Nếu bạn đã đạt trình độ A2 thì hãy chuẩn bị thật kỹ để tiếp tục chinh phục bằng B1 tiếng Anh. Khi chuyển sang cấp độ B, bạn sẽ cần lượng kiến thức nhiều hơn cả về từ vựng và ngữ pháp. Vậy bằng B1 tiếng Anh là gì và có giá trị như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết ngay bên dưới.
Bằng B1 tiếng Anh là gì?
Bằng B1 tiếng Anh tương đương với bậc 3 trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) gồm 6 bậc. Thông thường, trình độ B1 được gọi là “intermediate” (trung cấp), cao hơn bậc A2 “elementary” (sơ cấp).
1. Mức độ thành thạo tiếng Anh của bằng B1 ra sao?
Người có bằng tiếng Anh B1 được xem là có trình độ tiếng Anh ở trên mức cơ bản nhưng vẫn chưa đủ điều kiện để làm việc hoặc học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh. Ở cấp độ B1, bạn có thể:
• Hiểu ý chính của các vấn đề thường trao đổi trong công việc, trường học, giải trí…
• Xử lý đa số tình huống có thể xảy ra trong lúc đi du lịch
• Viết được về các đề tài quen thuộc hay sở thích cá nhân
• Mô tả ngắn gọn các trải nghiệm, sự kiện, ước muốn… và nêu được lý do, giải thích, ý kiến hay kế hoạch…
2. Bằng B1 tiếng Anh có thời hạn bao lâu?
Bằng tiếng Anh B1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu không quy định cụ thể thời hạn trên chứng chỉ. Một khi bạn đã thực hiện bài thi và nhận chứng chỉ, chứng chỉ đó sẽ có hiệu lực vĩnh viễn.
Nếu học cao học, bằng B1 của bạn phải còn thời hạn 2 năm tính đến ngày bảo vệ thạc sĩ để đáp ứng chuẩn đầu ra tiếng Anh theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam. Đối với những đơn vị khác không có yêu cầu gì thêm, bạn có thể sử dụng bằng B1 mà không cần lo lắng về thời hạn hiệu lực.
3. Học bằng B1 tiếng Anh mất bao lâu?
Thời gian học để lấy bằng tiếng Anh B1 phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn. Các yếu tố khác như thời gian thực hành và khả năng học ngôn ngữ nói chung cũng có tác động đến thời gian học. Từ cấp độ A2 lên B1, thông thường sẽ mất khoảng 100 – 200 giờ còn từ A1 lên B1 sẽ mất khoảng 300 – 500 giờ.
4. Giá thi bằng B1 tiếng Anh là bao nhiêu?
Lệ phí thi bằng B1 tiếng Anh là mối quan tâm thường thấy khi đăng ký thi. Tùy vào đơn vị cấp chứng chỉ mà giá thi bằng B1 sẽ khác nhau.
• Chứng chỉ tiếng Anh B1 CEFR: Kỳ thi B1 do Bright online LLC Academy ủy quyền cho các đơn vị như Viện Khoa học Quản lý Giáo dục tổ chức khảo thí. Lệ phí thi bằng B1 tiếng Anh theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu là 2.800.000 đồng.
• Chứng chỉ tiếng Anh B1 Cambridge (PET): Bằng B1 Cambridge do Hội đồng tiếng Anh Đại học Cambridge tổ chức thi và cấp bằng. Mức phí thi B1 Cambridge dao động từ 1.000.000 – 1.760.000 đồng, tùy theo đơn vị được ủy quyền.
• Chứng chỉ tiếng Anh B1 VSTEP: Bằng VTSEP B1 do các trường được ủy quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp. Tùy vào đơn vị tổ chức thi mà lệ phí thi VSTEP sẽ khác nhau. Bạn sẽ thấy mức phí thường nằm trong khoảng 1.500.000 – 1.800.000 đồng.
>>> Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ VSTEP là gì? Giải đáp những thắc mắc thường gặp
Bằng B1 tương đương thế nào với các chứng chỉ khác?
Có nhiều chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam. Để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh, bạn có thể thử tham khảo thang điểm tương đương cấp độ B1 ở các chứng chỉ khác nhau.
1. Bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu?
IELTS (International English Language Testing System) là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bài thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) được xem là yêu cầu ngôn ngữ đầu vào cho các chương trình học đại học và sau đại học tại các trường giảng dạy bằng tiếng Anh.
Vậy bằng tiếng Anh B1 tương đương IELTS bao nhiêu? Trình độ B1 tương đương với thang điểm 4 – 5 IELTS. Điều này có nghĩa là bạn được xếp vào loại “independent user” (người dùng có khả năng sử dụng ngôn ngữ độc lập). Bạn có khả năng đủ để sử dụng tiếng Anh tương tác về các đề tài quen thuộc. Tuy nhiên, bạn vẫn cần cố gắng thêm nếu muốn xin nhập học tại các trường đại học ở nước ngoài.
CEFR | IELTS |
B2 | 4 – 5: Independent User |
2. Bằng B1 tương đương TOEIC bao nhiêu?
TOEIC (Test of English for International Communication) là Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế. Đây là một bài thi được chuẩn hóa hướng đến người sử dụng tiếng Anh trong môi trường doanh nghiệp.
Bằng tiếng Anh B1 tương đương với mức điểm từ TOEIC 550 – 784 (Listening and Reading) và 120 – 159 (Speaking and Writing).
CEFR | TOEIC Listening & Reading | TOEIC Speaking & Writing |
B2 | 550 – 784 | 120 – 159 |
3. Bằng B1 tương đương TOEFL bao nhiêu?
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh ở 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Đây là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế của Viện khảo thí giáo dục Mỹ (ETS).
Bằng B1 theo khung CEFR tương đương với thang điểm TOEFL iBT (thi trên máy tính) 42 – 71 và TOEFL Essentials 5 – 7.5.
CEFR | TOEFL iBT | TOEFL Essentials |
B1 | 42 – 71 | 5 – 7.5 |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam
Các chủ đề cần ôn tập thi bằng tiếng Anh B1
Bạn có thể tìm tài liệu học tập ôn thi bằng B1 tiếng Anh từ nhiều nguồn khác nhau. Trước khi học, hãy chia thành các mục lớn về giao tiếp, ngữ pháp và từ vựng để biết chính xác kiến thức nào mình cần nắm vững.
1. Chủ đề giao tiếp
• Mô tả các trải nghiệm
• Diễn tả hy vọng và ước mơ
• Mô tả cảm xúc
• Nêu lý do
• Đưa ra ý kiến
• Bày tỏ sở thích
• Liệt kê nghĩa vụ
• Diễn đạt mức độ chắc chắn
• Mô tả sự kiện quá khứ và tương lai
2. Chủ đề ngữ pháp
• Trạng từ chỉ thời gian, mức độ, cách thức
• Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
• Động từ khiếm khuyết: can, should, may…
• Các cách diễn đạt tương lai: will, be going to, present continuous
• Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
• Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
• Câu điều kiện loại 1 và loại 2 (Conditional sentences type 1 and 2)
• Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)
• Các cách diễn đạt sự tương phản: although, despite…
• Câu hỏi đuôi (Question tags)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
3. Chủ đề từ vựng
Từ vựng bằng B1 tiếng Anh bao gồm các từ vựng đã học ở cấp độ A2 và nâng cấp thêm nhiều từ vựng mới theo các chủ đề. Dưới đây là nhóm những chủ đề từ vựng ở trình độ B1 thường gặp.
• Clothes and accessories (Quần áo và Phụ kiện)
• Colours (Màu sắc)
• Communication and Technology (Liên lạc và Công nghệ)
• Education (Giáo dục)
• Entertainment and Media (Giải trí và Truyền thông)
• Environment (Môi trường)
• Food and Drink (Ăn uống)
• Health, Medicine and Exercise (Sức khỏe, Y học và Tập luyện)
• Hobbies and Leisure (Sở thích và Giải trí)
• House and Home (Nhà ở)
• Language (Ngôn ngữ)
• Personal Feelings, Opinions and Experiences (Cảm xúc, Ý kiến và Kinh nghiệm cá nhân)
• Buildings (Tòa nhà)
• Countryside (Vùng quê)
• Town and City (Thành thị)
• Services (Dịch vụ)
• Shopping (Mua sắm)
• Sport (Thể thao)
• The natural world (Thế giới tự nhiên)
• Time (Thời gian)
• Travel and Transport (Du lịch và Vận chuyển)
• Weather (Thời tiết)
• Work and Jobs (Việc làm)
Để học nhiều từ vựng và nhớ lâu, bạn hãy liệt kê chúng theo nhóm, học cách phát âm theo phiên âm IPA, từ loại và học nghĩa của từ.
Ví dụ: Chủ đề Health, Medicine and Exercise
Accident /ˈæk.sɪ.dənt/ (n) | Tai nạn |
Ache /eɪk/ (n) | Cơn đau |
Appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n) | Cuộc hẹn |
Bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ (n) | Băng gạc |
Bleed /bliːd/ (v) | Chảy máu |
Blood /blʌd// (n) | Máu |
Bone /bəʊn/ (n) | Xương |
Brain /breɪn/ (n) | Bộ não |
Breath /breθ/ (n) | Hơi thở |
Breathe /briːð/ (v) | Thở |
Clean /kliːn/ (a) | Sạch sẽ |
Cough /kɒf/ (n & v) | Cơn ho, ho |
Dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ (a) | Nguy hiểm |
Diet /ˈdaɪ.ət/ (n) | Chế độ ăn uống |
Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n) | Tình huống khẩn cấp |
Lie down /laɪ daʊn/ (phr v) | Nằm xuống |
Operation /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ (n) | Cuộc phẫu thuật |
Recover /rɪˈkʌv.ər/ (v) | Hồi phục |
Temperature /ˈtem.prə.tʃər/ (n) | Nhiệt độ |
Take exercise /teɪk ˈeksəsaɪz/ (collocation) | Tập thể dục |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu
Bằng B1 tiếng Anh chưa thể hiện năng lực tiếng Anh ở trình độ cao nhưng đánh dấu bước ngoặt bạn đã vượt qua mức cơ bản. Hành trình học tiếng Anh của bạn chắc chắn sẽ thú vị hơn khi bạn tiếp tục nâng cấp vốn tiếng Anh của mình. Như vậy, bạn sẽ nhanh chóng đạt được những bậc cao hơn trong thang CEFR.