Decide là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Các dạng cấu trúc decide cũng rất đa dạng, do đó thường khiến người học dễ nhầm lẫn và dùng chưa chính xác. Để tìm hiểu rõ về cách dùng decide, mời bạn đọc bài viết sau đây nhé.
Decide có nghĩa là gì?
Decide là một động từ khá phổ biến với nghĩa là quyết định hoặc lựa chọn gì đó, ví dụ:
• I have decided to retire. (Tôi quyết định từ chức)
• The last goal decided the match. (Bàn thắng cuối quyết định kết quả trận đấu)
Cách dùng cấu trúc decide trong tiếng Anh
Sau decide là gì? Cấu trúc decide gồm 4 dạng chính:
1. Decide + to Verb
Rất nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc sau decide là to-V hay V-ing. Sau decide là động từ nguyên mẫu có “to” mang ý nghĩa “quyết định thực hiện một hành động nào đó hoặc lựa chọn làm một việc gì”.
S + decide + to-V (infinitive) |
Ví dụ:
• We have decided to purchase our company’s competitor in Florida. (Chúng tôi đã quyết định mua đối thủ cạnh tranh của công ty chúng tôi ở Florida)
• Why did you decide to look for a new job? (Tại sao bạn lại quyết định tìm một việc làm mới?)
2. Decide + Danh từ
Sau decide là gì? Cấu trúc decide theo sau bởi danh từ mang ý nghĩa ai hay cái gì quyết định kết quả của một việc nào đó.
S + decide + N |
Ví dụ:
• Sales figures will ultimately decide the future of these types of games. (Số liệu bán hàng cuối cùng sẽ quyết định tương lai của những loại trò chơi này)
• The panel will decide the case. (Hội đồng sẽ quyết định vụ việc)
3. Cấu trúc decide that + mệnh đề
Cấu trúc decide cũng có thể theo sau là một mệnh đề với ý nghĩa quyết định làm việc gì đó.
S1 + decide that + S2 +V2 |
Với cấu trúc này, bạn lưu ý rằng:
• Chủ ngữ 1 (S1) và chủ ngữ 2 (S2) có thể cùng trùng nhau hoặc khác nhau
• Sau that luôn là một mệnh đề (S+V)
Ví dụ:
• The government has already decided that the law needs to be changed (Chính phủ đã quyết định rằng luật pháp cần phải được thay đổi)
• She decided that she wanted to live in France (Cô ấy quyết định rằng cô ấy muốn sống ở Pháp)
>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
4. Decide +Wh/ How + to Verb
Cấu trúc decide này mang ý nghĩa về việc quyết định cho một yếu tố cụ thể như ai/ như thế nào/ cái gì…
S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + To- Inf |
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn what (cái gì), whether (liệu rằng), how (như thế nào), who (ai), where (ở đâu) và when (khi nào).
Ví dụ:
• You have the right to decide what you want to do. (Bạn có quyền quyết định những gì bạn muốn làm)
• I can’t decide what to wear. (Tôi không thể quyết định nên mặc gì)
• She couldn’t decide whether he was telling the truth or not. (Cô không thể quyết định liệu anh ta có nói sự thật hay không)
>>> Xem thêm: Cấu trúc Enough: Cách dùng và các mẫu câu thường gặp
Các Phrasal verbs bắt đầu bằng cấu trúc decide
Decide đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học. Thực tế, khi decide kết hợp với giới từ sẽ tạo thành phrasal verbs (cụm động từ) với nhiều ý nghĩa khác nhau. Sau đây là một số cụm động từ bắt đầu bằng cấu trúc decide.
1. Decide on: Quyết định/ lựa chọn làm một việc gì đó
Cấu trúc decide on và decide to mang ý nghĩa như nhau, nhưng decide to mang tính mạnh và dứt khoát hơn. Ngoài ra, decide upon cũng mang ý nghĩa như decide on.
S + decide on +V-ing |
Ví dụ:
• We have decided on purchasing our company’s competitor in Florida. (Chúng tôi đã quyết định mua đối thủ cạnh tranh của công ty chúng tôi ở Florida)
S + decide on + N |
Ví dụ:
• I have yet decided on Da Nang for my summer holiday. (Tôi vừa quyết định chọn Đà Nẵng là điểm đến cho kỳ nghỉ hè)
2. Decide between: lựa chọn giữa hai/ nhiều đồ vật hoặc nhiều người
S + decide between + A and B/ Danh từ số nhiều |
Ví dụ:
• It was difficult to decide between the two candidates. (Thật khó để quyết định giữa hai ứng cử viên)
• His uncle must decide between getting the television fixed and buying a new one (Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem tivi đi sửa và mua một cái mới)
3. Decide against: quyết định chống lại ai, việc gì
S + decide against + N/V-ing |
Ví dụ:
• She finally decided against a career in medicine (Cuối cùng cô quyết định không theo nghề y)
• They decided against taking legal action (Họ quyết định không thực hiện hành động pháp lý)
4. Decide for/in favour of somebody | decide in somebody’s favour: Quyết định ủng hộ ai đó
Nếu bạn muốn thể hiện quyết định ủng hộ cho ai đó có thể dùng cấu trúc decide:
S + decide + in favor of/for + Sb/Sth/V_ing S + decide in + Sb’s favour |
Ví dụ:
• The Appeal Court decided in their favour. (Tòa phúc thẩm đã quyết định có lợi cho họ)
• The government decided in favor of reducing the tuition fees. (Chính phủ đã ủng hộ cho việc giảm học phí)
Một số từ đồng nghĩa với decide
Một số từ bạn có thể dùng thay thế các cấu trúc decide vì có nghĩa tương đương, chẳng hạn như:
1. Make up your mind | Make your mind up
Ví dụ:
• They’re both beautiful – I can’t make up my mind. (Cả hai đều đẹp—Tôi không thể quyết định được)
• Have you made up your mind where to go for your honeymoon? (Bạn đã quyết định đi đâu cho tuần trăng mật chưa?)
• You’ll never persuade him to stay – his mind’s made up. (Bạn sẽ không bao giờ thuyết phục được anh ấy ở lại – anh ấy đã quyết định rồi)
2. Come to a decision
Ví dụ:
• I am confident the two sides will come to a decision. (Tôi tin tưởng hai bên sẽ đi đến thống nhất)
• After hours of discussing, they haven’t come to any decision. (Sau hàng giờ thảo luận, họ vẫn chưa đi tới quyết định nào)
3. Make a decision
Ví dụ:
• We have made a decision to sell the company. (Chúng tôi đã đưa ra quyết định bán công ty)
• They shouldn’t make a decision about that now. (Họ không nên đưa ra quyết định về điều đó vào lúc này)
4. Choose to + Động từ
Ví dụ:
• Many people choose not to marry (Nhiều người chọn không kết hôn)
• They chose to ignore my advice. (Họ chọn cách phớt lờ lời khuyên của tôi)
5. Opt for + Danh từ
Ví dụ:
• Mike opted for early retirement. (Mike đã chọn nghỉ hưu sớm)
• Instead of a soft drink, she opted for water. (Thay vì nước ngọt, cô đã chọn nước)
6. Pick
Ví dụ:
• The police asked him if he could pick (out) the killer from a series of photos. (Cảnh sát hỏi anh ta liệu anh ta có thể chọn ra kẻ giết người từ một loạt ảnh không)
• She was picked to play for the team. (Cô được chọn để chơi cho đội)
7. Settle on something
Ví dụ:
• Have you settled on a name for the baby? (Bạn đã quyết định được tên cho em bé chưa?)
• Have you settled on a place to live yet? (Bạn đã quyết định được nơi ở chưa?)
8. Be torn between A and B
Ví dụ:
• I’m torn between the fish and the beef. (Rất khó để tôi lựa chọn giữa cá và thịt bò)
• She was torn between staying and going. (Cô ấy gặp khó khăn khi đưa ra quyết định ở lại hoặc ra đi)
>>> Xem thêm: Cấu trúc spend: Công thức, cách dùng và bài tập
Các bài tập cấu trúc decide có đáp án
Bài tập 1
Chọn một trong các từ sau và điền vào chỗ trống: decide on, decide against, decide between, decide (that), decide to.
1. I’ve………………………… blue for the bathroom.
2. Sorry, now I can’t………………………… how to solve that problem.
3. They……………………… they will check the quality from his factory.
4. He can’t believe his team………………………… his idea.
5. She’s trying to………………………… Adam’s idea and John’s idea.
Đáp án
1. Decide on
2. Decide
3. Decided that
4. Decided against
5. Decide between
Bài tập 2
Dựa vào các cấu trúc decide ở trên, hãy điền Decide + … vào chỗ trống
1. Alex ____________ travel to Germany on his birthday.
2. Why do people always force me to ____________ love and friendship?
3. To be honest, I can’t ____________ where to have dinner tonight.
4. At last, Sarah ____________ do the household chores and cook dinner at her parents’ 30 year wedding ceremony.
5. This is the 3rd job offer my brother’s got within a month. He’s finally ____________ to work.
6. Recently, my parents ____________ we will visit our grandparents during summer.
7. The weather ____________ the final result of the football match.
8. The company couldn’t ____________ to call for more investment.
9. I’ve ____________ apply for Unilever internship.
10. They’ve ____________ reducing the workforce by 5%.
11. At last, my students are able to ____________ they’d go for the class field trip.
12. I’ve ____________ painting my walls pink.
13. Finally, the judge ____________ of the defendant.
14. It’s hard to ____________ to execute the campaign.
15. The video editor also ____________ a priority order among other factors.
16. Unfortunately, Ashley ____________ leave Vietnam as her tourism visa expired.
17. The vast majority ____________ new tax policy.
18. The camp director ____________ students are not allowed to use any electronic devices during 2 days.
19. In the end, we ____________ go to the Chinese restaurant.
20. After I finished my master’s degree, I ____________ work in the UK for a few years.
Đáp án cho bài tập có cấu trúc decide
1. Decided to
2. Decide between
3. Decide
4. Decides to
5. Decided where
6. Decided that
7. Decides
8. Decide how
9. Decided to
10. Decided on
11. Decide when/where
12. Decide on
13. Decided in favor of/Decide for
14. Decide how
15. Decided to
16. Decided to
17. Decides against
18. Decided that
19. Decided to
20. Decided to
>>> Xem thêm: Thành thạo cấu trúc Promise trong chưa đầy 5 phút
Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ về cấu trúc decide và cách dùng động từ này hiệu quả để có thể tự tin giao tiếp hoặc viết văn chính xác nhé.