32 cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa kèm ví dụ, bài tập

32 cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa kèm ví dụ và bài tập

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Le TrinhQuy tắc biên tập

cấu trúc viết lại câu

Cấu trúc viết lại câu là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt linh hoạt, tránh lặp lại và tạo sự mượt mà trong cả giao tiếp lẫn viết. Qua bài viết dưới đây, bạn sẽ được khám phá toàn bộ các cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa, cùng ví dụ minh họa và bài tập thực hành, nhằm nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.

Mục lục

Cấu trúc viết lại câu là gì?

Viết lại câu là gì? Khi nào sử dụng cấu trúc viết lại câu?

Viết lại câu trong tiếng Anh nghĩa là thay đổi cách diễn đạt của một câu, nhưng giữ nguyên nội dung và ý nghĩa. Việc học và luyện tập các cấu trúc viết lại câu sẽ giúp học sinh:

• Trả lời câu hỏi tự nhiên hơn, tránh lặp lại nguyên văn câu hỏi.

• Diễn đạt linh hoạt, làm cho bài nói và bài viết sinh động, bớt nhàm chán.

• Biết cách chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động; chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

• Vận dụng trong các trường hợp cần dùng câu đảo ngữ.

• Biết nhiều cách khác nhau để diễn đạt cùng một ý. Qua đó, sử dụng câu phù hợp trong từng tình huống.

Ví dụ:

• Chuyển câu chủ động thành câu bị động:

– I bought this book yesterday. (Tôi đã mua cuốn sách này hôm qua.)

→ This book was bought yesterday. (Cuốn sách này đã được mua hôm qua.)

• Chuyển câu trực tiếp thành gián tiếp:

– She said, “I am busy”. (Cô ấy nói: “Tôi bận”)

→ She said that she was busy. (Cô ấy nói rằng cô ấy bận.)

>>> Tìm hiểu thêm: Where are you living now: Cách trả lời & bài luyện tập

Tổng hợp các cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa

Tổng hợp các cấu trúc viết lại câu thông dụng

1. Cấu trúc viết lại câu chỉ nguyên nhân

Cấu trúc:

Because/As/Since + S + V + … = As a result of/Because of/Due to + N/V-ing + …

Ý nghĩa:

Dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do của một sự việc.

Ví dụ:

• Since he was tired, he went to bed early. (Vì anh ấy mệt, nên anh ấy đi ngủ sớm.)

→ Due to being tired, he went to bed early.

2. Các cấu trúc viết lại câu diễn tả sự trái ngược

Cấu trúc:

Though/Even though/Although + S + V + … = In spite of/Despite + N/V-ing + …

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt sự trái ngược, mâu thuẫn giữa hai ý trong câu.

Ví dụ:

• Although she was tired, she kept studying until midnight. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn tiếp tục học đến nửa đêm.)

→ In spite of being tired, she kept studying until midnight.

3. Cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa với so that hoặc such that

Cấu trúc viết lại câu với so that và such that

Cấu trúc:

S + be/V + so + adj/adv + that … = It + be + such + (a/an) + adj + N + that …

Ý nghĩa:

So that và such that đều dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính chất, sự việc nào đó, đến mức gây ra một kết quả nhất định.

Ví dụ:

• The box was so heavy that I couldn’t carry it. (Cái hộp nặng đến mức tôi không thể mang nổi.)

→ It was such a heavy box that I couldn’t carry it.

4. Cấu trúc the last time viết lại câu

Cấu trúc:

S + have/has + Not + V3/-ed + since/for

Viết lại theo 2 cách:

• S + last + V2/-ed + when + S + V …

The last time + S + V + was …

Ý nghĩa:

Dùng để chuyển đổi câu phủ định ở thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn, với ý nói “lần cuối cùng … là khi nào”.

Ví dụ:

• He hasn’t played football for two years. (Anh ấy chơi bóng đá lần cuối cùng là cách đây 2 năm.)

→ The last time he played football was two years ago.

→ He last played football two years ago.

5. Cấu trúc viết lại câu thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc:

S + have/has + V3/-ed + … = It has been + (thời gian) + since + S + V2/-ed + …

Ý nghĩa:

Dùng để chuyển đổi câu ở thì hiện tại hoàn thành sang câu ở thì quá khứ đơn, sử dụng chủ ngữ giả It để nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự việc.

Ví dụ:

• I have lived in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này được 10 năm.)

→ It has been 10 years since I moved to this city.

6. Cấu trúc viết lại câu lớp 6 với too… to

cấu trúc too...to

Cấu trúc:

so + adj + that …/such + (a/an) + N + that … = too + adj (for sb) + to V

Ý nghĩa:

Dùng để chuyển đổi câu có so… that hoặc such… that (quá … đến mức) thành câu với too… to (quá … đến mức không thể).

Ví dụ:

It is such a difficult question that nobody can answer it. (Đó là một câu hỏi khó đến mức không ai có thể trả lời được.)

→ It is too difficult a question for anyone to answer.

7. Viết lại câu với not … enough to

enough

Cấu trúc:

S + V + too + adj + (for sb) + to V = S + be + not + adj + enough + (for sb) + to V

Ý nghĩa:

Dùng để thay thế qua lại giữa hai cách diễn đạt:

• too … to (quá … để có thể làm gì)

• not … enough to (không … đủ để làm gì).

Ví dụ:

• He is too young to drive a car. (Cậu ấy quá trẻ/không đủ tuổi để lái xe.)

→ He is not old enough to drive a car.

8. Cấu trúc viết lại câu lớp 7 với find it … to V

Cấu trúc:

V-ing + be + adj/N = S + find + it + adj/N + to V

Ý nghĩa:

Dùng để viết lại câu với ý diễn đạt cảm nhận hoặc nhận xét của chủ ngữ về một hành động, sự việc.

Ví dụ:

• Learning a foreign language is interesting. (Học một ngôn ngữ mới thật thú vị.)

→ I find it interesting to learn a foreign language.

9. Viết lại câu điều kiện if thay cho so/because

Công thức viết lại câu điều kiện

Cấu trúc:

Mệnh đề 1 + so + Mệnh đề 2 = If + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2

Hoặc:

Mệnh đề 1 + because + Mệnh đề 2 = If + Mệnh đề 2, Mệnh đề 1

Ví dụ:

• He didn’t study hard, so he failed the exam. (Anh ấy không học chăm, vì vậy anh ấy đã trượt kỳ thi.)

→ If he had studied hard, he wouldn’t have failed the exam. (Nếu anh ấy học chăm, anh ấy đã không trượt.)

10. Cấu trúc viết lại câu lớp 8 với unless

cấu trúc unless ILA

Cấu trúc:

If + S + do/does/did + not + V … = Unless + S + V …

Ý nghĩa:

Dùng unless để thay thế cho if … not …. Cấu trúc này chỉ áp dụng khi câu điều kiện mang ý phủ định hoặc nghi vấn, không làm thay đổi loại câu điều kiện.

Ví dụ:

• If you don’t hurry, you will miss the train. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)

→ Unless you hurry, you will miss the train.

>>> Tìm hiểu thêm: Wake, Woke, Woken khác gì? Quá khứ của Wake hóa ra không khó

11. Viết lại câu với cấu trúc wish

Bạn sẽ dùng cấu trúc wish để diễn đạt mong muốn, điều ước trái ngược với thực tế ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

Cấu trúc:

• Câu ước ở hiện tại: S + wish + S + V2/-ed …

Dùng để ước điều gì không có thật ở hiện tại.

• Câu ước ở quá khứ: S + wish + S + had + V3/-ed …

Dùng để ước một việc đã không xảy ra trong quá khứ.

• Câu ước ở tương lai: S + wish + S + would + V-inf …

Dùng để ước một việc có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

Hiện tại:

• I can’t speak English fluently. (Tôi ước rằng mình có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

→ I wish I could speak English fluently.

Quá khứ:

• I failed the exam yesterday. (Tôi ước hôm qua mình đã vượt qua kỳ thi.)

→ I wish I had passed the exam yesterday.

Tương lai:

• It’s raining now. I can’t go out tomorrow. (Tôi ước rằng ngày mai trời sẽ ngừng mưa.)

→ I wish it would stop raining tomorrow.

12. Cấu trúc viết lại câu lớp 9: Chuyển từ thì quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc:

S + V2/-ed + … = S + have/has + been + V-ing + since/for + …

Ý nghĩa:

Dùng để chuyển câu ở thì quá khứ đơn sang câu ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhằm nhấn mạnh khoảng thời gian một hành động đã và vẫn đang tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại.

Ví dụ:

• She studied English for two hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 tiếng đồng hồ.)

→ She has been studying English for two hours.

