Động từ trong tiếng Anh là gì? A-Z kiến thức về verb (V)

V là gì trong tiếng Anh? Tất tần tật về động từ (Verb) và các ký hiệu ngữ pháp

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Le TrinhQuy tắc biên tập

Phân loại các động từ trong tiếng Anh (verb)

Động từ là một trong năm từ loại chính trong tiếng Anh. Chúng ta sử dụng động từ để miêu tả hành động, tình huống hoặc trạng thái của câu. Do đó, để có thể cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh, bạn cần nắm rõ các kiến thức cơ bản liên quan đến động từ. Vậy Verb là gì? Động từ thường là gì? V là gì trong tiếng Anh? ILA sẽ giải đáp các thắc mắc trên cũng như tầm quan trọng của động từ trong tiếng Anh!

Tóm tắt nội dung chính

Động từ (Verb – viết tắt V) là từ loại dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc tình huống của chủ thể trong câu. Đây là thành phần bắt buộc để tạo nên một câu hoàn chỉnh (cấu trúc S – V – O), giúp người nghe hiểu rõ thông điệp và ngữ cảnh giao tiếp.

Một số nhóm động từ quan trọng bao gồm:

  • Theo vai trò trong câu:
    • Động từ to be (am, is, are…) diễn tả trạng thái.
    • Động từ thường mô tả hành động.
    • Trợ động từ (do, have, will…) dùng tạo câu hỏi, phủ định, bị động.
    • Động từ khuyết thiếu (can, may, must…) thể hiện khả năng, xin phép, nghĩa vụ.
  • Theo đặc điểm:
    • Động từ thể chất: mô tả hành động cụ thể (run, hit, give…).
    • Động từ trạng thái: thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu (love, know, have…).
    • Động từ nhận thức: liên quan đến giác quan và tư duy (see, hear, think…).
  • Theo tân ngữ:
    • Nội động từ: không cần tân ngữ.
    • Ngoại động từ: bắt buộc phải có tân ngữ để câu đủ nghĩa.

1. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb, viết tắt là V) là một loại từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc tình trạng của chủ thể đang nhắc tới (người, vật hoặc sự vật). Động từ là một thành phần quan trọng trong cấu trúc câu, không thể thành lập câu mà không có động từ.

Vai trò của V trong cấu trúc câu S-V-O:

  • S (Subject – Chủ ngữ): Người hoặc vật thực hiện hành động
  • V (Verb – Động từ): Hành động hoặc trạng thái
  • O (Object – Tân ngữ): Đối tượng nhận hành động

Tầm quan trọng của V trong giao tiếp: Động từ giúp xác định hành động hoặc trạng thái, làm câu trở nên rõ nghĩa. Nhờ có động từ, người nghe dễ hiểu thông điệp hơn và tránh nhầm lẫn. Sử dụng đúng động từ giúp diễn đạt tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ về V trong tiếng Anh:

  • My wife writes an email to her customer. (Vợ tôi viết một email cho khách hàng của cô ấy.)
  • Mary eats breakfast with cereal every morning. (Mary ăn sáng với ngũ cốc vào mỗi buổi sáng.)
  • She is a lecturer at Hanoi university. (Cô ấy là giảng viên của trường đại học Hà Nội.)
  • They have a beautiful house in New York city. (Họ có một ngôi nhà đẹp ở thành phố New York.)
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là “trái tim” của câu, giúp diễn tả hành động, trạng thái và cảm xúc trong tiếng Anh. Nắm vững động từ là bước đầu chinh phục mọi kỹ năng!

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

2. Các ký hiệu V trong ngữ pháp tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng ký hiệu của động từ (V) trong tiếng Anh. Bảng giúp bạn hiểu rõ ví dụ, cách dùng và cấu trúc câu tương ứng cho từng loại động từ.

Ký hiệu Ví dụ Cách sử dụng Ví dụ câu
V

Động từ nguyên mẫu

run, eat, study, work, play Sau động từ khuyết thiếu: can, will, must…

Sau do/does/did

I can swim. (Tôi có thể bơi.)

They don’t like coffee. (Họ không thích cà phê.)

V-inf

Động từ nguyên thể có “to”

to run, to eat, to study Sau want, need, decide, plan… She wants to learn English. (Cô ấy muốn học tiếng Anh.)
V-ing

Động từ thêm -ing

running, eating, studying Thì tiếp diễn- Làm danh động từ He is running now. (Anh ấy đang chạy bây giờ)

I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)

V-ed / V2

Động từ quá khứ

worked, played, ran, ate Hành động đã xảy ra trong quá khứ She worked yesterday. (Cô ấy đã làm việc hôm qua.)
V-ed / V3

Quá khứ phân từ 

worked, played, eaten, gone Thì hoàn thành- Câu bị động I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
V-s/es

Động từ thêm s/es

runs, eats, studies, watches Chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít ở hiện tại đơn He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng.)

3. Phân loại các động từ trong tiếng Anh

Phần này giúp bạn hiểu rõ các loại động từ trong tiếng Anh và vai trò của từng loại trong câu. Nội dung được chia theo từng nhóm để bạn dễ theo dõi và áp dụng vào thực tế.

3.1. Phân loại theo vai trò trong câu

Dựa vào vai trò của động từ trong câu, chúng ta có 4 loại động từ sau:

a. Động từ to be (am, is, are, was, were, been, being)

Động từ to be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó đại diện cho các trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của một người, vật, hoặc sự vật. To be được sử dụng để diễn tả ngôi, thời gian, tính chất và tình trạng của chủ thể trong câu.

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • He is an engineer. (Anh ấy là một kỹ sư.)
  • It is a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
  • The book is on the table. (Quyển sách đang ở trên bàn.)
  • The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
  • The flowers are beautiful. (Những bông hoa rất đẹp.)
  • The meeting is at 3 p.m. (Buổi họp là lúc 3 giờ chiều.)
Động từ verb
Action verbs giúp câu văn sống động hơn bằng cách thể hiện hành động thật sự. Hãy dùng chúng để khiến câu chuyện của bạn trở nên mạnh mẽ và rõ ràng hơn!

b. Động từ thường (Action verbs)

Động từ thường trong tiếng Anh là động từ được dùng để diễn tả những hành động thông thường.

Ví dụ:

  • Minnie practices piano everyday. (Minnie luyện tập piano mỗi ngày.)
  • He walks to school every day. (Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
  • We study History at school. (Chúng tôi học môn lịch sử ở trường.)
  • My father helps my mom with the cooking. (Bố tôi giúp mẹ tôi việc nấu ăn.)
  • Uncle Stark watches football matches on TV every weekend. (Tuần nào chú Stark cũng xem mấy trận đấu bóng đá trên tivi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

c. Trợ động từ (Auxiliary verbs: do, have, will, shall)

Trợ động từ trong tiếng Anh là những động từ hay đi kèm với các động từ chính trong câu nhằm tạo nên cấu trúc câu như thể bị động (passive voice), câu nghi vấn, câu phủ định… Các trợ động từ thông dụng trong tiếng Anh là dohave.

Ví dụ:

  • Jean doesn’t eat meat. She is vegetarian. (Jean không ăn thịt. Cô ấy là người ăn chay.)
  • Does Mr. Hemsworth speak German? (Ngài Hemsworth nói được tiếng Đức không?)
  • We have completed the project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án.)
  • Have you fixed the car? (Bạn đã sửa xe chưa?)
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là “trợ thủ đặc biệt” giúp tạo câu hỏi, phủ định và các thì trong tiếng Anh. Nhỏ nhưng có võ, thiếu chúng là câu mất hết sức mạnh ngữ pháp!

d. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Động từ khuyết thiếu (hay còn được gọi là động từ khiếm khuyết) là một loại động từ đặc biệt chỉ xuất hiện trong các trường hợp động từ chính cần bổ nghĩa để bày tỏ sự chắc chắn, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự định… Những động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh gồm: need, should, shall, ought to, can, could, may, might, must, have to.

Ví dụ:

  • John can swim. (John có thể bơi.)
  • Could you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyển muối cho tôi không?)
  • Shall we go to the park tomorrow? (Chúng ta sẽ đi công viên ngày mai chứ?)
  • Should I bring my laptop to the meeting? (Tôi có nên mang laptop đến cuộc họp không?)
  • May I use your telephone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?)
  • You have to finish your homework before going out to play. (Con phải làm xong bài tập trước khi ra ngoài chơi.)
Động từ trong tiếng Anh - Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Modal verbs giúp bạn diễn đạt khả năng, lời khuyên, sự bắt buộc hay mức độ chắc chắn. Chỉ một từ nhỏ nhưng có thể thay đổi hoàn toàn sắc thái câu nói!

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất

3.2. Phân loại động từ theo đặc điểm của động từ

Phần này giúp bạn nhận biết các nhóm động từ dựa trên đặc điểm và tính chất của từng loại. Nhờ đó, bạn có thể hiểu rõ cách sử dụng động từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.

a. Động từ thể chất (Physical verbs)

Động từ thể chất là loại động từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các hành động nhất định, cụ thể nào đó của người hoặc sự vật. Đó có thể là các chuyển động của bộ phận cơ thể con người, việc sử dụng công cụ nào đó để tạo ra một hành động khác.

Ví dụ:

  • She gave me a book as a birthday present. (Cô ấy tặng cho tôi một quyển sách làm quà sinh nhật.)
  • The baseball player hit the ball out of the park. (Cầu thủ bóng chày đánh quả bóng ra ngoài sân.)
  • The children climb the tree to get some ripe fruits. (Các em nhỏ leo lên cây để hái một số trái cây chín.)
  • The construction workers are building a new bridge over the river. (Các công nhân xây dựng một cây cầu mới qua sông.)
  • I heard a beautiful song on the radio this morning. (Tôi nghe một bản nhạc hay trên đài phát thanh sáng nay.)
Động từ thể chất (Physical verbs)
Physical verbs mô tả các hành động cơ thể như run, jump, push… Chúng khiến câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn trong giao tiếp lẫn viết lách.

b. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

Động từ chỉ trạng thái là loại động từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt trạng thái, hoạt động của một người hoặc sự vật, sự kiện nào đó. Động từ này có chức năng diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức, trạng thái, hay sự sở hữu.

  • Cảm xúc: love, hate, like, prefer…
  • Sở hữu: have, own, possess, belong…
  • Nhận thức: know, believe, understand, remember…

Ví dụ:

  • I know the answer to the question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi.)
  • Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
  • Monica believes in the power of positive thinking. (Monica tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.)

c. Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)

Động từ chỉ hoạt động nhận thức chỉ sự nhận thức của con người về sự vật, hiện tượng bằng các giác quan như nhìn, suy nghĩ, biết…

  • Tư duy: think, consider, analyze, imagine…
  • Cảm nhận: see, hear, smell, taste, feel…

Ví dụ:

  • She looked out the window and saw a beautiful rainbow. (Cô ấy nhìn ra cửa sổ và thấy một cây cầu vồng đẹp.)
  • I see my friend across the street. (Tôi nhìn thấy người bạn của mình bên kia đường.)
  • The flowers smell wonderful. (Những bông hoa thơm ngát.)

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của Get là gì? Chia động từ Get chi tiết từ A-Z

3.3. Nội động từ và ngoại động từ

Phần này giúp bạn hiểu sự khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ. Nắm rõ hai loại động từ sẽ giúp bạn đặt câu chính xác hơn.

a. Nội động từ (Intransitive verbs)

Nội động từ diễn tả những hành động nội tại của chủ thể: Người hoặc vật thực hiện hành động. Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu. Đây là loại động từ trong tiếng Anh mà bản thân nó đã nói rõ ý nghĩa trong câu, chỉ một hành động không cần phụ thuộc vào một tân ngữ nào. 

Ví dụ:

  • She awakes early in the morning. (Cô ấy tỉnh giấc sớm vào buổi sáng.)
  • Our success depends on hard work and determination. (Thành công của chúng ta phụ thuộc vào sự chăm chỉ và quyết tâm.)
  • The magician made the rabbit disappear. (Ảo thuật gia khiến con thỏ biến mất.)
Cách dùng nội động từ trong tiếng Anh bạn cần biết
Nội động từ không cần tân ngữ đi kèm, hành động tự khép kín. Một trong những dạng động từ quan trọng giúp bạn viết câu đúng chuẩn ngữ pháp.

b. Ngoại động từ (Transitive verbs)

Ngoại động từ là động từ trong tiếng Anh theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ để tạo thành câu có ý nghĩa cụ thể. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu sử dụng ngoại động từ mà thiếu tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Evan pushes the  door open. (Evan đẩy cánh cửa mở ra.)
  • The gymnast actively trains his team every day. (Huấn luyện viên thể hình tích cực huấn luyện đội của anh ta mỗi ngày.)
  • Hannah teaches English at the language center. (Hannah dạy tiếng Anh tại trung tâm ngoại ngữ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

4. Cách nhận biết động từ V trong câu

Bạn có thể nhận biết động từ dựa vào vị trí trong câu hoặc các dấu hiệu đặc trưng. Hiểu các gợi ý này giúp bạn phân tích câu nhanh và chính xác hơn.

Cách 1 – Nhận biết qua vị trí

  • Đứng sau chủ ngữ: Động từ thường xuất hiện ngay sau chủ ngữ để thể hiện hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • Đứng sau trợ động từ: Khi trong câu có các trợ động từ như can, will, do, does, did, động từ chính sẽ đứng ngay sau chúng. Ví dụ: They can swim. (Họ có thể bơi.)
  • Đứng sau to (động từ nguyên thể): Động từ nguyên mẫu đi sau to để diễn tả mục đích hoặc cấu trúc “to V”. Ví dụ: He wants to study. (Anh ấy muốn học.)

Cách 2 – Nhận biết qua hậu tố

  • Hậu tố -ize/-ise: Các từ có đuôi này thường là động từ. Ví dụ: realize, organize, advertise
  • Hậu tố -fy: Đuôi này tạo thành động từ mang nghĩa “làm cho trở thành…”. Ví dụ: beautify, clarify
  • Hậu tố -ate: Đuôi này thường tạo ra động từ chỉ hành động hoặc quá trình. Ví dụ: activate, celebrate
  • Hậu tố -en: Đuôi này biến tính từ hoặc danh từ thành động từ. Ví dụ: strengthen, widen
Phân loại các động từ trong tiếng Anh
Muốn câu tiếng Anh rõ nghĩa và trôi chảy? Hãy bắt đầu từ động từ, chìa khóa quyết định cấu trúc và ý nghĩa của câu.

5. Bài tập động từ trong tiếng Anh

Hãy thực hành kiến thức mới học với bài tập dưới đây. Bạn thử tự làm trước, sau đó đối chiếu đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài.

Bài tập 1: Bài tập nhận biết V trong câu

Hãy xác định và gạch chân động từ chính trong các câu sau:

1. The children are playing happily in the garden.

2. My sister wants to become a doctor.

3. Have you finished your homework yet?

4. The meeting will start at 9 AM tomorrow.

5. She has been studying English for five years.

6. He drinks a glass of milk every morning.

7. They visited their grandparents last weekend.

8. My father is watching TV in the living room.

9. We will travel to Da Nang next summer.

10. The baby cried loudly last night.

Đáp án:

1. The children are playing happily in the garden.

2. My sister wants to become a doctor.

3. Have you finished your homework yet?

4. The meeting will start at 9 AM tomorrow.

5. She has been studying English for five years.

6. He drinks a glass of milk every morning.

7. They visited their grandparents last weekend.

8. My father is watching TV in the living room.

9. We will travel to Da Nang next summer.

10. The baby cried loudly last night.

Nội động từ và ngoại động từ
Hiểu nội động từ là chìa khóa để tránh lỗi sai “thiếu tân ngữ” và giúp câu tiếng Anh trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong câu sau

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. She (play) _______________ tennis every Sunday.

2. They (study) _______________ English at the language center.

3. He (work) _______________ as a teacher in a primary school.

4. We (live) _______________ in this city for five years.

5. The sun (rise) _______________ in the east.

6. My mom (cook) _______________ delicious meals every day.

7. The children (play) _______________ in the park now.

8. I (go) _______________ to the gym three times a week.

9. The bus (arrive) _______________ at the station at 8 AM.

10. The cat (sleep) _______________ on the sofa.

Đáp án:

1. plays

2. study

3. works

4. live

5. rises

6. cooks

7. are playing

8. go

9. arrives

10. sleeps

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. The house ____________ by a famous architect.
A. was designed
B. is designed
C. has designed
D. designing

2. _________ the book ___________ by you yet?
A. Did / read
B. Was / read
C. Has / read
D. Will / read

3. English __________ in many countries around the world.
A. speaks
B. is spoken
C. spoke
D. has spoken

4. ___________ the cake ___________ by your sister?
A. Did / bake
B. Was / bake
C. Has / baked
D. Will / bake

5. The car ____________ by my father last year.
A. is bought
B. was bought
C. bought
D. has bought

6. _________ the letter ____________ by him yet?
A. Did / write
B. Was / write
C. Has / written
D. Will / write

7. Spanish ___________ in many countries of South America.
A. speaks
B. is spoken
C. spoke
D. has spoken

8. ___________ the computer ___________ by your brother?
A. Did / fix
B. Was / fix
C. Has / fixed
D. Will / fix

9. The tree ____________ by the storm last night.
A. is knocked down
B. was knocked down
C. knocked down
D. has knocked down

10. _________ the news ___________ by anyone yet?
A. Did / hear
B. Was / hear
C. Has / heard
D. Will / hear

Đáp án:

1. A. was designed

2. C. Has / read

3. B. is spoken

4. C. Has / baked

5. B. was bought

6. C. Has / written

7. B. is spoken

8. C. Has / fixed

9. B. was knocked down

10. C. Has / heard

ILA đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức liên quan đến động từ trong tiếng Anh (verb) và giúp bạn hiểu rõ “V là gì trong tiếng Anh trong bài viết trên. Hãy ôn luyện cách sử dụng động từ để nâng cao kỹ năng viết và nói của bạn nhé. ILA chúc bạn đạt được kết quả cao trong học tập!  

Nguồn tham khảo

Nguồn tham khảo:

1. Verbs: types – Cập nhật ngày 22-7-2023.

2. What Is a Verb? Definition, Types & Examples – Cập nhật ngày 22-7-2023.

location map