Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn không còn xa lạ với động từ “get” với nghĩa nhận được hoặc đạt được điều gì đó. Tuy nhiên, get còn có thể kết hợp với các dạng từ khác để tạo thành sự đa dạng về ngữ nghĩa, giúp câu văn sinh động và cuốn hút hơn. Hãy cùng ILA tìm hiểu về các cấu trúc get được dùng trong tiếng Anh nhé!
Get là loại từ gì? Nghĩa của từ get là gì?
Get là loại từ gì? Trong tiếng Anh, get là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp và văn viết thân mật. Get có nhiều nghĩa khác nhau và được dùng trong nhiều cấu trúc. Vậy get có những nghĩa gì? Sau đây là những nghĩa chính, thường được dùng của động từ get.
1. Get với nghĩa “Nhận lấy, đạt được”
• When are you going to get your new car? (Khi nào bạn sẽ nhận được chiếc xe mới của bạn?)
• They were all dismissed from the firm but two of them managed to get new jobs within a week. (Tất cả họ đều bị sa thải khỏi công ty nhưng hai người trong số họ đã tìm được việc làm mới trong vòng một tuần)
• Can you get me an ice-cream? Thanks. (Bạn có thể lấy cho tôi một cây kem được không? Cảm ơn)
2. Get nghĩa “Trở nên, trở thành”
Cấu trúc get + tính từ sẽ có nghĩa là “trở nên, trở thành” hoặc miêu tả sự thay đổi về trạng thái hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
• Put your coat and scarf on or you’ll get cold. (Hãy mặc áo khoác và quàng khăn vào nếu không bạn sẽ bị lạnh đấy)
• Let’s hope she gets better soon. (Hãy hy vọng cô ấy sẽ sớm khỏe lại)
• It’s getting dark. (Trời đang trở nên tối)
3. Get với nghĩa “đi đến”
• We hadn’t even got as far as London when the car broke down. (Chúng tôi thậm chí còn chưa đi được tới London thì xe bị hỏng)
• What time does he normally get home (from work)? (Anh ấy thường về nhà lúc mấy giờ (từ nơi làm việc)?)
4. Get với nghĩa “bắt đầu”
• I got talking to her. (Tôi bắt đầu nói chuyện với cô ấy)
• We need to get going soon. (Chúng ta cần bắt đầu đi sớm)
5. Get với nghĩa “làm cho, khiến cho”
• She had to get the kids ready for school. (Cô phải chuẩn bị cho bọn trẻ đến trường)
• Were you able to get the copy machine working? (Bạn có thể làm cho máy photocopy hoạt động được không?)
6. Get với nghĩa “bị, chịu”
Một số cấu trúc get sẽ mang nghĩa “bị, chịu”, chẳng hạn như:
• To get a blow – bị một đòn
• To get a fall – bị ngã
7. Get với nghĩa “hiểu”
• I didn’t get what he said because the music was so loud. (Tôi không hiểu anh ấy nói gì vì nhạc quá to)
• I told that joke to Sophia, but she didn’t get it. (Tôi đùa giỡn với Sophia, nhưng cô ấy không hiểu)
Cấu trúc get và cách dùng
Sau get là gì? Get có thể theo sau bởi nhiều loại từ khác nhau, chẳng hạn danh từ, đại từ, giới từ, trạng từ, tính từ… Sau đây là các cách dùng get thường gặp trong tiếng Anh.
1. Cấu trúc get + Danh từ/ Đại từ
Cấu trúc get + danh từ/ đại từ (tân ngữ trực tiếp) có nghĩa “có được, đạt được, nắm lấy”, ví dụ:
• His movie got good reviews. (Bộ phim của anh ấy nhận được những đánh giá tốt)
• He got some money from his father. (Anh ấy nhận được một số tiền từ ba anh ấy)
Ngoài ra, get + danh từ cũng có thể mang ý nghĩa là “hiểu”:
• He never gets my jokes. (Anh ấy không bao giờ hiểu được trò đùa của tôi)
Nếu bạn muốn diễn tả ý nghĩa “trở thành ai/ cái gì” thì không thể dùng cấu trúc get + danh từ mà phải dùng cấu trúc get + to be + danh từ.
