Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ phổ biến

Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Phan HienQuy tắc biên tập

Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ phổ biến

Phrasal verb là gì và vì sao người học tiếng Anh cần hiểu rõ phần này? Cụm động từ (Phrasal Verb) được tạo nên từ một động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ. Nghĩa của cụm động từ có thể khác một phần hoặc khác hoàn toàn so với nghĩa gốc. Khi nắm được phrasal verbs, bạn sẽ dễ hiểu hội thoại đời thường và diễn đạt tự nhiên hơn.

Tóm tắt nội dung chính

Phrasal verb là cụm từ gồm một động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa khác so với nghĩa gốc. Hiểu phrasal verbs giúp người học tiếng Anh giao tiếp tự nhiên, hiểu hội thoại đời thường và diễn đạt linh hoạt. Cấu tạo của Phrasal Verb:

  • Động từ + Giới từ (Verb + Preposition): Tạo nghĩa cố định, có thể gần hoặc hoàn toàn khác nghĩa gốc.
  • Động từ + Trạng từ (Verb + Adverb): Thêm sắc thái mới hoặc tạo nghĩa hoàn toàn khác.
  • Động từ + Trạng từ + Giới từ (Verb + Adverb + Preposition): Nghĩa cố định, thường không suy ra từ từng thành phần.

Phân loại Phrasal Verb gồm 2 nhóm chính như sau:

  • Separable (có thể chia tách): Tân ngữ có thể đứng giữa hoặc sau cụm. Ví dụ, turn off the TV và turn the TV off.
  • Non-separable (không thể chia tách): Tân ngữ luôn đứng sau cụm. Ví dụ, look forward to the trip, take care of her students.

Cách học thuộc nhanh 200+ Phrasal Verb (với get, go, take, make, put, look, bring, break…): Nhóm theo động từ gốc hoặc theo giới từ/trạng từ, tưởng tượng nghĩa đen và vẽ mindmap minh họa hành động, tạo flashcard cá nhân, ôn tập ngắt quãng…

1. Cụm động từ (Phrasal verb) là gì?

Cụm động từ được hiểu là sự kết hợp giữa một động từ (verb) cùng với một hay hai tiểu từ (particles). Tiểu từ này bao gồm giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) để cho ra một ý nghĩa khác biệt hoàn toàn so với động từ gốc đã tạo nên nó. 

Ví dụ: Chúng ta có động từ “get” với nghĩa nhận được, mua được, trở nên… Nhưng khi đứng trong một cụm động từ (Phrasal verb) sẽ tạo nên nhiều lớp nghĩa khác biệt: 

  • Tommy got away from home because he broke a vase. (Tommy đã chạy trốn khỏi nhà vì anh ấy làm vỡ bình hoa.)
  • Sometimes I want to get back to my childhood because of unforgettable memories. (Đôi khi tôi muốn quay trở về tuổi thơ vì những kỷ niệm khó quên.)
  • I need to get on with my clients for the commissions. (Tôi cần có quan hệ tốt với khách hàng của mình vì tiền hoa hồng.)

Vai trò: Việc sử dụng các cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh sẽ giúp cuộc hội thoại trở nên mượt mà, tự nhiên và giúp bạn tự tin về cách nói chuyện, diễn đạt. Đó chính là chiếc “chìa khóa” để bạn tiến gần hơn với việc giao tiếp thành thạo giống như người bản xứ. 

>> Xem thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án) 

2. Cấu tạo của cụm động từ (Phrasal Verb)

Phrasal verbs được hình thành bằng cách kết hợp động từ với một hoặc nhiều tiểu từ đi kèm. Tùy vào loại tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), nghĩa của động từ gốc có thể thay đổi nhẹ hoặc hoàn toàn sang nghĩa mới.

2.1. Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)

Đây là dạng phổ biến nhất khi tìm hiểu phrasal verb là gì. Trong dạng này, động từ kết hợp với giới từ tạo thành một cụm mang nghĩa cố định. Có phrasal verb giữ nghĩa gần với động từ gốc, nhưng cũng có nhiều cụm mang nghĩa hoàn toàn mới. Bạn không nên dịch từng từ riêng lẻ vì ý nghĩa phụ thuộc vào toàn bộ cụm.

