Cấu trúc In case là một dạng ngữ pháp phổ biến, xuất hiện trong những bài thi tiếng Anh trung học và được nhiều người sử dụng rộng rãi. Vậy In case là gì và được sử dụng như thế nào? ILA sẽ mách bạn tìm hiểu cấu trúc, cách dùng In case và In case of cùng bài tập cấu trúc In case có đáp án.
In case là gì?
In case có nghĩa là trong trường hợp, phòng khi. Cấu trúc ngữ pháp này thường được dùng khi đề cập về những điều nên làm nhằm chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Dưới đây là những ví dụ cụ thể:
• In case of fire, break the glass (Trong trường hợp có cháy, hãy phá vỡ cửa kính)
• You’d better take the keys in case I am out (Bạn nên mang theo chìa khóa phòng khi tôi ra ngoài)
Nói cách khác, In case có thể hiểu là một cấu trúc dùng để bày tỏ cách chúng ta đưa ra những sự đề phòng cho những khả năng có thể xảy ra.
Ví dụ:
• His mother gives him some money in case he can need it (Mẹ cho cậu ấy một số tiền phòng khi cậu cần đến)
(He can need it -> khả năng có thể xảy ra/ His mother gives him some money -> sự đề phòng)
Cấu trúc In case & cách dùng
Để tránh mắc những lỗi ngữ pháp trong bài luận hay chọn sai đáp án trong bài kiểm tra, bạn cần nắm chắc cách dùng cấu trúc In case như sau:
1. In case được sử dụng dưới dạng liên từ và trạng từ
In case + clause ( S+V), clause (S+V) |
Ví dụ:
• In case there’s a lot of traffic when we get to London, we’d better leave early tomorrow. (Phòng khi London kẹt xe khi chúng ta đến, tốt nhất chúng ta nên khởi hành sớm vào ngày mai)
• Take an extra coat, just in case (Hãy mang theo thêm một cái áo khoác để dự phòng)
2. In case of là gì? In case of đóng vai trò là một giới từ
In case of + N/V- ing |
Ví dụ:
• At the same time, fever can make us worse in cases of widespread blood infection.
(Ở cùng một thời điểm, sốt có thể trở nặng trong trường hợp chúng ta bị nhiễm trùng máu)
• In case of an actual emergency, you will be told what to do (Trong những trường hợp thật sự khẩn cấp, bạn sẽ được biết cần phải làm gì)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Những lưu ý khi sử dụng In case
Để có thể áp dụng cấu trúc In case hiệu quả hơn, hãy cùng tham khảo một số lưu ý sau nhé.
• In case có thể sử dụng cả ở hiện tại và quá khứ với ý nghĩa là “phòng khi có việc gì xảy ra”.
• In case có thể đứng trước hoặc giữa các mệnh đề với mục đích nối các mệnh đề và thể hiện mối quan hệ một vế “khả năng có thể xảy ra”, vế còn lại đề cập “hành động”.
• Trong một số ngữ cảnh, cụm “In case of” có thể đồng nghĩa với cụm “in the event of” đều dùng để thể hiện những điều cần làm nếu có điều gì xảy ra. Ví dụ: He left a letter for me in the event of/ in case of his absence (Anh ấy để lại lá thư cho tôi trong trường hợp vắng mặt)
• In case và if có sự khác nhau, không thể sử dụng In case thay if.
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn
Những cấu trúc dễ bị nhầm lẫn với In case
1. In case và in case of
Tuy hai cụm từ này có nghĩa tương đương nhau, nhung cấu trúc sử dụng chúng có sự khác biệt. Hãy cùng ILA phân biệt nhé.
In case | In case of |
In case là một liên từ và trạng từ, có vai trò nối các vế trong câu. Sau In case là một mệnh đề.
Ví dụ: Could you go to the shop for me? I have to stay in in case the courier comes. (Bạn có thể đến cửa hàng cho tôi không? Tôi phải ở nhà trong trường hợp người đưa thư đến) |
Trong khi đó In case of là một giới từ để gắn kết các từ và cụm từ trong câu. Sau In case of là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: In case of an accident, call this number. (Trong trường hợp xảy ra tai nạn, gọi số điện thoại này) |
2. Phân biệt cấu trúc in case và if
In case | If |
In case có nghĩa là “trong trường hợp”; “phòng khi” được dùng để thể hiện sự đề phòng cho những sự việc có thể xảy ra.
Ví dụ: Let’s take our swimming custom in case there is a pool at the hotel (Hãy mang theo đồ bơi, có thể ở khách sạn có hồ bơi). Trong trường hợp này “There is a pool at the hotel” là một sự việc có thể xảy ra và mệnh đề “Let’s take our swimming custom” là một hành động thể hiện sự chuẩn bị trước cho sự việc đó. |
Cấu trúc “If” được hình thành từ hai mệnh đề là mệnh đề điều kiện và kết quả dùng để diễn tả một giả thiết chỉ có thể xảy ra nếu điều kiện được nói đến xảy ra.
Ví dụ: If I were you, I would never be late (Nếu tôi là bạn thì tôi đã không đến trễ). Trong trường hợp ví dụ này, “If I were you” là một điều kiện và “I would never be late” là một mệnh đề giả thiết cho điều kiện đó. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
Bài tập cấu trúc In case có đáp án
Cấu trúc In case có tính ứng dụng cao trong đời sống giao tiếp và xuất hiện nhiều những bài đọc, viết tiếng Anh. In case và in case of thực chất rất dễ ghi nhớ và phân biệt qua một số dạng bài tập. Những bài luyện tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm chắc cách dùng In case hơn.
Bài tập 1: Khoanh tròn vào từ đúng
1. In case/ in case of breakdown, please press the button and call this number.
2. I”ll take cash in case of/ in case we need to buy some snacks.
3. Shall I make more cakes for my children in case of/ in case they’re hungry after studying?
4. In case/ In case of I’m not at home at this time, please take the keys with you.
5. I don’t think we need more sandwiches. However, I will bring some just in case of/ in case
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc because và because of
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống cấu trúc In case
1. ____ it doesn’t rain, I will go to the supermarket.
2. We may need a compass, ____ we get lost.
3. ___ getting troubles, call this number.
4. We’ll call you _____ we have any problems.
5. ___ rain, take an umbrella
Đáp án
Bài tập 1:
1. In case of
2. In case
3. In case
4. In case
5. In case
Bài tập 2:
1. If
2. In case
3. In case of/ In the event of
4. If
5. In case of
Lời kết
Trên đây là những kiến thức cơ bản và cụ thể nhất về cấu trúc In case. Đây là một cấu trúc rất phổ biến và có tính ứng dụng cao, hãy luyện tập và sử dụng In case thường xuyên để làm giàu vốn từ vựng bạn nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất