Điểm danh các cấu trúc make thông dụng trong tiếng Anh

Điểm danh các cấu trúc make thông dụng trong tiếng Anh

Tác giả: Phan Hien

Sau make là gì? Cấu trúc make trong tiếng Anh là gì? Nắm vững make + gì sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng. Cùng điểm qua cách dùng make ngay!

Sau make là gì? Tổng quan về cấu trúc make

Make là động từ bất quy tắc có nghĩa là “khiến, làm cho”. Sau make có thể đi cùng với verb (nguyên mẫu), to verb, adj (tính từ)… Tùy theo từ theo sau make là gì mà chúng sẽ có nghĩa khác nhau.

Cấu trúc made là dạng quá khứ của make. Tổng quan về cấu trúc make thường gặp là:

1. Make sb do sth

S + make + O + V (nguyên mẫu)

Cấu trúc make sb + gì mang nghĩa yêu cầu ai đó làm gì.

Ví dụ:

• My mother makes me stay in. (Mẹ bắt tôi ở nhà.)

2. Make to do sth

S + tobe + made + to V (nguyên mẫu)

Sau make + V gì? Cấu trúc made to do sth là dạng bị động của make sb do th, nghĩa là ai đó bị bắt buộc phải làm gì.

Ví dụ:

• I am made to complete the report before tomorrow. (Tôi bị yêu cầu hoàn thành bản báo cáo trước ngày mai).

3. Cấu trúc make sb adj

S + make + O + adj

Cấu trúc make + gì diễn tả điều gì khiến ai đó cảm thấy ra sao.

Ví dụ:

• Her action makes me disappointed. (Hành động của cô ta khiến tôi thất vọng.)

4. Make và tân ngữ

S + make + O

Dùng cấu trúc này khi nói ai đó đã sản xuất, tạo ra cái gì đó.

Ví dụ:

• My sister made a chocolate cake. (Em gái tôi đã làm một cái bánh socola).

Dưới đây là những giải nghĩa cụ thể, cùng công thức và ví dụ đi kèm.

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu tân ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại và ví dụ

Giải nghĩa “make” theo từ điển

Đầu tiên, để tìm hiểu các cấu trúc thường được sử dụng với make, bạn cần nắm rõ “make” có nghĩa là gì. Dưới đây là một số ý nghĩa của động từ “make” cùng với ví dụ cụ thể: 

• Make có nghĩa gây ra hoặc tạo ra điều gì đó.

Ví dụ: She likes making handmade bracelets. (Cô ấy rất thích tạo ra những chiếc vòng thủ công)

• Make mang hàm ý bắt buộc, khiến người khác phải làm điều gì đó.

Ví dụ: The teacher made us worry because of the test result. (Thầy giáo khiến chúng tôi phải lo lắng vì kết quả bài kiểm tra)

• Make có nghĩa là làm nên, làm cho, gây ra.

Ví dụ: Jonathan makes everything a mess. (Johnathan làm cho mọi thứ trở nên lộn xộn)

• Make có nghĩa là kiếm được, thu lượm được.

Ví dụ: Sarah make $20 per day through the part-time design job. (Sarah kiếm được 20 đô la mỗi ngày nhờ vào công việc thiết kế bán thời gian)

• Make có ý là trở thành.

Ví dụ: Roger is going to make an director next month. (Roger chuẩn bị trở thành giám đốc trong tháng tới)

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của make – V2, V3 của make là gì?

Các cấu trúc make phổ biến trong giao tiếp 

make sb v hay to v

Trong từng ngữ cảnh, make lại mang những hàm ý và cách dùng khác nhau. Nhiều bạn khi mới học tiếng Anh thường “đau đầu” khi không biết sau make là gì, make sb + gì hoặc sử dụng make sb v hay to v. Để giải đáp tất cả vấn đề này, cùng tìm hiểu 3 cấu trúc make được dùng nhiều nhất. 

1. Make + sb/sth + N 

Đầu tiên là make + sb/sth + N, cấu trúc này mang mang hàm ý khiến cho người/vật trở thành cái gì đó. 

