Tiếng Anh giao tiếp luôn là một trong những thử thách đối với người học ngôn ngữ này ở Việt Nam. Đôi khi, chỉ những câu hỏi tên, hỏi xã giao thông thường cũng đủ làm khó nhiều người, ví dụ như how old are you trả lời sao cho đúng, cho tự nhiên như người bản địa. Trong bài viết dưới đây, ILA sẽ gợi ý cho bạn một số cách xử lý how old are you trả lời thế nào nhé.
How old are you nghĩa là gì?
How old are you dịch sang tiếng Việt nghĩa là bạn bao nhiêu tuổi. Đây là một câu hỏi thông dụng dùng để hỏi về tuổi của một người.
Cấu trúc câu hỏi tuổi:
• How old: Đây là từ hỏi dùng để hỏi về thông tin, trong trường hợp này là tuổi tác.
• are: Là động từ “to be” ở thì hiện tại, số nhiều, dùng để chia động từ theo ngôi “you”.
• you: Đại từ nhân xưng, thay thế cho người được hỏi.
Ví dụ:
A: Hello. What’s your name? (Xin chào. Bạn tên gì?)
B: My name is Lan. How old are you? (Tôi tên Lan. Bạn bao nhiêu tuổi?)
A: I’m 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)
Các cách hỏi tuổi trong tiếng Anh
Bên cạnh How old are you, bạn có thể sử dụng những mẫu câu khác để hỏi tuổi trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp câu hỏi của bạn phù hợp với điều kiện hoàn cảnh và lịch sự tế nhị. Cùng ILA liệt kê các mẫu câu hỏi tuổi nhé:
Cách hỏi tuổi trong tiếng Anh | Dịch nghĩa | Cách dùng |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? | Đây là cách phổ biến và trực tiếp nhất để hỏi tuổi của một người. |
What is your age? | Tuổi của bạn là bao nhiêu? |
Cách này cũng rất trực tiếp nhưng có thể ít thông dụng hơn so với “How old are you?”. |
May I ask how old you are? | Tôi có thể hỏi bạn bao nhiêu tuổi được không? | Đây là cách lịch sự hơn để hỏi tuổi, đặc biệt trong các tình huống trang trọng. |
Can you tell me your age? | Bạn có thể cho tôi biết tuổi của bạn không? | Cách này cũng rất lịch sự và nhẹ nhàng. |
Do you mind if I ask how old you are? | Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi không? | Cách này rất lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối với người được hỏi. |
What age are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? | Đây là một cách khác để hỏi tuổi, thường được dùng trong tiếng Anh Anh. |
How old are you trả lời thế nào? Các cách trả lời câu hỏi how old are you
Câu hỏi “How old are you?” có thể được trả lời theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách giao tiếp của bạn. Dưới đây là một số cách trả lời thường gặp:
Cách trả lời | Dịch nghĩa | Ví dụ (English) | Dịch nghĩa |
I’m [number] years old. | Tôi [số tuổi] tuổi. | I’m 25 years old. | Tôi 25 tuổi. |
I’m [number]. | Tôi [số tuổi] tuổi. | I’m 25. | Tôi 25 tuổi. |
I have lived for [number] years. | Tôi đã sống được [số tuổi] năm. | I have lived for 25 years. | Tôi đã sống được 25 năm. |
I turned [number] last month/year. | Tôi vừa tròn [số tuổi] vào tháng/năm trước. | I turned 25 last month/year. | Tôi vừa tròn 25 vào tháng/năm trước. |
I’m in my [number]. | Tôi trong độ tuổi [tuổi]. | I’m in my twenties/thirties. | Tôi trong độ tuổi đôi mươi/ba mươi. |
I’m in my early/mid/late [number]. | Tôi ở độ tuổi đầu/giữa/cuối [tuổi]. | I’m in my early/mid/late twenties. | Tôi ở độ tuổi đầu/giữa/cuối đôi mươi. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về tuổi tác
1. Từ vựng tiếng Anh về tuổi tác để trả lời How old are you
How old are you trả lời thế nào cho đa dạng mà vẫn chuẩn xác? Hãy sử dụng phong phú hơn các từ vựng chủ đề về tuổi.
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Childhood | Tuổi thơ | • He had a wonderful childhood. | Anh ấy đã có một tuổi thơ tuyệt vời. |
Adolescence | Tuổi vị thành niên | • Adolescence is a challenging time. | Tuổi vị thành niên là thời gian thử thách. |
Teenage years | Tuổi thiếu niên | • She enjoyed her teenage years. | Cô ấy đã tận hưởng những năm thiếu niên của mình. |
Youth | Tuổi trẻ | • Youth is the best time of life. | Tuổi trẻ là thời gian tuyệt vời nhất của cuộc đời. |
Adulthood | Tuổi trưởng thành | • Adulthood brings new responsibilities. | Tuổi trưởng thành mang đến những trách nhiệm mới. |
Middle-aged | Tuổi trung niên | • He started a new career in his middle-aged years. | Anh ấy bắt đầu một sự nghiệp mới ở tuổi trung niên. |
Senior | Người cao tuổi | • The senior citizens enjoy many benefits. | Những người cao tuổi hưởng nhiều lợi ích. |
Elderly | Người già | • The elderly need special care. | Người già cần sự chăm sóc đặc biệt. |
Centenarian | Người sống trăm tuổi | • She is a centenarian who has witnessed many changes. | Bà là một người sống trăm tuổi đã chứng kiến nhiều thay đổi. |
Minor | Người chưa thành niên | • He is still a minor and cannot vote. | Anh ấy vẫn là người chưa thành niên và không thể bỏ phiếu. |
Adult | Người trưởng thành | • It would help if you acted like an adult. | Bạn cần hành động như một người trưởng thành. |
Generation | Thế hệ | • The younger generation prefers digital communication. | Thế hệ trẻ thích giao tiếp kỹ thuật số. |
Generation gap | Khoảng cách thế hệ | • There is a significant generation gap between parents and children. | Có một khoảng cách thế hệ đáng kể giữa cha mẹ và con cái. |
Age group | Nhóm tuổi | • This product is suitable for all age groups. | Sản phẩm này phù hợp cho tất cả các nhóm tuổi. |
Age difference | Sự chênh lệch tuổi tác | • The age difference between them is quite large. | Sự chênh lệch tuổi tác giữa họ khá lớn. |
2. Thành ngữ về tuổi tác
Dưới đây là một số thành ngữ về tuổi tác để bạn biết cách “How old are you” trả lời sao cho hay nhé.
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Over the hill | Đã già yếu | • He feels like he’s over the hill at 50. | Anh ấy cảm thấy mình đã già yếu ở tuổi 50. |
In one’s prime of life | Trong thời kỳ đẹp nhất của cuộc đời | • She’s still in her prime at 30. | Cô ấy vẫn trong thời kỳ đẹp nhất của cuộc đời ở tuổi 30. |
Age is just a number | Tuổi tác chỉ là con số | • He believes that age is just a number. | Anh ấy tin rằng tuổi tác chỉ là con số. |
Over the age limit | Quá giới hạn tuổi | • He was over the age limit for the competition. | Anh ấy đã quá tuổi tham gia cuộc thi. |
Act your age | Hành động đúng với tuổi | • It’s time to act your age and take responsibility. | Đã đến lúc bạn phải hành động đúng với tuổi và chịu trách nhiệm. |
Coming of age | Đến tuổi trưởng thành | • The novel is about a girl’s coming of age. | Cuốn tiểu thuyết nói về sự trưởng thành của một cô gái. |
Young at heart | Trẻ trung trong tâm hồn |
• Despite being 70, she is still young at heart. |
Dù đã 70 tuổi, bà ấy vẫn trẻ trung trong tâm hồn. |
To feel one’s age | Cảm thấy mình đã già | • After the marathon, he began to feel his age. | Sau cuộc thi chạy bộ, anh ấy bắt đầu cảm thấy mình đã già. |
To age gracefully | có tuổi nhưng vẫn duyên dáng | • She has aged gracefully over the years. | Bà ấy đã có tuổi nhưng vẫn còn duyên dáng. |
To be wise beyond one’s years | Khôn hơn tuổi | • He is wise beyond his years. | Anh ấy khôn hơn tuổi của mình. |
To add years to one’s life | Tăng thêm tuổi thọ | • A healthy lifestyle can add years to your life. | Một lối sống lành mạnh có thể tăng thêm tuổi thọ của bạn. |
The twilight years | Những năm cuối đời | • They enjoyed traveling during their twilight years. | Họ thích đi du lịch trong những năm cuối đời. |
An old hand | Người có kinh nghiệm | • He is an old hand at gardening. | Anh ấy là một người có kinh nghiệm trong việc làm vườn. |
A spring chicken | Người còn trẻ | • At 45, he is no longer a spring chicken. | Ở tuổi 45, anh ấy không còn trẻ nữa. |
In one’s golden years | Trong những năm vàng son | • They moved to a quieter place in their golden years. | Họ chuyển đến một nơi yên tĩnh hơn trong những năm vàng son. |
To put years on someone | Khiến ai trông già đi | • The stress of the job has put years on him. | Áp lực của công việc đã khiến anh ấy trông già đi. |
To shave years off | Làm trẻ hơn | • Her new hairstyle shaves years off her appearance. | Kiểu tóc mới của cô ấy khiến cô trông trẻ hơn nhiều tuổi. |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Kết luận
Để câu hỏi How old are you trả lời được hay và giống người bản ngữ, bạn nên kết hợp linh hoạt từ vựng và mẫu câu. Bằng cách sử dụng các câu hỏi và câu trả lời trên, bạn có thể hỏi và trả lời về tuổi một cách lịch sự và chính xác trong tiếng Anh.