Cấu trúc too… to: Chinh phục mẫu câu “quá… đến nỗi mà”

cấu trúc too...to

Tác giả: Le Trinh

Cấu trúc too… to có nghĩa là “quá…đến nỗi mà”. Vậy sau too là gì? Cách dùng too trong cấu trúc thế nào? Hãy cùng ILA chinh phục mẫu câu này nhé!

Công thức của cấu trúc too… to

cấu trúc too...to

Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, cấu trúc too… to có thể được kết hợp với tính từ, trạng từ, danh từ và can/could. Bạn có thể tổng hợp theo các công thức sau đây:

1. Cấu trúc too… to với tính từ

Công thức:

S + be + too + adj + to + V-inf

Ví dụ:

• The movie was too scary for me to watch. (Bộ phim quá đáng sợ để tôi xem.)

• The water is too hot for her to touch. (Nước quá nóng để cô ấy chạm vào.)

• The problem was too difficult for them to solve. (Vấn đề quá khó để họ giải quyết.)

• The suitcase is too heavy for him to carry. (Chiếc hành lý quá nặng để anh ấy mang.)

2. Cấu trúc too… to với trạng từ

trạng từ

Công thức:

S + V + too + adv + (for somebody) + to + V-inf

Ví dụ:

• She runs too quickly for me to catch up. (Cô ấy chạy quá nhanh để tôi đuổi kịp.)

• They speak too quietly for us to hear them. (Họ nói quá nhỏ để chúng tôi nghe thấy.)

• He drives too recklessly for his own safety. (Anh ấy lái xe quá liều lĩnh để đảm bảo an toàn cho bản thân.)

• The music plays too loudly for us to have a conversation. (nhạc phát quá to để chúng ta trò chuyện.)

3. Cấu trúc too… to với danh từ

danh từ

Cấu trúc too… to có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Danh từ đếm được

Công thức:

Too many + N (danh từ số nhiều đếm được) + to + V-inf

Ví dụ:

• There are too many books to read in one lifetime. (Có quá nhiều sách để đọc trong một đời.)

• She had too many assignments to finish in a single night. (Cô ấy có quá nhiều bài tập để hoàn thành trong một đêm.)

• We have too many dishes to wash after the party. (Chúng ta có quá nhiều bát đĩa để rửa sau buổi tiệc.)

• There were too many people in the concert hall to find a seat. (Có quá nhiều người trong hội trường buổi hòa nhạc để tìm được chỗ ngồi.)

Danh từ không đếm được

Công thức:

Too much + N (danh từ không đếm được) + to + V-inf

Ví dụ:

• I have too much work to do to go out tonight. (Tối nay, tôi có quá nhiều công việc phải làm đến mức không thể ra ngoài chơi.)

• There was too much traffic to get to the airport on time. (Có quá nhiều xe cộ để đến mức không thể tới sân bay đúng giờ.)

• She had too much luggage to carry by herself. (Cô ấy có quá nhiều hành lý đến mức không thể tự mang theo.)

• We had too much rain to have a picnic in the park. (Trời mưa nhiều đến mức chúng tôi không thể đi dã ngoại ở công viên.)

4. Cấu trúc too… to với can/could

ngữ pháp tiếng Anh

Công thức:

S + be/ V + too + adj/adv + that + S + can/could (not) + V-inf

Ví dụ:

• The movie was too scary that I couldn’t sleep at night. (Bộ phim đáng sợ đến nỗi tôi không thể ngủ vào ban đêm.)

• It is too hot today that we can’t go outside. (Hôm nay quá nóng đến nỗi chúng ta không thể ra ngoài.)

• The math problem was too difficult that I couldn’t solve it. (Bài toán khó đến nỗi tôi không thể giải được nó.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Các cấu trúc tương đồng với too… to

câu

Công thức too…to cũng nằm trong các cấu trúc viết lại câu thường xuất hiện ở các kỳ thi. Vì thế, bạn cũng nên hệ thống lại các cấu trúc câu mang nghĩa tương đồng với cấu trúc too… to như: so that, such that, enough to…

1. Cấu trúc so that

Cấu trúc so that với tính từ

Công thức:

S + be+ so + adj + that + S + V

Ví dụ:

• The movie was so exciting that I couldn’t take my eyes off the screen. (Bộ phim thật sự hấp dẫn đến mức tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)

• The weather was so hot that we decided to go for a swim. (Thời tiết nóng đến nỗi chúng tôi quyết định đi bơi.)

Cấu trúc so that với trạng từ

Công thức:

S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

• He ran so quickly that he won the race easily. (Anh ta chạy nhanh đến mức dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc đua.)

• She spoke so softly that only a few people could hear her. (Cô ấy nói nhỏ đến mức chỉ có vài người mới có thể nghe thấy.)

Cấu trúc so that với danh từ đếm được số nhiều

Công thức:

S + V + so + many/few + N (đếm được số nhiều) + that + S + V

Ví dụ:

• The store had so many customers that they had to open additional checkout lanes. (Cửa hàng có nhiều khách hàng đến mức họ phải mở thêm các quầy thanh toán.)

• He has so few friends that he often feels lonely. (Anh ấy có rất ít bạn bè đến mức anh thường cảm thấy cô đơn.)

Cấu trúc so that với danh từ không đếm được

Cấu trúc so that là một trong số các dạng câu tương đồng với cấu trúc too..to.

Công thức:

S + V + so + much/little + N (không đếm được) + that + S + V

Ví dụ:

• We drank so much water that we didn’t feel thirsty anymore. (Chúng tôi uống quá nhiều nước đến mức không còn cảm thấy khát nữa.)

• She added so little sugar to the recipe that the cookies turned out bland. (Cô ấy thêm quá ít đường vào công thức nên bánh quy trở nên nhạt nhẽo.)

2. Cấu trúc such that

Cấu trúc so that such that ILA

Công thức:

S + V + such + (a/an) adj + N + that + S + V

Ví dụ:

• Mike is such a talented musician that he can play multiple instruments. (Mike là một nhạc sĩ tài năng đến mức có thể chơi nhiều nhạc cụ.)

• Anna has such a beautiful voice that she could be a professional singer. (Anna có một giọng hát đẹp đến mức có thể trở thành ca sĩ chuyên nghiệp.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc So that và Such that: Cách sử dụng và bài tập có đáp án

3. Cấu trúc enough to

Cấu trúc enough to

Cấu trúc enough to với tính từ

Công thức:

S + to be + adj + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

• The book is interesting enough for me to read it in one sitting. (Cuốn sách đủ thú vị để tôi đọc hết một lần.)

• The team was strong enough to win the championship. (Đội bóng đủ mạnh để giành chiến thắng trong giải vô địch.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất

Cấu trúc enough to với trạng từ

Công thức:

S + V + adv + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

• The music played loudly enough for everyone to hear. ( Nhạc được phát đủ to để mọi người nghe thấy.)

• She spoke clearly enough for the audience to understand her. (Cô ấy nói rõ đủ để khán giả hiểu.)

Cấu trúc enough to với danh từ

S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

• The school provided enough resources for the students to conduct experiments. (Trường cung cấp đủ nguồn cho học sinh tiến hành các thí nghiệm.)

• She had enough courage for her to speak up against injustice. (Cô ấy có đủ can đảm để nói lên chống lại sự bất công.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Enough: Cách dùng và các mẫu câu thường gặp

Bài tập cấu trúc too… to 

bài tập

Sau đây là một số bài tập với cấu trúc too… to có đáp án giúp bạn thực hành các kiến thức đã học nhé.

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau, sử dụng cấu trúc too to

1. The package was ___________ for me to carry by myself. (heavy)

2. He drives ___________ for me to keep up with him. (fast)

3. She ate ___________ cake ___________. (much / to)

4. The book is ___________ for me ___________ in one sitting. (long / to)

5. The music was ___________ for us to sleep. (loud)

6. The water was ___________ for him to swim in. (cold)

7. There were ___________ people ___________ fit in the small room. (too many / to)

8. She had ___________ work ___________ complete in such a short time. (too much / to)

9. The box was ___________ for her ___________ carry alone. (heavy / to)

10. The movie was ___________ for them ___________ understand. (confusing / to)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Bài tập 2: Áp dụng cấu trúc enough to, so that, such that,… hãy hoàn thành các câu sau đây:

1. He studied hard ___________ he could pass the exam.

2. The backpack is spacious ___________ it can hold all of your belongings.

3. The concert was amazing ___________ it left the audience in awe.

4. She is talented ___________ she can play multiple musical instruments.

5. The dog is small ___________ it can fit in your pocket.

cún con

Đáp án bài tập too… to

Bài tập 1

1. The package was too heavy for me to carry by myself.

2. He drives too fast for me to keep up with him.

3. She ate too much cake to finish.

4. The book is too long for me to read in one sitting.

5. The music was too loud for us to sleep.

6. The water was too cold for him to swim in.

7. There were too many people to fit in the small room.

8. She had too much work to complete in such a short time.

9. The box was too heavy for her to carry alone.

10. The movie was too confusing for them to understand.

Bài tập 2

1. He studied hard enough so that he could pass the exam.

2. The backpack is spacious enough to hold all of your belongings.

3. The concert was amazing such that it left the audience in awe.

4. She is talented enough so that she can play multiple musical instruments.

5. The dog is small enough so that it can fit in your pocket.

Vậy là bạn đã chinh phục được cấu trúc too… to với các công thức viết câu đa dạng. Đây là kiến thức cơ bản khi học tiếng Anh nên bạn cần nắm vững để luôn tự tin khi làm bài tập nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

Nguồn tham khảo

1. Too…to and so…that – Ngày cập nhật 28-6-2023

2. Too much – Ngày cập nhật 28-7-2023

location map