Hệ Mặt Trời tiếng Anh là một chủ đề hấp dẫn, giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường hiểu biết về thiên văn học. Việc nắm bắt các từ vựng liên quan đến các hành tinh và các yếu tố khác trong Hệ Mặt Trời sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp nói về chủ đề này. Hãy cùng ILA khám phá bộ từ vựng Hệ Mặt Trời nhé.
Hệ Mặt Trời tiếng Anh là gì?
Hệ Mặt Trời tiếng Anh được gọi là Solar System. Đây là một thuật ngữ chỉ hệ hành tinh mà Mặt Trời là ngôi sao trung tâm, xung quanh nó có các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh, sao chổi và nhiều thiên thể khác quay theo quỹ đạo dưới tác động của lực hấp dẫn. Solar xuất phát từ Sol, tên gọi khác của Mặt Trời trong tiếng Latin, và System thể hiện hệ thống có tổ chức của các thành phần trong hệ này.
Từ vựng Hệ Mặt Trời tiếng Anh
1. Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh
Hành tinh Hệ Mặt Trời tiếng Anh | Tên tiếng Anh | Phiên âm | Mô tả ngắn gọn (tiếng Anh) | Dịch nghĩa |
Sao Thủy | Mercury | /ˈmɜːkjəri/ | Mercury is the smallest and closest planet to the Sun, with an orbit that takes only 88 Earth days. Named after the Roman God Mercury, known for speed. | Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất, với quỹ đạo chỉ mất 88 ngày Trái Đất. Được đặt tên theo thần Mercury trong thần thoại La Mã, nổi tiếng về tốc độ. |
Sao Kim | Venus | /ˈviːnəs/ | Venus is the hottest planet in the Solar System with temperatures up to 471°C. It is often referred to as Earth’s twin due to its similar size and mass. | Sao Kim là hành tinh nóng nhất trong Hệ Mặt Trời với nhiệt độ lên tới 471°C. Thường được gọi là hành tinh song sinh của Trái Đất do kích thước và khối lượng tương đồng. |
Trái Đất | Earth | /ɜːθ/
|
Earth is the only known planet that supports life, with 70% of its surface covered by water and an atmosphere rich in oxygen and nitrogen. | Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống, với 70% bề mặt được bao phủ bởi nước và bầu khí quyển giàu oxy và nitơ. |
Sao Hỏa | Mars | /mɑːz/ | Mars, also known as the Red Planet, is known for its red surface and is a key focus in the search for extraterrestrial life. | Sao Hỏa, còn được gọi là Hành tinh Đỏ, nổi bật với bề mặt màu đỏ và là trọng tâm chính trong việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất. |
Sao Mộc | Jupiter | /ˈdʒuːpɪtə(r)/ | Jupiter is the largest planet in the Solar System, with a day lasting only 9 hours and 55 minutes, the shortest of any planet. | Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, với một ngày chỉ kéo dài 9 giờ 55 phút, ngắn nhất trong các hành tinh. |
Sao Thổ | Saturn | /ˈsætɜːn/ | Saturn is known for its stunning ring system, which is composed of dust and rocks. It is easily observable with the naked eye. | Sao Thổ nổi tiếng với hệ thống vành đai tuyệt đẹp, được cấu tạo từ bụi và đá. Dễ dàng quan sát bằng mắt thường. |
Sao Thiên Vương | Uranus | /ˈjʊərənəs/
|
Uranus has an extreme tilt, causing unusual seasons. It is one of the coldest planets, with temperatures dropping to -224°C. | Sao Thiên Vương có độ nghiêng cực lớn, gây ra các mùa bất thường. Đây là một trong những hành tinh lạnh nhất, với nhiệt độ xuống đến -224°C. |
Sao Hải Vương | Neptune | /ˈneptʃuːn/ | Neptune is a large gas planet with a dense atmosphere primarily composed of methane, hydrogen, and helium. | Sao Hải Vương là một hành tinh khí lớn với bầu khí quyển dày đặc, chủ yếu bao gồm khí metan, hydro và heli. |
>>> Tìm hiểu thêm: Trang sức tiếng Anh: Từ vựng chuyên ngành và đoạn hội thoại thực tế
2. Các hành tinh lùn
Hành tinh lùn là một loại thiên thể trong Hệ Mặt Trời có đặc điểm tương tự hành tinh, nhưng không đáp ứng đủ các tiêu chí để được coi là hành tinh chính thức. Cụ thể, hành tinh lùn có quỹ đạo quanh Mặt Trời, có đủ khối lượng để có hình dạng gần tròn do lực hấp dẫn của chính nó, nhưng chưa dọn sạch vùng không gian xung quanh quỹ đạo của mình. Sau đây là những hành tinh lùn trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh.
Hành tinh lùn trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh | Tên tiếng Anh | Phiên âm | Mô tả ngắn gọn (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa |
Sao Diêm Vương | Pluto | /ˈpluːtəʊ/ | Pluto was discovered in 1930 and was originally classified as the ninth planet in the Solar System. In 2006, the International Astronomical Union redefined the criteria for planet classification, resulting in Pluto being reclassified as a dwarf planet. Pluto has a highly eccentric and inclined orbit and a large moon, Charon. | Sao Diêm Vương được phát hiện vào năm 1930 và ban đầu được xếp loại là hành tinh thứ chín trong Hệ Mặt Trời. Vào năm 2006, Liên đoàn Thiên văn Quốc tế đã định nghĩa lại tiêu chí phân loại hành tinh, khiến Sao Diêm Vương được phân loại lại thành hành tinh lùn. Sao Diêm Vương có quỹ đạo lệch tâm và độ nghiêng cao, cùng với một vệ tinh lớn tên là Charon. |
Ceres | Ceres | /ˈsɪəriz/ | Ceres is the largest object in the asteroid belt between Mars and Jupiter. It was classified as a dwarf planet in 2006. Ceres has a diameter of about 940km and shows evidence of water ice on its surface. | Ceres là vật thể lớn nhất trong vành đai tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc. Nó được phân loại là hành tinh lùn vào năm 2006. Ceres có đường kính khoảng 940km và cho thấy bằng chứng của băng nước trên bề mặt. |
Eris | Eris | /ˈɪərɪs/ | Eris is one of the most massive dwarf planets in the Solar System, discovered in 2005. It is slightly smaller than Pluto but more massive. Eris has one known moon, Dysnomia, and resides in the scattered disc region. | Eris là một trong những hành tinh lùn có khối lượng lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, được phát hiện vào năm 2005. Nó nhỏ hơn một chút so với Sao Diêm Vương nhưng có khối lượng lớn hơn. Eris có một vệ tinh được biết đến tên là Dysnomia và nằm trong vùng đĩa phân tán. |
Haumea | Haumea | /haʊˈmeɪə/ | Haumea is a dwarf planet in the Kuiper Belt, discovered in 2004. It is known for its elongated shape and rapid rotation, completing a rotation in about 4 hours. Haumea has two known moons, Namaka and Hiʻiaka. | Haumea là một hành tinh lùn trong vành đai Kuiper, được phát hiện vào năm 2004. Nó nổi tiếng với hình dạng dài và quay nhanh, hoàn thành một vòng quay chỉ khoảng 4 giờ. Haumea có hai vệ tinh được biết đến là Namaka và Hiʻiaka. |
Makemake | Makemake | /ˈmɑːkɪˌmeɪk/ | Makemake is a dwarf planet in the Kuiper Belt, discovered in 2005. It is slightly smaller than Pluto and lacks any known moons. Makemake is named after the creator deity of the Rapa Nui people of Easter Island. | Makemake là một hành tinh lùn trong vành đai Kuiper, được phát hiện vào năm 2005. Nó nhỏ hơn Sao Diêm Vương một chút và không có vệ tinh nào được biết đến. Makemake được đặt theo tên vị thần sáng tạo của người Rapa Nui trên Đảo Phục Sinh. |
3. Mặt Trăng và vệ tinh tự nhiên
Tên Hệ Mặt Trời tiếng Anh | Tên tiếng Anh | Phiên âm | Mô tả ngắn gọn (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa |
Mặt Trăng | The Moon | /ðə muːn/ | The Moon is Earth’s only natural satellite and the fifth-largest moon in the Solar System. It plays a crucial role in regulating Earth’s tides and stabilizing its axial tilt, which contributes to the stability of our climate. | Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất và là vệ tinh lớn thứ năm trong Hệ Mặt Trời. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thủy triều của Trái Đất và ổn định độ nghiêng trục của nó, góp phần vào sự ổn định của khí hậu chúng ta. |
