Nắm trọn cấu trúc had better: Cách dùng, ví dụ & bài tập có đáp án

Nắm trọn cấu trúc had better: Cách dùng, ví dụ và bài tập có đáp án

Tác giả: Phan Hien

Chỉ trong 5 phút, bạn sẽ hiểu “tất tần tật” những điều cần biết về cấu trúc had better quen thuộc dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó trong tiếng Anh như cách dùng had better, had better + gì, sau had better là gì, bài tập cấu trúc had better có đáp án… với bài viết của ILA! 

Định nghĩa cấu trúc had better

Khi phân tích cấu trúc had better, bạn có thể thấy “better” là cấp so sánh của tính từ “good” mang ý nghĩa tốt hơn, hoàn thiện hơn, khá hơn. Cụm “had better” được dùng là một modal verbs (động từ khuyết thiếu) trong câu với ý nghĩa “tốt hơn nên làm gì”, “nên làm gì”. Đây là một cấu trúc dùng để đưa ra lời khuyên hoặc một lời đề nghị, gợi ý cho ai đó trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. 

Định nghĩa cấu trúc had better

>>> Tìm hiểu thêm: Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ 

Ví dụ: 

• John had better go to school now, or he will be late for the test. (John tốt hơn là nên đến trường ngay bây giờ, nếu không anh ấy sẽ muộn giờ kiểm tra). 

• Alice has had a toothache for 2 days. She had better go to the dentist. (Alice đã đau răng 2 hôm nay. Cô ấy tốt hơn hết là nên đến gặp nha sĩ). 

• Tommy had better encourage Maya. She is very disappointed after the contest. (Tommy nên động viên Maya. Cô ấy đang rất thất vọng sau cuộc thi). 

• Jim had better not comment negatively on Facebook. That is very impolite! (Jim không nên bình luận tiêu cực trên Facebook. Điều đó rất bất lịch sự!). 

• Had we better push the project? (Hẳn là tốt hơn khi chúng ta đẩy nhanh tiến độ dự án?) 

Ngoài had better, trong giao tiếp tiếng Anh còn rất nhiều cấu trúc được dùng để đưa ra lời khuyên cho một ai đó, điển hình là “should”, “ought to”… Tuy nhiên, had better là cấu trúc mang ý nghĩa nhấn mạnh nhất và đôi khi còn được dùng với tính chất có phần răn đe, yêu cầu một cách khẩn trương, quyết liệt. 

Cụm từ had better cũng không thường dùng trong các phần viết. Đây là cụm động từ thường sử dụng trong giao tiếp sinh hoạt thường ngày. 

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc advise giúp bạn đưa ra lời khuyên hữu ích 

Cách dùng had better

Cách dùng had better

Cùng tìm hiểu công thức sử dụng had better, sau had better + gì ở cả 3 thể: khẳng định, phủ định và nghi vấn. 

Khẳng định Subject + had better + Verb (infinitive) + (Object) 

Ví dụ: 

• Julia had better drink water. (Julia nên uống nước lọc). 

Lisa had better start dating since she has been single for 2 years. (Lisa nên bắt đầu hẹn hò vì cô ấy đã độc thân suốt 2 năm). 

Phủ định Subject + had better/ ’d better + not + Verb (infinitive) + (Object)

Ví dụ:

• You had better not drive too fast. (Bạn không nên lái xe quá nhanh). 

• We had better not get married too young. (Chúng ta không nên cưới khi còn quá trẻ). 

Lưu ý: Không viết had not better/hadn’t better

Nghi vấn Had + (not) + Subject + better + Verb (infinitive) + (Object)? 

Ví dụ: 

• Had we better watch a film now? (Chúng ta có nên xem một bộ phim bây giờ không?)

• Had she better relocate to a new home without a suitable job? (Cô ấy có nên chuyển nhà khi chưa tìm được công việc phù hợp?) 

Một số lưu ý khi sử dụng had better 

Một số lưu ý khi sử dụng

• “Had” tuy là dạng quá khứ của động từ “have” nhưng trong toàn bộ cấu trúc had better lại không dùng cho thời điểm quá khứ mà lại dùng cho hiện tại hoặc tương lai. 

• Nhiều bạn thường thắc mắc công thức sau had better + v gì? Đi sau cụm này luôn là động từ nguyên mẫu (infinitive). 

• Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cụm viết tắt ’d better thay cho had better trong giao tiếp hằng ngày mà không cần quá trang trọng, lịch sự. Ví dụ: You’d better read the book called “The fault in our stars” because it has great content. (Bạn nên đọc cuốn sách mang tên “Khi lỗi thuộc về những vì sao” vì nó có nội dung rất tuyệt). 

>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu 

Phân biệt cấu trúc had better với should, ought to 

should

Ngoài had better, tiếng Anh vẫn còn một số cấu trúc khác để bày tỏ lời khuyên, gợi ý hay đề xuất như would rather, should. Vậy, các cấu trúc này có điểm gì khác biệt? Cùng tìm hiểu ngay với ILA! 

had better should ought to
Về mặt ngữ nghĩa, cả ba cấu trúc này đều dùng để đưa ra lời khuyên, đề nghị rằng ai đó nên làm gì hoặc không nên làm gì.
• “Had better” là cấu trúc mạnh mẽ nhất, diễn tả việc gấp rút, nên thực hiện ngay tại thời điểm nói. 

• “Had better” còn mang sắc thái răn đe và đề nghị một cách quyết liệt, khẩn trương.

• “Should” mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá bắt buộc hay thúc ép, giục giã. 

• Các câu hoặc mệnh đề dùng “should” thông thường được bắt đầu bằng cụm “I think…” để mở đầu, cho thấy sắc thái nhẹ nhàng trong lời nói. 

• “Ought to” thường có sắc thái mạnh mẽ, mang tính quyết liệt hơn “should”. 

• Cụm “ought to” còn thể hiện ý nghĩa là không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm/không làm điều đang được nhắc đến trong câu nói.  

Công thức: 

• Khẳng định: Subject + had better + Verb (infinitive)

• Phủ định: Subject + had better/ ’d better + not + Verb (infinitive)

• Nghi vấn: Had + (not) + Subject + better + Verb (infinitive)?

Công thức: 

• Khẳng định: Subject + should + Verb (infinitive)

• Phủ định: Subject + should + not + Verb (infinitive)

• Nghi vấn: Should (not) + Subject + Verb (infinitive)? 

*Lưu ý: Nếu trong mệnh đề có “I think…”, khi người bản ngữ muốn biểu hiện rằng ai đó không nên làm điều gì, họ thường sẽ nói “I don’t think you should…” thay vì “I think you shouldn’t…”

Công thức: 

• Khẳng định: Subject + ought to + Verb (infinitive)

• Phủ định: Subject + ough + not + to + Verb (infinitive)

• Nghi vấn: Ought + Subject + (not) + to + Verb (infinitive)? 

Ví dụ: 

• As a university student, you had better improve your research and self-study skills now. (Là một sinh viên đại học, bạn nên trau dồi kỹ năng nghiên cứu và tự học ngay từ bây giờ). 

• You have a stomach ache. You had better not eat fried chicken tonight! (Bạn đang đau bụng. Bạn không nên ăn gà rán tối nay!”)

Ví dụ: 

• I think we should go camping for the weekend. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi cắm trại vào cuối tuần)

• We don’t think you should eat fried chicken tonight. (Chúng tôi nghĩ bạn không nên ăn gà rán vào hôm nay). 

Ví dụ: 

• “Bill, you ought to do your Math homework to get the test ready!”, said my mother. (“Bill, con nên làm bài tập toán về nhà để chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra!”, mẹ tôi nói)

• All employees ought not to play games during working hours. (Toàn bộ nhân viên không được chơi game trong thời gian làm việc)

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả

Vận dụng làm bài tập cấu trúc had better có đáp án 

bài tập cấu trúc had better có đáp án 

Sau khi đã nắm rõ lý thuyết về had better và phân biệt cấu trúc này với những cụm từ khác, hãy cùng ILA ôn lại thông qua những bài tập thú vị sau đây!

Bài tập 1: Hãy hoàn thành câu sau đây bằng cách điền “had better” hoặc “should” 

1. Henry thinks everyone ____________ learn cooking skills. 

2. We ____________ hurry up or miss the train. 

3. I think you ____________ read this book because it’s very useful for your work. 

4. My mom has a backache. She ____________ carry heavy cupboards. 

5. “You  ____________ take care of yourself when you move to the new city!”, my parents said. 

6. It would be a sunny day on the weekend, so I think we ____________ plan to hang out.

Bài tập 2: Hãy sử dụng had better để viết tiếp câu sau đây với những từ được gợi ý

1. Harry often coughs. 

      → ______________________________ (smoke) 

2. Lucy is not good at English. 

      → ______________________________ (hard) 

3. Mia has a credit card debt.

      → ______________________________ (save money)

4. It is an economic slump.

      → ______________________________ (leave work) 

5. Carol’s work is causing her stress.

     → ______________________________ (relax) 

Đáp án bài tập cấu trúc had better 

Bài 1: 

1. should 

2. had better 

3. should

4. had better not/ ’d better not  

5. had better 

6. should 

Bài 2: 

1. He had better stop smoking/He had better give up smoking. 

2. She had better study English hard. 

3. She had better learn how to save money. 

4. You had better not leave work at this time. 

5. She had better spend her time relaxing. 

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày không nhàm chán 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc had better: công thức, cách sử dụng và phân biệt với các cấu trúc khác như should, ought to… Hy vọng rằng qua nội dung và bài tập vận dụng mà ILA chia sẻ, bạn đã có thể “thuộc lòng” cấu trúc này để sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như các bài tập ngữ pháp. Cùng theo dõi website của ILA để có thêm những kiến thức thú vị và phương pháp học tiếng Anh hữu ích nhé!

Nguồn tham khảo

1. Had better – Ngày cập nhật: 4-9-2023

2. Should – Ngày cập nhật: 4-9-2023

location map