Ví dụ (nghĩa gần với từ gốc):

  • Look for (tìm kiếm): I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa.)
  • Depend on (phụ thuộc vào): Success depends on hard work. (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ.)
  • Believe in (tin tưởng vào): I believe in you. (Tôi tin tưởng bạn.)
"Phân
Phrasal verb là cụm động từ gồm động từ kết hợp với trạng từ hoặc giới từ

2.2. Động từ + Trạng từ (Verb + Adverb)

Ở dạng này, động từ đi kèm trạng từ để tạo ra nghĩa mới hoặc bổ sung sắc thái cho hành động. Một số cụm giữ lại phần nghĩa gốc và mở rộng hơn. Nhiều cụm lại tạo thành nghĩa hoàn toàn khác so với động từ ban đầu.

Ví dụ:

  • Wake up (thức dậy): She wakes up early every day. (Cô ấy thức dậy sớm mỗi ngày.)
  • Give up (từ bỏ): Don’t give up. (Đừng từ bỏ.)
  • Take off (cất cánh / cởi ra): The plane took off at 9 a.m. (Máy bay cất cánh lúc 9 giờ.)

2.3. Động từ + Trạng từ + Giới từ (Verb + Adverb + Preposition)

Ở dạng này, động từ kết hợp với một trạng từ rồi thêm một giới từ phía sau để tạo thành một cụm mang nghĩa cố định. Nhiều phrasal verb thuộc nhóm này có nghĩa hoàn toàn mới, không thể suy ra từ từng thành phần riêng lẻ, nên cần học theo cụm. Đây là dạng nâng cao nhưng rất thường gặp trong giao tiếp tự nhiên.

Ví dụ:

  • Look forward to (mong chờ): I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn.)
  • Put up with (chịu đựng): I can’t put up with the noise. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn.)
  • Get on with (hòa thuận với): She gets on with her classmates. (Cô ấy hòa thuận với bạn cùng lớp.)

tặng 1 tháng luyện phát âm miễn phí

3. Phân loại cụm động từ (Phrasal verb)

Phrasal verb là gì và có những loại nào? Phrasal verbs có thể được chia thành hai nhóm chính dựa trên khả năng tách các thành phần trong câu. Một số cụm cho phép đặt tân ngữ vào giữa, trong khi những cụm khác phải giữ nguyên thứ tự và không được tách rời.

3.1. Cụm động từ chia tách – Separable phrasal verb

Cụm động từ (phrasal verb) này thông thường là các ngoại động từ (luôn kèm theo tân ngữ – objective) có thể tách rời nhau trong câu. Khi đó, giới từ (preposition)/ trạng từ (adverb) từ đứng sau tân ngữ. Cụm từ chia tách cũng được chia ra làm hai trường hợp: 

Trường hợp 1: Tân ngữ (objective) là một danh từ/cụm danh từ cụ thể. Khi đó, bạn có thể đặt danh từ ở giữa động từ và giới từ/trạng từ hoặc đặt sau cả cụm động từ (phrasal verb) đều được. 

Cùng xem và phân tích ví dụ trong bảng sau: 

Cụm động từ Ví dụ Phân tích
turn sth off

(tắt một cái gì đó)

“You must turn the TV off. It’s too late!”, said my mother. 

Câu này cũng có thể viết thành: 

“You must turn off the TV. It’s too late!”, said my mother. 

(“Con phải tắt tivi ngay. Đã quá muộn rồi!”, mẹ tôi nói)

Trong hai câu này, tân ngữ chính là danh từ “the TV”. Vì thế, nó có thể đứng giữa động từ “turn” và giới từ “off”. Nó cũng có thể đứng sau cụm động từ “turn off”. 
take sth off

(cởi, bỏ – thường dùng để chỉ phụ kiện, quần áo)

“It’s hot. I think you should take your jacket off.” 

Câu này cũng có thể viết thành: 

“It’s hot. I think you should take off your jacket”. 

(Hôm nay trời nóng. Tôi nghĩ bạn nên cởi áo khoác ra). 

Trong hai câu này, tân ngữ chính là danh từ “your jacket”. Vì thế, nó có thể đứng giữa động từ “take” và giới từ” off”. Nó cũng có thể đứng sau cụm động từ “take off”. 

>>> Xem thêm: Quá khứ của sing cùng các phrasal verbs thông dụng

Trường hợp 2: Tân ngữ là một đại từ nhân xưng như me, us, you, it, her, him, them. Trong trường hợp này, tân ngữ (object) luôn đứng giữa động từ và giới từ/trạng từ trong cụm động từ. 

Cụm động từ Ví dụ Phân tích
let sb down

(khiến ai đó thất vọng/buồn)

The rudeness you showed at the party let us down. 

(Sự thô lỗ mà bạn thể hiện trong buổi tiệc khiến chúng tôi thất vọng).

Trong câu này, tân ngữ chính là “us” – một đại từ nhân xưng. Chính vì thế, nó chỉ có thể nằm ở giữa động từ “let” và giới từ “down”. 
ask sb out

(mời ai đó ra ngoài)

Benny likes Clara. He is going to ask her out tonight. 

(Benny thích Clara. Anh ấy sẽ mời cô ấy ra ngoài vào tối nay).

Trong câu này, tân ngữ chính là “her” – một đại từ nhân xưng. Chính vì thế, nó sẽ nằm ở giữa động từ “ask” và trạng từ “out”. 

3.2. Cụm động từ không thể chia tách – non-separable phrasal verbs

Cụm động từ không thể chia tách là những ngoại động từ có các thành phần (động từ kèm theo trạng từ/giới từ) không thể tách rời nhau trong câu. Vì thế, tân ngữ (object) trong câu luôn luôn đứng sau cụm động từ (phrasal verb). 

Cụm động từ Ví dụ Phân tích
look forward to

(mong chờ, trông đợi)

I am looking forward to the trip with my boyfriend. (Tôi rất mong chờ về chuyến du lịch cùng bạn trai).  Trong câu này, cụm động từ không thể chia tách là “looking forward to” và tân ngữ là danh từ “the trip”. 
take care of

(chăm sóc)

That teacher took care of her students like her own children. (Cô giáo ấy đã chăm sóc học sinh như con của mình) Trong câu này, cụm động từ không thể chia tách là “took care of” (quá khứ của take care of) và tân ngữ là “her students”. 
cụm động từ
Cụm động từ (Phrasal Verb) gồm hai loại, có thể chia tách và không thể chia tách.

4. 200+ Cụm động từ tiếng Anh thường gặp nhất [bản PDF]

Hãy cùng điểm qua một số cụm động từ quen thuộc để hiểu phrasal verb là gì và cách dùng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày cũng như trong các bài thi.

4.1 – Phrasal verbs với GET 

Các cụm động từ với GET xuất hiện cực kỳ thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Đây là nhóm phrasal verbs mô tả hành động, trạng thái hoặc sự chuyển động.

  • Get up (Thức dậy): I get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
  • Get over (Vượt qua, hồi phục): It took me months to get over the flu. (Tôi mất vài tháng để vượt qua bệnh cúm.)
  • Get along with (Hòa thuận với): She gets along well with her colleagues. (Cô ấy hòa thuận tốt với đồng nghiệp.)
  • Get away (Trốn thoát): The thief got away before police arrived. (Tên trộm đã trốn thoát trước khi cảnh sát tới.)
  • Get back (Trở về): When did you get back from vacation? (Bạn trở về từ kỳ nghỉ khi nào?)
  • Get by (Xoay xở sống): We can get by on one salary. (Chúng tôi có thể xoay xở sống với một mức lương.)
  • Get down to (Bắt đầu làm nghiêm túc): Let’s get down to business. (Hãy bắt đầu làm nghiêm túc công việc.)
  • Get in/into (Vào, lên (xe)): Get in the car quickly! (Hãy vào xe nhanh lên!)
  • Get off (Xuống (xe)): We get off at the next stop. (Chúng tôi sẽ xuống ở trạm tiếp theo.)
  • Get on (Lên (xe buýt, tàu)): Hurry up and get on the bus. (Nhanh lên và lên xe buýt.)
  • Get out of (Ra khỏi, tránh): I need to get out of this meeting. (Tôi cần ra khỏi cuộc họp này.)
  • Get through (Hoàn thành, liên lạc được): I can’t get through to her phone. (Tôi không thể liên lạc được với cô ấy qua điện thoại.)
  • Get together (Gặp gỡ, tụ họp): Let’s get together this weekend. (Hãy gặp gỡ vào cuối tuần này.)

4.2 – Phrasal verbs với GO 

Các cụm động từ với GO thường thể hiện sự dịch chuyển, thay đổi hoặc tiếp diễn. Đây là nhóm phrasal verbs rất hữu ích trong mô tả hành động.

  • Go on (Tiếp tục): Please go on with your story. (Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn.)
  • Go out (Ra ngoài): They usually go out on Fridays. (Họ thường đi chơi vào thứ Sáu.)
  • Go back (Trở lại): I have to go back to work now. (Tôi phải quay lại làm việc ngay.)
  • Go off (Nổ, reo lên): The alarm went off at 6 AM. (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)
  • Go through (Trải qua, xem xét): She went through a lot last year. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều chuyện năm ngoái.)
  • Go ahead (Tiếp tục, cứ làm đi): Go ahead and start without me. (Cứ tiếp tục và bắt đầu mà không cần đợi tôi.)
  • Go over (Xem lại, kiểm tra): Let’s go over the details again. (Hãy xem lại các chi tiết một lần nữa.)
  • Go with (Hợp với): This shirt goes well with your jeans. (Chiếc áo này hợp với quần jean của bạn.)
  • Go against (Chống lại, đi ngược lại): This goes against our rules. (Điều này đi ngược lại quy định của chúng ta.)
  • Go up (Tăng lên): Prices have gone up recently. (Giá đã tăng gần đây.)

4.3 – Phrasal verbs với TAKE 

Nhóm phrasal verbs với TAKE thường được dùng khi nói về hành động mang theo, tiếp nhận hoặc thực hiện điều gì đó.

  • Take off (Cất cánh, cởi ra): The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
  • Take up (Bắt đầu làm, chiếm): She took up yoga last year. (Cô ấy bắt đầu tập yoga năm ngoái.)
  • Take over (Tiếp quản): He took over the family business. (Anh ấy tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình.)
  • Take in (Tiếp thu, lừa gạt): I couldn’t take in all the information. (Tôi không thể tiếp thu hết thông tin.)
  • Take out (Lấy ra, đưa đi chơi): He took his parents out for dinner. (Anh ấy đưa bố mẹ đi ăn tối.)
  • Take back (Rút lại, trả lại): I take back what I said. (Tôi rút lại lời nói của mình.)
  • Take on (Đảm nhận): She took on more responsibilities at work. (Cô ấy đảm nhận thêm trách nhiệm ở công việc.)
  • Take after (Giống ai): She takes after her mother. (Cô ấy giống mẹ.)
  • Take down (Ghi chép, tháo xuống): Please take down my notes. (Làm ơn ghi lại ghi chú của tôi.)
  • Take apart (Tháo rời): He took apart the machine to fix it. (Anh ấy tháo rời máy móc để sửa.)
Cụm động từ (Phrasal Verb) với take mang nghĩa hành động mang theo, tiếp nhận hoặc thực hiện điều gì đó.

4.4 – Phrasal verbs với MAKE 

Các cụm động từ với MAKE thường thể hiện hành động tạo ra, gây ra hoặc buộc ai đó làm điều gì.

  • Make up (Trang điểm, bịa chuyện, làm hòa): They made up after the argument. (Họ đã làm hòa sau cuộc cãi vã.)
  • Make up for (Bù đắp): I’ll make up for being late. (Tôi sẽ bù đắp cho việc đến muộn.)
  • Make out (Nhìn thấy, nghe rõ, hiểu): I can’t make out what you’re saying. (Tôi không hiểu bạn đang nói gì.)
  • Make into (Biến thành): They made the old mill into a café. (Họ đã biến nhà máy cũ thành một quán cà phê.)
  • Make of (Hiểu về ai/điều gì): What do you make of this news? (Bạn hiểu thế nào về tin này?)
  • Make off with (Chuồn mất với thứ vừa lấy trộm): The thieves made off with my bag. (Bọn trộm đã chuồn mất với chiếc túi của tôi.)
  • Make for (Di chuyển về phía, dẫn đến): This path makes for the beach. (Con đường này dẫn ra bãi biển.)
  • Make up one’s mind (Quyết định): I can’t make up my mind. (Tôi không thể quyết định.)
  • Make do with (Dùng tạm, xoay xở với cái có sẵn): We had to make do with what we had. (Chúng tôi phải xoay xở với những gì mình có.)
  • Make out to be (Tỏ vẻ, làm như): He makes himself out to be a hero. (Anh ta làm như mình là anh hùng.)

4.5 – Phrasal verbs với PUT 

Các cụm động từ với PUT rất đa dạng, thường diễn tả hành động đặt, để, trì hoãn, lắp ráp hoặc chịu đựng điều gì đó.

  • Put on (Mặc vào, bật lên): She put on her coat before leaving. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi rời đi.)
  • Put off (Trì hoãn): They decided to put off the meeting. (Họ quyết định trì hoãn cuộc họp.)
  • Put out (Dập tắt): Firefighters put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa dập tắt đám cháy rất nhanh.)
  • Put up with (Chịu đựng): I can’t put up with his behavior. (Tôi không thể chịu đựng hành vi của anh ta.)
  • Put away (Cất đi): Please put away your toys. (Làm ơn cất đồ chơi đi.)
  • Put down (Ghi lại, hạ bệ): Don’t put others down. (Đừng hạ bệ người khác.)
  • Put together (Lắp ráp): We put together a new table. (Chúng tôi lắp một cái bàn mới.)
  • Put back (Để lại chỗ cũ): Put the book back on the shelf. (Đặt cuốn sách lại lên kệ.)
  • Put aside (Để dành): She puts aside money every month. (Cô ấy để dành tiền mỗi tháng.)
  • Put through (Nối máy, trải qua): I’ll put you through to the manager. (Tôi sẽ nối máy bạn với quản lý.)
  • Put forward (Đề xuất): They put forward a new idea. (Họ đề xuất một ý tưởng mới.)
  • Put in (Nộp vào, bỏ vào): I need to put in more effort. (Tôi cần nỗ lực hơn.)
  • Put across (Giải thích rõ ràng): He put across his point very well. (Anh ấy truyền đạt quan điểm rất rõ.)
  • Put up (Dựng lên, treo lên): They put up a tent. (Họ dựng một cái lều.)
Cụm động từ put on mang nghĩa mặc vào hoặc bật lên.

4.6 – Phrasal verbs với LOOK 

Các phrasal verbs với LOOK thường liên quan đến hành động quan sát, tìm kiếm, xem xét hoặc trông chờ điều gì đó. Đây là nhóm rất quen thuộc và dễ sử dụng.

  • Look for (Tìm kiếm): I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa.)
  • Look after (Chăm sóc): She looks after her little brother. (Cô ấy chăm sóc em trai.)Look forward to (Mong chờ): I look forward to seeing you. (Tôi mong được gặp bạn.)Look up (Tra cứu; tốt lên): You can look up the word in the dictionary. (Bạn có thể tra từ đó trong từ điển.)
  • Look back (Hồi tưởng): Don’t look back; focus on the future. (Đừng nhìn lại; hãy tập trung vào tương lai.)
  • Look into (Điều tra): They are looking into the problem. (Họ đang điều tra vấn đề.)
  • Look out (Cẩn thận): Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có xe tới.)
  • Look over (Xem qua): Can you look over my report? (Bạn xem qua bài báo cáo giúp tôi được không?)
  • Look down on (Xem thường): Don’t look down on others. (Đừng xem thường người khác.)
  • Look up to (Kính trọng): I look up to my parents. (Tôi kính trọng ba mẹ mình.)
  • Look around (Nhìn quanh): We looked around the market. (Chúng tôi nhìn quanh khu chợ.)
  • Look through (Lướt qua, xem qua): I looked through the documents. (Tôi xem qua tài liệu.)
  • Look out for (Chú ý, trông chừng): Look out for your friends. (Hãy trông chừng bạn bè của bạn.)
  • Look to (Trông cậy, hướng tới): They look to him for advice. (Họ trông cậy vào anh ấy để xin lời khuyên.)

4.7 – Phrasal verbs với BRING 

Các cụm động từ (Phrasal Verb) BRING thường mô tả việc mang đến, gợi ra hoặc tạo ra kết quả nào đó.

  • Bring up (Nêu ra, nuôi dưỡng): She brought up an interesting point. (Cô ấy nêu lên một ý hay.)
  • Bring about (Gây ra, tạo ra): The new policy brought about many changes. (Chính sách mới tạo ra nhiều thay đổi.)
  • Bring back (Gợi lại, mang trở lại): This song brings back memories. (Bài hát này gợi lại kỷ niệm.)
  • Bring out (Làm nổi bật, sản xuất): They brought out a new product. (Họ ra mắt sản phẩm mới.)
  • Bring in (Đem lại): The project brings in a lot of money. (Dự án đem lại nhiều tiền.)
  • Bring down (Làm giảm): We need to bring down costs. (Chúng ta cần giảm chi phí.)
  • Bring over (Mang sang): Bring your laptop over tomorrow. (Mang laptop của bạn sang vào ngày mai.)
  • Bring along (Mang theo): Bring along your ID card. (Mang theo CMND/CCCD của bạn.)
  • Bring forward (Dời lên): They brought the meeting forward. (Họ dời cuộc họp lên sớm hơn.)
  • Bring together (Kết nối, gắn kết): The event brought people together. (Sự kiện gắn kết mọi người.)
  • Bring off (Hoàn thành thành công): They brought off a difficult task. (Họ hoàn thành một nhiệm vụ khó.)
  • Bring to (Làm ai tỉnh lại): The doctor brought him to. (Bác sĩ làm anh ấy tỉnh lại.)

4.8 – Phrasal verbs với BREAK 

BREAK thường chỉ sự gián đoạn, đổ vỡ, đột phá hoặc thay đổi mạnh mẽ.

  • Break down (Hỏng; suy sụp): My car broke down yesterday. (Xe tôi bị hỏng hôm qua.)
  • Break up (Chia tay, tan rã): They broke up last month. (Họ chia tay tháng trước.)
  • Break out (Bùng phát): A fire broke out in the kitchen. (Một đám cháy bùng lên trong bếp.)
  • Break into (Đột nhập): Someone broke into my house. (Ai đó đã đột nhập vào nhà tôi.)
  • Break through (Đột phá): The team broke through with a new solution. (Nhóm đã có một giải pháp đột phá.)
  • Break off (Dừng lại, cắt đứt): She broke off the relationship. (Cô ấy cắt đứt mối quan hệ.)
  • Break away (Tách ra): A small group broke away from the main crowd. (Một nhóm nhỏ tách khỏi đám đông.)
  • Break in (Chen vào, ngắt lời): He broke in while I was speaking. (Anh ta chen ngang khi tôi đang nói.)
  • Break down into (Chia nhỏ): We broke the task down into steps. (Chúng tôi chia nhỏ nhiệm vụ thành từng bước.)
  • Break out of (Thoát khỏi): The prisoner broke out of jail. (Tù nhân trốn khỏi tù.)
  • Break with (Cắt đứt, dừng theo): They broke with tradition. (Họ cắt đứt truyền thống.)
  • Break apart (Tách rời): The toy broke apart easily. (Món đồ chơi bị tách rời rất dễ.)

4.9 – Các phrasal verbs thông dụng khác

Đây là những cụm động từ rất hay gặp trong giao tiếp, có thể thuộc nhiều động từ khác nhau.

  • Turn on (Bật lên): Turn on the fan, please. (Bật quạt lên giúp tôi.)
  • Turn off (Tắt): Turn off the lights. (Tắt đèn đi.)
  • Turn down (Từ chối; vặn nhỏ): She turned down the offer. (Cô ấy từ chối lời đề nghị.)
  • Turn up (Xuất hiện; vặn lớn): He turned up late. (Anh ấy xuất hiện trễ.)
  • Run out of (Hết): We ran out of coffee. (Chúng tôi hết cà phê.)
  • Come across (Tình cờ gặp): I came across an old friend. (Tôi tình cờ gặp bạn cũ.)
  • Call off (Hủy bỏ): They called off the event. (Họ hủy sự kiện.)
  • Set up (Thiết lập): They set up a new office. (Họ lập văn phòng mới.)
  • Carry on (Tiếp tục): Carry on with your work. (Tiếp tục làm việc đi.)
  • Give up (Từ bỏ): Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!)
  • Fill in (Điền vào): Please fill in this form. (Điền vào mẫu này.)
  • Work out (Tập luyện; giải quyết): We worked out the problem. (Chúng tôi giải quyết xong vấn đề.)
  • Pick up (Đón; nhặt; học nhanh): I’ll pick you up at 8. (Tôi sẽ đón bạn lúc 8 giờ.)
quá khứ của give
Cụm động từ (Phrasal Verb) là những cụm từ được dùng thường xuyên trong nói và viết tiếng Anh.
TẢI NGAY 200+ CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH (PHRASAL VERB) THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH

5. Mẹo giúp học sinh ghi nhớ Cụm động từ (Phrasal Verb) nhanh chóng, áp dụng hiệu quả

Phrasal Verb là gì và làm cách nào để học nhanh, nhớ lâu, áp dụng hiệu quả? Bạn cần biết cách nhóm từ, liên tưởng hình ảnh và áp dụng các phương pháp học tập sáng tạo. Dưới đây là những mẹo thực tế để bạn nhớ lâu và dùng được ngay trong giao tiếp và bài thi.

5.1 – Mẹo 1: Học theo cấu trúc (Học theo động từ gốc hoặc giới từ/trạng từ)

Cách này giúp não bộ nhận diện Phrasal Verb theo “gia đình”, từ đó bạn nhớ nhanh hơn. Ví dụ, khi học động từ GET, bạn nhóm lại: get up, get on, get off, get over, get through. Nhìn vào cấu trúc chung, bạn dễ thấy mối liên hệ giữa các cụm và dễ nhớ hơn.

Nhiều Phrasal Verb có điểm chung về nghĩa vì chúng dùng cùng một trạng từ/giới từ đứng ở cuối. Khi nhóm các Phrasal Verb theo đuôi từ, bạn dễ nhìn ra quy luật và đoán được nghĩa. Ví dụ với up: wake up (thức dậy), cheer up (vui lên), stand up (đứng dậy). Nhìn vào nhóm này, bạn có thể thấy up thường mang nghĩa “đi lên”, “tăng lên” hoặc “chuyển sang trạng thái tốt hơn”. 

5.2 – Mẹo 2: Sử dụng hình ảnh và tưởng tượng

Nhiều Phrasal Verb có thể hiểu nhanh hơn nếu bạn bắt đầu từ nghĩa đen của từng từ. Khi bạn tưởng tượng ra hành động thật, não sẽ tự kết nối sang nghĩa bóng của cụm từ. Ví dụ: look up nghĩa đen là “nhìn lên”. Từ hình ảnh đó, bạn có thể liên tưởng sang “tìm thông tin”, giống như khi bạn phải “nhìn lên” sách, bảng tra cứu, hoặc từ điển để tìm câu trả lời. 

Bạn đặt một động từ chính ở giữa (như take), sau đó vẽ các nhánh tỏa ra: take off (cất cánh), take in (tiếp thu), take up (bắt đầu), take over (tiếp quản). Đi kèm mỗi nhánh là một hình minh họa nhỏ như máy bay cất cánh, quyển sách, người tập thể thao… Cách này giúp bạn ghi nhớ bằng hình ảnh lẫn liên kết trực quan.

5.3 – Mẹo 3: Áp dụng phương pháp học tập sáng tạo

Bạn quên cụm động từ (Phrasal Verb) không phải vì khó, mà vì cách học chỉ dựa vào chép – đọc lại. Các phương pháp sáng tạo dưới đây giúp não hình thành kết nối mạnh hơn, biến kiến thức thành trải nghiệm cá nhân. 

  • Tạo thẻ Flashcard cá nhân: Bạn viết Phrasal Verb ở một mặt thẻ, mặt còn lại là câu ví dụ gắn với trải nghiệm của mình hoặc hình minh họa tự vẽ. Việc tự tay tạo flashcard khiến não ghi nhận thông tin sâu hơn. Khi xem lại, hình ảnh và ví dụ quen thuộc giúp bạn nhớ nhanh và chính xác hơn.
  • Lặp lại ngắt quãng: Thay vì học dồn, bạn ôn lại theo chu kỳ tăng dần như 1 ngày – 3 ngày – 7 ngày – 14 ngày. Mỗi lần ôn là một lần não củng cố lại đường dẫn trí nhớ. Cách này giúp bạn lưu kiến thức Phrasal Verb là gì vào bộ nhớ dài hạn và giảm tình trạng mau quên.
  • Học thông qua bài hát/phim: Khi nghe bài hát, xem phim hoặc các đoạn hội thoại có chứa Phrasal Verb, bạn học cách người bản xứ sử dụng trong tình huống thật. Ngữ cảnh sống động giúp bạn hiểu nghĩa sâu hơn so với học lý thuyết đơn lẻ. 
Học Cụm động từ (Phrasal Verb) qua bài hát, phim ảnh giúp bạn dễ nhớ và áp dụng tự nhiên hơn.

6. Bài tập luyện cụm động từ (Phrasal Verb) hiệu quả cho học sinh có đáp án

Các dạng bài tập dưới đây giúp bạn luyện theo nhiều góc độ: nhận diện, hoàn thành câu và sử dụng trong ngữ cảnh. Mỗi bài đều có đáp án để bạn tự kiểm tra và củng cố kiến thức ngay sau khi làm.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau để hoàn thành câu.

  1. The factory decided to lay _____ 500 workers because of the difficult situation.
  2. out            B. off            C. about             D. in
  3. Vanessa kept _____ trekking, despite the rain.
  4. on             B. about       C. off                  D. back
  5. It’s noisy! Please turn _____ the TV.
  6. up             B. in             C. for                  D. down
  7. Ralph can’t continue to live _____ his parent’s money anymore.
  8. about        B. on            C. in                   D. with
  9. Hurry up! The plan will take _____ in 45 minutes.
  10. off             B. in             C. over               D. at
  11. I’m busy. I’ll ring _____ as soon as possible!
  12. out            B. for            C. at                  D. back
  13. Because I woke up late, I missed  _____ the train.
  14. in              B. of             C. out                D. about
  15. He should try  _____ this jacket.
  16. at              B. in             C. on                 D. of

Đáp án:

  1. B  2. A  3. D  4. B  5. A  6. D  7. C  8. C

Bài tập 2: Chọn phrasal verb phù hợp

Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống:

  1. need to _____ my essay before submitting. (check carefully)
  2. The meeting was _____ until next week. (postponed)
  3. She _____ at the party unexpectedly. (appeared)
  4. Can you _____ the music? It’s too loud. (reduce volume)
  5. They _____ after dating for 5 years. (separated)

Đáp án:

  1. go over  2. put off  3. showed up  4. turn down  5. broke up

Bài tập 3: Viết lại câu dùng cụm động từ (Phrasal Verb)

  1. She resembles her grandmother. -> She _____
  2. I will return your book tomorrow. ->  I will _____
  3. Please continue with your presentation. -> Please _____
  4. The fire was extinguished quickly. -> The fire was _____
  5. I met John accidentally at the mall. -> I _____ John at the mall.

Đáp án:

  1. takes after her grandmother
  2. give back your book tomorrow
  3. go on with your presentation
  4. put out quickly
  5. ran into

Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức về cụm động từ (phrasal verb) cũng như những bài tập áp dụng để bạn có thể hiểu rõ hơn về khái niệm này. Chúc bạn có những trải nghiệm học tiếng Anh thú vị cùng với ILA trong những bài học tiếp theo!

Nguồn tham khảo

1. Keep on – Ngày cập nhật: 14-9-2023

2. Phrasal verb – Ngày cập nhật: 14-9-2023

location map