Ví dụ: 

• His hard work makes him an excellent goalkeeper. (Sự chăm chỉ luyện tập đã khiến anh ấy trở thành một thủ môn xuất sắc)

• The club’s support made me the new president. (Sự ủng hộ của câu lạc bộ giúp tôi trở thành chủ nhiệm mới)

2. Make + sb/sth + V 

Make + sb/sth + V (infinitive) tức là khiến hoặc bắt buộc ai đó/điều gì đó làm cái gì. Đặc biệt, cấu trúc make somebody + V là một cấu trúc quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. 

Ví dụ: 

• The husband’s harshness made his wife cry. (Sự lỗ mãng của người chồng đã khiến vợ của anh ấy phải khóc)

• Elena has made the children complete their homework before watching TV. (Elena buộc các con mình phải hoàn thành xong bài tập trước khi xem tivi)

• The investment in decorating makes the house look more beautiful at Christmas. (Việc đầu tư trang trí khiến căn nhà trong đẹp hơn trong dịp lễ Giáng sinh). 

Lưu ý: Make + sb/sth + V rất dễ nhầm lẫn với thể bị động be made + to + V (infinitive), tức là được yêu cầu/được khiến cho… Vậy nên, trong quá trình sử dụng, bạn cần để ý về ngữ nghĩa cũng như chủ thể trong câu để sử dụng cấu trúc cho chuẩn. 

Ví dụ: 

• Lily was made to go to the dentist. (Lily đã được yêu cầu phải đi khám nha sĩ). 

• I am made to feel at home by their friendliness (Tôi đã được cảm thấy như đang ở nhà bởi sự thân thiện của họ). 

cấu trúc make somebody

3. Make + sb/sth + Adj 

Nhiều bạn thường nhận thấy cụm make sb adj trong tiếng Anh nhưng chưa thể giải nghĩa cụm này rõ ràng. Chính xác thì cấu trúc make + sb/sth + Adj mang ý nghĩa làm cho người/vật trở nên như thế nào. 

Ví dụ: 

• The cold makes me hungry quickly. (Cái lạnh làm cho tôi nhanh đói) 

• Henry’s love makes Kaylin happy. (Tình yêu của Henry khiến Kaylin cảm thấy hạnh phúc)

• The rain makes the sky dark. (Cơn mưa khiến cho bầu trời trở nên tối tăm)

>>> Xem thêm: Các ngôi trong tiếng Anh, bí quyết giúp bạn giao tiếp thông thạo hơn 

Một số collocation phổ biến với make 

make sb adj

Ngoài một số cấu trúc make thường gặp như trên, make còn nằm trong các liên kết từ (collocation) để tạo nên một ý nghĩa mới cho câu nói. Cùng ILA điểm qua những collocation phổ biến thường được sử dụng với make. 

Collocation Nghĩa Ví dụ
make a decision đưa ra một quyết định • It’s too late for Chloe to make a decision for her dinner tonight, because all the restaurants are close. (Đã quá trễ để Chloe đưa ra quyết định về bữa tối nay, vì tất cả nhà hàng đã đóng cửa)
make a deadline hoàn thành công việc đúng thời hạn • Hurry up, we must make the deadline or the client will be angry. (Nhanh lên, chúng ta phải hoàn thành xong công việc đúng thời hạn nếu không khách hàng sẽ nổi giận). 
make a promise hứa điều gì đó • My parents made a promise to buy a new smartphone for me if I pass the exam. (Bố mẹ tôi đã hứa sẽ mua điện thoại mới cho tôi nếu tôi vượt qua kỳ thi này). 
make an effort nỗ lực thực hiện điều gì đó • Olwen makes an effort to diet to lose her weight. (Olwen nỗ lực ăn kiêng để giảm cân).  
make a complaint phàn nàn về điều gì đó • Mary is a grumpy person. She makes a complaint about everything. (Mary là một người khó chịu. Cô ấy phàn nàn về tất cả mọi thứ). 
make a mistake phạm sai lầm, gây ra sự nhầm lẫn (không cố ý) • It’s important to be careful during the test, otherwise you could make mistakes. (Việc quan trọng chính là phải cẩn thận trong quá trình làm bài kiểm tra, nếu không bạn có thể mắc sai lầm)
make up trang điểm/bịa chuyện • She always makes up her face before going to work. (Cô ấy luôn luôn trang điểm trước khi đi làm)

• Nobody trusts Jackie for making up stories. (Không có ai tin tưởng Jackie vì những câu chuyện bịa của anh ấy). 