Ganymede | Ganymede | /ˈɡænɪmiːd/ | Ganymede is the largest moon of Jupiter and the largest in the Solar System. It is larger than the planet Mercury and is unique for having its magnetic field. Ganymede is believed to have a subsurface ocean, making it a potential candidate for the search for extraterrestrial life. | Ganymede là vệ tinh lớn nhất của Sao Mộc và là vệ tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời. Nó lớn hơn cả Sao Thủy và đặc biệt là có từ trường riêng. Người ta tin rằng Ganymede có một đại dương ngầm, khiến nó trở thành một ứng cử viên tiềm năng trong việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất. |
Titan | Titan | /ˈtaɪtən/ | Titan is the largest moon of Saturn and the second-largest in the Solar System. It is the only moon with a dense atmosphere, primarily composed of nitrogen. Titan also has lakes of liquid methane and ethane, making it an intriguing subject for the study of prebiotic chemistry. | Titan là vệ tinh lớn nhất của Sao Thổ và là vệ tinh lớn thứ hai trong Hệ Mặt Trời. Đây là vệ tinh duy nhất có bầu khí quyển dày đặc, chủ yếu là nitơ. Titan cũng có các hồ chứa đầy metan và etan lỏng, làm cho nó trở thành đối tượng hấp dẫn trong nghiên cứu về hóa học tiền sinh học. |
Europa | Europa | /jʊˈrəʊpə/ | Europa is one of Jupiter’s largest moons and is of great interest due to its potential subsurface ocean beneath a thick layer of ice. The presence of water and a relatively young surface makes Europa a prime target in the search for life beyond Earth. | Europa là một trong những vệ tinh lớn nhất của Sao Mộc và được quan tâm đặc biệt do khả năng có đại dương ngầm bên dưới lớp băng dày. Sự hiện diện của nước và bề mặt tương đối trẻ khiến Europa trở thành mục tiêu hàng đầu trong việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất. |
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ O
4. Các tiểu hành tinh và sao chổi
Đặc điểm Hệ Mặt Trời tiếng Anh | Tên Tiếng Anh | Phiên âm | Mô tả ngắn gọn (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa |
Sao Chổi Halley | Halley’s Comet | /ˈhæliːz ˈkɒmɪt/ | Halley’s Comet is the most famous comet, visible from Earth every 76 years. It has a short orbital period and has been observed and recorded by humans for over two millennia. | Sao Chổi Halley là sao chổi nổi tiếng nhất, có thể quan sát từ Trái Đất mỗi 76 năm. Nó có chu kỳ quỹ đạo ngắn và đã được con người quan sát và ghi nhận trong hơn hai thiên niên kỷ. |
Sao Chổi Hale-Bopp | Hale-Bopp Comet | /heɪl bɒp ˈkɒmɪt/ | Discovered in 1995, Hale-Bopp became one of the most widely observed comets of the 20th century. It has a large nucleus and was visible to the naked eye for 18 months. | Được phát hiện vào năm 1995, Sao Chổi Hale-Bopp trở thành một trong những sao chổi được quan sát rộng rãi nhất của thế kỷ 20. Nó có nhân lớn và có thể quan sát bằng mắt thường trong thời gian 18 tháng. |
Sao Chổi 67P/Churyumov-Gerasimenko | Comet 67P/Churyumov-Gerasimenko | /ˌtʃʊrjuˈmɔv ˌɡɛrəsiˈmɛnkoʊ/ | This comet gained fame when the European Space Agency’s Rosetta spacecraft landed on it in 2014. The mission provided detailed data on the comet’s composition and behavior. | Sao chổi này trở nên nổi tiếng khi tàu vũ trụ Rosetta của Cơ quan Vũ trụ châu Âu hạ cánh xuống vào năm 2014. Sứ mệnh này đã cung cấp dữ liệu chi tiết về thành phần và hoạt động của sao chổi. |
Sao Chổi NEOWISE | NEOWISE Comet | /ˈniːoʊˌwaɪz ˈkɒmɪt/ | Discovered in March 2020, NEOWISE was visible to the naked eye and became one of the most observed comets of the 21st century. It passed closest to Earth in July 2020. | Được phát hiện vào tháng 3 năm 2020, sao chổi NEOWISE có thể quan sát bằng mắt thường và trở thành một trong những sao chổi được quan sát nhiều nhất thế kỷ 21. Nó tiến gần Trái Đất nhất vào tháng 7 năm 2020. |
Vành Đai Kuiper | Kuiper Belt | /ˈkaɪpər bɛlt/ | The Kuiper Belt is a region beyond Neptune’s orbit, containing small icy bodies and dwarf planets like Pluto and Eris. It is the origin of many short-period comets. | Vành đai Kuiper là một khu vực nằm ngoài quỹ đạo của Sao Hải Vương, chứa các vật thể băng nhỏ và các hành tinh lùn như Pluto và Eris. Đây là nơi xuất phát của nhiều sao chổi chu kỳ ngắn. |
Vành Đai Oort | Oort Cloud | /ɔːrt klaʊd/ | The Oort Cloud is a spherical shell of icy objects surrounding the Solar System at great distances. It is believed to be the source of long-period comets that take thousands of years to orbit the Sun. | Đám mây Oort là một lớp vỏ hình cầu chứa các vật thể băng bao quanh Hệ Mặt Trời ở khoảng cách rất xa. Nó được cho là nguồn gốc của các sao chổi chu kỳ dài mất hàng ngàn năm để quay quanh Mặt Trời. |
Vành Đai Tiểu Hành Tinh | Asteroid Belt | /ˈæstərɔɪd bɛlt/ | The Asteroid Belt is between Mars and Jupiter and contains many rocky bodies. It is the primary source of most meteorites that fall to Earth. | Vành Đai Tiểu Hành Tinh nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc, chứa một số lượng lớn các vật thể đá. Đây là nguồn gốc chính của hầu hết các thiên thạch rơi xuống Trái Đất. |
Vành Đai Trojan | Trojan Belt | /ˈtroʊdʒən bɛlt/ | The Trojan Belt consists of two groups of asteroids sharing Jupiter’s orbit, positioned at Lagrange points L4 and L5. These asteroids are remnants of the early Solar System. | Vành Đai Trojan bao gồm hai nhóm tiểu hành tinh chia sẻ quỹ đạo với Sao Mộc, nằm tại các điểm Lagrange L4 và L5. Những tiểu hành tinh này là tàn dư từ Hệ Mặt Trời sơ khai. |
Vành Đai Hilda | Hilda Belt | /ˈhɪldə bɛlt/ | The Hilda Belt is a group of asteroids in a 3:2 resonance with Jupiter, located just beyond the Asteroid Belt. These asteroids have stable orbits due to their gravitational interaction with Jupiter. | Vành Đai Hilda là một nhóm các tiểu hành tinh có cộng hưởng 3:2 với Sao Mộc, nằm ngay ngoài Vành Đai Tiểu Hành Tinh. Những tiểu hành tinh này có quỹ đạo ổn định nhờ tương tác hấp dẫn với Sao Mộc. |
Kết luận
Qua bài viết này, ILA đã cung cấp cho bạn nhiều từ vựng quan trọng liên quan đến Hệ Mặt Trời tiếng Anh. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp nâng cao khả năng tiếng Anh, mà còn là một hành trình khám phá khoa học đầy thú vị và bổ ích. Với mỗi từ vựng mới, bạn sẽ hiểu thêm về các hành tinh, ngôi sao và các hiện tượng thiên văn học kỳ diệu. Đây cũng là cơ hội để mở rộng kiến thức, kích thích tư duy sáng tạo và khơi dậy niềm đam mê tìm hiểu về vũ trụ bao la.