Trong quá trình học tiếng Anh, có một cụm từ mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải là “in terms of”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của nó. Vậy in terms of là gì, cách sử dụng như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một định nghĩa đơn giản, cách sử dụng phổ biến và từ đồng nghĩa của cụm từ này.
In terms of là gì?
“In terms of” là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ rõ một phạm vi hoặc một khía cạnh cụ thể của một vấn đề. Vậy in terms of là gì?
Theo từ điển Cambridge, “in terms of” được định nghĩa là “used to describe which particular area of a subject you are discussing”. Nghĩa là cụm từ này được sử dụng để mô tả lĩnh vực cụ thể của chủ đề mà bạn đang thảo luận.
Hiểu theo ý nghĩa tiếng Việt, in terms of là “xét về mặt” hoặc “liên quan đến”. Nó được dùng để chỉ rõ một khía cạnh hay phạm vi cụ thể của một vấn đề mà người nói muốn nhấn mạnh.
Ví dụ:
• He is quite a successful man in terms of money. (Xét về mặt tiền tài thì anh ấy là một người khá thành đạt.)
• I have always loved Thailand, especially in terms of food and culture. (Tôi luôn yêu thích Thái Lan, nhất là những điều liên quan đến ẩm thực và văn hóa.)
Bên cạnh đó, in terms of còn là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, và nó có thể được hiểu theo các nghĩa sau:
1. Dưới dạng…
Ví dụ:
• Vietnam financially aided Laos in terms of investments. (Việt Nam đã hỗ trợ tài chính cho Lào dưới dạng các khoản đầu tư.)
2. Trong khoảng thời gian…/Trong khoảng nào đó…
Ví dụ:
• In terms of the pandemic, it is important to be economical. (Trong khoảng thời gian dịch bệnh, tiết kiệm là điều quan trọng.)
>>> Tìm hiểu thêm: 40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh
Cách sử dụng in terms of là gì?
1. Cấu trúc in terms of
Sau khi hiểu rõ in terms of là gì, phần này chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc sử dụng in terms of trong câu khá đơn giản như sau:
In terms of + danh động từ-gerund/ danh từ-noun hoặc cụm danh từ-noun phrase + “,” + mệnh đề-clause |
Ví dụ:
• In terms of fishing, nobody beats my dad. (Xét về bộ môn câu cá thì không ai đánh bại được bố tôi.)
• In terms of sustainable growth, Europe is on top of the game. (Xét về vấn đề phát triển bền vững thì châu Âu đang đứng đầu thế giới.)
• In terms of cost, this solution is very efficient. (Xét về mặt chi phí, giải pháp này rất hiệu quả.)
• In terms of design, the new model is much better. (Xét về mặt thiết kế, mẫu mới tốt hơn nhiều.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
2. Các trường hợp thường sử dụng
a. Chỉ rõ phạm vi
In terms of thường được sử dụng để định rõ phạm vi của một vấn đề hoặc một khía cạnh cụ thể.
Ví dụ:
• In terms of education, this school excels in providing practical skills. (Về mặt giáo dục, ngôi trường này vượt trội trong việc cung cấp các kỹ năng thực tế.)
• The project is feasible in terms of budget and time frame. (Dự án khả thi về mặt ngân sách và thời gian.)
b. So sánh và đánh giá
Cụm từ này cũng thường được sử dụng để so sánh và đánh giá các yếu tố khác nhau trong một ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ:
• In terms of price, this product offers great value compared to its competitors. (Về giá cả, sản phẩm này mang lại giá trị lớn so với các đối thủ cạnh tranh.)
• This year has been very successful in terms of sales. (Năm nay rất thành công về mặt doanh số.)
c. Kết hợp với dạng tính từ
In terms of thường được kết hợp với các từ chỉ định hoặc tính từ – adjective để tạo ra một sự so sánh cụ thể.
Ví dụ:
• In terms of quality, this restaurant is top-notch. (Về chất lượng thì nhà hàng này là hàng đầu.)
• In terms of price, this smartphone is very affordable. (Về giá cả thì chiếc điện thoại thông minh này rất phải chăng.)
• In terms of durability, this brand of luggage is the best. (Về độ bền thì thương hiệu vali này là tốt nhất.)
• In terms of speed, this car outperforms its competitors. (Về tốc độ thì chiếc xe này vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.)
• In terms of safety, this neighborhood is very secure. (Về mức độ an toàn thì khu phố này rất an ninh.)
>>> Tìm hiểu thêm: ADJ trong tiếng Anh là gì? Bật mí cách phân loại và sử dụng tính từ
Từ đồng nghĩa với in terms of là gì?
Có một số cụm từ và từ ngữ có ý nghĩa tương tự hoặc có thể được sử dụng thay thế cho “in terms of”, bao gồm:
1. Regarding: liên quan đến, xét về
Ví dụ:
• Regarding cost, this option is cheaper. (Về chi phí thì phương án này rẻ hơn.)
2. Concerning: liên quan đến, quan hệ về, thuộc về, lo lắng về…
Ví dụ:
• Concerning quality, this product is top-notch. (Về chất lượng thì sản phẩm này là hàng đầu.)
3. With respect to: đối với
Ví dụ:
• With respect to delivery time, this service is very reliable. (Đối với thời gian giao hàng, dịch vụ này rất đáng tin cậy.)
4. In relation to: liên quan đến
Ví dụ:
• In relation to performance, this software is unmatched. (Liên quan đến hiệu suất, phần mềm này không có đối thủ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Concerned đi với giới từ gì? Công thức và bài tập áp dụng
Bài tập
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cụm từ in terms of
1. This smartphone is very affordable regarding price.
2. The software is very reliable concerning performance.
3. The school excels in providing practical skills with respect to education.
4. The restaurant is top-notch regarding quality.
5. This neighborhood is very secure concerning safety.
6. The car outperforms its competitors with respect to speed.
7. The laptop is a great choice for students regarding affordability.
8. The new model is much better concerning design.
9. This brand of luggage is the best with respect to durability.
10. This hotel is exceptional concerning comfort.
→ Đáp án:
1. In terms of price, this smartphone is very affordable.
2. In terms of performance, the software is very reliable.
3. In terms of education, the school excels in providing practical skills.
4. In terms of quality, the restaurant is top-notch.
5. In terms of safety, this neighborhood is very secure.
6. In terms of speed, the car outperforms its competitors.
7. In terms of affordability, the laptop is a great choice for students.
8. In terms of design, the new model is much better.
9. In terms of durability, this brand of luggage is the best.
10. In terms of comfort, this hotel is exceptional.
Bài tập 2: Sử dụng in terms of để trả lời các câu hỏi
1. How would you rate this phone’s price?
2. What do you think about the hotel’s comfort?
3. How does this car compare in terms of speed?
4. What’s your opinion on the design of the new model?
5. How does this product fare concerning quality?
6. What can you say about the durability of this luggage?
7. How does this service perform regarding delivery time?
8. What’s your view on the safety of this neighborhood?
9. How successful has the year been in terms of sales?
10. How does this solution rank regarding cost?
→ Đáp án:
1. In terms of price, this phone is very affordable.
2. In terms of comfort, the hotel is exceptional.
3. In terms of speed, this car outperforms its competitors.
4. In terms of design, the new model is much better.
5. In terms of quality, this product is top-notch.
6. In terms of durability, this brand of luggage is the best.
7. In terms of delivery time, this service is very reliable.
8. In terms of safety, this neighborhood is very secure.
9. In terms of sales, this year has been very successful.
10. In terms of cost, this solution is very efficient.
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu với in terms of
Sử dụng các cụm từ sau đây kết hợp với in terms of để hoàn thành câu: (price, quality, speed, comfort, safety, performance, durability, aesthetics, innovation, reliability)
1. __________, this airline is highly recommended.
2. __________, this sofa is the most comfortable one I’ve ever sat on.
3. __________, this new laptop model offers incredible value.
4. __________, this vacuum cleaner exceeds expectations.
5. __________, the new electric car is a game-changer.
6. __________, the service provided by this company is exceptional.
7. __________, the kitchen appliances from this brand last longer.
8. __________, the smartphone’s camera produces stunning photos.
9. __________, this running shoe is designed for long-distance runners.
10. __________, the security system in this building is top-notch.
→ Đáp án:
1. In terms of reliability
2. In terms of comfort
3. In terms of price
4. In terms of performance
5. In terms of innovation
6. In terms of quality
7. In terms of durability
8. In terms of aesthetics
9. In terms of speed
10. In terms of safety
Bài tập 4: Viết câu sử dụng in terms of
Hãy viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng cụm từ “in terms of” để nhấn mạnh khía cạnh cụ thể được đề cập.
1. This laptop is very lightweight and easy to carry.
– __________
2. The restaurant provides excellent service.
– __________
3. The new policy has greatly improved employee satisfaction.
– __________
4. The movie was a huge success at the box office.
– __________
5. The car has very good fuel efficiency.
– __________
6. The school’s curriculum is highly regarded.
– __________
7. The hotel room was very clean and comfortable.
– __________
8. The software has many useful features.
– __________
9. The smartphone’s battery lasts a long time.
– __________
10. The team performed exceptionally well in the competition.
– __________
→ Đáp án:
1. In terms of weight, this laptop is very lightweight and easy to carry.
2. In terms of service, the restaurant provides excellent service.
3. In terms of employee satisfaction, the new policy has greatly improved it.
4. In terms of box office success, the movie was a huge success.
5. In terms of fuel efficiency, the car has very good fuel efficiency.
6. In terms of curriculum, the school’s curriculum is highly regarded.
7. In terms of cleanliness and comfort, the hotel room was very clean and comfortable.
8. In terms of features, the software has many useful ones.
9. In terms of battery life, the smartphone’s battery lasts a long time.
10. In terms of performance, the team performed exceptionally well in the competition.
Các bài tập này sẽ giúp bạn thực hành cách sử dụng “in terms of” để làm rõ khía cạnh cụ thể mà bạn muốn nhấn mạnh trong câu.
Cụm từ “in terms of” là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh để tập trung vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề. Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ in terms of là gì, cấu trúc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của nó.
>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu