Ngoài mang nghĩa là “mặc kệ cái gì đó”, hay “bất kể cái gì đó”, Whatever còn có thể được sử dụng riêng như một câu trả lời để thể hiện thái độ tiêu cực của ai đó đối với một việc nào đó. Tuy nhiên, vẫn nhiều bạn không khỏi mắc lỗi khi vận dụng cấu trúc Whatever. Do đó, cùng ILA tìm hiểu về cấu trúc Whatever là gì, cách dùng Whatever và Whenever dùng thì gì qua bài viết sau đây nhé!
Whatever là gì? Định nghĩa Whatever
Whatever có thể được sử dụng dưới dạng nhiều loại từ khác nhau, và cũng đồng thời mang nhiều nghĩa khác nhau với mỗi loại từ tương ứng. Xem qua phần sau để hiểu rõ về từng dạng của Whatever.
1. Cấu trúc Whatever sử dụng như một đại từ (pronoun)
Whatever /wɒtˈev.ər/ (đại từ, từ hạn định): Bất kể cái gì đó, hay bất kỳ cái gì đó.
Đây có thể cho là cách dùng phổ biến và dễ học nhất của Whatever, với các ví dụ và công thức cơ bản ở dưới.
• Whatever ở giữa câu
S + V + whatever + S1 + V1 |
Ví dụ:
√ We’ll do whatever you want to do tonight!
(Chúng ta sẽ làm bất cứ gì cậu muốn tối nay!)
√ I can’t seem to lose weight whatever I do.
(Tớ không thể giảm cân cho dù tớ làm bất cứ cái gì.)
√ He can’t seem to understand the lesson whatever the teacher does.
(Anh ta dường như không thể hiểu được bài học dù giáo viên có làm gì đi nữa.)
• Cấu trúc Whatever ở đầu câu
Whatever S1 + V1, S + V |
Ví dụ:
√ Whatever you do, do not tell on me.
(Dù cho cậu làm gì đi nữa, đừng kể tội tớ.)
√ Whatever he says, I will still proceed with the initial plan.
(Dù cho anh ta có nói gì đi nữa, tôi cũng sẽ thực hiện kế hoạch ban đầu.)
√ Whatever Jonathan does, Lily still does not seem to like him.
(Dù cho Jonathan làm gì đi nữa, Lily có vẻ cũng không thích cậu ta.)
Ngoài ra, cấu trúc Whatever đầu câu cũng tương đương với các cấu trúc khác, cụ thể là cấu trúc No matter what hay It doesn’t matter what.
Ví dụ:
• No matter what S1 + V1, S + V
√ No matter what you do, do not tell on me.
(Dù cho cậu có làm gì đi nữa, đừng kể tội tớ.)
√ No matter what he says, I will still proceed with the initial plan.
(Dù cho anh ta có nói gì đi nữa, tôi cũng sẽ thực hiện kế hoạch ban đầu.)
• It doesn’t matter what S1 + V1, S + V
√ It doesn’t matter what you do, do not tell on me.
(Dù cho cậu có làm gì đi nữa, đừng kể tội tớ.)
√ It doesn’t matter what Jonathan does, Lily still does not seem to like him.
(Dù cho Jonathan làm gì đi nữa, Lily có vẻ vẫn không thích cậu ta.)
2. Cấu trúc Whatever sử dụng thay trong câu hỏi
Whatever /wɒtˈev.ər/ (đại từ): Có thể được sử dụng thay cho từ “what” để đặt câu hỏi, thường là để thể hiện sự bối rối, khó hiểu hoặc sự bất ngờ của người nói.
Ví dụ:
√ Whatever made you buy the fishing rod?
(Điều gì đã khiến cậu mua cái cần câu cá này?)
√ Whatever are you doing with that helmet?
(Cậu định làm gì với cái nón bảo hiểm đó?)
√ Whatever’s that thing in on your bed?
(Cái quái gì ở trên giường cậu thế kia?)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
3. Whatever sử dụng như một trạng từ (adverb)
3.1. Whatever sử dụng tương đương như whatsoever
Về cách dùng, cấu trúc trên được áp dụng vào câu như một trạng từ bình thường, với nghĩa là nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn rằng không hề có bất cứ cái gì đó, không còn cái gì đó…
Ví dụ:
√ The trail has gone cold. We’re left with nothing whatsoever/whatever to work with.
(Không còn dấu vết nào hết. Chúng ta không còn bất cứ thông tin gì để tiếp tục điều tra nữa.)
√ There is no evidence whatever/whatsoever to support your statement.
(Không có bất kỳ bằng chứng nào có thể hỗ trợ cho lời khai của bạn.)
√ There is nothing whatever/whatsoever for us to do left.
(Không còn gì để ta làm ở nơi này nữa.)
3.2. Cấu trúc Whatever sử dụng riêng như một câu trả lời
Thể hiện sự thiếu tôn trọng
Ngoài ra, ở dạng trạng từ (adverb), Whatever cũng có thể được sử dụng riêng như một câu trả lời để thể hiện thái độ tiêu cực, sự thờ ơ, lãnh cảm của ai đó đối với một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
√ “Son, sit down and talk to me”. “Whatever”.
(“Con trai, ngồi xuống nói chuyện với mẹ”. “Sao cũng được”).
√ “Bronny! Do what I ask you to!”. “Whatever”.
(“Bronny! Hãy làm đúng như ta bảo!”. “Sao cũng được”.
√ “You need to focus on your studies, numbnut!”. “Whatever”.
(Cậu cần phải tập trung học hành, đồ ngốc!”. “Sao cũng được”).
