Chi tiết cách phát âm dʒ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

Chi tiết cách phát âm dʒ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

Tác giả: Cao Vi

Trong tiếng Anh, âm dʒ được đánh giá là một âm phức tạp, đòi hỏi người học khi phát âm phải điều chỉnh chính xác vị trí lưỡi và hình dạng của miệng. Nếu không luyện tập đúng cách, âm dʒ dễ bị lẫn lộn với các âm như “g” hay “j”. Do đó, khi học cách phát âm dʒ, điều quan trọng là bạn cần tìm hiểu thật kỹ, đồng thời kiên trì luyện tập để phát âm đúng. Cách phát âm dʒ như thế nào? Làm sao học cách đọc âm dʒ trong tiếng Anh hiệu quả? Mời bạn cùng xem tiếp những chia sẻ trong bài viết dưới đây để hiểu hơn về cách phát âm dʒ trong tiếng Anh nhé!

Tổng quan về âm dʒ trong tiếng Anh

Tổng quan về âm dʒ trong tiếng Anh

Âm dʒ là một âm phụ trong hệ thống âm vị tiếng Anh. Đây là một âm phổ biến, có thể xuất hiện ở vị trí đầu, giữa và cuối từ. Nó có thể tạo thành âm đơn (như từ jump) hoặc là một phần của nhóm âm (như từ village). Âm dʒ cũng thường được sử dụng ở đầu từ gốc Latinh và Hy Lạp mà tiếng Anh đã vay mượn (như gymnasium hay giraffe).

Việc phát âm chính xác âm dʒ là vô cùng quan trọng để người học tiếng Anh có thể giao tiếp hiệu quả và tránh hiểu lầm. Nếu âm dʒ bị phát âm sai thành âm “g” hoặc “j”, từ ngữ có thể bị đổi nghĩa hoàn toàn. Ví dụ từ “jam” sẽ trở thành “game” nếu phát âm sai âm dʒ.

Vì vậy, việc hiểu rõ cách phát âm dʒ và luyện tập phát âm chính xác là rất quan trọng đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Cách phát âm dʒ trong tiếng Anh như thế nào?

Cách phát âm dʒ trong tiếng Anh như thế nào?

Để phát âm dʒ trong tiếng Anh chính xác, bạn cần hiểu rõ các dấu hiệu nhận biết, đồng thời quan sát kỹ khẩu hình miệng thông qua các video mẫu. Dưới đây là các bước bạn cần thực hiện:

1. Dấu hiệu nhận biết âm dʒ

Âm dʒ thường xuất hiện ở các từ có các chữ cái d, j, g đứng trước e, i, y. Ngoài ra, nếu một từ có tận cùng là ge thì đa phần cũng sẽ được phát âm là /dʒ/. Một số từ có cách đọc âm dʒ điển hình là:

soldier /ˈsəʊldʒə(r)/: người lính

• jewelry /ˈdʒuːəlri/: trang sức

• gesture /ˈdʒestʃər/: cử chỉ

• jet /dʒɛt/: máy bay phản lực

• cage /keɪdʒ/: lồng, chuồng, cũi

• stage /steɪdʒ/: giai đoạn, sân khấu

2. Cách phát âm dʒ

• Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra 2 phía.

• Đầu lưỡi đặt ở chân răng cửa hàm răng trên, khi hạ đầu lưỡi, đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng.

• Dùng giọng tạo âm dʒ, rung cổ họng.

Trong tiếng Anh, cách phát âm dʒ cũng hay bị nhầm lẫn với cách phát âm tʃ. Nếu so với âm dʒ, âm tʃ là phụ âm vô thanh, kết hợp từ 2 âm /t/ và /ʃ/ nên khi đọc bạn chỉ bật hơi, còn cổ họng (thanh quản) sẽ không rung. Bạn có thể kiểm tra nhanh bằng cách đặt tờ giấy phía trước miệng. Nếu bạn phát âm tʃ thì sẽ có hơi bật vào tờ giấy.

Phân biệt cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh

Phân biệt âm /ʃ/ và /ʒ/

Khi phát âm /dʒ/, nhiều người cũng sẽ khó phân biệt âm /ʒ/ và /ʃ/ khác nhau như thế nào. Thực tế, hai âm này có cùng khẩu hình miệng. Do đó, các bước phát âm của hai âm này sẽ tương đối giống nhau. Dưới đây là cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh:

1. Cách phát âm /ʃ/

• Bước 1: Lưỡi chạm vào hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng. Khi bắt đầu, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.

• Bước 2: Phát âm giống âm “s” trong tiếng Việt.

Do âm /ʃ/ là phụ âm vô thanh nên khi phát âm, dây thanh sẽ không rung. Để kiểm tra, bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng. Hoặc khi đặt tay trước miệng, bạn sẽ thấy hơi bật vào lòng bàn tay.

Một số ví dụ về các từ có cách phát âm /ʃ/:

• sheep /ʃiːp/: con cừu

• shirt /ʃɜrt/: áo sơ mi

• dish /dɪʃ/: món ăn

• special /ˈspeʃl/: đặc biệt

2. Cách phát âm /ʒ/

• Bước 1: Lưỡi chạm vào hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và hàm răng trên.

• Bước 2: Phát âm giống “gi” trong tiếng Việt.

Khác với âm /ʃ/, âm /ʒ/ là 1 phụ âm có thanh. Do đó, khi phát âm, bạn sẽ cảm thấy dây thanh rung. Để nhận biết, bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng và cảm nhận cảm giác rung.

Một số ví dụ về các từ có cách phát âm /ʒ/:

• collision /kəˈlɪʒn/: sự va chạm

• conclusion /kənˈkluːʒn/: kết luận

• division /dɪˈvɪʒn/: sự phân chia

• treasure /ˈtreʒər/: kho báu

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất

Bí quyết học cách phát âm dʒ hiệu quả

Bí quyết học cách phát âm dʒ hiệu quả

Thực tế, phát âm dʒ không đơn giản, thậm chí sẽ rất khó để bạn có thể thực hiện được ngay từ lần đầu luyện tập. Điều quan trọng là bạn cần kiên trì, luyện tập thường xuyên. Ngoài ra, nếu gặp khó khăn trong việc tự học hoặc không biết mình phát âm đúng hay sai, bạn có thể thử tham gia các lớp học tiếng Anh tại các trung tâm để được các giáo viên hướng dẫn và sửa lỗi phát âm.

Khi luyện tập cách đọc âm dʒ, bạn cũng có thể thử tham khảo các bí quyết như:

• Đầu tiên, bạn cần hiểu cơ chế tạo ra âm dʒ cũng như khẩu hình miệng khi phát âm. Bạn có thể tìm hiểu bằng cách xem cách phiên âm trong từ điển, xem các đoạn video phát âm mẫu và bắt chước.

• Bạn cần luyện tập phát âm âm dʒ ở các vị trí khác nhau trong từ như đầu, giữa và cuối từ. Hãy tập đọc các từ như jump, page và bridge để làm quen với cách phát  âm dʒ ở các vị trí khác nhau.

• Tập đọc các cụm từ và câu ngắn chứa âm dʒ. Điều này giúp bạn quen dần với cách phát âm dʒ trong ngữ cảnh thực tế.

Ví dụ: Hãy thực hành đọc các câu như “She likes to jog in the garden” hoặc “Tom likes to eat jam on his toast”.

•  Cuối cùng, bạn cần luyện tập phát âm dʒ liên tục và kiên trì. Âm dʒ là một âm phức tạp, đòi hỏi việc thường xuyên luyện tập mới có thể phát âm được chuẩn xác.

Bài tập luyện tập cách đọc âm dʒ

Bài tập

Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm phần in đậm khác với những từ còn lại.

Câu 1: A. age B.cage C. village D. gear
Câu 2: A. generate B. garbage C. golf D. gallery
Câu 3: A. guidance B. gymnastics C. gambling D. gorgeous
Câu 4: A. damage B. teenage C. massage D. village
Câu 5: A. bridge B. education C. dedicate D. soldier

Đáp án và giải thích

Câu 1: Đáp án D (phần in đậm ở từ gear có cách phát âm ɡɪ, các từ còn lại phần in đậm có cách phát âm dʒ).

Câu 2: Đáp án A (phần in đậm ở từ generate có cách phát âm ), các từ còn lại phần in đậm có cách phát âm ɡ).

Câu 3: Đáp án B (phần in đậm ở từ gymnastics có cách phát âm ), các từ còn lại phần in đậm có cách phát âm ɡ).

Câu 4: Đáp án C (phần in đậm ở từ massage có cách phát âm ʒ, các từ còn lại phần in đậm có cách phát âm dʒ).

Câu 5: Đáp án C (phần in đậm ở từ dedicate có cách phát âm d, các từ còn lại phần in đậm có cách phát âm dʒ).

Bài tập 2: Luyện tập cách phát âm dʒ thông qua các mẫu câu sau:

Câu 1: I need to arrange a meeting with the team next week.

Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với nhóm vào tuần tới

Câu 2: I always start my day with a glass of freshly squeezed orange juice to boost my vitamins and energy.

Tôi luôn bắt đầu ngày mới bằng một ly nước cam ép tươi để tăng cường vitamin và năng lượng.

Câu 3: She added a pinch of ginger to the soup for extra flavor.

Cô ấy thêm một chút gừng vào súp để tăng hương vị.

Câu 4: Generally, people prefer to work in a positive environment.

Nhìn chung, mọi người thích làm việc trong một môi trường tích cực.

Câu 5: It’s important to manage your time effectively to achieve your goals.

Điều quan trọng là cần quản lý thời gian một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu.

Câu 6: He was jealous of his brother’s success.

Anh ấy ghen tị với sự thành công của anh trai mình.

Kết luận

Hy vọng những thông tin được chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu hơn về cách phát âm dʒ trong tiếng Anh. Dù đây là một phụ âm khó phát âm nhưng nếu chăm chỉ, kiên trì luyện tập, bạn chắc chắn sẽ nắm vững cách đọc âm dʒ này và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Và đừng quên, trong quá trình luyện tập, nếu gặp khó khăn, bạn cũng đừng ngần ngại tham gia thử các lớp tiếng Anh để được hướng dẫn và sửa cách phát âm một cách chính xác nhất nhé!

Nguồn tham khảo

1. Consonant sound /dʒ/ as in “job” – Cập nhật 20-7-2024

2. Pronunciation exercises: /dʒ/ vs /ʒ/ – Cập nhật 20-7-2024

location map