Cụm giới từ trong tiếng Anh: Chìa khóa để giao tiếp trôi chảy

Cụm giới từ trong tiếng Anh: Chìa khóa để giao tiếp trôi chảy

Tác giả: Phan Hien

Cụm giới từ trong tiếng Anh, thuật ngữ “vừa quen vừa lạ” khiến nhiều người khi học ngoại ngữ phải bối rối vì không biết định nghĩa, cách sử dụng sao cho chính xác. Cụm giới từ thông thường sẽ được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc danh từ. Nhưng để tìm hiểu đầy đủ hơn, hãy cùng khám phá “tất tần tật” những lý thuyết liên quan đến chủ điểm này trong bài viết dưới đây.

Định nghĩa cụm giới từ là gì?

Nhiều người khi học tiếng Anh không hiểu rõ khái niệm cụm giới từ trong tiếng Anh là gì, cách xác định cũng như sử dụng loại cụm từ này như thế nào. Theo định nghĩa, cụm giới từ (prepositional phrases) là một nhóm từ liên kết với nhau bao gồm một giới từ đi kèm với ít nhất một “tân ngữ” của giới từ. Tân ngữ đó có thể là danh từ/ cụm danh từ hoặc đại từ và một số từ bổ sung khác.

Prepositional phrases có mặt trong câu thường dùng để bổ sung ý nghĩa cho câu văn, chỉ rõ thời gian, địa điểm, nguyên nhân hoặc cách thức… Để xác định thành phần này, bạn có thể tìm các giới từ như “in”, “on”, “at”, “with”, “by”… và sau đó xác định cụm từ đứng ngay sau giới từ đó để tạo thành tân ngữ của giới từ. Khi đã xác định được cụm giới từ, bạn có thể biết được vai trò, ý nghĩa của nó trong câu nói/ câu văn là gì.

Ví dụ:

• Alan and his lover had a romantic date at the beach near their home. (Alan và người yêu của anh ấy đã có một cuộc hẹn hò ở bãi biển gần nhà).

Trong ví dụ này có 2 cụm giới từ: “at the beach” là cụm giới từ bắt đầu với giới từ “at” và tân ngữ là “the beach”, nó chỉ ra địa điểm của cuộc hẹn hò lãng mạn. “Near their home” là cụm giới từ bắt đầu với giới từ “near” và tân ngữ là “their home”. Nó mô tả vị trí của bãi biển so với ngôi nhà của họ.

• I was extremely happy when Sally sat beside me yesterday. (Tôi đã vô cùng hạnh phúc khi Sally ngồi bên cạnh tôi vào hôm qua).

Trong ví dụ này, cụm giới từ là “beside me” bắt đầu bằng giới từ “beside” và tân ngữ của giới từ là “me”. Nó chỉ ra vị trí ngồi của Sally khiến cho chủ thể vui vẻ.

>>> Tìm hiểu thêm: Call it a day là gì? Cách dùng thành ngữ này trong tiếng Anh

Cấu trúc và phân loại các cụm giới từ

giới từ

Cụm giới từ là một phần thành quan trọng trong câu giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa (thời gian, địa điểm, phương thức, nguyên nhân…) của câu. Hãy tìm hiểu một số loại cụm giới từ cũng như cấu trúc của loại cụm từ này.

1. Giới từ + danh từ/cụm danh từ

Cấu trúc:

Preposition + Noun/Noun phrase

Ví dụ:

• There is a big cat hiding behind the bushes. (Có một con mèo lớn đang nấp sau bụi cây).

• Simon left the trash right on the corner of the street. (Simon bỏ rác ngay ở góc đường).

• My daughter has kept a lot of her toys under the bed. (Con gái tôi cất rất nhiều đồ chơi ở dưới giường).

• Peter’s bookstore is located between the two tallest buildings in the city. (Hiệu sách của Peter nằm giữa hai tòa nhà cao nhất của thành phố).

2. Giới từ + đại từ

Cấu trúc cụm giới từ được tạo nên bởi giới từ và đại từ như sau:

Preposition + Pronoun

Ví dụ:

• Liam claims that after the divorce, custody of the children will belong to him. (Liam khẳng định sau khi ly hôn, quyền nuôi con sẽ thuộc về anh ấy).

• Sarah wants to move to the city to live with us. (Sarah mong muốn chuyển lên thành phố để sống cùng với chúng tôi).

• I love standing behind you during presentations. It makes me feel more secure. (Tôi thích đứng sau bạn trong khi thuyết trình. Điều đó làm tôi cảm thấy an toàn).

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu so sánh tiếng Anh: Cấu trúc và bí quyết làm bài

3. Giới từ + V_ing

Cấu trúc cụm giới từ được tạo nên bởi giới từ và V_ing như sau:

Preposition + V_ing

Ví dụ:

• Lisa went through the worst times after being unemployed. (Lisa đã trải qua khoảng thời gian tồi tệ nhất sau khi thất nghiệp).

• Acacia conquered Ted’s family by being kind. (Acacia đã chinh phục gia đình Ted bằng sự tử tế).

• Kate promised to come to my house to play after finishing her homework. (Kate hứa sẽ đến nhà tôi chơi sau khi làm bài tập xong).

>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

Vai trò của các cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?

preposition

Các cụm giới từ trong tiếng Anh được coi là một thành phần “đa nhiệm”, có thể giữ nhiều vai trò trong câu giúp bổ sung ý nghĩa cho câu văn. Hãy cùng tìm hiểu một số vai trò phổ biến của các cụm từ này trong câu.

1. Giữ vai trò như một danh từ

Đây không hẳn là một cách dùng quá phổ biến trong giao tiếp hoặc các bài tập, nhưng cụm giới từ vẫn có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Ví dụ:

After the Tet holiday is the busiest time for my company. (Sau thời gian nghỉ Tết là khoảng thời gian bận rộn nhất của công ty tôi).

• The best time to get this vaccine is before marriage. (Thời điểm tốt nhất để tiêm loại vắc xin này là trước khi kết hôn).

2. Đóng vai trò như một tính từ

Khi các cụm từ này được dùng trong câu văn để miêu tả về trạng thái, tính chất của một sự vật, sự việc, hiện tượng, con người thì nó đóng vai trò như một tính từ trong câu đó. Đây là chức năng khá phổ biến của cụm giới từ trong tiếng Anh. Ví dụ:

• The woman with the red dress is my mother. (Người phụ nữ với chiếc đầm đỏ kia là mẹ của tôi). → Cụm giới từ “with the red dress” đóng vai trò như một tính từ để mô tả ngoại hình kỹ hơn cho danh từ “the woman”.

• This movie about the magical world made me curious and interested. (Bộ phim về thế giới phép thuật này khiến tôi tò mò và thích thú). → Cụm giới từ “about the magical world” đóng vai trò như một tính từ để nói về nội dung của danh từ “this movie”.

3. Đóng vai trò như một trạng từ

Cụm giới từ trong tiếng Anh còn có thể đóng vai trò như một trạng từ để bổ nghĩa, thêm thông tin về địa điểm, cách thức, thời gian, tần suất… cho câu văn. Ví dụ:

• Selena spoke with confidence about her essay to the professor. (Selena tự tin nói về bài luận của mình với giáo sư). → Cụm giới từ “with confidence” đóng vai trò như một trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ “spoke”.

I think Harry won’t come to the office in the morning. (Tôi nghĩ rằng Harry sẽ không đến văn phòng vào sáng mai). → Cụm giới từ “in the morning” đóng vai trò là trạng từ để bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian cho hành động “won’t come to the office”.

>>> Tìm hiểu thêm: 5 phút học hết kiến thức về trạng từ (adverb) trong tiếng Anh

Một số cụm giới từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh

Một số cụm giới từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh

Cùng tìm hiểu một số cụm giới từ phổ biến trong nội dung dưới đây của ILA!

1. Các cụm giới từ bắt đầu bằng “in”

• in advance: trước

• in brief: tóm lại, nói tóm lại

in charge of: chịu trách nhiệm, phụ trách

• in danger: gặp nguy, đang nguy hiểm

• in fact: trên thực tế, thực tế là

• in general: nói chung, nhìn chung

• in love: trong tình yêu, đang yêu

• in other words: nói cách khác

• in the end: cuối cùng

• in time: đúng giờ, kịp lúc

• in trouble: gặp rắc rối

2. Các cụm giới từ bắt đầu bằng “at”

• at a profit: có lợi

• at all cost: bằng mọi giá

• at all time: luôn luôn

• at first sight: từ cái nhìn đầu tiên

• at heart: từ tận đáy lòng

• at least: ít nhất

• at most: nhiều nhất

• at present: ngay lập tức, ngay bây giờ

• at risk: nguy hiểm

3. Các cụm giới từ bắt đầu bằng “on”

• on a diet: ăn kiêng

• on average: trung bình

• on behalf of: nhân danh, thay mặt

• on duty: làm nhiệm vụ

• on foot: đi bộ

• on purpose: có mục đích

• on second thought: suy nghĩ lại

• on the spot: tại chỗ, ngay tại chỗ

• on the whole: nhìn chung

4. Bắt đầu bằng “by”

• by all means: tất nhiên là vậy, chắc chắn

• by chance: tình cờ

• by far: hơn xa

• by force: bắt buộc

• by heart: nhập tâm, thuộc lòng

• by law: theo luật

• by means of: bằng cách

• by mistake: nhầm lẫn

• by no means: tuyệt nhiên không

• by oneself: tự mình, một mình

5. Bắt đầu bằng “under”

• under a cloud: lâm vào tình huống/ hoàn cảnh đáng buồn

• under a law: theo luật

• under control: kiểm soát

• under cover of: dưới cái vẻ

• under one’s breath: nói thì thầm

• under one’s own steam: dựa vào hơi sức mình

• under pressure: chịu áp lực

• under stress: chịu căng thẳng

• under the sun: trên toàn thế giới

• under the weather: sức khỏe yếu

• under way: đang được tiến hành

Tóm lại, cụm giới từ trong tiếng Anh là một thành phần khá quan trọng giúp bổ sung ý nghĩa và khiến cho cuộc hội thoại rõ ràng, tường minh hơn. Việc hiểu rõ và sử dụng nhuần nhuyễn các cụm từ này sẽ làm cho vốn từ của bạn phong phú hơn cũng như khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh thêm mượt mà, nâng cao kỹ năng viết lách. Vậy nên hãy chú trọng hơn đến việc áp dụng các cụm từ này vào cách hành văn trong tiếng Anh nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở những nội dung, chủ đề thú vị mới trên ILA!

Nguồn tham khảo

1. Prepositional phrase – Câp nhật ngày: 14-8-2024

2. What is a prepositional phrase – Cập nhật ngày: 14-8-2024

location map