Cụm từ “Xây dựng” trong tiếng Anh là gì? Có những từ vựng tiếng Anh quan trọng nào xoay quanh chủ đề xây dựng? Bằng cách học từ vựng, mẫu câu phù hợp và thực hành thường xuyên, bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và tự tin hơn khi làm việc trong môi trường này.
Cùng ILA khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng và những mẫu câu phổ biến ngay trong bài viết dưới đây.
Tóm tắt nội dung chính
Từ “xây dựng” được diễn đạt bằng build, construction, construct, hoặc erect, tùy ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Cách chọn từ phụ thuộc mục đích diễn đạt: nói về hành động thi công, mô tả ngành nghề hay nhấn mạnh kỹ thuật. Trong đó:
- Build (v): Tạo ra hoặc thi công công trình.
- Construction (n): Hoạt động thi công hoặc lĩnh vực xây dựng.
- Construct (v): Dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trang trọng.
- Erect (v): Dựng công trình cao, kết cấu lớn.
Ngoài ra, một số chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng giúp bạn giao tiếp dễ dàng như người bản xứ bao gồm:
- Nhóm từ vựng theo vị trí công việc
- Nhóm từ vựng về kiến trúc và thiết kế
- Nhóm từ vựng về kỹ thuật xây dựng
- Nhóm từ vựng về các loại công trình
- Nhóm từ vựng về quản lý dự án xây dựng
- Nhóm từ vựng về công cụ, thiết bị và vật liệu
1. “Xây dựng” trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “xây dựng” thường được diễn đạt bằng “build” (động từ) hoặc “construction” (danh từ). Tùy tình huống, bạn có thể chọn cách diễn đạt phù hợp.
Một số cách dùng thường gặp:
To build (V): Dùng khi nói về việc tạo ra một công trình hoặc hình thành một thứ gì đó mới.
- Ví dụ: Họ đang xây một khu vui chơi cho trẻ em. (They are building a playground for children.)
Construction (N): Nhắc đến hoạt động thi công hoặc lĩnh vực xây dựng.
- Ví dụ: Việc xây dựng tòa nhà mới dự kiến kéo dài sáu tháng. (The construction of the new building is expected to take six months.)
To construct (V): Diễn đạt việc thi công theo cách trang trọng hoặc mang tính kỹ thuật.
- Ví dụ: Chiếc cầu được xây dựng bằng công nghệ hiện đại. (The bridge was constructed with advanced technology.)
To erect (V): Dùng khi nói về việc dựng những công trình hoặc cấu trúc cao.
- Ví dụ: Một tháp quan sát đã được dựng lên gần bờ biển. (An observation tower was erected near the coastline.)
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng theo chủ đề
Bộ từ vựng dưới đây giúp bạn nắm rõ các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực xây dựng. Học theo từng nhóm chủ đề sẽ giúp ghi nhớ nhanh và dễ áp dụng hơn.
2.1. Từ vựng theo vị trí công việc
Phần này giới thiệu các từ vựng về chức danh và vai trò trong công trình xây dựng. Nắm rõ từng vị trí sẽ giúp bạn hiểu đúng nhiệm vụ và giao tiếp chính xác hơn.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Foreman | /ˈfɔːmən/ | Quản đốc |
| Laborer | /ˈleɪbərər/ | Công nhân |
| Apprentice | /əˈprɛntɪs/ | Thực tập sinh |
| Supervisor | /ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Người giám sát |
| Engineer | /ˌɛndʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
| Contractor | /ˈkɒntræktər/ | Nhà thầu |
| Architectural technician | /ɑːrˈkɪtɛktʃərəl tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên kiến trúc |
| Safety officer | /ˈseɪfti ˈɒfɪsər/ | Người giám sát an toàn |
| Surveyor | /ˈsɜːveɪər/ | Người khảo sát |
| Estimator | /ˈɛstɪˌmeɪtər/ | Người ước lượng chi phí |
| Construction worker | /kənˈstrʌkʃən ˈwɜrkər/ | Công nhân xây dựng |
| Plumber | /ˈplʌmər/ | Thợ sửa ống nước |
| Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
| Architectural designer | /ˈɑːrkɪtɛktʃərəl dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế kiến trúc |
| Crane operator | /kreɪn ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành cần cẩu |
| Mason | /ˈmeɪsən/ | Thợ xây bê tông, gạch |
| Site manager | /saɪt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý công trường |
| Architectural engineer | /ˈɑːrkɪtɛktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư kiến trúc |
| Welder | /ˈwɛldər/ | Thợ hàn |

2.2. Từ vựng về kiến trúc và thiết kế
Phần này tổng hợp các thuật ngữ thường gặp trong bản vẽ và thiết kế công trình. Hiểu đúng từ vựng giúp bạn đọc bản vẽ dễ hơn và làm việc hiệu quả với đội ngũ kỹ sư – kiến trúc sư.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Blueprint | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ kỹ thuật |
| Drafting | /ˈdrɑːftɪŋ/ | Bản phác thảo |
| Model making | /ˈmɒdl ˈmeɪkɪŋ/ | Mô hình hóa |
| Interior designer | /ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪnər/ | Thiết kế nội thất |
| Landscape architect | /ˈlændskeɪp ˈɑːrkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư cảnh quan |
| Urban planner | /ˈɜːbən ˈplænər/ | Người quy hoạch đô thị |
| Building inspector | /ˈbɪldɪŋ ɪnˈspɛktər/ | Thanh tra viên xây dựng |
| CAD technician | /kæd tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên CAD |
| Architectural draftsperson | /ɑːrˈkɪtɛktʃərəl ˈdrɑːftspɜːrsən/ | Họa viên kiến trúc |
| Landscape designer | /ˈlændskeɪp dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế cảnh quan |
| Restoration architect | /ˌrɛstəˈreɪʃən ˈɑːrkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư phục hồi |
| Urban designer | /ˈɜːbən dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đô thị |
| Detailer | /ˈdiːteɪlər/ | Nhà phác thảo chi tiết |
| Set designer | /sɛt dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế bối cảnh |
| Spatial designer | /ˈspeɪʃəl dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế không gian |
| Green architect | /ɡrin ˈɑːrkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư xanh |
| Lighting designer | /ˈlaɪtɪŋ dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế chiếu sáng |
| Accessibility consultant | /əkˌsɛsɪˈbɪlɪti kənˈsʌltənt/ | Nhà tư vấn về khả năng tiếp cận |

2.3. Từ vựng về kỹ thuật xây dựng
Phần này giới thiệu các thuật ngữ kỹ thuật thường dùng trong xây dựng. Hiểu rõ các từ này giúp bạn đọc tài liệu và làm việc chuyên môn dễ dàng hơn.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Structural analysis | /ˈstrʌktʃərəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích kết cấu |
| Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng |
| Reinforcement | /ˌriːɪnˈfɔːsmənt/ | Cốt thép |
| Steel structure | /stiːl ˈstrʌktʃər/ | Kết cấu thép |
| Masonry | /ˈmeɪsənri/ | Gạch, đá trong xây dựng |
| Plumbing | /ˈplʌmɪŋ/ | Ống nước |
| Electrical wiring | /ɪˈlɛktrɪkəl ˈwaɪrɪŋ/ | Dây điện |
| HVAC system (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) | /eɪtʃ viː ˌeɪ ˈsiː ˈsɪstəm/ | Hệ thống điều hòa và thông gió |
| Site preparation | /saɪt ˌprɛpəˈreɪʃən/ | Chuẩn bị công trường |
| Asphalt | /ˈæsfɔːlt/ | Nhựa đường |
| Surveying | /ˈsɜːveɪɪŋ/ | Khảo sát, đo đạc |
| Framing | /ˈfreɪmɪŋ/ | Khung xương |
| Drywall | /ˈdraɪwɔːl/ | Tường khô |
| Building code | /ˈbɪldɪŋ koʊd/ | Mã cấp phép xây dựng |
| Architectural drawing | /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈdrɔːɪŋ/ | Bản vẽ kiến trúc |
| Seismic retrofitting | /ˈsaɪzmɪk ˈrɛtroʊˌfɪtɪŋ/ | Nâng cấp chống động đất |
| Scaffolding | /ˈskæfəldɪŋ/ | Cầu nâng, giàn giáo |
| Thermal insulation | /ˈθɜːrməl ˌɪnsjʊˈleɪʃən/ | Lớp bọc cách nhiệt |
| Structural engineer | /ˈstrʌktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư kết cấu |
| Building materials | /ˈbɪldɪŋ məˈtɪriəlz/ | Vật liệu xây dựng |
2.4. Từ vựng về các loại công trình
Phần này bao gồm các thuật ngữ mô tả cấu phần quan trọng trong công trình xây dựng. Những từ vựng này giúp bạn nhận diện và gọi tên đúng các bộ phận của một công trình.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng |
| Steel | /stiːl/ | Thép |
| Beam | /biːm/ | Cột, dầm |
| Column | /ˈkɑːləm/ | Trụ, cột |
| Floor | /flɔːr/ | Sàn |
| Staircase | /ˈstɛrˌkeɪs/ | Cầu thang |
| Door | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
| Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
| Ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
| Insulation | /ˌɪnsəˈleɪʃən/ | Vật liệu cách nhiệt |
| Electrical | /ɪˈlɛktrɪkəl/ | Điện |
| Heating | /ˈhiːtɪŋ/ | Sưởi ấm |
| Ventilation | /ˌvɛntəˈleɪʃən/ | Thông gió |
| Construction | /kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng |
| Renovation | /ˌrɛnəˈveɪʃən/ | Sửa chữa, cải tạo lại |
>>> Tìm hiểu thêm: Đọc báo tiếng Anh – Cách nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn

2.5. Từ vựng về quản lý dự án xây dựng
Phần này giới thiệu các thuật ngữ dùng trong quản lý dự án xây dựng, từ tiến độ đến ngân sách. Nắm vững những từ này giúp bạn phối hợp và theo dõi công việc hiệu quả.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Project manager | /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý dự án |
| Schedule | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình |
| Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
| Procurement | /prəˈkjʊərmənt/ | Thu mua |
| Risk management | /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý rủi ro |
| Quality control | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
| Stakeholder | /ˈsteɪkhəʊldə/ | Bên liên quan |
| Subcontractor | /ˌsʌbkənˈtræktər/ | Nhà thầu phụ |
| Permit | /ˈpɜːmɪt/ | Giấy phép |
| Progress report | /ˈprəʊɡrɛs rɪˌpɔːrt/ | Báo cáo tiến độ |
| Change order | /ʧeɪndʒ ˈɔːdər/ | Thay đổi trong hợp đồng xây dựng |
| Contract administration | /ˈkɒntrækt ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | Quản lý hợp đồng |
| Safety regulations | /ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy định an toàn |
| Document control | /ˈdɒkjʊmənt kənˈtrəʊl/ | Quản lý hồ sơ dự án |
| Site supervision | /saɪt ˌsuːpəˈvɪʒən/ | Giám sát công trình |
| Cost management | /kɒst ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chi phí |
| Environmental impact assessment | /ɪnˌvaɪrənˌmɛntəl ˈɪmpækt əˈsɛsmənt/ | Đánh giá tác động môi trường |
| Time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý thời gian |
| Client relations | /ˈklaɪənt rɪˈleɪʃənz/ | Mối quan hệ với khách hàng |
| Building codes | /ˈbɪldɪŋ koʊdz/ | Mã cấp phép xây dựng |
2.6. Từ vựng về công cụ và thiết bị
Phần này giới thiệu các dụng cụ và thiết bị thường dùng trong xây dựng. Nắm được tên gọi tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc an toàn, hiệu quả hơn.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Hammer | /ˈhæmər/ | Búa |
| Screwdriver | /ˈskruˌdraɪvər/ | Tuốc nơ vít |
| Wrench | /rɛntʃ/ | Cờ lê |
| Pliers | /ˈplaɪərz/ | Kìm |
| Saw | /sɔ/ | Cưa |
| Drill | /drɪl/ | Khoan |
| Tape measure | /teɪp ˈmɛʒər/ | Thước đo |
| Chisel | /ˈtʃɪzəl/ | Dao cắt |
| Trowel | /ˈtraʊəl/ | Xẻng, gáo |
| Shovel | /ˈʃʌvəl/ | Xẻng đào |
| Wheelbarrow | /ˈwilˌbæroʊ/ | Xe cút kít |
| Ladder | /ˈlædər/ | Thang |
| Nail | /neɪl/ | Đinh |
| Screw | /skru/ | Ốc vít |
| Bolt | /boʊlt/ | Bulông |
| Nut | /nʌt/ | Đai ốc |
| Tape | /teɪp/ | Băng keo, băng dính |
| Glue | /ɡlu/ | Keo dán |
| Safety helmet | /ˈseɪfti ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |

2.7. Từ vựng về vật liệu xây dựng
Phần này tổng hợp những vật liệu thường dùng trong thi công công trình. Hiểu rõ tên gọi tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp và đọc tài liệu chuyên ngành dễ dàng hơn.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Cement | /sɪˈment/ | Xi măng |
| Concrete | /ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông |
| Brick | /brɪk/ | Gạch |
| Sand | /sænd/ | Cát |
| Gravel | /ˈɡrævəl/ | Sỏi |
| Timber | /ˈtɪmbər/ | Gỗ xây dựng |
| Glass | /ɡlæs/ | Kính |
| Asphalt | /ˈæsˌfɔːlt/ | Nhựa đường |
| Gypsum | /ˈdʒɪpsəm/ | Thạch cao |
| Insulation | /ˌɪnsjʊˈleɪʃən/ | Vật liệu cách nhiệt |
| Rebar | /ˈriːbɑːr/ | Thép cây, cốt thép |
| Steel | /stiːl/ | Thép |
| Mortar | /ˈmɔːrtər/ | Vữa |
| Plywood | /ˈplaɪwʊd/ | Gỗ ép |
| Ceramic tile | /səˈræmɪk taɪl/ | Gạch men |
| Marble | /ˈmɑːrbl/ | Đá cẩm thạch |
| Granite | /ˈɡrænɪt/ | Đá granite |
| Paint | /peɪnt/ | Sơn |
| Adhesive | /ədˈhiːsɪv/ | Keo dán |
| PVC (Polyvinyl chloride) | /ˌpiː viː ˈsiː/ | Nhựa PVC |
| Plaster | /ˈplæstər/ | Hỗn hợp trát |
| Clay | /kleɪ/ | Đất sét |
| Fiberglass | /ˈfaɪbərˌɡlæs/ | Sợi thủy tinh |
| Drywall | /ˈdraɪwɔːl/ | Tấm tường thạch cao |
| Asphalt shingles | /ˈæsfɔːlt ˈʃɪŋɡəlz/ | Ngói bitum |
| Copper | /ˈkɒpər/ | Đồng |
| Lead | /lɛd/ | Chì |
| Aluminum (Aluminium) | /əˈluːmɪnəm/ | Nhôm |
| Slate | /sleɪt/ | Đá phiến |
| Roofing felt | /ˈruːfɪŋ felt/ | Giấy dầu lợp mái |

2.8. Ký hiệu viết tắt trong bản vẽ xây dựng
Phần này tổng hợp các ký hiệu và từ viết tắt phổ biến giúp bạn đọc bản vẽ nhanh và chính xác hơn. Nắm rõ các thuật ngữ sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp hiệu quả với kỹ sư và đội thi công.
| Tiếng Anh (Ký hiệu/Viết tắt) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| CL (Center Line) | /ˈsɛntər laɪn/ | Đường trục |
| EL (Elevation) | /ˌɛlɪˈveɪʃən/ | Cao độ |
| Ø (Diameter) | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính |
| TYP (Typical) | /ˈtɪpɪkəl/ | Lặp lại theo mẫu |
| NTS (Not to Scale) | /nɑːt tə skeɪl/ | Không theo tỷ lệ |
| R (Radius) | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
| FFL (Finished Floor Level) | /ˈfɪnɪʃt flɔːr ˈlɛvəl/ | Cao độ sàn hoàn thiện |
| SSL (Structural Slab Level) | /ˈstrʌktʃərəl slæb ˈlɛvəl/ | Cao độ sàn kết cấu |
| BOT (Bottom) | /ˈbɒtəm/ | Dưới, đáy |
| TOP (Top) | /tɒp/ | Trên, đỉnh |
>>> Tải file từ khóa đầy đủ tại đây.

3. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có thể tham khảo:
- The construction site was a busy place with workers coming and going all day. (Công trường xây dựng rất nhộn nhịp với công nhân ra vào cả ngày.)
- The building materials were carefully inspected for quality before being used. (Vật liệu xây dựng được kiểm tra chất lượng kỹ càng trước khi sử dụng.)
- The structural engineer designed the building to withstand strong winds and earthquakes. (Kỹ sư kết cấu đã thiết kế tòa nhà có thể chịu được gió mạnh và động đất.)
