Come là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và viết lách. Khi học tiếng Anh, bạn cần nắm vững V2, V3 của come để sử dụng chính xác trong các câu cuộc hội thoại. ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cách chia quá khứ của come, cho đến các cách sử dụng trong câu.
Các dạng chia động từ come:
Nguyên thể – Bare Infinitive | come |
Thể quá khứ – Past Simple (V2) | came |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | come |
Thể hiện tại – Present Participle (V_ing) | coming |
Ngôi thứ 3 số ít – Third Person Singular | comes |
Cách phát âm và nghĩa của come
1. Cách phát âm come
Về ý nghĩa cơ bản, động từ come đề cập về sự di chuyển đến một nơi nào đó, từ một vị trí ban đầu. Nó có thể được sử dụng để chỉ sự đến của ai đó hay sự xuất hiện của một sự vật, sự việc.
Come được sử dụng rộng rãi trong cả hai phương ngữ Anh-Anh và Anh-Mỹ. Động từ này được phát âm là /kʌm/. Với đặc tính dễ phát âm, đây không phải là động từ quá khó để nắm bắt, chỉ cần bạn chịu khó luyện tập thường xuyên.
2. Ý nghĩa của động từ come
Động từ come trong tiếng Anh không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là đến, di chuyển tới một nơi nào đó. Bạn cần lưu ý rằng nó thường đi kèm với các giới từ khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích của câu nói, bạn cần chọn giới từ phù hợp để sử dụng cùng với come. Sau đây là cách kết hợp động từ come với một số giới từ:
• Come across: Tình cờ gặp, phát hiện.
Ví dụ: I came across this book in the library. (Tôi đã tình cờ gặp cuốn sách này trong thư viện).
• Come along: Tiến triển, cải thiện.
Ví dụ: His work is coming along well. (Công việc của anh ấy đang tiến triển tốt).
• Come by: Đến thăm, ghé qua.
Ví dụ: Why don’t you come by my house this weekend? (Sao bạn không đến nhà tôi vào cuối tuần này?)
• Come down with: Bị ốm, mắc bệnh.
Ví dụ: She has just come down with a cold (Cô ấy vừa bị cảm).
• Come into: Thừa kế, nhận được.
Ví dụ: He has just come into a large sum of money from his grandmother (Anh ấy vừa thừa kế một số tiền lớn từ người bà của mình).
• Come up with: Nghĩ ra, đưa ra (ý tưởng, giải pháp).
Ví dụ: We need to come up with a new plan for this project (Chúng tôi cần nghĩ ra một kế hoạch mới cho dự án này).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Cách chia quá khứ của come
Come là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, do đó, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của nó không tuân theo quy tắc thêm -ed vào cuối từ như các động từ quy tắc. Dưới đây là cách chia quá khứ của come trong các thì tiếng Anh:
1. Quá khứ đơn (Simple Past)
Để chia quá khứ đơn của come, bạn chỉ cần thay đổi nó thành came. Quá khứ đơn thường được sử dụng để miêu tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ:
• I came to school yesterday. (Tôi đã đến trường hôm qua).
• He came to me in the morning. (Anh ấy đến gặp tôi vào buổi sáng).
2. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Để chia động từ come ở quá khứ tiếp diễn, bạn cần sử dụng cấu trúc:
was/were + coming |
Quá khứ tiếp diễn được sử dụng để miêu tả những hành động đang xảy ra trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Ví dụ:
• I was coming to school when she called (Tôi đang đến trường khi cô ấy gọi điện).
• They were coming to the party when it started raining (Họ đang đến dự tiệc khi bắt đầu mưa).
3. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành của come có cấu trúc:
had + come |
Quá khứ hoàn thành dùng diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
• I had come to school before the teacher arrived. (Tôi đã đến trường trước khi thầy giáo đến).
• We had come to the restaurant before they closed. (Chúng tôi đã đến nhà hàng trước khi họ đóng cửa).
4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn của động từ come sẽ có cấu trúc:
had + been + coming |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng diễn tả một hành động đang xảy ra liên tục trong quá khứ và hoàn thành trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
• I had been coming to school early before the teacher arrived. (Tôi đã đang đến trường từ sớm trước khi thầy giáo đến).
• They had been coming to the party when suddenly the power went out. (Họ đã đang đến dự tiệc khi bỗng dưng mất điện).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Những lưu ý khi chia quá khứ của come
1. Phân biệt come với go
Chúng ta có thể dễ nhầm lẫn giữa come và go với nét nghĩa khá gần gũi nhau nên cần phân biệt để dùng đúng ngữ cảnh giao tiếp. Come dùng khi di chuyển đến một địa điểm, trong khi go dùng khi rời đi một địa điểm.
Ví dụ:
• I come to school (Tôi đến trường).