13. Viết lại câu với It takes

Công thức viết lại câu với it takes time

Cấu trúc:

S + V + … + (thời gian) = It takes/took + someone + (thời gian) + to V …

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt việc ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì.

Ví dụ:

• Lan does her homework in an hour. (Lan mất một tiếng để làm bài tập về nhà.)

→ It takes Lan an hour to do her homework.

14. Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh: It was not until … that …

Cấu trúc:

S + didn’t + V (bare) + … + until … = It was not until + … + that + S + V …

Ý nghĩa:

Dùng để nhấn mạnh ý “mãi cho tới khi … mới …” trong tiếng Anh.

Ví dụ:

• The alarm didn’t go off until 6 a.m. (Chuông báo thức mãi đến 6 giờ sáng mới kêu.)

→ It was not until 6 a.m. that the alarm went off.

15. Viết lại câu với cấu trúc so sánh

các dạng so sánh trong tiếng anh

Cấu trúc này dùng để chuyển đổi linh hoạt giữa các dạng so sánh hơn (comparative), so sánh nhất (superlative), và so sánh bằng (as … as …) trong tiếng Anh.

Ví dụ

So sánh hơn chuyển thành so sánh nhất:

• No other mountain in Vietnam is taller than the Fansipan. (Không có ngọn núi nào ở Việt Nam cao hơn Phan Xi Păng.)

→ The Fansipan is the tallest mountain in Vietnam. (Phan Xi Păng là ngọn núi cao nhất Việt Nam.)

So sánh bằng chuyển thành so sánh hơn

• This book is not as interesting as that one. (Cuốn sách này không hay bằng cuốn kia.)

→ That book is more interesting than this one. (Cuốn sách kia hay hơn cuốn này.)

16. Cấu trúc viết lại câu với began/started

Cấu trúc:

S + started/began + V-ing/to V + (thời gian) ago

Viết lại theo 2 cách:

• S + have/has + V3/-ed + since/for …

• S + have/has + been + V-ing + since/for …

Ý nghĩa:

Dùng để chuyển câu có “began/started … ago” sang thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn cho tới hiện tại.

Ví dụ:

• They started learning English 5 years ago. (Họ bắt đầu học tiếng Anh cách đây 5 năm.)

→ They have learnt/have been learning English for 5 years. (Họ đã học/đã và đang học tiếng Anh được 5 năm.)

17. Viết lại câu: This is the first time…

miêu tả một sự vật, hiện tượng

Cấu trúc:

This is the first time + S + have/has + V3/-ed = S + have/has + never (not) + V3/-ed + before

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt “lần đầu tiên ai đó làm việc gì” và có thể viết lại bằng cấu trúc phủ định với neverbefore.

Ví dụ:

• This is the first time she has travelled abroad. (Đây là lần đầu tiên cô ấy đi du lịch nước ngoài.)

→ She has never travelled abroad before. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài trước đây.)

18. Các cấu trúc viết lại câu với It’s time …

Cấu trúc:

S + ought to/should/had better + V … = It’s (about/high) time + S + V2/-ed …

Ý nghĩa: It’s time dùng để nhấn mạnh rằng đã đến lúc ai đó nên làm gì, thường mang tính khuyên nhủ, thúc giục hoặc phàn nàn nhẹ.

Ví dụ:

• She should start doing exercise. (Cô ấy nên bắt đầu tập thể dục.)

It’s high time she started doing exercise. (Đã đến lúc cô ấy nên bắt đầu tập thể dục.)

19. Viết lại câu để đưa ra lời mời

Cấu trúc:

Shall we + V …

Viết lại theo 4 cách sau:

Let’s + V …

Why don’t we + V …

How/What about + V-ing …

• S + suggest + that + S + V (hiện tại giả định)

Ý nghĩa:

Dùng để đưa ra lời mời, lời đề nghị hoặc gợi ý theo nhiều cách diễn đạt khác nhau.

Ví dụ:

• Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?)

→ Let’s go for a walk. (Đi dạo nào.)

20. Cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa: It is said …

Cấu trúc:

People say (that) + S + V …

Viết lại theo 3 cách:

• It + be said that + S + V …

• S + be said to + V … (khi hành động ở hiện tại/tương lai)

• S + be said to have + V3/-ed (khi hành động ở quá khứ)

Ý nghĩa:

Dùng để chuyển câu tường thuật chủ động sang câu bị động khách quan, nhấn mạnh thông tin được “nói/đồn” về ai hoặc sự việc gì.

Ví dụ:

Hiện tại:

• People say that this singer has a beautiful voice. (Mọi người nói rằng ca sĩ này có giọng hát hay.)

It is said that this singer has a beautiful voice.

→ This singer is said to have a beautiful voice.

Quá khứ:

• People say that he won the lottery last year. (Mọi người nói rằng anh ấy đã trúng số năm ngoái.)

→ It is said that he won the lottery last year.

→ He is said to have won the lottery last year.

Tương lai:

• People say that the company will open a new branch next month. (Mọi người nói rằng công ty sẽ mở chi nhánh mới vào tháng tới.)

→ It is said that the company will open a new branch next month.

→ The company is said to open a new branch next month.

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật về Opt: Opt in, Opt out, Opt for, Opt to

21. Viết lại câu với No sooner … than

Viết lại các câu sau với cấu trúc No sooner

Cấu trúc:

Hardly + had + S + V3/-ed + when + S + V2/-ed … = No sooner + had + S + V3/-ed + than + S + V2/-ed …

Ý nghĩa:

• Dùng để diễn đạt sự việc này xảy ra ngay sau khi một sự việc khác vừa mới kết thúc.

• Hai cấu trúc hardly … when và no sooner … than mang nghĩa tương đương: “ngay khi, vừa mới … thì …”.

Ví dụ:

• Hardly had they arrived home when it started to rain. (Vừa mới về đến nhà thì trời bắt đầu mưa.)

→ No sooner had they arrived home than it started to rain.

22. Cấu trúc viết lại câu dùng be supposed to

Cấu trúc:

It’s one’s duty to do something … = S + be + supposed to do something …

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm của ai đó phải làm việc gì. Trong giao tiếp, be supposed to V thường mang sắc thái “được cho là”, “có trách nhiệm phải”…

Ví dụ:

• It’s the teacher’s duty to help students improve their skills. (Bổn phận của giáo viên là giúp học sinh cải thiện kỹ năng.)

→ The teacher is supposed to help students improve their skills.

23. Viết lại câu với cấu trúc: Would rather…than…

Cấu trúc:

S + prefer + V-ing + to + V-ing … = S + would rather + V (bare) + than + V (bare) …

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt sở thích, sự lựa chọn ưu tiên cái này hơn cái khác. Prefer thường trang trọng hơn, còn would rather hay dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

• She prefers watching TV to reading books. (Cô ấy thích xem ti vi hơn là đọc sách.)

→ She would rather watch TV than read books.

24. Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh dùng and

Cấu trúc:

S + V + not only + … + but also + … = S + V + … and …

Ý nghĩa:

Dùng để nhấn mạnh việc ai đó/ cái gì đó có hai đặc điểm, khả năng, hành động cùng lúc. Not only … but also trang trọng hơn và mang tính nhấn mạnh, trong khi and thì đơn giản, thường dùng trong giao tiếp.

Ví dụ:

• He not only speaks English fluently but also writes it perfectly. (Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh trôi chảy mà còn viết rất giỏi.)

→ He speaks English fluently and writes it perfectly.

25. Viết lại câu sang cấu trúc: For O + to V

Cấu trúc:

S + V + so that/in order that + S + V … = S + V + (for O) + to V-inf …

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt mục đích. Khi hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, bạn có thể chuyển đổi từ so that/in order that sang cấu trúc for O + to V.

Ví dụ:

• He spoke loudly in order that everyone could hear him. (Anh ấy nói to để mọi người có thể nghe thấy.)

→ He spoke loudly for everyone to hear him.

26. Cấu trúc viết lại câu: No point in V-ing

Cấu trúc:

To be + not worth + V-ing … = There + be + no point in + V-ing …

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt rằng một việc nào đó không đáng làm, không có giá trị hay ích lợi khi thực hiện.

Ví dụ:

• It’s not worth arguing with him. (Không đáng để tranh cãi với anh ta.)

→ There’s no point in arguing with him.

27. Viết lại câu cảm thán với How/What

Câu cảm thán tiếng Anh giúp bạn lên trình ngôn ngữ

Cấu trúc:

S + be/V + adj/adv … = How + adj/adv + S + be/V …

Hoặc:

S + be + adj … = What + a/an + adj + N …

Ý nghĩa:

Dùng để viết lại câu miêu tả thành câu cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên, ấn tượng hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ:

• She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)

→ What a beautiful girl she is! (Cô ấy thật là một cô gái xinh đẹp!)