Ví dụ:
• Kitty’s getting to be a pretty cat. (Kitty đang dần trở thành một chú mèo xinh đẹp)
2. Cấu trúc get + Tính từ
Cách dùng get + tính từ là gì? Cấu trúc get này khá phổ biến và mang ý nghĩa “trở nên”, ví dụ:
• The situation is getting worse. (Tình huống đang trở nên tồi tệ hơn)
• Their relationship is starting to get serious. (Mối quan hệ của họ đang bắt đầu trở nên nghiêm túc).
• He got annoyed because she wasn’t listening to him (Anh ấy trở nên giận dữ vì cô ấy không chịu nghe anh ấy nói).
3. Cấu trúc get + giới từ
Cấu trúc get theo sau bởi giới từ mang đến ý nghĩa chỉ “sự di chuyển hoặc vượt qua điều gì đó”.
• Jim couldn’t get over the test (Jim không thể vượt qua bài kiểm tra)
• I usually get up at 7a.m (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ)
4. Cấu trúc get + Quá khứ phân từ
Get + quá khứ phân từ mang ý nghĩa diễn đạt những việc mà người đó tự làm cho chính bản thân họ.
Ví dụ:
• Kelly only had 5 minutes to get dressed before her dad called. (Kelly chỉ có 5 phút để mặc xong đồ trước khi ba cô ấy gọi)
• She got lost when she was driving home. (Cô ấy bị lạc đường khi đang trên đường lái xe về nhà)
5. Cấu trúc get + Quá khứ phân từ mang nghĩa bị động
Cấu trúc get + quá khứ phân từ mang nghĩa bị động miêu tả việc mà một người khác làm cho mình.
Ví dụ:
• We get paid at on the 30st every month (Chúng tôi được trả lương vào ngày 30 mỗi tháng)
• I didn’t get invited to their party (Tôi không được mời tới bữa tiệc của họ)
6. Cấu trúc get + to-Inf và Get + V-ing
Cách dùng get trong câu trúc theo sau “to-Infinitive” mang ý nghĩa “được phép, có cơ hội”, ví dụ:
• We didn’t get to talk at Mary’s wedding because there were many guests (Chúng tôi chưa có cơ hội nói chuyện với nhau tại đám cưới của Mary vì có quá nhiều khách ở đó)
Đối với get + V-ing thì cấu trúc này mang ý nghĩa “bắt đầu làm gì”:
• I had better get going now, or I will be late for the exam (Tôi phải bắt đầu đi từ bây giờ, nếu không tôi sẽ muộn bài kiểm tra mất)
7. Cấu trúc get used to + V-ing
Get used to + V-ing thường mang ý nghĩa “dần quen với việc gì”, chẳng hạn như:
• I have got used to getting up early in the morning (Tôi đã dần quen với việc dậy sớm vào mỗi buổi sáng)
• I get used to walking to school everyday (Tôi đã dần quen với việc đi bộ tới trường mỗi ngày)
>>>> Bạn có thể xem thêm: Bí kíp giúp bạn sử dụng cấu trúc Used to phù hợp trong từng ngữ cảnh
Get đi với giới từ/trạng từ gì?
Chúng ta thường thắc mắc get đi với giới từ hoặc trạng từ nào? Thực tế, cấu trúc get có thể kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các Phrasal Verb (cụm động từ) và Idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh với nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
1. Những Phrasal Verbs phổ biến có get
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
Get on | • Tiến bộ
• Sống hòa thuận với ai • Già đi • Mặc vào • Tiếp tục làm việc gì đó |
• How are you getting on in your new job? (Bạn đã tiến bộ trong công việc mới như thế nào?)
• We get on very well together (Chúng tôi sống hòa thuận với nhau) • Go and get your coat on. (Hãy mặc áo khoác của bạn vào) |
Get off | • Cởi bỏ
• Ngừng thảo luận |
• I can’t get my boots off (Tôi không thể cởi bỏ đôi boost)
• We’ve rather got off the subject. (Chúng ta nên ngừng việc thảo luận chủ đề này) |
Get in | • Gọi ai đến nhà để làm một việc gì | • The television is broken – we’ll need to get a man in to repair it. (Tivi bị hư – chúng tôi cần gọi thợ sửa tới) |
Get out | • Thoát khỏi
• Lộ ra |
• No-one knows how the lion got out. (Không ai biết làm thế nào con hổ thoát ra ngoài) |
Get up | • Ngủ dậy
• Đứng dậy • Tăng • Xây dựng nên |
• Terry got up and walked over to the window. (Terry đứng dậy và đi về phía cửa sổ) |
Get back | • Trở lại
• Lấy lại |
• The policeman told the crowd to get back. (Cảnh sát yêu cầu đám đông quay trở lại) |
Get over | • Vượt qua | • I’ve got over my cold now (Bây giờ tôi đã khỏi cảm lạnh) |
Get on/along with | • Thân thiện, có quan hệ tốt với ai đó | • His dog gets along with everything as long as they’re not a snake. (Con chó của anh ấy thân thiện với mọi thứ miễn không phải là rắn) |
Get across | • Giải thích rõ ràng | • The lecturer was struggling to get his point across. (Giảng viên đang cố gắng giải thích rõ ràng quan điểm của ông ấy). |
Get by |
• Xoay sở để sống | • I can’t get by on such a small salary. (Tôi không thể xoay sở để sống với đồng lương ít ỏi) |
Get through | • Kết thúc
• Vượt qua • Tới • Làm cho ai hiểu |
• Luckily she got through her history test. (May mắn thay cô đã vượt qua bài kiểm tra lịch sử của mình) |
Get away with | • Không bị trừng phạt, thoát khỏi | • Murder is a serious crime and people rarely get away with it. (Giết người là một tội ác nghiêm trọng và hiếm khi người ta thoát khỏi nó) |
2. Cấu trúc get trong thành ngữ
Một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng get như:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Get lost! | Biến đi | Tell him to get lost!
(Bảo anh ta biến đi) |
Get A Life! | Hãy tận hưởng cuộc sống đi, vui lên nào | Dave kept trying to tell me what to do, and I just told him to get a life.
(Dave cứ cố bảo tôi phải làm gì, còn tôi chỉ bảo anh ấy hãy tận hưởng cuộc sống đi) |
Get A Grip | Bình tĩnh lại nào! | I just think he ought to get a grip on himself – he’s behaving like a child.
(Tôi chỉ nghĩ anh ấy nên kiềm chế bản thân lại. Anh ấy cư xử như một đứa trẻ) |
Get Off My Case! | Không liên quan, thoát khỏi | I told him the problem had already been dealt with and he could get off my case.
(Tôi nói với anh ấy rằng vấn đề đã được giải quyết và anh ấy có thể thoát khỏi vụ việc của tôi) |
Get To The Bottom Of This | Tìm hiểu ngọn nguồn | We need to get to the bottom of the dispute, and try to find a solution.
(Chúng ta cần tìm hiểu ngọn nguồn của tranh chấp và cố gắng tìm ra giải pháp) |
Bài tập cấu trúc get có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu về get là loại từ gì cũng như cách dùng get, bạn hãy làm thử bài tập có cấu trúc get sau để kiểm tra độ hiểu và nắm rõ nội dung bài nhé.
Bài tập:
Điền những Phrasal Verbs sau vào thứ tự đúng để hoàn thành câu có nghĩa: got in with, gets about, got out, get together, gets away with, get to, get along, got behind, got over, get by
1. Now he has got a small car, he …… much more.
2. The teacher doesn’t seem to notice that Peter never does his homework. I don’t know how he ……. it.
3. He couldn’t afford to go out last month after he ……. with his rent.
4. She doesn’t earn a lot of money but she earns enough to …… .
5. She …… the crowd at the local bar and she doesn’t go around with us anymore.
6. I don’t …… with my dad, so I only see him at Christmas.
7. We’re going to …… with some friends for a barbecue. Would you like to come?
8. Sandra doesn’t seem able to ….. her mother’s death.
9. I know it’s very stressful, but try not to let it ……. you.
10. Although they wanted to keep it quiet, news of the job losses ……. very quickly.
Đáp án:
1. Gets about
2. Gets away with
3. Got behind
4. Get by
5. Got in with
6. Get along
7. Get together
8. Get over
9. Get to
10. Got out
Việc hiểu rõ cách dùng các cấu trúc get trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh đa dạng, thể hiện rõ ý muốn nói của mình trong giao tiếp và trong văn viết.