Ngôn ngữ hình tượng hoặc phép tu từ là một cách biểu đạt đặc biệt, được sử dụng để truyền đạt nhiều ý nghĩa và tạo sự hấp dẫn trong giao tiếp. Hãy cùng ILA tìm hiểu các biện pháp tu từ trong tiếng Anh ngay nhé!
Tìm hiểu về các biện pháp tu từ trong tiếng Anh
Khái niệm biện pháp tu từ là gì?
Các biện pháp tu từ trong tiếng Anh (Figurative language) thường là cách sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ, nhằm mục đích truyền đạt ý nghĩa mới với góc nhìn độc đáo hơn. Chúng không chỉ giúp tránh việc thể hiện bằng các nghĩa đen cơ bản mà còn tạo sự thú vị và khơi gợi được cảm quan của người nghe, người đọc.
Ví dụ: Break a leg
Thông thường, người ta sử dụng biện pháp tu từ này để chúc mừng ai đó trước một buổi biểu diễn hoặc bất kỳ sự kiện nào đòi hỏi sự nỗ lực để thành công. Ngày trình diễn sắp tới, bạn đang lo lắng và một người bạn nói: “Break a leg!”. Điều này không có nghĩa là họ muốn bạn gặp tai nạn, mà ngược lại, là cách họ chúc bạn thành công và có một buổi biểu diễn xuất sắc.
Break a leg là một biện pháp tu từ bởi vì ý nghĩa của nó không hoàn toàn trực tiếp như good luck (chúc may mắn). Thay vào đó, nó tạo ra hình ảnh mạnh mẽ và khơi gợi cảm xúc trong tâm trí người nghe, người đọc. Biện pháp tu từ thường được sử dụng để thể hiện sự sáng tạo và truyền đạt ý nghĩa một cách không trực tiếp và độc đáo hơn.
Tầm quan trọng của các biện pháp tu từ trong tiếng Anh
Các biện pháp tu từ trong tiếng Anh thường được áp dụng trong văn viết để thêm sức sống và độ sáng tạo, làm cho văn bản trở nên phong phú hơn và thu hút độc giả. Qua việc sử dụng những hình ảnh, so sánh và ngôn từ đa dạng, tác giả không chỉ truyền đạt nghệ thuật của mình mà còn truyền tải cảm xúc và quan điểm cá nhân.
Trong ngôn ngữ nói hàng ngày, các biện pháp tu từ trong tiếng Anh thường xuất hiện phổ biến hơn, do ngôn ngữ nói có xu hướng linh hoạt và tự nhiên hơn.
Ví dụ: falling in love, I’m dying hay as hell thường xuyên được sử dụng, thậm chí là một cách vô thức.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong các bài viết học thuật hay giao tiếp chính xác và trang trọng, sử dụng quá nhiều biện pháp tu từ có thể làm suy giảm tính chính xác của thông tin và ảnh hưởng đến sự trang trọng của nội dung.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí mật về ký hiệu O trong cấu trúc tiếng Anh là gì?
Các biện pháp tu từ trong tiếng Anh mà bạn cần biết
Sau khi đã biết được khái niệm và tầm quan trọng của các biện pháp tu từ trong tiếng Anh, hãy đến với phần chính của bài viết này là các figurative language mà bạn cần biết nhé!
1. Simile (So sánh)
So sánh là việc đối chiếu, đánh giá một sự vật, sự việc với một sự vật, sự việc khác. Phương pháp so sánh mục đích để làm nổi bật những đặc tính tương đồng hoặc khác biệt của chúng. Trong phép so sánh, hai chủ thể khác nhau nhưng có những đặc tính tương đồng được đối chiếu với nhau. Ngược lại, những chủ thể có vẻ giống nhau cũng tồn tại những nét riêng biệt.
Ngữ pháp thường được sử dụng trong câu so sánh, bao gồm: so sánh hơn, so sánh bằng, cũng như việc sử dụng các động từ như like hay as.
2. Metonymy (Hoán dụ)
Một trong các biện pháp tu từ trong tiếng Anh phổ biến tiếp theo là metonymy hay tiếng Việt là biện pháp hoán dụ. Hoán dụ là biện pháp tu từ được sử dụng khi một đối tượng được đặt tên bằng tên của một đối tượng khác có liên quan hoặc đối tượng có những nét tương đồng, nhằm tăng cường sức hấp dẫn và sự hình dung.
3. Các biện pháp tu từ trong tiếng Anh: Metaphor (Ẩn dụ)
Ẩn dụ là cách diễn đạt thông qua việc kể đến một sự vật hoặc sự kiện nhất định thông qua một sự vật hay hiện tượng khác, với điều kiện rằng cả hai có những đặc điểm tương đồng. Bạn có thể áp dụng cấu trúc S1 + be + S2 để thực hiện phép ẩn dụ này.
4. Personification và Anthropomorphism (Nhân hóa)
Personification hay còn được hiểu là nhân hóa, là phương pháp trong đó các đối tượng không sống hoặc không có ý thức, bao gồm động vật, được tưởng tượng và mô tả với những đặc điểm, tính cách của con người.
Tuy nhiên, nếu những đặc điểm này được gán một cách sâu sắc, biến đối tượng trở thành những nhân vật có tính cách giống như con người, thì phương pháp này thường được gọi là anthropomorphism.
>>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết
5. Hyperbole (Nói quá)
Trong các biện pháp tu từ trong tiếng Anh, hyperbole (nói quá, phóng đại) là biện pháp tu từ được sử dụng để làm nổi bật, tăng cường ấn tượng cho một sự vật, sự việc. Nói quá không phải là cách truyền đạt thông tin không chính xác hay nói dối về sự kiện cụ thể. Thay vào đó, mục đích chủ yếu là làm cho câu trở nên sôi động và ấn tượng hơn.
Ví dụ các biện pháp tu từ trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu về các figurative language là gì, hãy cùng đến với các ví dụ cụ thể cho từng biện pháp tu từ nhé!
1. Simile (So sánh)
• Her smile was as bright as the sun on a clear summer day. (Nụ cười của cô rạng rỡ như ánh mặt trời trong một ngày hè trong xanh.)
• The room was as cold as ice when the air conditioner broke. (Căn phòng lạnh như băng khi máy điều hòa bị hỏng.)
• Running as fast as a cheetah, he crossed the finish line in record time. (Chạy nhanh như báo gê-pa, anh ta đã cán đích trong thời gian kỷ lục.)
• The old man’s voice was as deep as the rumble of distant thunder. (Giọng ông lão trầm như tiếng sấm xa xa.)
2. Metonymy (Hoán dụ)
Trong các biện pháp tu từ trong tiếng Anh, metonymy có những ví dụ rất hay như sau:
• The White House issued a statement. (Nhà Trắng đã đưa ra một tuyên bố.)
The White House ở đây được dùng để chỉ Tổng thống hoặc chính quyền của Tổng thống.
• The pen is mightier than the sword. (Ngòi bút mạnh hơn thanh kiếm.)
Cây bút ám chỉ sự viết lách hoặc giao tiếp, trong khi thanh kiếm ám chỉ lực lượng quân sự.
• Hollywood has produced many blockbuster films. (Hollywood đã sản xuất ra nhiều bộ phim bom tấn.)
Trong trường hợp này, Hollywood được dùng để đại diện cho ngành công nghiệp điện ảnh Mỹ.
• The crown will make an announcement later today (Vương triều sẽ đưa ra thông báo sau ngày hôm nay.)
Trong bối cảnh này, vương miện được dùng để chỉ chế độ quân chủ hoặc quyền lực hoàng gia.
3. Các biện pháp tu từ trong tiếng Anh: Metaphor (Ẩn dụ)
• Time is a thief, stealing moments from our lives. (Thời gian là kẻ trộm, đánh cắp những khoảnh khắc trong cuộc đời chúng ta.)
Trong câu này, thời gian được so sánh với một tên trộm. Nó gợi ý rằng thời gian lấy đi những khoảnh khắc trong cuộc sống của chúng ta giống như kẻ trộm đánh cắp những tài sản có giá trị.
• Her laughter was music to his ears. (Tiếng cười của cô là âm nhạc vang bên tai anh.)
Phép ẩn dụ ngụ ý rằng âm thanh tiếng cười của cô ấy mang lại niềm vui và sự thích thú cho người nghe, giống như âm nhạc.
• His words were a soothing balm for her wounded heart. (Những lời của anh như liều thuốc xoa dịu trái tim tổn thương của cô.)
Trong câu này, lời nói được ví như một liều thuốc xoa dịu. Phép ẩn dụ ngụ ý rằng những lời nói mang lại sự an ủi và chữa lành, giống như một loại thuốc xoa dịu vết thương trên cơ thể.
>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
4. Personification và Anthropomorphism (Nhân hóa)
• The wind whispered through the trees, sharing its secrets. (Gió thì thầm qua tán cây, chia sẻ những bí mật của mình.)
Trong ví dụ này, gió được nhân cách hóa như thể nó có khả năng thì thầm và chia sẻ những bí mật. Bằng cách gán những phẩm chất giống con người cho gió, chẳng hạn như khả năng nói, nhà văn đã tạo ra một hình ảnh sống động và hấp dẫn trong tâm trí người đọc.
• The old house groaned as if it remembered the weight of years upon its shoulders. (Ngôi nhà đang than thở như nhớ lại sức nặng của năm tháng đè lên vai.)
Ngôi nhà được nhân cách hóa bằng cách gợi ý rằng nó “than thở” như thể nó có thể nhớ lại. Sự nhân cách hóa này mang lại cho ngôi nhà cảm giác về tuổi tác và lịch sử, như thể nó mang theo sức nặng của những trải nghiệm trong quá khứ.
• The sun smiled down on the children playing in the park. (Ánh nắng mỉm cười với lũ trẻ đang chơi đùa trong công viên.)
Mặt trời ở đây được nhân hóa bằng cách được mô tả là “mỉm cười”. Điều này mang lại cho mặt trời một phẩm chất hạnh phúc của con người, tạo thêm cảm giác ấm áp và tích cực cho khung cảnh.
5. Các biện pháp tu từ trong tiếng Anh: Hyperbole (Nói quá)
• I’ve told you a million times to clean your room! (Tôi đã nói với bạn hàng triệu lần rằng hãy dọn dẹp phòng đi!)
Câu nói cường điệu này phóng đại số lần ai đó được yêu cầu dọn phòng. Con số thực tế không phải là một triệu. Nhưng việc sử dụng con số lớn, thiếu thực tế này càng nhấn mạnh sự thất vọng và thiếu kiên nhẫn của người nói.
• His backpack weighs a ton. (Ba lô của anh ấy nặng cả tấn.)
Trong trường hợp này, cường điệu được sử dụng để phóng đại trọng lượng của chiếc ba lô. Mặc dù nó không phải là một tấn theo nghĩa đen. Nhưng người nói sử dụng cách cường điệu cực độ này để nhấn mạnh độ nặng của chiếc ba lô. Qua đó có thể truyền tải ý nghĩ rằng nó rất nặng nề.
• I’m so hungry that I could eat a horse. (Tôi đói đến mức có thể ăn luôn một con ngựa.)
Cách diễn đạt cường điệu này phóng đại cơn đói của người nói đến mức vô lý. Bằng cách gợi ý rằng họ có thể ăn cả một con vật lớn như con ngựa.
Trên đây là những gì bạn cần biết về các biện pháp tu từ trong tiếng Anh từ khái niệm đến các ví dụ cụ thể. ILA hy vọng bạn đã có khoảng thời gian bổ ích khi đọc bài viết này. Chúc bạn học thật tốt!
>>> Tìm hiểu thêm: Các cách đặt câu hỏi với Why, trả lời câu hỏi Why với Because