What’s up là gì? What’s up được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này trong bài viết dưới đây nhé!
What’s up là gì?
Định nghĩa what’s up theo từ điển Cambridge là một từ cảm thán, được hiểu là dùng như một lời chào thân thiện, để hỏi thăm ai đó thế nào, hoặc để hỏi chuyện gì đang xảy ra. What’s up có thể hiểu ngắn gọn là “Có chuyện gì vậy?”, “Bạn thế nào?”.
What’s up là một câu chào hỏi thông thường trong tiếng Anh, thường được dùng để hỏi thăm người khác về tình hình hoặc trạng thái hiện tại của họ. Câu này có nghĩa tương tự như “How are you?” hoặc “What’s going on?”. Khi ai đó nói “What’s up?”, họ đang thể hiện sự quan tâm đến người đối diện và muốn biết người đó đang làm gì hoặc có gì mới lạ trong cuộc sống.
Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn, một người có thể nói:
A: Hey, what’s up? (Này, có chuyện gì thế?)
B: Not much, I just finishing some homework. How about you? (Không có gì, tôi chỉ cần hoàn thành một số bài tập về nhà thôi. Còn bạn thì sao?)
→ Trong ví dụ này, người A hỏi “What’s up?” để mở đầu cuộc trò chuyện và người B trả lời bằng cách chia sẻ về hoạt động hiện tại của mình. Câu hỏi “What’s up?” giúp tạo ra sự giao tiếp thân mật và tự nhiên giữa hai người.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc how about + gì để vận dụng ngay
What’s up viết tắt là gì?
What’s up thường được viết tắt là “wassup” hoặc “sup” trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong tin nhắn văn bản hoặc các cuộc trò chuyện trực tuyến. Những cách viết tắt này xuất hiện từ thói quen giao tiếp nhanh gọn và thoải mái của người dùng tiếng Anh, giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi gõ. Chúng cũng mang lại cảm giác thân thiện và gần gũi hơn.
Ví dụ:
• Trong tin nhắn văn bản giữa hai người bạn:
A: Hey! Sup? (Này, bạn thế nào rồi?)
B: Hey, not much. Just watching a movie. You? (Này, không có gì. Chỉ là xem phim thôi. Bạn thì sao?)
• Trong một cuộc trò chuyện trực tuyến:
A: Wassup? (Bạn thế nào rồi?)
B: Hey! Just got back from the gym. You? (Chào, vừa mới tập gym về. Còn bạn?)
→ Những cách viết tắt này thể hiện phong cách giao tiếp thoải mái và thân mật, thường được sử dụng giữa những người bạn hoặc trong những hoàn cảnh không trang trọng.
>>> Tìm hiểu thêm: Gimme là gì? Các từ informal phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Cách trả lời what’s up như thế nào?
Có nhiều cách trả lời thông dụng cho câu hỏi “What’s up” tùy thuộc vào tình huống và trạng thái hiện tại của bạn. Dưới đây là một số câu trả lời phổ biến và ví dụ minh họa mà bạn có thể tham khảo.
1. Not much, you? (Cũng không có gì nhiều, còn bạn?)
Đây là một câu trả lời phổ biến và ngắn gọn, cho biết rằng không có gì đặc biệt đang xảy ra.
Ví dụ:
A: Hey, what’s up? (Này, bạn sao rồi?)
B: Not much, you? (Cũng không có gì nhiều, còn bạn?)
A: Just finished my work for the day. Want to grab a coffee? (Vừa hoàn thành công việc trong ngày của tôi. Bạn muốn lấy một ly cà phê không?)
2. Just hanging out (Tôi chỉ đi chơi thôi)
Câu này cho biết bạn đang thư giãn hoặc không làm gì cụ thể.
Ví dụ:
A: What’s up? (Có chuyện gì thế?)
B: Just hanging out. You? (Tôi chỉ đi chơi thôi, còn bạn?)
A: Same here, just relaxing at home. (Tôi cũng thế, chỉ ở nhà thư giãn.)
3. Nothing special (Không có gì đặc biệt)
Đây là cách trả lời cho thấy không có gì đặc biệt hoặc đáng chú ý đang diễn ra.
Ví dụ:
A: What’s up? (Có chuyện gì thế?)
B: Nothing special. How about you? (Không có gì đặc biệt. Còn bạn?)
A: I’m just working on a project. (Tôi chỉ đang làm một dự án thôi.)
4. I’m good, thanks for asking. (Tôi ổn, cảm ơn bạn đã hỏi.)
Đây là một câu trả lời lịch sự, cho thấy bạn đang ổn và cảm ơn người hỏi vì đã quan tâm.
Ví dụ:
A: Hey, what’s up? (Này, có chuyện gì thế?)
B: I’m good, thanks for asking. How about you? (Tôi ổn, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn?)
A: Doing well, just busy with work. (Tôi khỏe, chỉ là bận rộn với công việc thôi.)
Những cách trả lời này giúp duy trì cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện, đồng thời thể hiện tình trạng và cảm xúc của bạn với người hỏi.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với từ What dễ áp dụng cho nhiều mẫu câu
Cách sử dụng
What’s up có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến giao tiếp trực tuyến. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cụm từ này bạn có thể áp dụng.
1. Trong các cuộc hội thoại hằng ngày
What’s up thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc thành viên gia đình để hỏi thăm về tình hình của người khác.
Ví dụ: Hai người bạn gặp nhau trên đường:
A: Hey, what’s up? (Này, có chuyện gì thế?)
B: Not much, just heading to the gym. You? (Không có gì nhiều, chỉ là đang đi đến phòng gym. Còn bạn?)
A: Just got off work. Want to grab dinner later? (Tôi vừa tan làm. Muốn đi ăn tối sau không?)
2. Trong các cuộc trò chuyện trực tuyến
What’s up cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện trực tuyến, bao gồm cả tin nhắn văn bản, email hoặc các ứng dụng nhắn tin.
Ví dụ: Trong một cuộc trò chuyện qua tin nhắn:
A: Hey, what’s up? (Này, có chuyện gì thế?)
B: Just finished watching a movie. You? (Vừa xem xong một bộ phim. Còn bạn?)
A: Not much, just catching up on some work. (Không có gì nhiều, chỉ đang làm nốt một số công việc thôi.)
3. Khi nào không nên sử dụng what’s up?
Mặc dù what’s up là một câu chào hỏi phổ biến, nhưng nó không phù hợp khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc thương mại.
Ví dụ: Trong một cuộc phỏng vấn công việc:
Người phỏng vấn: Good afternoon, thank you for coming. How are you today? (Chào buổi chiều, cảm ơn bạn đã đến. Bạn hôm nay thế nào?)
Ứng viên: What’s up? (Có chuyện gì vậy?)
→ Trong trường hợp này, sử dụng what’s up không phù hợp với mục đích trang trọng và chuyên nghiệp của cuộc phỏng vấn.
Dù là trong tình huống nào, việc sử dụng what’s up đều thể hiện sự quan tâm và sẵn lòng tạo ra một cuộc trò chuyện thoải mái và thân thiện. Nhưng bạn cũng cần lưu ý đến ngữ cảnh và người tham gia cuộc trò chuyện để sử dụng một cách hợp lý nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Yup là gì? Từ lóng sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Phân biệt “what’s up?” và “what’s wrong with..?”
Cả hai từ này đều được dùng trong trò chuyện, giao tiếp hằng ngày. Tuy vậy, chúng lại có sự khác biệt trong ý nghĩa mà bạn cần phân biệt:
1. What’s up? (Có gì mới không?)
Đây là cách hỏi thân mật về tình hình hoặc sự kiện mới nhất của người đó.
Ví dụ:
• Hey, John! What’s up? (Chào John! Có gì mới không?)
2. What’s wrong with…? (Có gì không ổn với…?)
Câu hỏi này thường ám chỉ sự quan tâm hoặc tò mò về một vấn đề cụ thể hoặc tình huống. Nó gợi ý rằng có thứ gì đó không ổn hoặc có vấn đề với người hoặc vật được đề cập sau “with”.
Ví dụ:
• Hey, Sarah. What’s wrong with your car? It looks like it’s making strange noises. (Chào Sarah. Có gì không ổn với xe của bạn không? Trông như nó đang phát ra những âm thanh lạ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết phân biệt must và have to trong giao tiếp tiếng Anh
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với what’s up, bạn có thể sử dụng để hỏi thăm về tình hình hoặc trạng thái của người khác mà bạn có thể tham khảo.
• How are you? (Bạn có khỏe không?/Hôm nay bạn thế nào?)
Câu hỏi này được sử dụng rộng rãi để hỏi về tình trạng cảm xúc hoặc sức khỏe của ai đó.
• What’s going on? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)
Câu này hỏi về những gì đang xảy ra hoặc những sự kiện mới nhất trong cuộc sống của người khác.
• How’s it going? (Mọi chuyện thế nào rồi?)
Câu hỏi này tương tự như “What’s up” và hỏi về tình hình hoặc trạng thái hiện tại của người được hỏi.
• What are you up to? (Bạn đang định làm gì?)
Câu hỏi này hỏi về hoạt động hoặc công việc mà người đối diện đang làm hoặc dự định làm trong thời gian gần đây.
Những từ và cụm từ này có thể thay thế cho what’s up trong các tình huống giao tiếp khác nhau, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa chung của việc hỏi thăm và tạo ra một cuộc trò chuyện gần gũi và thân thiện.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh khéo léo để người nghe sẵn sàng trả lời bạn
What’s up trong ngôn ngữ trang trọng
Trong ngôn ngữ trang trọng – formal, bạn có thể sử dụng các cụm từ hoặc câu hỏi lịch sự hơn để thay thế cho what’s up.
Dưới đây là một số cách để hỏi về tình hình hoặc trạng thái hiện tại của người khác một cách trang trọng:
1. How are you today? (Hôm nay bạn khỏe không?)
2. How have you been lately? (Gần đây bạn thế nào?)
3. How are things with you? (Mọi việc với bạn thế nào)
3. Is there anything new or exciting happening in your life? (Có gì mới hoặc thú vị đang diễn ra trong cuộc sống của bạn không?)
4. How are you doing today? (Hôm nay bạn thế nào?)
5. How have you been? (Dạo này bạn thế nào?)
6. How is everything going with you? (Mọi việc với bạn thế nào?)
7. How is your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
8. Is there anything new with you? (Có gì mới với bạn không?)
9. How are things on your end? (Mọi chuyện bên bạn thế nào?)
10. How is life treating you? (Cuộc sống đối đãi với bạn thế nào?)
11. How is your family doing? (Gia đình bạn thế nào?)
12. Have you been keeping well? (Bạn vẫn ổn chứ?)
13. How are you feeling lately? (Dạo này bạn cảm thấy thế nào?)
Và dưới đây là một số cách để trả lời:
1. I’m doing well, thank you for asking. And how about yourself? (Tôi vẫn ổn, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
2. Things have been good lately, thank you for your concern. How about you? (Gần đây mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn đã quan tâm. Còn bạn thì sao?)
3. Everything is going smoothly, thank you. How are you doing? (Mọi thứ đều thuận lợi, cảm ơn bạn. Bạn thế nào?)
4. I appreciate your asking. I’ve been quite busy, but everything is fine. How about yourself? (Tôi rất biết ơn vì bạn đã hỏi. Tôi đã bận rộn khá nhiều, nhưng mọi thứ đều ổn. Còn bạn thì sao?)
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về what’s up là gì, cách sử dụng và các câu/từ đồng nghĩa của nó. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt với cụm từ what’s up nhé!