolan là học sinh xuất sắc nhất tại ngôi trường này).
• Nathan – Món quà của Chúa. Ví dụ: Nathan is getting married next week. (Nathan sẽ tổ chức đám cưới vào tuần sau).
• Neil – Đám mây. Ví dụ: Neil was the last person to leave the office last night. (Neil là người cuối cùng rời khỏi văn phòng vào tối hôm qua).
• Nicholas – Chiến thắng của nhân dân. Ví dụ: Nicholas is a famous author in England. (Nicholas là một tác giả nổi tiếng ở Anh).
• Nigel – Người chiến đấu, người của quân đội. Ví dụ: Nigel is known to be a brave person. (Nigel được biết đến là một người dũng cảm).
• Norman – Người đến từ phương Bắc. Ví dụ: Norman doesn’t go to church. He is busy going to work on Sunday. (Norman không đến nhà thờ. Anh ấy bận đi làm vào Chủ nhật).
• Nelson – Con trai của biển. Ví dụ: Nelson is very funny. He always makes people laugh. (Nelson rất hài hước. Anh ấy luôn khiến mọi người bật cười).
Một số cái tên dành cho nữ là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n:
• Natalie – Sinh nhật của Chúa. Ví dụ: Natalie will quit her job to have the baby. (Natalie sẽ nghỉ việc để sinh em bé).
• Naomi – thân thiện, dễ mến. Ví dụ: Naomi’s parents are both doctors at the city’s largest hospital. (Bố mẹ của Naomi đều là bác sĩ tại bệnh viện lớn nhất thành phố).
• Nora – Tôn kính. Ví dụ: Nora started college 3 years ago. (Nora bắt đầu học đại học từ 3 năm trước).
• Nellie – Tỏa sáng. Ví dụ: His wife is Nellie – the beauty queen of our university. (Vợ của anh ấy là Nellie – hoa khôi trường đại học của chúng ta).
• Naina – Đôi mắt. Ví dụ: Naina doesn’t want to work in the city. She wants to live in the countryside. (Naina không muốn làm việc ở thành phố. Cô ấy muốn sống ở nông thôn).
• Nico – Chiến thắng của nhân dân. Ví dụ: Nico is the first daughter in the Smith family. (Nico là con gái đầu tiên trong gia đình Smith).
>>> Tìm hiểu thêm: Concerned đi với giới từ gì? Công thức và bài tập áp dụng
6. Từ vựng bắt đầu bằng chữ n – chủ đề động vật
Hãy cùng ILA học thuộc lòng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n thuộc chủ đề động vật trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
narwhal | Kỳ lân biển | • Narwhal is a special species of whale that lives in Arctic waters. (Kỳ lân biển là một loài cá voi đặc biệt sống ở vùng biển Bắc Cực). |
newth | Sa giông | • The newt is a creature found in Eastern North America. (Sa giông là một loài sinh vật được tìm thấy ở vùng Đông Bắc Mỹ). |
nightingale | Chim sơn ca | • The song of the nightingale makes everyone fascinated. (Tiếng hót của chim sơn ca khiến ai cũng mê mẩn). |
nest | tổ chim | • Spring is the season for birds to build nests. (Mùa xuân là mùa để các loài chim xây tổ). |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n
Hãy cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n thuộc từ loại tính từ thường được sử dụng nhất ở bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
nice | tốt bụng, thân thiện, tử tế | • Galvin is a nice guy. He always helps people happily. (Galvin là một chàng trai tốt bụng. Anh ấy luôn giúp đỡ mọi người một cách vui vẻ). |
naughty | nghịch ngợm | • Boys are often naughtier than girls. (Những bé trai thường nghịch ngợm hơn những đứa bé gái). |
nervous | sợ hãi, lo lắng | • Kelly needs to see a psychiatrist. She always feels nervous. (Kelly cần gặp bác sĩ tâm lý. Cô ấy luôn cảm thấy lo lắng). |
normal | bình thường | • The company’s normal operations were restored thanks to Jason’s leadership. (Nhờ sự lãnh đạo của Jason, mọi thứ ở công ty đã trở lại bình thường) |
national | toàn quốc | • Becky received an invitation to participate in the national singing competition. (Becky nhận được lời mời tham gia cuộc thi ca hát toàn quốc). |
nasty | gây khó chịu | • Elsa’s reaction made us feel nasty. (Phản ứng của Elsa khiến chúng tôi cảm thấy khó chịu). |
new | mới | • Layla wants to buy a new pair of shoes for her mother for her birthday. (Layla muốn mua một đôi giày mới cho mẹ nhân dịp sinh nhật của bà). |
next | tiếp theo | • Kate is the next generation who will manage the family’s leather workshop.(Kate là thế hệ tiếp theo sẽ quản lý xưởng đồ da của gia đình). |
natural | tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên | • You should visit a natural hot spring once in your life. (Bạn nên ghé thăm suối nước nóng tự nhiên một lần trong đời). |
necessary | cần thiết | • Practicing speaking every day is necessary to improve communication skills. (Luyện nói mỗi ngày là cần thiết để nâng cao kỹ năng giao tiếp). |
negative | tiêu cực | • Farah doesn’t want to read negative comments about her performance on social media. (Farah không muốn đọc những bình luận tiêu cực về màn trình diễn của mình trên mạng xã hội). |
narrow | hẹp | • Isadora is very afraid of places with narrow spaces. (Isadora rất sợ những nơi có không gian chật hẹp). |
neat | gọn gàng | • Sophia is a neat person. She usually cleans her bedroom. (Sophia là một người gọn gàng. Cô ấy thường xuyên dọn dẹp phòng ngủ của mình). |
noisy | ồn ào | • The neighbor’s party was too noisy, so Mathew felt annoyed. (Bữa tiệc nhà hàng xóm quá ồn ào nên Mathey cảm thấy khó chịu). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n
Hãy cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n thuộc từ loại động từ thường được sử dụng nhất ở bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
need | cần | • We need more salmon tonight. (Chúng ta cần thêm cá hồi tối nay). |
note | ghi lại, chú ý | • Lionel often notes carefully what the lecturer says during class. (Lionel thường ghi chép cẩn thận những gì giảng viên nói trong giờ học). |
navigate | dẫn đường, điều hướng | • “Can you navigate, John?”, Lilly asked. (“Bạn có thể dẫn đường được không John?”, Lilly hỏi). |
nominate | đề cử | • Everyone nominated me to take on the position of club president. (Tất cả mọi người đều đề cử tôi đảm nhận vị trí chủ nhiệm câu lạc bộ). |
nurture | nuôi dưỡng, nuôi nấng | • Education is the best way to nurture personality. (Giáo dục là cách tốt nhất để nuôi dưỡng nhân cách). |
notice | chú ý, để ý | • Alley noticed the billboards at the station because they were very attractive. (Alley chú ý đến các bảng quảng cáo ở nhà ga vì chúng rất thu hút). |
Trên đây là một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n với nhiều loại từ thuộc nhiều chủ đề khác nhau mà bạn rất dễ gặp trong giao tiếp cũng như các bài tập thường ngày. Cùng đón xem những bài viết mới nhất của ILA để được cập nhật nhiều thông tin, kiến thức thú vị tiếp theo về tiếng Anh nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu