11 dạng toán lớp 1 ba mẹ cần biết để dạy con dễ hiểu, nhớ lâu

11 dạng toán lớp 1 ba mẹ cần biết để dạy con dễ hiểu, nhớ lâu

Tác giả: Huynh Suong

Các dạng toán lớp 1 bao gồm: nhận biết và đếm số, so sánh, cộng trừ, toán có lời văn, tìm x, sắp xếp, đo độ dài, hình học, tiền tệ và thời gian. Việc nắm vững các dạng toán này giúp học sinh lớp 1 phát triển tư duy logic, rèn luyện khả năng tính toán và hình thành nền tảng học Toán vững chắc cho các cấp tiếp theo.

1. Nhận biết số và đếm số

Toán nhận biết số và đếm số là kiến thức cơ bản trong các dạng toán lớp 1. Dạng toán này giúp bé hiểu được trình tự các con số từ nhỏ đến lớn (hoặc ngược lại). Kiến thức này sẽ hỗ trợ khi bé học về cộng, trừ, sắp xếp, so sánh sau này.

Bài tập: Điền các số còn thiếu để hoàn thành các dãy sau theo quy luật

a). 1, 2, ___, 4, 5, ___

b). 6, ___, 8, ___, 10, ___

c). 17, 18, ___, ___, 21, ___

d). 40, ___, ___, 34, ___, 30

e). 70, ___, ___, 67, ___, 65

Đáp án:

a). 3, 6

b). 7, 9, 11

c). 19, 20, 22

d). 38, 36, 32

e). 69, 68, 66

Mẹo hay để giải:

Khi làm bài với những dãy số dài, bé rất dễ bị nhầm nếu chỉ suy đoán bằng trí nhớ. Bạn hãy khuyến khích bé đếm từng số một bằng miệng hoặc ngón tay. Con vừa đếm vừa nhìn lại dãy số để không bỏ sót.

Bạn luôn nhắc bé tìm quy luật của dãy số trước khi điền. Các dạng toán lớp 1 điền số thường có dãy tăng đều, giảm đều, hay đếm nhảy. Khi nắm được quy luật, con sẽ điền số nhanh và chính xác.

>>> Tìm hiểu thêm: 9 cách dạy Toán lớp 1 cho con tại nhà dễ như ăn kẹo

so sánh số

2. Các dạng toán lớp 1: So sánh số

Dạng toán so sánh số giúp học sinh lớp 1 làm quen với khái niệm số lớn hơn, số bé hơn hoặc bằng nhau. Bé sẽ học cách đặt dấu “>” (lớn hơn), “<” (bé hơn), và “=” (bằng nhau) vào đúng vị trí giữa hai số hoặc giữa hai phép tính. Dạng toán này rèn cho con kỹ năng quan sát, tính toán nhanh và tư duy so sánh.

Bài tập: Điền các dấu so sánh vào các phép tính sau

a). 5 __ 8

b). 10 __ 10

c). 7 + 2 __ 6 + 3

d). 15 – 3 __ 10 + 1

e). 20 __ 18 + 3

Đáp án:

a). <

b). =

c). =

d). >

e). <

Mẹo hay để giải các dạng toán lớp 1 về so sánh số:

Để làm tốt dạng toán này, bé cần biết cách tính nhẩm đơn giản. Với những bài chỉ có số, bé có thể so sánh bằng cách tưởng tượng số nào đứng xa số 0 hơn thì số đó lớn hơn. Với bài có phép tính, con cần tính kết quả từng vế trước, sau đó mới so sánh hai kết quả.

3. Cộng trừ trong phạm vi 10 và 20

Cộng trừ là nền tảng quan trọng nhất của các dạng Toán lớp 1. Cộng trừ trong phạm vi 10 là kiến thức cơ bản, thường học ở học kỳ 1. Cộng trừ trong phạm vi 20 là nội dung nâng cao, xuất hiện trong học kỳ 2.

Bài tập: Thực hiện các phép tính sau

a). 9 – 4 = ?

b). 6 + 2 = ?

c). 10 + 5 = ?

d). 14 – 6 = ?

e). 12 + 4 – 3 = ?

Đáp án:

a). 5

b). 8

c). 15

d). 8

e). 13

Mẹo hay để giải

Với các phép tính trong phạm vi 10, bé có thể dùng ngón tay, que tính hoặc đếm miệng. Con luyện tập bảng cộng trừ lớp 1 nhiều lần để tạo phản xạ nhanh.

Khi chuyển sang phạm vi 20, bạn hãy hướng dẫn bé dùng mẹo tách số. Ví dụ: 9 + 8 → tách 8 thành 1 + 7 → tiếp theo lấy 9 + 1 = 10, sau đó cộng thêm 7 = 17. Với các bài có nhiều bước (cộng rồi trừ), bé cần tính từng bước từ trái sang phải và viết ra giấy nháp để theo dõi.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 cách dạy bé cộng trừ trong phạm vi 20 đơn giản, dễ nhớ

phép cộng lớp 1

4. Các dạng toán lớp 1: Toán có lời văn đơn giản

Toán có lời văn là dạng toán giúp bé lớp 1 rèn kỹ năng đọc hiểu và vận dụng phép cộng trừ vào tình huống thực tế. Để làm dạng toán, bé cần tư duy theo từng bước: đọc đề → gạch chân dữ kiện → tìm phép tính → tính toán → trả lời.

Bài tập: Tìm đáp án cho các câu hỏi sau

a). Lan có 6 quả cam. Lan ăn 2 quả. Hỏi Lan còn lại bao nhiêu quả cam?

b). Hùng có 10 viên bi. Hùng làm mất 3 viên. Hỏi Hùng còn lại bao nhiêu viên bi?

c). Có 8 bạn đang chơi ở sân. Sau đó, có 6 bạn nữa đến. Hỏi lúc này có bao nhiêu bạn chơi ở sân?

d). Trong hộp có 15 cái kẹo. Bé ăn 7 cái. Hỏi trong hộp còn lại bao nhiêu cái kẹo?

e). Có 10 bạn học sinh trong lớp. 4 bạn ra ngoài, rồi 3 bạn khác bước vào. Hỏi trong lớp còn lại bao nhiêu bạn?

Đáp án:

a). Lan còn lại 8 quả cam.

b). Hùng còn 7 viên bi.

c). Có 14 bạn chơi ở sân.

d). Trong hộp còn 8 cái kẹo.

e). Trong lớp còn 9 bạn.

Mẹo hay để giải

Khi làm các dạng toán lớp 1 có lời văn, điều quan trọng nhất là bé phải đọc kỹ đề và hiểu đề nói gì. Bạn hãy dạy bé gạch chân các từ quan trọng như: “có thêm”, “cho thêm”, “ăn bớt”, “còn lại”, “bay đi”,… Những từ này sẽ giúp bé biết nên cộng hay trừ.

Sau đó, bé cần xác định rõ hai số nào là dữ kiện để đưa vào phép tính. Nếu bé còn lúng túng, bạn có thể minh họa bằng tranh vẽ, hoặc đóng vai nhân vật trong bài để bé dễ tưởng tượng và nhớ lâu hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: 5 phương pháp dạy bé đánh vần nhớ lâu cấp tốc

5. Dạng Toán tìm thành phần chưa biết (Tìm x)

Tìm x là dạng toán giúp học sinh suy ngược lại phép tính để tìm ra số bị thiếu. Dạng bài này thường có dạng như: x + 3 = 7 hoặc 9 – x = 4. Bé phải suy luận để tìm xem số nào cộng hoặc trừ ra kết quả đúng. Đây là dạng toán rất quan trọng để rèn tư duy đảo ngược và chuẩn bị cho các bài toán đại số sau này.

Bài tập: Tìm x

a). x + 4 = 9

b). 7 – x = 3

c). x – 2 = 6

d). 20 – x = 8

e). x + 6 = 7 + 4

Đáp án:

a). x = 5

b). x = 4

c). x = 8

d). x = 12

e). x = 5

Mẹo hay để giải

Để giải dạng toán tìm x, bé cần hiểu rằng: x là số chưa biết, mình phải tìm ra nó. Ví dụ: x + 2 = 5 → bé có thể nghĩ: “Số nào cộng với 2 thì được 5?” → trả lời: x = 3.

Hoặc với 7 – x = 3 → “Số nào trừ đi mấy thì còn 3?” → x = 4. Nếu bé chưa quen, bạn có thể dùng hình vẽ hoặc que tính để thử từng số từ 1 đến 10 xem số nào đúng.

6. Các dạng toán lớp 1: Toán sắp xếp

Toán dạng sắp xếp giúp bé lớp 1 làm quen với thứ tự tăng dần và giảm dần của các con số. Đây là dạng toán rất hữu ích để rèn khả năng quan sát, so sánh và tư duy theo trình tự.

Bài tập:

a). Sắp xếp theo thứ tự tăng dần: 2, 4, 1

b). Sắp xếp tăng dần: 7, 9, 8, 6

c). Sắp xếp giảm dần: 10, 8, 9, 7

d). Sắp xếp tăng dần: 11, 13, 12, 10

e). Sắp xếp giảm dần: 15, 12, 14, 13

Đáp án:

a). 1, 2, 4

b). 6, 7, 8, 9

c). 10, 9, 8, 7

d). 10, 11, 12, 13

e). 15, 14, 13, 12

Mẹo hay để giải các dạng toán lớp 1 sắp xếp

Để làm tốt dạng toán sắp xếp, bé nên đọc kỹ yêu cầu bài: tăng dần hay giảm dần. Sau đó, con tìm số nhỏ nhất (nếu tăng) hoặc số lớn nhất (nếu giảm) để viết đầu tiên, rồi lần lượt đến các số tiếp theo. Nếu bài có nhiều số, bé có thể gạch từng số vừa dùng để không bị lặp hoặc nhầm lẫn.

>>> Tìm hiểu thêm: 6 cách dạy trẻ lớp 1 tính nhẩm nhanh như người Nhật

7. Dạng Toán tổng hợp cộng trừ nhiều bước

Dạng toán tổng hợp cộng trừ giúp bé rèn kỹ năng thực hiện phép tính theo đúng thứ tự từ trái sang phải. Đây là bước nâng cao hơn so với cộng hoặc trừ một bước đơn giản.

Bài tập: Tính các phép tính sau

a). 5 + 4 – 2 = ?

b). 6 – 3 + 1 = ?

c). 9 + 1 – 6 = ?

d). 15 + 5 – 4 = ?

e). 16 – 7 – 5 + 3 = ?

Đáp án:

a). 7

b). 4

c). 4

d). 16

e). 7

Mẹo hay để giải

Khi gặp bài có nhiều phép tính, bé cần nhớ làm lần lượt từ trái sang phải, không được làm lộn xộn. Nhiều bé thường tính sai vì làm nhảy bước hoặc quên kết quả trước. Nếu chưa quen, bé nên viết ra kết quả của từng bước để tránh rối. Hãy luyện dần từ 2 phép tính, sau đó tăng lên 3 bước để bé quen với nhịp tính toán.

8. Các dạng toán lớp 1: Đo độ dài đơn vị

Dạng toán đo độ dài giúp bé lớp 1 bước đầu làm quen với đơn vị đo lường trong thực tế, như xăng-ti-mét (cm) và mét (m). Bé sẽ biết cách xem số trên thước, so sánh chiều dài của các vật và trả lời các câu hỏi như “vật nào dài hơn?” hoặc “đoạn thẳng dài bao nhiêu cm?”.

Bài tập:

a). Một chiếc bút dài 12 cm. Một cái tẩy dài 8 cm. Cái nào dài hơn?

b). Một cuốn sách dài 20 cm. Một thước kẻ dài 30 cm. Cái nào ngắn hơn?

c). Đoạn thẳng AB dài 6 cm, đoạn CD dài hơn AB 3 cm. Hỏi đoạn CD dài bao nhiêu cm?

d). Một dây ruy-băng dài 25 cm. Cắt đi 10 cm. Còn lại bao nhiêu cm?

e). Một đoạn dây dài 15 cm. Nối thêm đoạn 4 cm nữa. Hỏi đoạn dây mới dài bao nhiêu cm?

Đáp án:

a). Chiếc bút dài hơn.

b). Cuốn sách ngắn hơn.

c). Đoạn CD dài 9 cm?

d). Còn lại 15 cm

e). Đoạn dây mới dài 19 cm

Mẹo hay để giải

Bạn hướng dẫn bé cách đọc số trên thước, bắt đầu từ vạch số 0, rồi đếm từng vạch đến đầu kia của vật. Với các câu hỏi so sánh, bạn dùng 2 cây bút chì hoặc 2 sợi dây thật để bé đặt cạnh nhau xem trực tiếp. Các bài cộng trừ độ dài nên vẽ hình minh họa hoặc cắt giấy mô phỏng để bé dễ tưởng tượng hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Mách ba mẹ cách dạy bé học số từ 1 đến 10 và 100

9. Các dạng toán lớp 1: Toán về tiền

Toán về tiền giúp con hiểu giá trị của từng loại tiền, biết cách đếm tiền và thực hiện các giao dịch đơn giản như mua bán, còn thiếu bao nhiêu tiền. Đây là dạng toán thực tế, giúp bé bước đầu làm quen với kỹ năng quản lý tiền tiêu vặt và chi tiêu nhỏ hằng ngày.

Bài tập:

a). Bé có 2 tờ 5.000 đồng. Hỏi bé có bao nhiêu tiền?

b). Một món đồ chơi giá 10.000 đồng. Bé đưa 20.000 đồng. Người bán thối lại bao nhiêu?

c). Bé có 10.000 đồng. Bé mua 2 món, mỗi món 5.000 đồng. Hỏi còn lại bao nhiêu?

d). Một cái bánh giá 3.000 đồng. Bé có 10.000 đồng. Mua 2 cái bánh, còn bao nhiêu?

e). Mẹ cho bé 20.000 đồng. Bé tiêu 7.000 đồng. Còn lại bao nhiêu?

Đáp án:

a). 10.000 đồng

b). 10.000 đồng

c). 0 đồng

d). 4.000 đồng

e). 13.000 đồng

Mẹo hay để giải

Bạn dạy bé cộng từng mệnh giá tiền, sau đó áp dụng vào tình huống mua bán. Bạn cùng bé chơi trò “đóng vai người bán hàng” để bé luyện tập vừa chơi vừa học.

10. Toán thời gian (Xem giờ trên đồng hồ kim)

Các dạng toán lớp 1 về thời gian giúp bé học cách xem đồng hồ kim, nhận biết giờ đúng, giờ rưỡi và biết trả lời các câu hỏi liên quan đến thời điểm. Đây là kỹ năng thực tế mà bé dùng hằng ngày để đi học đúng giờ, quản lý thời gian sinh hoạt cá nhân.

Bài tập:

a). Kim giờ chỉ 7, kim phút chỉ 12. Hỏi mấy giờ?

b). Kim giờ ở giữa số 3 và 4, kim phút chỉ 6. Hỏi mấy giờ?

c). Kim giờ chỉ 6, kim phút chỉ 3. Mấy giờ?

d). Kim giờ chỉ 1, kim phút chỉ 12. Mấy giờ?

e). Kim giờ chỉ 8, kim phút chỉ 6. Bé bảo “8 rưỡi”. Đúng hay sai?

Đáp án:

a) 7 giờ

b) 3 giờ 30 phút

c) 6 giờ 15 phút

d) 1 giờ

e) Đúng

Mẹo hay để giải

Bạn hướng dẫn bé nhớ rằng kim ngắn là giờ, kim dài là phút. Kim phút chỉ số 12 là “giờ đúng”, chỉ số 6 là “rưỡi”. Khi kim phút chỉ 3, đó là 15 phút, chỉ 9 là 45 phút. Bạn có thể mua đồng hồ giấy, cho bé xoay kim để tập xem giờ.

>>> Tìm hiểu thêm: Hành trang vào lớp 1 cho bé: “6 nên và 2 tránh” cha mẹ cần biết

11. Các dạng toán lớp 1: Hình học cơ bản

Dạng toán hình học cơ bản giúp bé nhận biết và phân biệt các hình quen thuộc như hình tròn, hình vuông, hình tam giác, hình chữ nhật.

Bài tập:

a). Hình nào có 4 cạnh bằng nhau: hình vuông hay hình tam giác?

b). Hình nào không có cạnh nào cả?

c). Hình chữ nhật có bao nhiêu góc?

d). Một hình có 3 cạnh, 3 góc. Đó là hình gì?

e). Điền từ đúng: Hình vuông là hình có 4 cạnh và 4 ___?

Đáp án:

a). Hình vuông

b). Hình tròn

c). 4 góc

d). Hình tam giác

e). Góc

Mẹo hay để giải

Bạn nên in hoặc cắt các hình giấy nhiều màu để bé cầm nắm và so sánh. Bạn dạy bé đếm cạnh, sờ mép và xoay hình để phân biệt. Ba mẹ có thể cùng con chơi trò “tìm hình quanh nhà” (quạt tròn, tivi hình chữ nhật, bánh hình tròn…) để bé dễ nhớ và nhận biết hình học ngoài đời thật.

Việc cùng con khám phá và luyện tập các dạng toán lớp 1 là khoảng thời gian quý giá để cha mẹ đồng hành cùng con trong những bước đi đầu tiên. Mỗi bài toán nhỏ là một cơ hội để bé rèn sự kiên nhẫn, tự tin và vui thích với con số. Chúc bé học tập tốt và ba mẹ an tâm hơn trên hành trình cùng con học tập mỗi ngày.

Nguồn tham khảo

1. 30 ĐỀ ÔN TẬP KỲ II MÔN TOÁN LỚP 1 – Ngày truy cập: 12/06/2025

2. Tổng hợp 272 bài ôn tập các dạng Toán lớp 1 – Ngày truy cập: 12/06/2025

 

location map