- The architectural design of the house was both modern and functional. (Thiết kế kiến trúc của ngôi nhà vừa hiện đại vừa tiện dụng.)
- The civil engineer was responsible for the overall design and construction of the bridge. (Kỹ sư xây dựng dân dụng chịu trách nhiệm về thiết kế và thi công tổng thể cây cầu.)
- The electrical engineer installed the wiring and lighting in the building. (Kỹ sư điện lắp đặt hệ thống dây điện và chiếu sáng trong tòa nhà.)
- The mechanical engineer designed the heating and cooling system for the factory. (Kỹ sư cơ khí thiết kế hệ thống sưởi ấm và làm mát cho nhà máy.)
- The plumber installed the pipes and fixtures in the bathroom. (Thợ sửa ống nước lắp đặt đường ống và thiết bị vệ sinh trong phòng tắm.)
- The HVAC technician serviced the air conditioning unit. (Kỹ thuật viên HVAC bảo dưỡng máy điều hòa không khí.)
- Bạn hãy làm quen tiếp những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây:
- The safety officer made sure that all workers were following safety procedures. (Cán bộ an toàn đảm bảo rằng tất cả công nhân đều tuân thủ các quy trình an toàn.)
- The quality control inspector checked the work to ensure it met the required standards. (Thanh tra kiểm soát chất lượng kiểm tra công việc để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)
- The project manager was responsible for planning, organizing, and directing the construction project. (Quản lý dự án chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo dự án xây dựng.)
- The construction schedule was updated every week to reflect the progress of the project. (Lịch thi công được cập nhật hàng tuần để phản ánh tiến độ của dự án.)
- The budget for the project was $10 million. (Ngân sách cho dự án là 10 triệu đô la.)
- The contractor was awarded the contract to build the new school. (Nhà thầu trúng thầu xây dựng trường học mới.)
- The subcontractor was hired to do the electrical work on the project. (Nhà thầu phụ được thuê để thi công điện cho dự án.)
- The architect met with the client to discuss the design of the house. (Kiến trúc sư gặp khách hàng để thảo luận về thiết kế của ngôi nhà.)
- The engineer inspected the bridge for damage after the storm. (Kỹ sư kiểm tra cầu xem có hư hỏng gì sau cơn bão hay không.)

4. Đoạn hội thoại mẫu trong xây dựng
Dưới đây là hội thoại thực tế giữa các bên làm việc trong công trình xây dựng. Bạn có thể sử dụng mẫu hội thoại này để luyện nghe – nói và hiểu quy trình giao tiếp tại công trường.
1 – Hội thoại giữa kỹ sư và nhà thầu
Engineer: Good morning, Mr. Lee. How is the concrete pouring going for the ground floor? (Chào buổi sáng, ông Lee. Việc đổ bê tông tầng trệt tiến triển thế nào rồi?)
Contractor: Morning! We’re on schedule. The team has finished about two-thirds of the slab. (Chào buổi sáng! Chúng tôi đang làm đúng tiến độ. Đội đã hoàn thành khoảng hai phần ba sàn rồi.)
Engineer: Any concerns about the curing process with this hot weather? (Có lo ngại gì về quá trình dưỡng bê tông trong thời tiết nóng này không?)
Contractor: Yes, we’re adding extra water misting and covering the surface to avoid cracking. (Có, chúng tôi đang phun nước bổ sung và che phủ bề mặt để tránh nứt.)
Engineer: Good approach. When do you expect the floor to be fully completed? (Làm vậy là tốt. Khi nào anh dự kiến hoàn thiện toàn bộ sàn?)
Contractor: If everything goes smoothly, we’ll wrap it up by Thursday afternoon. (Nếu mọi thứ suôn sẻ, chúng tôi sẽ hoàn tất vào chiều thứ Năm.)
Engineer: Great. Please send me the updated progress report before the end of today. (Tốt. Vui lòng gửi báo cáo tiến độ cập nhật cho tôi trước cuối ngày.)
Contractor: Sure, I’ll forward it to you once the team finishes the measurements. (Vâng, tôi sẽ gửi ngay khi đội hoàn tất các phép đo.)
2 – Hội thoại về an toàn lao động
Safety Officer: Good morning, Tom. Have all workers received their safety briefing for today’s tasks? (Chào buổi sáng, Tom. Tất cả công nhân đã được phổ biến an toàn cho công việc hôm nay chưa?)
Site Supervisor: Morning! Yes, I gathered everyone at 7 AM and reviewed the procedures for working at height. (Chào buổi sáng! Rồi, tôi đã tập hợp mọi người lúc 7 giờ và phổ biến quy trình làm việc trên cao.)
Safety Officer: Good. I noticed some scaffolding on the west side hasn’t been fully secured. Has your team checked it yet? (Tốt. Tôi thấy giàn giáo phía tây vẫn chưa được cố định hoàn toàn. Đội của anh đã kiểm tra chưa?)
Site Supervisor: Not yet. We were planning to tighten the braces after the concrete delivery. I’ll send two workers to fix it right away. (Chưa. Chúng tôi dự định siết các thanh giằng sau khi xe bê tông đến. Tôi sẽ cử hai người đi kiểm tra ngay.)
Safety Officer: Great. Also remind your team to wear harnesses when working above 2 meters. I saw a few workers without them yesterday. (Tốt. Anh cũng nhắc đội nhớ mang dây an toàn khi làm việc trên 2 mét. Hôm qua tôi thấy vài công nhân quên đeo.)
Site Supervisor: Understood. I’ll reinforce the rule again during the next toolbox meeting. (Rõ rồi. Tôi sẽ nhắc lại quy định trong buổi họp an toàn tiếp theo.)
Safety Officer: Perfect. Please update me once the scaffolding inspection is complete. (Tốt. Khi kiểm tra giàn giáo xong, hãy báo lại cho tôi.)
Site Supervisor: Will do. I’ll send a report by noon. (Sẽ làm ngay. Tôi sẽ gửi báo cáo trước buổi trưa.)

5. Bài tập thực hành tiếng Anh xây dựng
Phần bài tập này giúp bạn ôn lại từ vựng và cấu trúc đã học theo cách trực quan và thực tế. Hãy thử hoàn thành trước khi xem đáp án để đánh giá mức độ nắm vững của bạn.
5.1. Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống: foundation, concrete, blueprint, safety helmet, crane
- The _______ shows all the dimensions of the building.
- Workers must wear a _______ on the construction site.
- The _______ is being poured for the basement walls.
- We need a _______ to lift the steel beams.
- The _______ must be strong enough to support the entire structure.
Đáp án
- blueprint 2. safety helmet 3. concrete 4. crane 5. foundation
5.2. Bài tập 2: Nối từ với định nghĩa
| A. Thuật ngữ | B. Định nghĩa |
| 1. Excavation | a. Người thiết kế công trình |
| 2. Architect | b. Quá trình đào đất |
| 3. Scaffold | c. Giám sát an toàn |
| 4. Safety officer | d. Giàn giáo |
| 5. Rebar | e. Cốt thép |
Đáp án
- b 2. a 3. d 4. c 5. e
>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu
6. Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng nhanh chóng và hiệu quả
Dưới đây là những phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và sử dụng linh hoạt trong công việc:
- Học theo nhóm chủ đề: Gom từ vựng theo các nhóm như vật liệu, thiết bị hay an toàn lao động giúp bạn ghi nhớ có hệ thống. Cách học này giúp bạn hiểu ngữ cảnh tốt hơn và tăng khả năng ghi nhớ nhờ sự liên kết giữa các từ.
- Thực hành với tài liệu thật: Đọc bản vẽ, báo cáo kỹ thuật hoặc hợp đồng bằng tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với từ ngữ chuyên ngành trong môi trường thực tế. Nhờ đó, bạn hiểu cách sử dụng thuật ngữ chính xác và quen dần với phong cách ngôn ngữ của ngành xây dựng.
- Tham gia cộng đồng: Tham gia các nhóm học tập hoặc diễn đàn kỹ sư giúp bạn cập nhật từ vựng mới và cách sử dụng tự nhiên. Đây cũng là cơ hội để luyện giao tiếp, trao đổi kinh nghiệm và cải thiện phản xạ tiếng Anh nhanh chóng.
Trong thời đại hội nhập sâu rộng, tiếng Anh chuyên ngành xây dựng ngày càng trở thành kỹ năng quan trọng đối với người làm nghề. Việc thành thạo tiếng Anh không chỉ mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp mà còn giúp bạn nâng cao hiểu biết chuyên môn và giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế.


