Cấu trúc be going to còn được biết đến với cái tên thì tương lai gần không phải là một thuật ngữ xa lạ đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người mơ hồ không nắm hết về cấu trúc cũng như khi nào dùng be going to là phù hợp. ILA sẽ giải đáp cho bạn khi nào dùng be going to, đặt câu với be going to và bài tập cấu trúc be going to có đáp án.
Khái niệm về cấu trúc be going to
Nhiều người thường đặt câu hỏi không biết be going to là thì gì. Thực chất, cấu trúc be going to chính là thì tương lai gần (near future tense), cả cụm “be going to” được định nghĩa là “sẽ”. Cấu trúc này được dùng để chỉ những sự việc, hành động, sự kiện sẽ diễn ra trong một tương lai gần và thường được lên kế hoạch, dự định cụ thể, có mục đích nhất định. Tìm hiểu Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức.
Ví dụ:
• Lily is going to travel to Hawaii on October 8th. (Lily sẽ đến du lịch Hawaii vào ngày 8 tháng 10).
• Brian and Celina are going to marry next autumn. (Brian và Celina sẽ kết hôn vào mùa thu tới).
• Are you going to invite Kelly to your birthday party tomorrow? (Bạn có định mời Kelly đến dự tiệc sinh nhật vào ngày mai không?)
• “I am not going to be a counselor after graduation”, said Joyce. (“Tôi không có ý định trở thành một tư vấn viên sau khi tốt nghiệp”, Joyce nói).
Trong giao tiếp tiếng Anh, cấu trúc be này thường được dùng trong những cuộc trò chuyện thường nhật, gần gũi, mang tính thân mật. Ngoài ra, vẫn có một số cấu trúc dùng để miêu tả về các sự kiện, hành động trong tương lai như will, shall…
>>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): cách dùng và bài tập có đáp án
Công thức sử dụng cấu trúc be going to
Thì tương lai gần – be going to có công thức sử dụng khá đơn giản và dễ nhớ. Hãy cùng tìm hiểu công thức ở ba dạng: khẳng định, phủ định, nghi vấn trong bảng nội dung bên dưới:
Dạng | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Subject + be going to + V (bare infinitive) + (Object) | • My parents are going to buy this house next month. (Bố mẹ tôi sẽ mua căn nhà này vào tháng tới).
• Bernard is going to propose to Fiona secretly on Thursday night. (Bernard sẽ bí mật cầu hôn Fiona vào tối thứ Năm). |
Phủ định | Subject + be + not + going to + Verb (bare infinitive) + (Object) | • Prior to finding a job, she is not going to move into a new house. (Trước khi tìm được công việc, cô ấy sẽ không chuyển sang nhà mới).
• They are not going to divorce because the wife has forgiven her husband’s mistakes. (Họ sẽ không ly hôn vì người vợ đã tha thứ cho chồng của cô ấy). |
Nghi vấn | 1. Với câu hỏi dạng Yes/no question:
Be + Subject + (not) + going to + Verb (bare infinitive) + (Object)? 2. Với câu hỏi dạng Wh-question: Wh-word + be + Subject + going to + Verb (bare infinitive) + (Object)? |
• Are we going to watch the film “Oppenheimer” tonight? (Chúng ta sẽ xem phim Oppenheimer tối nay chứ?).
• Where are you going to travel on your next vacation? (Bạn sẽ đi du lịch ở đâu trong kỳ nghỉ tiếp theo?). |
Dựa vào bảng này, có thể giải thích được một số thắc mắc thường thấy như is going to là thì gì. Đó đơn giản là cấu trúc be going to khi có chủ ngữ là He/she/it. Còn are going to lại được sử dụng cho chủ ngữ You/we. Và am going to sẽ được dùng cho chủ ngữ I. Bạn cần lưu ý để chia động từ to be cho chính xác.
>>> Xem thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Các trường hợp sử dụng cấu trúc be going to
Nhiều bạn khi học tiếng Anh thường thắc mắc không biết khi nào dùng be going to, thì tương lai gần sẽ được chia trong trường hợp nào? Cùng ILA tìm hiểu 3 cách dùng dưới đây:
1. Cấu trúc be going to được dùng để chỉ một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Đó có thể là các hoạt động, sự kiện, dự định được lên kế hoạch từ trước.
Ví dụ:
• “I am going to join an art club after admission”, Jolie said. (“Tôi có ý định sẽ tham gia vào một câu lạc bộ mỹ thuật sau khi nhập học”, Jolie nói).
• Rihanna is going to buy the car. (Rihanna dự định sẽ mua chiếc xe đó).
• I am going to defend my graduation thesis on Saturday. Would you like to attend? (Tôi sẽ bảo vệ luận án tốt nghiệp vào thứ Bảy. Bạn có muốn đến tham dự không?).
2. Cấu trúc này cũng có thể được dùng để dự đoán sự việc, hiện tượng nào đó sẽ xảy ra trong thời gian đến dựa trên những dấu hiệu, quan điểm của thời điểm hiện tại.
• Kathy has been diligent in her preparation for the French exam. She is going to pass the exam. (Kathy đã chăm chỉ chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Pháp. Cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi thôi).
• There are a lot of tasks to deal with today. We are going to be home late. (Hôm nay có rất nhiều công việc phải giải quyết. E rằng chúng ta sẽ về nhà trễ).
• The singer who made her debut last night was so impressive to me. She is going to be popular. (Cô ca sĩ tối qua vừa ra mắt thật ấn tượng với tôi. Chắc chắn cô ấy sẽ nổi tiếng).
3. Đặc biệt hơn, cấu trúc này dùng để chỉ về một dự định nào đó trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được. Với trường hợp này, động từ to be sẽ được chia ở thì quá khứ (was, were).
• Last week, I was going to visit my hometown, but unfortunately, I had an unexpected accident. (Tuần trước, tôi định về thăm quê nhưng không may là tôi gặp phải tai nạn bất ngờ).
• Betty was going to book the ticket for the BlackPink concert. But she suddenly had a business. (Betty đã định đặt vé đi xem buổi biểu diễn của BlackPink. Nhưng cô ấy lại có công việc đột xuất).
>>> Xem thêm: Quá khứ phân từ là gì? Cách dùng và bài tập thực hành
Cách phân biệt be going to và will
Trong giao tiếp tiếng Anh, cả cấu trúc be going và will đều dùng để chỉ về tương lai nên có nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn. Vậy hai cấu trúc này giống và khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng ILA phân tích kỹ hơn nhé!
Cấu trúc be going to | Cấu trúc will | |
Điểm giống | Đều dùng để chỉ về những sự kiện, hành động, hiện tượng sẽ diễn ra trong tương lai. | |
Công thức | 1. Khẳng định:
Subject + be going to + Verb (bare infinitive) + (Object) 2. Phủ định: Subject + be + not + going to + Verb (bare infinitive) + (Object) 3. Nghi vấn: • Yes/no question: Be + Subject + (not) + going to + Verb (bare infinitive) + (Object)? • Wh-question: Wh-word + be + Subject + going to + Verb (bare infinitive) + (Object)? |
1. Khẳng định:
Subject + will + Verb (bare infinitive) + (Object) 2. Phủ định: Subject + will + not/won’t + Verb (bare infinitive) + (Object) 3. Nghi vấn: • Yes/no question: Will + Subject + (not) + Verb (bare infinitive) + (Object)? • Wh-question: Wh-word + will + Subject + Verb (bare infinitive) + (Object)? |
Điểm khác | Diễn tả những hoạt động, dự định đã được lên kế hoạch từ trước đó.
Ví dụ: • I am going to purchase this perfume after receiving next month’s commission. (Tôi sẽ mua chai nước hoa này sau khi nhận tiền hoa hồng của tháng sau). |
Diễn tả những quyết định, hành động có tính bộc phát ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: • Wow, this perfume has a wonderful scent! I will buy it. (Ồ, chai nước hoa này có mùi hương thật tuyệt vời! Tôi sẽ mua nó). |
Diễn tả các dự đoán dựa trên cơ sở, bằng chứng, có sự chắc chắn.
Ví dụ: • Phoebe hasn’t eaten for 2 days. She is going to be sick! (Phoebe đã không ăn suốt 2 ngày. Cô ấy sẽ ốm mất thôi!). |
Diễn tả những dự đoán mang tính chủ quan, võ đoán. Trong trường hợp này, câu được dùng thường có một số động từ đi kèm như hope, think. believe…
• I hope Phoebe will not be sick. (Tôi hy vọng Phoebe không bị ốm). |
>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Bài tập cấu trúc be going to có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu xong về những điều cần biết của cấu trúc be going to, hãy cùng hoàn thành 2 bài tập nhỏ sau đây để ghi nhớ kiến thức của cụm từ này nhé!
Bài tập 1: Đặt câu với be going to bằng các từ khóa được cho sẵn.
1. Sarah/ Wendy/ honeymoon/ Maldives.
→ _______________________________________
2. Why/ she/ move/ London/ instead/ Cambridge?
→ _______________________________________
3. I/ write/ resignation letter/ the director.
→ _______________________________________
4. He/ not/ home/ until/ his ex/ leave.
→ _______________________________________
5. The vase/ break/ mom/ angry.
→ _______________________________________
6. I/ free/ weekend/ We/ camping?
→ _______________________________________
Bài tập 2: Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền cấu trúc be going to hoặc will.
1. The contract is terribly careless. Jonathan _________________ sign.
2. Wow, Becky is so beautiful. I _______________ confess to her.
3. I hope we _______________ fine after a difficult time.
4. Peter __________________ invite Mike to join his party, despite his dislike for Mike.
5. Clara and I ______________________ go jogging together yesterday, but it rained.
6. I’m hungry. I __________________ eat an egg before dinner.
Đáp án bài tập
Bài 1
1. Sarah and Wendy are going to honeymoon in Maldives.
2. Why is she going to move to London instead of Cambridge?
3. I am going to write my resignation letter to the director.
4. He is not going to come home until his ex leaves.
5. Oh no, the vase is broken. Mom is going to be angry.
6. I’m free this weekend. Are we going to go camping?
Bài 2:
1. is not going to
2. will
3. will be
4. is going to
5. were going to
6. will
Trên đây là trọn bộ kiến thức về cấu trúc be going to cũng như những bài tập vận dụng để bạn có thể nắm rõ về cấu trúc này. Đừng quên theo dõi ILA để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và thú vị về tiếng Anh nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm