Quá khứ của think: Nắm vững cấu trúc think V2 và V3

quá khứ của think

Tác giả: Tran Trinh

Think là một trong những động từ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, các bài tập ngữ pháp và cả các văn bản học thuật. Hơn thế nữa, think lại nằm trong bảng động từ bất quy tắc thông dụng. Vì vậy, việc hiểu cách sử dụng và cách chia động từ quá khứ của think rất quan trọng.

Hãy để ILA giúp bạn tìm hiểu động từ think là gì và các cấu trúc think thường gặp để sử dụng động từ bất quy tắc này một cách chính xác nhất nhé.

Nghĩa của động từ think là gì?

Think là từ vựng tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, trong đó mỗi nghĩa lại kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

1. Think có nghĩa là “suy nghĩ”

nghĩa của think

Động từ think đơn giản có nghĩa là “suy nghĩ” hay “nghĩ về ai/ cái gì/ việc gì”. Cách phát âm của động từ think là /θɪŋk/.

Ví dụ:

• I think it’s going to rain today. (Tôi nghĩ hôm nay sẽ mưa.)

• We need to think carefully before making a decision. (Chúng ta cần suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.) 

Cũng như các động từ khác, think có nhiều nghĩa và được chia ở các thì khác nhau. Ngoài ra, cấu trúc think còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

2. Think mang nghĩa “tin rằng, cho rằng, nghĩ là”

Chúng ta dùng think để nói về việc đưa ra ý kiến hoặc ý tưởng nào đó. Trong trường hợp này, Think không được chia ở dạng tiếp diễn -ing.

Ví dụ:

• I think (that) he’s a really nice guy. (Tôi nghĩ anh ta là một người rất tốt.)

• She thinks (that) studying abroad is a great way to learn about different cultures. (Cô ấy cho rằng du học là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

3. Think có nghĩa “suy nghĩ, cân nhắc, suy tính”

Trong trường hợp này, sau think là gì? Đó là hai giới từ rất quen thuộc là “of” và “about”. Các cụm từ “think of” hoặc “think about” dùng để đưa ra quyết định hay lên kế hoạch. Lúc này, bạn có thể dùng think trong dạng tiếp diễn (-ing).

Ví dụ:

• I’m thinking about going to the beach this weekend. (Tôi đang suy nghĩ về việc đi biển vào cuối tuần này.)

• We’re thinking of moving out of London and buying a small cottage in the countryside. (Chúng tôi đang nghĩ về việc rời khỏi Luân Đôn và mua một căn nhà tranh ở nông thôn.)

• They need to think carefully about whether or not to invest in that company. (Họ cần suy nghĩ cẩn trọng xem có nên đầu tư vào công ty đó hay không.)

4. Think có nghĩa là “nhớ, gợi nhớ”

Ví dụ:

• I went upstairs to get something, but when I got there, I couldn’t think what it was that I wanted! (Tôi đi lên lầu để lấy đồ nhưng khi lên đó tôi lại không thể nhớ được thứ tôi muốn lấy là gì.)

• Seeing the old photos of my hometown makes me think of all the good memories. (Nhìn những bức ảnh cũ của quê hương khiến tôi nhớ lại tất cả những kỷ niệm đẹp.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Quá khứ của think: think V2 và think V3

think V2 và think V3

Think có thể được chia ở thì quá khứ đơn (V2) và dạng quá khứ phân từ (V3) trong các thì hiện tại hoàn thành (present perfect), quá khứ hoàn thành (past perfect), tương lai hoàn thành (future perfect) hay các câu bị động. Khi đó, động từ bất quy tắc think sẽ biến thành thought.

Bare infinitiveV2 (Past Simple)V3 (Past Participle)
thinkthoughtthought

Để hiểu rõ hơn về cách chia quá khứ của think trong ngữ pháp tiếng Anh, bạn hãy quan sát think V2 và think V3 qua các ví dụ dưới đây.

1. Quá khứ đơn của think 

Cấu trúc think V2 ở thì quá khứ đơn (Past Simple Tense):

PositiveSubject + thought
NegativeSubject + did not + think
QuestionDid + subject + think?

Ví dụ:

• Yesterday, I thought about going to the beach. (Hôm qua tôi đã nghĩ về việc đi chơi biển.)

• She didn’t think it was a great idea. (Cô ấy không nghĩ đó là một ý tưởng hay.)

• Did you think it would rain today? (Bạn có nghĩ rằng hôm nay sẽ mưa không?)

Thì quá khứ đơn

2. Quá khứ của think ở thì quá khứ hoàn thành 

Cấu trúc think V3 ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense):

PositiveSubject + had thought
NegativeSubject + hadn’t thought
QuestionHad + subject + thought?

Ví dụ:

• He had thought about the problem before he came to the meeting. (Anh ấy đã suy nghĩ về vấn đề trước khi đến cuộc họp.)

• They hadn’t thought of that possibility. (Họ không nghĩ đến khả năng đó.)

• Had you thought about the consequences before making that decision? (Bạn đã suy nghĩ về hậu quả trước khi đưa ra quyết định đó chưa?)

3. Quá khứ của think ở thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc think V3 ở thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

PositiveSubject + have/has + thought.
NegativeSubject + haven’t / hasn’t thought.
QuestionHave/Has + subject + thought?

Ví dụ:

• We have thought of a solution to the problem. (Chúng tôi đã nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề.)

• She hasn’t thought about the project yet. (Cô ấy vẫn chưa nghĩ về dự án đó.)

• Have you thought about what you want to do after graduation? (Bạn đã nghĩ là bạn muốn làm gì sau khi tốt nghiệp chưa?)

4. Quá khứ của think ở thì tương lai hoàn thành 

Cấu trúc think V3 ở thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense):

PositiveSubject + will have + thought
NegativeSubject + will not have + thought
QuestionWill + subject + have + thought?

Ví dụ:

• We will have thought of a way to increase sales by next month. (Đến tháng tới, chúng tôi sẽ nghĩ ra cách để tăng doanh số.)

• By next month, I will no longer have thought about that argument. (Đến tháng sau, tôi sẽ không còn nghĩ về cuộc tranh luận đó nữa.)

•Will you have thought of a gift for her birthday by tomorrow? (Bạn sẽ nghĩ ra một món quà cho sinh nhật cô ấy vào ngày mai chứ?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Tổng hợp quá khứ của think và các thì 

các thì tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp chia động từ quá khứ của think và các thì trong tiếng Anh theo các ngôi khác nhau:

ThìIYouHe/She/ItWeYouThey
Present Simple

(Thì hiện tại đơn)

thinkthinkthinksthinkthinkthink
Present Continuous

(Thì hiện tại tiếp diễn)

am thinkingare thinkingis thinkingare thinkingare thinkingare thinking
Present Perfect

(Thì hiện tại hoàn thành)

have thoughthave thoughthas thoughthave thoughthave thoughthave thought
Present Perfect Continuous

(Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

have been thinkinghave been thinkinghas been thinkinghave been thinkinghave been thinkinghave been thinking
Past Simple

(Thì quá khứ đơn)

thoughtthoughtthoughtthoughtthoughtthought
Past Continuous

(Thì quá khứ tiếp diễn)

was thinkingwere thinkingwas thinkingwere thinkingwere thinkingwere thinking
Past Perfect

(Thì quá khứ hoàn thành)

had thoughthad thoughthad thoughthad thoughthad thoughthad thought
Past Perfect Continuous

(Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

had been thinkinghad been thinkinghad been thinkinghad been thinkinghad been thinkinghad been thinking
Future Simple

(Thì tương lai đơn)

will thinkwill thinkwill thinkwill thinkwill thinkwill think
Future Continuous

(Thì tương lai tiếp diễn)

will be thinkingwill be thinkingwill be thinkingwill be thinkingwill be thinkingwill be thinking
Future Perfect

(Thì tương lai hoàn thành)

will have thoughtwill have thoughtwill have thoughtwill have thoughtwill have thoughtwill have thought
Future Perfect Continuous

(Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

will have been thinkingwill have been thinkingwill have been thinkingwill have been thinkingwill have been thinkingwill have been thinking

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Các cấu trúc think phổ biến trong tiếng Anh

Các cấu trúc think phổ biến trong tiếng Anh

Trong giao tiếp, cấu trúc “Subject + think” dùng để đưa ra ý kiến hoặc suy nghĩ của người nói. Ngược lại, cấu trúc “Subject + auxiliary verb + not + think” diễn tả sự không chắc chắn, nghi ngờ về một ý tưởng hoặc quan điểm.

Ví dụ:

• I think (that) it might rain later, so we should bring an umbrella. (Tôi nghĩ lát nữa trời sẽ mưa nên chúng ta nên mang theo dù.)

• They think (that) he’s a great candidate for the job. (Họ nghĩ anh ấy là ứng viên sáng giá cho công việc đó.)

• I don’t think we have enough time to finish the project by the deadline. (Tôi không nghĩ là chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án đúng hạn.)

• She didn’t think it was necessary to give the taxi driver a tip. (Cô ấy không nghĩ rằng việc cho tài xế taxi tiền típ là cần thiết.)

Ngoài ra, trong giao tiếp, cấu trúc I think còn được đặt cuối câu để nhấn mạnh ý kiến của người nói. Quá khứ của Think cũng có thể được dùng theo cách tương tự.

Ví dụ:

• It’s too expensive, I think. (Nó đắt quá, tôi nghĩ vậy.)

• Too many people were talking in the office, I thought. (Có quá nhiều người đang nói chuyện trong văn phòng, tôi nghĩ vậy.)

Một số thành ngữ với think trong tiếng Anh

quá khứ của think

Để chia quá khứ của think một cách thành thạo, bạn hãy thử áp dụng động từ think trong các mẫu thành ngữ dưới đây.

1. Think outside the box

• Think outside the box: suy nghĩ khác biệt, sáng tạo

Ví dụ: Nowadays, youngsters often want to make a difference by thinking outside the box. (Ngày nay, các bạn trẻ thường muốn tạo nên sự khác biệt bằng những suy nghĩ sáng tạo.)

2. Think on one’s feet

• Think on one’s feet: suy nghĩ nhanh và linh hoạt

Ví dụ: He’s a great salesman because he can think on his feet and answer any questions. (Anh ấy là một nhân viên bán hàng tuyệt vời bởi vì anh ấy có thể suy nghĩ nhanh và trả lời bất cứ câu hỏi nào.)

3. Think big

• Think big: mơ tưởng xa hơn, đặt ra những mục tiêu lớn

Ví dụ: She always encourages her students to think big and not be afraid to pursue their dreams. (Cô ấy luôn khuyến khích học trò hãy đặt mục tiêu lớn và đừng ngần ngại theo đuổi ước mơ.)

4. Think twice

• Think twice: suy nghĩ cẩn thận

Ví dụ: You should think twice before quitting your job. (Bạn nên suy nghĩ cẩn thận trước khi nghỉ việc.)

5. Think on the bright side

• Think on the bright side: suy nghĩ tích cực

Ví dụ: Life is always ups and downs, so to be happy, you should think on the bright side. (Cuộc sống có lúc lên lúc xuống, vì vậy để hạnh phúc, bạn nên nghĩ đến những điều tích cực.)

6. Think the world of

• Think the world of: có cảm tình, ngưỡng mộ và tôn trọng ai

Ví dụ: I think the world of my teacher – he’s a talented and dedicated teacher. (Tôi rất ngưỡng mộ giáo viên của mình – thầy là một người tài năng và tận tâm.)

Trên đây là những điều cần lưu ý về cách chia quá khứ của think trong tiếng Anh và các cách dùng động từ think. Việc nắm vững cách chia động từ bất quy tắc này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Để sử dụng động từ think hiệu quả, bạn hãy tập đặt câu với think theo các tình huống và ngữ cảnh khác nhau nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Think definition and meaning – Ngày truy cập: 2/7/2023
  2. Think – Grammar – Ngày truy cập: 2/7/2023
location map