• I go outside (Tôi đi ra ngoài).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh thành thạo
2. Sử dụng đúng cấu trúc câu với come
Để sử dụng động từ come chính xác trong câu, chúng ta cần chú ý đến cấu trúc câu và vị trí của các thành phần trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ come trong các câu tiếng Anh:
• Cấu trúc câu khẳng định:
Chủ ngữ + Động từ come (đã chia) + (Giới từ )+ Tân ngữ |
Ví dụ: She came from the USA (Cô ấy đến từ Mỹ).
• Cấu trúc câu phủ định:
Chủ ngữ + Trợ động từ phủ định + Động từ come (đã chia) + (Giới từ) + Tân ngữ |
Ví dụ: I didn’t come to school yesterday. (Tôi không đến trường hôm qua).
• Cấu trúc câu nghi vấn:
Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ come (đã chia) + (Giới từ +) Tân ngữ? |
Ví dụ: Where did you come from? (Bạn đã đến từ đâu?)
• Khi nói về hành động di chuyển tới nơi nào đó ở quá khứ, có thể sử dụng cả came và went. Tuy nhiên, came dùng khi người nói đang ở nơi xa và di chuyển tới nơi gần người nghe. Trong khi đó, went dùng khi người nói đang ở nơi gần và di chuyển tới nơi xa người nghe.
Ví dụ:
• I came to the store. (Tôi đến cửa hàng.)
• I went to the park. (Tôi đi đến công viên.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Cách luyện tập sử dụng quá khứ của come
Để áp dụng đúng tình huống cần sử dụng quá khứ của come trong tiếng Anh, bạn hãy ghi nhớ các cách luyện tập sau đây:
• Viết các câu với come ở các thì quá khứ khác nhau: Để nắm vững cách chia động từ come ở các thì quá khứ, bạn nên thực hành viết các câu mẫu trong các tình huống khác nhau.
• Luyện tập đọc hiểu và nghe hiểu: Bạn nên đọc các bài có sử dụng động từ come ở các thì quá khứ và nghe các bài hội thoại, video để làm quen với cách sử dụng từ này trong giao tiếp. Ngoài ra, bạn có thể đọc truyện, tin tức, xem phim hoặc nghe podcast.
• Tham gia các nhóm học tập và giao lưu: Bạn có thể tham gia các nhóm học tập tiếng Anh, trao đổi với bạn bè và giáo viên để nâng cao kỹ năng sử dụng động từ come ở các thì quá khứ.
• Tập viết và nói các câu sử dụng động từ come trong quá khứ: Bài tập bao gồm cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Bạn có thể thực hành bằng cách viết nhật ký hoặc tập trả lời các câu hỏi bằng tiếng Anh.
• Thực hiện các bài tập luyện tập trên các website hoặc sách giáo khoa: Các bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng động từ come trong quá khứ.
• Ghi chú lại các lỗi sai đã mắc phải và tìm biện pháp: Bạn nên ghi chép lại các lỗi thường gặp khi sử dụng động từ come trong quá khứ và tìm cách khắc phục. Bạn có thể nhờ một người bản ngữ hoặc giáo viên của mình kiểm tra lại bài viết hoặc câu nói của mình để tìm ra lỗi và sửa đúng.
>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn
Một số mẫu câu giao tiếp của come
Động từ come là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số mẫu câu và tình huống thực tế liên quan đến động từ come.
1. Come để diễn tả sự đến một nơi nào đó
Ví dụ:
• We will come to the park in the morning. (Chúng tôi sẽ đến công viên vào buổi sáng).
• She came to the party yesterday. (Cô ấy đã đến buổi tiệc vào ngày hôm qua).
2. Dùng come để mời ai đó đến thăm hoặc gặp gỡ
Ví dụ:
• Would you like to come to my house this weekend? (Bạn muốn đến nhà tôi vào cuối tuần này không?)
• Come visit us when you have time. (Hãy đến thăm chúng tôi khi bạn có thời gian).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
3. Come chỉ sự thay đổi tâm trạng hoặc quan điểm
Ví dụ:
• I’ve come to realize that he’s not a good friend. (Tôi đã nhận ra rằng anh ta không phải là người bạn tốt).
• She’s coming to terms with her feelings. (Cô ấy dần hiểu về tình cảm của mình).
4. Come dùng để chỉ việc đạt được một kết quả hoặc quyết định
Ví dụ:
• Finally, they’ve come to an agreement. (Cuối cùng, họ đã đi đến được thỏa thuận).
• I have come to the final decision after much deliberation. (Tôi đã có được quyết định cuối cùng sau nhiều lần suy nghĩ).
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
4. Come chỉ sự xuất hiện đột ngột của một sự kiện hoặc tình huống
Ví dụ:
• This information came as a shock to me. (Thông tin này đến như một cú sốc với tôi).
• The rain came unexpectedly, forcing us to pause our picnic. (Cơn mưa đến bất ngờ khiến chúng tôi phải tạm dừng buổi dã ngoại).
Việc luyện tập thường xuyên giúp bạn nắm vững hơn cách sử dụng động từ come. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ come và quá khứ của come trong tiếng Anh. Hãy cùng áp dụng và luyện tập để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.
>>>Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh