Cấu trúc along with được sử dụng rất phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp và bổ sung thông tin trong câu. Bạn hãy đọc bài viết sau để nắm vững cách sử dụng cấu trúc along with nhé.
Cấu trúc along with là gì?
Along with là một cụm giới từ trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
1. Along with + danh từ
Ví dụ:
• She brought her laptop along with a stack of documents. (Cô ấy mang theo máy tính xách tay của mình cùng với một chồng tài liệu.)
2. Along with có thể đứng sau một động từ, hoặc ở giữa câu
Ví dụ:
• The manager, along with the staff, attended the conference. (Người quản lý, cùng với nhân viên, đã tham dự hội nghị.)
3. Sử dụng trong câu hỏi
Bạn có thể dùng along with trong câu hỏi để hỏi về những gì đi kèm với một cái gì đó.
Ví dụ:
• What did you bring along with the report? (Bạn đã mang theo những gì cùng với báo cáo?)
4. Sử dụng trong phủ định
Bạn có thể dùng along with trong câu phủ định để chỉ rằng điều gì đó không đi kèm với một cái gì đó.
Ví dụ:
• She did not receive the package along with the letter. (Cô ấy không nhận được gói hàng cùng với bức thư.)
5. Sử dụng để nhấn mạnh sự kết hợp
Along with có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng nhiều điều hoặc người cùng được đề cập.
Ví dụ:
• The book, along with the accompanying CD, was a great resource for learning. (Cuốn sách, cùng với đĩa CD đi kèm, là một nguồn tài liệu tuyệt vời để học.)
• He completed the project along with his team members. (Anh ấy hoàn thành dự án cùng với các thành viên trong nhóm.)
• The new policy, along with the old regulations, will be reviewed next week. (Chính sách mới, cùng với các quy định cũ, sẽ được xem xét vào tuần tới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Các cấu trúc along with phổ biến
1. Go along with là gì?
Go khi kết hợp cùng cấu trúc along with có nghĩa là đồng ý hoặc ủng hộ điều gì đó: Khi bạn đồng ý hoặc làm theo một kế hoạch, quyết định, ý kiến hoặc hành động của ai đó mà không phản đối.
Go along with là một cụm động từ có nghĩa là đồng ý với, ủng hộ, hoặc theo một ý kiến, quyết định, kế hoạch hoặc hành động nào đó. Nó được sử dụng khi ai đó chọn ủng hộ một ý kiến, quan điểm hoặc quyết định của người khác, thường là không phản đối.
Cấu trúc:
S + go along with + noun (someone/something) (Chủ ngữ + go along with + danh từ (ai đó/điều gì đó)) |
Ví dụ:
• I don’t fully agree, but I’ll go along with the plan for now. (Tôi không hoàn toàn đồng ý, nhưng tôi sẽ làm theo kế hoạch này tạm thời.)
• She decided to go along with their decision, even though she had doubts. (Cô ấy quyết định theo quyết định của họ, mặc dù cô ấy có nghi ngờ.)
• They went along with the new policy to avoid any conflict. (Họ đồng ý với chính sách mới để tránh mâu thuẫn.)
• I didn’t want to argue, so I just went along with his suggestion. (Tôi không muốn tranh cãi, nên tôi chỉ theo đề nghị của anh ấy.)
• They didn’t like the idea, but they went along with it to keep the peace. (Họ không thích ý tưởng đó, nhưng họ đã đồng ý để giữ hòa bình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh thành thạo
2. Get along with là gì?
Get khi kết hợp cùng cấu trúc along with sẽ đóng vai trò là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là hòa hợp hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó. Nó thường được dùng để miêu tả mối quan hệ tích cực và thân thiện giữa hai hoặc nhiều người.
Cấu trúc:
get along with + tân ngữ |
Ví dụ:
• She gets along with her colleagues very well. (Cô ấy hòa hợp với các đồng nghiệp của mình rất tốt.)
• John and his sister get along with each other despite their differences. (John và chị gái của anh ấy hòa hợp với nhau mặc dù có sự khác biệt.)
• It’s important to get along with your team to ensure a productive work environment. (Việc hòa hợp với đội ngũ của bạn là quan trọng để đảm bảo một môi trường làm việc hiệu quả.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật thông tin về cấu trúc get trong tiếng Anh
Along with là gì?
Along with có nghĩa là cùng với, kèm theo, hoặc đồng hành với, và nó thường được sử dụng để kết hợp, bổ sung thông tin liên quan đến hai hoặc nhiều người/vật trong cùng một hành động hoặc tình huống. Dưới đây là các cách dùng chi tiết của along with, kèm theo phân tích và ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo.
1. Kết hợp hoặc bổ sung thông tin
Along with dùng để liệt kê thêm thông tin bổ sung hoặc thêm một thứ khác vào câu, cho thấy rằng hai hoặc nhiều người/vật đang cùng tồn tại hoặc cùng tham gia vào một hành động.
Nghĩa: Cùng với, bổ sung thêm thứ gì đó vào chủ đề chính.
Ví dụ:
• She brought her friend along with her brother. (Cô ấy mang theo bạn mình cùng với anh trai của cô ấy.)
• The report, along with the financial analysis, will be discussed in the meeting. (Bản báo cáo, cùng với bản phân tích tài chính, sẽ được thảo luận trong cuộc họp.)
2. Song hành hoặc đồng hành với
Trong trường hợp này, along with dùng để diễn tả một thứ, người, hoặc hành động xảy ra song song hoặc cùng với một thứ khác, có tính đồng hành hoặc xảy ra cùng lúc.
Nghĩa: Song hành với, cùng đồng hành với.
Ví dụ:
• The CEO, along with the managers, attended the conference. (Giám đốc điều hành, cùng với các quản lý, đã tham dự hội nghị.)
• The ship, along with its crew, was lost in the storm. (Con tàu, cùng với thủy thủ đoàn của nó, đã mất tích trong cơn bão.)
3. Cùng thực hiện một hành động
Along with cũng có thể được dùng để diễn tả việc hai người/vật cùng thực hiện một hành động hoặc có vai trò trong một quá trình.
Nghĩa: Cùng với, cùng thực hiện hoặc cùng tham gia một hành động.
Ví dụ:
• The teacher, along with her students, is preparing for the school event. (Giáo viên, cùng với các học sinh, đang chuẩn bị cho sự kiện của trường.)
• He decided to go hiking along with his friends. (Anh ấy quyết định đi leo núi cùng với bạn bè.)
4. Cùng xuất hiện hoặc cùng tồn tại
Cụm từ along with cũng dùng để diễn tả sự xuất hiện đồng thời của nhiều đối tượng hoặc sự tồn tại của các yếu tố khác nhau trong một sự kiện hoặc hoàn cảnh.
Nghĩa: Cùng xuất hiện với, hoặc cùng tồn tại với.
Ví dụ:
• The new policy, along with the existing regulations, will be implemented next month. (Chính sách mới, cùng với các quy định hiện hành, sẽ được thực thi vào tháng tới.)
• Along with his enthusiasm, he also brought a lot of energy to the team. (Cùng với sự nhiệt huyết của mình, anh ấy còn mang lại nhiều năng lượng cho đội.)
>>> Tìm hiểu thêm: 40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh
Bài tập ứng dụng cấu trúc along with
Bài tập 1: Hoàn thành câu dùng cấu trúc along with
1. The teacher, __________ (the students), prepared for the field trip.
2. She sent the email __________ (the report) to the client.
3. The team, __________ (the coach), won the championship.
4. The restaurant offers vegetarian dishes __________ (a selection of desserts).
Đáp án
1. The teacher, along with the students, prepared for the field trip.
2. She sent the email along with the report to the client.
3. The team, along with the coach, won the championship.
4. The restaurant offers vegetarian dishes along with a selection of desserts.
Bài tập 2: Chọn câu đúng dựa vào ngữ pháp cấu trúc along with
1. A. The manager, along with the team, are planning the new project.
B. The manager, along with the team, is planning the new project.
2. A. I need to know what else you brought along with the documents.
B. I need to know what else you brought along with documents.
3. A. The new software, along with the updates, will be installed next week.
B. The new software along with updates will be installed next week.
4. A. He did not receive the package along with the letter.
B. He did not receive the package along with letters.
Đáp án
1. B. The manager, along with the team, is planning the new project.
2. A. I need to know what else you brought along with the documents.
3. A. The new software, along with the updates, will be installed next week.
4. A. He did not receive the package along with the letter.
Bài tập 3: Sử dụng cấu trúc along with để đặt câu hỏi về những gì đi kèm với các đối tượng hoặc hành động sau
1. the project (report)
2. the concert tickets (the seating arrangement)
3. the cake (a box of chocolates)
4. the new policy (the updated procedures)
Đáp án
1. What else did you bring along with the project? (report)
2. What was included along with the concert tickets? (the seating arrangement)
3. What did you get along with the cake? (a box of chocolates)
4. What will be implemented along with the new policy? (the updated procedures)
Bài tập 4: Viết câu dựa vào gợi ý và dùng cấu trúc along with
1. (the guidebook) / (a map) / (the travel itinerary)
2. (the book) / (a signed letter) / (a personal note)
3. (the manager) / (the new hires) / (the company representatives)
4. (the training session) / (the handouts) / (the refreshments)
Đáp án
1. The guidebook, along with a map and the travel itinerary, will help us navigate the trip.
2. The book, along with a signed letter and a personal note, was a thoughtful gift.
3. The manager, along with the new hires and the company representatives, attended the meeting.
4. The training session, along with the handouts and the refreshments, was well-organized.
Việc sử dụng cấu trúc along with trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là để liệt kê thêm thông tin, mà còn để thể hiện sự kết hợp, song hành, hoặc sự đồng hành giữa các yếu tố khác nhau trong câu. Với những ví dụ và phân tích cụ thể, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng cấu trúc này trong các tình huống thực tế.