Thang điểm VSTEP và cách tính chi tiết điểm chuẩn xác

Thang điểm VSTEP và cách tính chi tiết điểm chuẩn xác

Tác giả: Cao Vi

Thang điểm VSTEP là hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc gia, được sử dụng rộng rãi để xác định trình độ tiếng Anh của người học tại Việt Nam. Việc sở hữu chứng chỉ VSTEP với điểm số cao không chỉ khẳng định khả năng ngoại ngữ vững chắc mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thang điểm VSTEP cho 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết, cũng như cách tính điểm cho các cấp độ từ B1 đến C1 và bảng quy đổi điểm chi tiết.

Thang điểm VSTEP là gì?

Thang điểm VSTEP là gì?

Thang điểm VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là một hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh được thiết kế theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành riêng cho Việt Nam. Đây là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các kỹ năng cơ bản nghe, nói, đọc và viết.

Trong bài thi VSTEP, điểm số của thí sinh được xác định bằng cách tính trung bình cộng của điểm 4 kỹ năng này. Mỗi kỹ năng được chấm theo thang điểm riêng và điểm cuối cùng được tính trên thang điểm tối đa là 100. Cụ thể, mỗi kỹ năng nghe, nói, đọc và viết đóng góp 25% vào tổng điểm, đảm bảo sự đánh giá toàn diện về năng lực ngôn ngữ của thí sinh.

Đặc biệt, chứng chỉ VSTEP chỉ có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Sau khi hết hạn, bạn cần phải thi lại để duy trì chứng chỉ này. Việc giới hạn thời gian hiệu lực của chứng chỉ giúp đảm bảo khả năng tiếng Anh của bạn luôn được cập nhật và phản ánh đúng trình độ hiện tại.

Tại sao nên có chứng chỉ VSTEP điểm cao?

Tại sao nên có chứng chỉ VSTEP điểm cao?

Có chứng chỉ VSTEP với điểm số cao mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cá nhân, bao gồm:

Cơ hội việc làm và thăng tiến: Nhiều công ty, đặc biệt là các doanh nghiệp quốc tế, yêu cầu nhân viên có trình độ tiếng Anh cao. Chứng chỉ VSTEP với điểm số cao là minh chứng rõ ràng cho năng lực ngoại ngữ của bạn, giúp bạn có lợi thế trong quá trình tuyển dụng và thăng tiến trong công việc.

Cơ hội du học và học bổng: Nếu có kế hoạch du học, đặc biệt là tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh, bạn cần có chứng chỉ VSTEP điểm cao để đáp ứng các yêu cầu về tiếng Anh và tăng khả năng nhận được học bổng.

Nâng cao năng lực giao tiếp: Việc đạt được chứng chỉ VSTEP với điểm số cao cho thấy bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật và công việc, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp quốc tế.

Thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết: Một chứng chỉ VSTEP với điểm số cao không chỉ thể hiện khả năng tiếng Anh của bạn mà còn cho thấy sự cam kết của bạn trong việc học tập và phát triển kỹ năng. Điều này luôn được đánh giá cao trong môi trường học thuật và công việc.

Yêu cầu tốt nghiệp và đầu vào: Nhiều trường đại học và cơ sở giáo dục tại Việt Nam yêu cầu sinh viên có chứng chỉ VSTEP với mức điểm nhất định để đủ điều kiện tốt nghiệp hoặc tham gia các chương trình học nâng cao. Điều này càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc có một chứng chỉ VSTEP với điểm số cao.

>>> Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ KET, hướng dẫn chi tiết cho nền tảng vững chắc

Thang điểm VSTEP

Thang điểm VSTEP

VSTEP được thiết kế để đánh giá toàn diện các kỹ năng tiếng Anh của bạn, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành riêng cho Việt Nam. Sự phổ biến của VSTEP xuất phát từ việc nó được các trường đại học, tổ chức giáo dục và nhiều nhà tuyển dụng công nhận như một tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh chính thức.

Điều đặc biệt về thang điểm VSTEP là nó không chỉ đánh giá một cách tổng quát khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn mà còn chi tiết hóa khả năng từng kỹ năng riêng lẻ. Thang điểm này được chia thành 4 phần, tương ứng với 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Mỗi kỹ năng được đánh giá riêng, sau đó tổng hợp lại để đưa ra một điểm số trung bình cuối cùng, giúp bạn có cái nhìn chính xác về năng lực của mình trong từng kỹ năng.

Kỹ năng Cấu trúc Mô tả chi tiết Thang điểm
Reading Phần 1 10 câu hỏi trắc nghiệm, tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và kiến thức văn hóa, xã hội. 10 điểm
Phần 2 5 câu hỏi trắc nghiệm về kiến thức quảng cáo và biển hiệu. 5 điểm
Phần 3 5 câu hỏi trắc nghiệm về các kiến thức thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. 5 điểm
Phần 4 10 câu hỏi trắc nghiệm, tập trung vào kỹ năng đọc hiểu và điền từ. 10 điểm
Listening Phần 1 10 câu hỏi trắc nghiệm, tập trung vào từ vựng, ngữ pháp, văn hóa và xã hội. 10 điểm
Phần 2 10 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến quảng cáo và biển hiệu. 10 điểm
Writing Phần 1 Viết lại 5 câu dựa trên từ gợi ý sao cho nghĩa không đổi. 10 điểm
Phần 2 Viết đoạn văn ngắn (100 – 200 từ) theo chủ đề cho trước. 20 điểm
Speaking Phần 1 Đánh giá khả năng giao tiếp xã hội qua câu hỏi về tiểu sử bản thân. 5 điểm
Phần 2 Bốc thăm và trả lời câu hỏi, đánh giá quá trình phát triển ý và sử dụng từ vựng. 10 điểm
Phần 3 Trả lời các câu hỏi mở rộng theo chủ đề, đánh giá khả năng biện luận và lập luận. 5 điểm

Cách tính điểm VSTEP

Cách tính điểm

Cách tính điểm VSTEP thang điểm VSTEP được thực hiện bằng cách lấy trung bình cộng điểm số của bốn kỹ năng chính nghe, nói, đọc và viết. Mỗi kỹ năng đóng góp 25% vào tổng điểm, tạo nên một hệ thống đánh giá cân bằng và toàn diện. Sau khi tính toán, điểm số trung bình sẽ được làm tròn đến 0.5 điểm gần nhất, đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc xác định năng lực của bạn. Phương pháp này cung cấp một cái nhìn tổng thể về khả năng sử dụng tiếng Anh, bạn sẽ hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của mình trong từng kỹ năng cụ thể.

Cấp độ Điểm yêu cầu Cách tính Ví dụ điểm số Tổng điểm trung bình Kết quả
B1 4.0 – 5.5 Tổng điểm của 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết) chia cho 4. Nghe: 5.0

Nói: 4.5

Đọc: 5.0

Viết: 4.0

(5.0 + 4.5 + 5.0 + 4.0) / 4 = 4.625 (làm tròn thành 4.5) Đạt cấp độ B1
B2 6.0 – 7.5 Tổng điểm của 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết) chia cho 4. Nghe: 7.0

Nói: 6.5

Đọc: 6.0

Viết: 7.5

(7.0 + 6.5 + 6.0 + 7.5) / 4 = 6.75 (làm tròn thành 7.0) Đạt cấp độ B2
C1 8.0 – 10.0 Tổng điểm của 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết) chia cho 4. Nghe: 8.5

Nói: 8.0

Đọc: 9.0

Viết: 8.5

(8.5 + 8.0 + 9.0 + 8.5) / 4 = 8.5 Đạt cấp độ C1

>>> Tìm hiểu thêm: Bằng Cambridge đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện

Bảng quy đổi điểm VSTEP

Bảng quy đổi điểm

Thang điểm VSTEP, bảng quy đổi điểm VSTEP sang IELTS, TOEICcác chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác là một công cụ quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về trình độ tiếng Anh của mình theo các tiêu chuẩn khác nhau. Thông qua việc so sánh điểm số VSTEP với các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL và bằng Cambridge, bạn có thể dễ dàng đánh giá năng lực ngoại ngữ của mình trên các thang điểm được công nhận toàn cầu. Điều này hỗ trợ bạn trong việc định hướng học tập và lựa chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu cá nhân và yêu cầu của các tổ chức giáo dục hoặc nhà tuyển dụng quốc tế.

Trình độ VSTEP IELTS TOEIC TOEFL ITP TOEFL IBT CEFR Cambridge
Bậc 3 (B1) 4.5 – 5.0 450 450 45 B1 70 – 89 PET

45 – 59 FCE

Bậc 4 (B2) 5.5 – 6.0 600 500 61 B2 90 – 100 PET

60 – 79 FCE

Bậc 5 (C1) 6.5 – 8.0 780 550 80 C1 80 – 100 FCE

60 – 79 CAE

Bậc 6 (C2) 8.5 – 9.0 900 625 107 C2 80 – 100 CAE

45 – 59 CPE

Kết luận

Thang điểm VSTEP là công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh một cách toàn diện, giúp bạn có thể xác định rõ ràng trình độ của mình theo các tiêu chuẩn quốc tế. Việc hiểu và nắm vững thang điểm này hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện hiệu quả, giúp bạn có định hướng rõ ràng hơn trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Với sự minh bạch và rõ ràng, thang điểm VSTEP đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống đánh giá trình độ tiếng Anh tại Việt Nam.

Nguồn tham khảo

location map