Thể hiện rằng điều gì đó không quan trọng
Ngoài ra, với nghĩa tương tự là “sao cũng được” hay “gì cũng được”, cấu trúc Whatever (adverb) còn có thể được sử dụng để thể hiện rằng một vấn đề, một thắc mắc nào đó không đáng kể, không quan trọng.
Ví dụ:
√ “Should I wear the blue or the red dress?”. “Whatever, honestly”.
(“Tớ nên mặc đầm đỏ hay xanh?”. “Thành thật mà nói thì cái nào cũng được”).
√ “Should I put on this new cap that I bought?”. “Whatever works!”.
(“Tớ có nên đội chiếc nón này mà tớ mới mua không?”. “Miễn là cậu thích!”).
√ “Do I have to take the right or the left?”. “Whatever”.
(“Tôi cần phải rẽ phải hay rẽ trái?”. “Hướng nào cũng được”).
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Các lưu ý khác về cấu trúc Whatever
Ở đây là những thắc mắc phổ biến thường gặp khác về cấu trúc Whatever.
1. Whatever viết tắt là gì?
Trong teen code, Whatever được viết tắt phổ biến là “wtevr”. Đây là một cách viết tắt rất hay được sử dụng giữa các bạn trẻ nước ngoài nhằm phục vụ mục đích nhắn tin nhanh hơn, tiện hơn.
2. Whatever và Whenever, Whenever dùng thì gì?
Không như Whatever, nghĩa của Whenever cụ thể hơn. Whenever được sử dụng cụ thể là để nói rằng một việc gì đó thực hiện ở thời điểm nào cũng được, ở bất cứ lúc nào cũng được.
Tuy nhiên, tương tự như Whatever, Whenever có thể sử dụng dưới dạng trạng từ, nên không bị gò bó và có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều thì (tenses) trong tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Các idioms hay liên quan đến Whatever
Để giúp cho những cuộc trò chuyện trong tiếng Anh của bạn thú vị và “mặn mà” hơn, bạn luôn có thể học thêm các dạng idioms (thành ngữ) thú vị. Đặc biệt, cấu trúc Whatever có rất nhiều thành ngữ khác nhau và mang những ý nghĩa bất ngờ. Tham khảo ngay phần sau để hiểu rõ hơn nhé!
1. For whatever it’s worth
Định nghĩa: Chẳng biết có giúp ích hay không. Thường được sử dụng khi người nói biết rằng những gì họ nói có thể sẽ không giúp ích cho người nghe.
Ví dụ:
√ Here’s how I think about the situation, for whatever it’s worth.
(Đây là những gì tớ nghĩ về tình hình này, chẳng biết có giúp ích hay không.)
√ For whatever it’s worth, I think you should talk to your mother.
(Chẳng biết điều này có giúp ích không, nhưng tớ nghĩ cậu nên nói chuyện với mẹ cậu.)
2. Go whatever way the wind blows
Định nghĩa: Theo số đông, thường theo những xu hướng, những gì đang phổ biến xung quanh, hay nói cách khác là theo trend.
Ví dụ:
√ As a content creator, I always had to go whatever way the wind blew.
(Là một người sáng tạo nội dung, tôi đã luôn phải đi theo những xu hướng hiện tại.)
√ He would never be a politician! I mean, look at him! He always goes whatever way the wind blows!
(Sao mà cậu ta làm chính trị gia được! Ý tớ là, nhìn cậu ấy kìa! Cậu ấy lúc nào cũng chỉ biết đi theo số đông!)
3. Whatever sb says goes
Định nghĩa: Một người có quyền lực tuyệt đối trong một nhóm, một cộng đồng nào đó, và lời nói của họ có rất nhiều quyền lực.
Ví dụ:
√ I am the leader here! So what I say goes.
(Tôi là lãnh đạo ở đây! Nên lời nói của tôi có quyền lực.)
√ June will be babysitting you for the day, so what she says goes, OK?
(June sẽ chăm sóc con trong hôm nay, nên phải làm theo lời cô ấy, OK?)
4. Whatever flows one’s boat
Định nghĩa: Chiều theo ý, chiều theo sở thích của ai đó.
Ví dụ:
√ “What for dinner, you say?”. “Whatever flows your boat, honestly”).
(“Em nói xem tối nay ta ăn gì?”. “Thành thật thì ăn gì anh thích là được”).
√ “Where to go for the night, now?”. “Whatever flows your boat!”.
(“Tối nay ta đi đâu nhỉ?” “Đi đâu cậu thích là được!”).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Bài tập củng cố cấu trúc Whatever
Nếu đã tự tin về kiến thức của mình, cùng ILA làm qua phần bài tập nhỏ sau đây để kiểm tra liệu bạn đã hiểu bài chưa nhé!
Chọn đáp án đúng nhất
1. ___ all it’s worth, consider hearing me out. (for/while/as/which)
2. There is nothing left ___ to excavate. (whenever/whatever/however/whoever)
3. Since he’s the boss, whatever he says ___. (hits/goes/flows/floats)
4. Bryce has always done whatever flows his ___. (canoe/boat/ship/liking)
5. He always had to go ___ way the wind blows as an influencer. (whatsoever/whatever/whoever/whenever)
Đáp án
1. for
2. whatever
3. goes
4. boat
5. whatever
Trên đây là tất tần tật về cách dùng, cấu trúc và những thành ngữ, ILA hy vọng rằng bài viết trên sẽ có thể giúp bạn ít mắc lỗi hơn khi vận dụng cấu trúc Whatever trong tương lai. Để nắm vững cấu trúc hơn, bạn luôn có thể cố gắng vận dụng Whatever trong văn nói hoặc làm các bài tập liên quan.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất