So sánh hơn trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp cơ bản thường xuyên được sử dụng trong các bài thi lẫn giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải bất kỳ bạn học nào cũng có thể nắm rõ cách sử dụng và cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh.
Vậy so sánh hơn trong tiếng Anh là gì? Công thức so sánh hơn như thế nào? Có thì so sánh hơn không? Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc more than trong bài viết dưới đây nhé!
Kiến thức tổng quát về so sánh hơn trong tiếng Anh
1. So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?
So sánh hơn trong tiếng Anh là Comparative. Bạn dùng cấu trúc này khi muốn so sánh mức độ, kích thước, chất lượng… của hai hoặc nhiều sự vật, đối tượng, tính chất hoặc hành động.
Ví dụ về câu so sánh hơn:
• She is two years older than me. (Cô ấy hơn tôi hai tuổi.)
• He is certainly handsomer than his brother. (Anh ấy chắc chắn đẹp trai hơn anh trai mình.)
• This dress is more fashionable than that one. (Chiếc váy này thời trang hơn chiếc váy kia.)
2. Cấu trúc so sánh hơn
a. Tính từ hoặc trạng từ ngắn
Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + -er + than
Ví dụ:
• His car is faster than mine. (Xe của anh ấy chạy nhanh hơn xe của tôi.)
• Her suitcase is bigger than John’s. (Vali của cô ấy lớn hơn của John.)
• Mai and Hoa are both my friends, but I like Mai better. (Mai và Hoa đều là bạn của tôi, nhưng tôi thích Mai hơn.)
Với cấu trúc so sánh hơn này, bạn cần lưu ý về các trạng từ, tính từ bất quy tắc hoặc quy tắc thêm -er với tính từ ngắn.
b. Cấu trúc more than với tính từ hoặc trạng từ dài
Cấu trúc: S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
• She is more outgoing than her brother. (Cô ấy hướng ngoại hơn anh trai mình.)
• The movie was more boring than the book. (Phim chán hơn truyện.)
Lưu ý: Một số tính từ không thể sử dụng để so sánh hơn như: perfect (hoàn hảo), unique (duy nhất), entire (toàn bộ), absolutely (một cách tuyệt đối…
>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu tính từ so sánh hơn và các bài tập chi tiết
Khái niệm so sánh hơn trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) trong tiếng Anh thường được sử dụng để so sánh mức độ, kích thước, chất lượng,… của hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, tính chất hoặc hành động.
Ví dụ so sánh hơn:
• The blue car is faster than the red car. (Chiếc xe màu xanh lá nhanh hơn chiếc xe màu đỏ.)
• Lisa runs more quickly than Tom. (Lisa chạy nhanh hơn Tom.)
• This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
• John is taller than his brother. (John cao hơn anh trai của mình.)
• The new phone is more expensive than the old one. (Điện thoại mới đắt hơn điện thoại cũ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn có thể thay đổi tùy thuộc vào hai loại từ: tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài. Hãy cùng ILA tìm hiểu về các cấu trúc so sánh hơn phổ biến được sử dụng cho hai loại từ này nhé!
1. Công thức so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn
Cấu trúc:
S + V + Adj/Adv + -er + than |
Ví dụ:
• She always arrives at the office earlier than her colleagues. (Cô ấy luôn đến văn phòng sớm hơn đồng nghiệp của mình.)
• This laptop is cheaper than that one. (Máy tính xách tay này rẻ hơn cái kia.)
• She sings louder than anyone else in the room. (Cô ấy hát to hơn bất kỳ ai trong phòng.)
a) Một số trạng từ, tính từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn
Bên cạnh công thức so sánh hơn nêu trên, bạn cần chú ý một số tính từ so sánh hơn sau đây:
Tính từ/Trạng từ | So sánh hơn |
Ví dụ |
good | better | She is a better singer than her sister. (Cô ấy là một ca sĩ giỏi hơn em gái của mình.) |
bad | worse | This restaurant has worse service than the one down the street. (Nhà hàng này có dịch vụ tệ hơn nhà hàng bên đường.) |
much/many | more | He has more money than I do. (Anh ấy có nhiều tiền hơn tôi.) |
far | farther/further | His house is further from town than mine. (Nhà anh ta cách xa thị trấn hơn nhà của tôi.) |
little | less | She has less knowledge about history than her teacher. (Cô ấy có ít kiến thức về lịch sử hơn chút ít so với giáo viên của mình.) |
b) Một số lưu ý về quy tắc thêm -er đối với tính từ ngắn trong so sánh hơn
Đối với những tính từ/trạng từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm đuôi -er vào sau tính từ/trạng từ đó.
Ví dụ:
• high → higher
• hard → harder
• tall → taller
Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, bạn sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm đuôi -er vào tính từ/trạng từ đó.
Ví dụ:
• happy → happier
• funny → funnier
• noisy → noisier
Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, nhưng trước đó là một nguyên âm, bạn sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er.
Ví dụ:
• hot → hotter
• big → bigger
• fat → fatter
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh bằng: Tổng hợp kiến thức A-Z và bài tập có đáp án
2. Công thức so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ dài
Cấu trúc:
S + V + more + Adj/Adv + than |
Ví dụ:
• The new restaurant is more expensive than the one we usually go to. (Nhà hàng mới đắt hơn nhà hàng mà chúng ta thường đi.)
• The hotel room is more spacious than we expected. (Phòng khách sạn rộng rãi hơn chúng ta mong đợi.)
• He works more efficiently than his colleagues. (Anh ấy làm việc một cách hiệu quả hơn đồng nghiệp của mình.)
• She dances more gracefully than anyone else in the group. (Cô ấy nhảy múa một cách duyên dáng hơn bất kỳ ai trong nhóm.)
• The concert was more captivating than I had anticipated. (Buổi hòa nhạc hấp dẫn hơn những gì tôi đã mong đợi.)
LƯU Ý: Một số tính từ không thể sử dụng để so sánh hơn bởi chính bản thân nó đã mang ý nghĩa là nhất, toàn vẹn nhất, hoàn hảo nhất. Ví dụ: perfect (hoàn hảo), unique (duy nhất), entire (toàn bộ), absolutely (một cách tuyệt đối), …
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn
Bài tập so sánh hơn
Dưới đây là các bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh (có đáp án) mà bạn có thể luyện tập để củng cố lại các kiến thức trên.
Bài tập 1: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc (sử dụng cấu trúc so sánh hơn)
Fill the right form of adjectives in the parentheses (use the comparative structure)
1. She is (beautiful) _______ than her sister.
2. This book is (interesting) _______ than the one I read last week.
3. John is (tall) _______ than his friend Peter.
4. The weather today is (hot) _______ than yesterday.
5. The new smartphone is (expensive) _______ than the old one.
6. She is (intelligent) _______________ than her classmates.
7. This book is (long) _______________ than the previous one.
8. His performance was (impressive) _______________ than I expected.
9. The coffee is (hot) _______________ than I like it.
10. The new smartphone is (thin) _______________ than the old model.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
Choose the right comparatives to fill in the blanks.
1. Tina is _______ her brother.
a) as tall as
b) taller than
c) more tall than
2. This restaurant has _______ service than the other one.
a) good
b) better
c) best
3. I can run _______ my friend.
a) fast
b) faster than
c) fastest
4. The weather is _______ today.
a) hot
b) hotter
c) hottest
5. My car is _______ than yours.
a) fast
b) faster
c) fastest
6. Jane is _______ in her class.
a) smart
b) smarter
c) smartest
7. He speaks English _______ his brother.
a) fluent
b) more fluent than
c) most fluent
8. This is _______ movie I’ve ever seen.
a) good
b) better
c) best
9. My house is _______ to the supermarket than yours.
a) near
b) nearer
c) nearest
10. The blue shirt is _______ the red one.
a) expensive
b) more expensive than
c) most expensive
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
Correct the comparative word.
1. She is more smart than her classmates.
2. This is the most better book I’ve ever read.
3. He is the tallest person in the roomest.
4. The red dress looks more beautifuler than the blue one.
5. My dog runs fastlyer than your dog.
6. He runs more faster than his brother.
7. This is the most unique painting I’ve ever seen.
8. She sings more beautifully than anyone in the choir.
9. The weather today is hotter than yesterday.
10. I feel gooder now after taking the medicine.
Bài tập 4: Viết dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ sau
Write the comparative form of these following adjectives and adverbs.
1. high – _______
2. comfortable – _______
3. slowly – _______
4. expensive – _______
5. friendly – _______
Bài tập 5: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, trong đó có sử dụng cấu trúc so sánh hơn
Use comparative to rewrite these sentences without changing their meanings.
1. John is not as tall as Tom.
2. That house is not as big as this one.
3. The blue shirt is not as expensive as the red one.
4. Her sister does not sing as well as she does.
5. The old restaurant is not as popular as the new one.
6. The blue dress is not as expensive as the red dress.
7. Her sister is not as good a singer as Mary.
8. His friend is not as tall as him.
9. That book is not as interesting as this one.
10. Peter does not run as fast as John.
Đáp án bài tập so sánh hơn
Bài tập 1 Comparative:
1. She is more beautiful than her sister.
2. This book is more interesting than the one I read last week.
3. John is taller than his friend Peter.
4. The weather today is hotter than yesterday.
5. The new smartphone is more expensive than the old one.
6. She is more intelligent than her classmates.
7. This book is longer than the previous one.
8. His performance was more impressive than I expected.
9. The coffee is hotter than I like it.
10. The new smartphone is thinner than the old model.
Bài tập 2:
1. b) taller than
2. b) better
3. b) faster than
4. b) hotter
5. b) faster
6. b) smarter
7. b) more fluent than
8. c) best
9. b) nearer
10. b) more expensive than
Bài tập 3:
1. She is smarter than her classmates.
2. This is the best book I’ve ever read.
3. He is the tallest person in the room.
4. The red dress looks more beautiful than the blue one.
5. My dog runs faster than your dog.
6. He runs faster than his brother.
7. This is the most unique painting I’ve ever seen. (Không cần sửa)
8. She sings more beautifully than anyone else in the choir.
9. The weather today is hotter than yesterday. (Không cần sửa)
10. I feel better now after taking the medicine.
Bài tập 4:
1. high – higher
2. comfortable – more comfortable
3. slowly – more slowly
4. expensive – more expensive
5. friendly – friendlier
Bài tập 5:
1. Tom is taller than John.
2. This house is bigger than that one.
3. The red shirt is more expensive than the blue one.
4. She sings better than her sister.
5. The new restaurant is more popular than the old one.
6. The red dress is more expensive than the blue dress.
7. Mary is a better singer than her sister.
8. He is taller than his friend.
9. This book is more interesting than that one.
10. John runs faster than Peter.
Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng so sánh hơn (comparative) là một phần quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh lưu loát và tự tin. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn bổ sung các kiến thức quan trọng để sử dụng thành thạo hơn so sánh hơn không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài kiểm tra.
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?