make a mess bày bừa, tạo ra một mớ hỗn độn • Acacia is worried about letting her husband look after the children, because they usually make a mess of their home. (Acacia lo lắng khi để chồng trông con, vì họ thường bày bừa khắp căn nhà). 
make a guess đưa ra dự đoán • Tony is not someone who makes guesses, but his statements are usually accurate. (Tony không phải là người hay phán đoán, nhưng những phát biểu của anh ấy thường chính xác)
make a proposal đưa ra lời đề nghị, đề xuất • The benefits from both sides must be taken into account when making a proposal. (Lợi ích của cả hai bên phải được tính đến khi đưa ra đề xuất)

>>> Xem thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Phân biệt sự khác nhau giữa cấu trúc make và do

make và do

Trong giao tiếp tiếng Anh, rất nhiều người thường dễ nhầm lẫn cấu trúc do và make vì những ý nghĩa tương tự nhau. Vậy, hãy cùng phân biệt cách sử dụng của hai từ này khác nhau như thế nào!

Make Do
Diễn tả một hành động làm ra, tạo nên một điều mới, một cái mới. 

Ví dụ: 

• My father made this table from a pile of wood he brought home. (Bố tôi đã đóng chiếc bàn này từ đống gỗ mà ông mang về nhà)

Diễn tả những công việc, nghề nghiệp và không tạo ra các sản phẩm, vật chất mới.

Ví dụ: 

• “Hebe, you must do your homework before going out!”, the mother said. (“Hebe, con phải làm bài tập trước khi đi ra ngoài”, người mẹ nói)

Dùng để diễn tả một kế hoạch, một quyết định nào đó. 

Ví dụ: 

• Baron is someone who once made a decision will not change. (Baron là người khi đã đưa ra quyết định sẽ không thay đổi). 

Diễn tả một hành động nói chung chung, không chỉ cụ thể. Các từ đi kèm” something, nothing, everything, thing, anything… 

Ví dụ: 

• You should do something to surprise Clara on her birthday! (Cậu nên làm gì đó để gây bất ngờ cho Clara trong ngày sinh nhật của cô ấy!). 

Make thường đi kèm với các từ chỉ đồ ăn, đồ uống, bữa ăn hoặc đi cùng với các danh từ chỉ việc nói và tiếng động, âm thanh. 

Ví dụ: 

• Don’t make a noise! The children are sleeping. (Đừng làm ồn! Lũ trẻ đang ngủ). 

• Making a cup of coffee makes my day. (Pha một tách cà phê khiến cho một ngày của tôi trở nên thú vị). 

Thay thế cho một động từ nào đó đã được đưa ra trước đó, thường dùng trong giao tiếp thân mật, không quá trang trọng. 

Ví dụ: 

• You don’t need to arrange the bookshelves. I did it yesterday. (Bạn không cần phải sắp xếp lại giá sách đâu. Tôi đã làm hôm qua rồi)

>>> Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

Bài tập cấu trúc make có đáp án 

Bài tập cấu trúc make có đáp án 

Sau khi đã điểm qua những thông tin cần thiết về cấu trúc make, hãy cùng thực hiện bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức kỹ hơn. 

Bài tập: Điền dạng đúng của make hoặc do trong câu dưới đây:

1. It’s unreasonable for her to _____________ to stay at home after getting married.

2. I just  _____________ my first design using Canva platform.

3. You should _____________ the exercise regularly to keep your body healthy.

4. Kane is not confident when she (not) _____________ up her face.

5. Jason is lazy. He  _____________ nothing yesterday.

6. _____________ an effort will _____________ your dreams come true.

7. We have a lot of tasks to _____________ today.

8. Your compliments _____________ our day.

9. He shouldn’t _____________ his wife cry.

10. Harvey needs to _____________ his essay tonight or he will be late. 

Đáp án:

1. be made

2. made

3. do

4. doesn’t make

5. did

6. Making, make

7. do

8. make

9. make

10. do 

Nội dung trên đây là toàn bộ những kiến thức về cấu trúc make và cách sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy thực hành làm bài tập để ghi nhớ thật nhanh cấu trúc này. Chúc bạn sẽ học thật tốt!

Nguồn tham khảo

1. Make – Ngày cập nhật: 13-9-2023

2. Make – Ngày cập nhật: 13-9-2023

 

location map