28. Các cấu trúc viết lại câu: To be necessary… + to V

Cấu trúc:

S + need to + V … = It + be + necessary (for sb) + to V …

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt sự cần thiết phải làm một việc nào đó. Cả hai cấu trúc có nghĩa tương đương nhưng cách diễn đạt khác nhau, trong đó It is necessary for sb to V mang tính trang trọng hơn.

Ví dụ:

• We need to finish the report today. (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo hôm nay.)

→ It is necessary for us to finish the report today.

29. Viết lại câu với cấu trúc: Be used to

Cấu trúc:

S + be accustomed to + V-ing/N … = S + be used to + V-ing/N …

Ý nghĩa:

Hai cấu trúc này dùng thay thế cho nhau để diễn đạt một thói quen, trạng thái hay hành động mà ai đó đã quen thuộc. Cả be accustomed to (trang trọng hơn) và be used to đều có nghĩa “quen với việc gì”.

Ví dụ:

• He is accustomed to working long hours. (Anh ấy quen làm việc nhiều giờ.)

→ He is used to working long hours.

30. Cấu trúc viết lại câu dùng to V (chỉ mục đích)

Cấu trúc:

S + V + because + S + V … = S + V + to + V …

Ý nghĩa:

Dùng to infinitive để diễn đạt mục đích, thay thế cho mệnh đề với because. Cấu trúc này giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên hơn.

Ví dụ:

• They left early because they needed to catch the train. (Họ rời đi sớm vì họ cần bắt chuyến tàu.)

→ They left early to catch the train. (Họ rời đi sớm để bắt tàu.)

31. Viết từ câu chủ động sang câu bị động

Cấu trúc:

Chủ động: S + V + O …

Bị động: O + be + V3/-ed (+ by S)

Ý nghĩa:

Câu bị động được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ:

• Câu chủ động: They built this house in 1990. (Họ xây căn nhà này vào năm 1990.)

• Câu bị động: This house was built in 1990. (Căn nhà này được xây vào năm 1990.)

32. Cấu trúc viết lại câu từ trực tiếp sang gián tiếp

Công thức câu trực tiếp, gián tiếp

Cấu trúc

Trực tiếp: S + said, “…”

Gián tiếp: S + said (that) + S + V …

Lưu ý:

Chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần lùi thì:

Hiện tại đơn chuyển thành Quá khứ đơn.

Hiện tại tiếp diễn chuyển thành Quá khứ tiếp diễn.

• Hiện tại hoàn thành chuyển thành Quá khứ hoàn thành.

• Quá khứ đơn chuyển thành Quá khứ hoàn thành.

• Will/shall chuyển thành Would/should.

Ý nghĩa:

Chuyển từ câu trích dẫn trực tiếp sang câu gián tiếp để tường thuật lại lời nói, thường dùng trong giao tiếp, kể chuyện hoặc viết báo cáo.

Ví dụ:

Câu trần thuật:

• She said, “I am tired.” (Cô ấy nói: “Tôi mệt.”)

→ She said (that) she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)

Câu hỏi:

• He asked, “Do you like coffee?” (Anh ấy hỏi: “Bạn có thích cà phê không?”)

→ He asked if I liked coffee. (Anh ấy hỏi liệu tôi có thích cà phê không.)

>>> Tìm hiểu thêm: Hit trong tiếng Anh: Quá khứ đơn, quá khứ phân từ và bài tập

Mẹo làm tốt dạng bài tập viết lại câu

Để làm tốt dạng bài viết lại câu, bạn có thể áp dụng 3 bước đơn giản sau:

1. Phân tích đề bài

• Xác định xem câu gốc là câu đơn hay câu phức.

• Nếu là câu đơn: gạch chân từ khóa và cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

• Nếu là câu phức: phân tích mối quan hệ giữa hai vế câu (so sánh, nguyên nhân – kết quả, điều kiện…), sau đó gạch chân từ khóa chính.

2. Phân tích câu trả lời

• Đối chiếu đề bài và các lựa chọn, tìm từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc ngữ pháp tương đương.

• Với câu phức: chú ý nhiều hơn đến mối quan hệ giữa 2 vế để loại bỏ đáp án sai.

• Kiểm tra xem thì của động từ và ý nghĩa có nhất quán với câu gốc không.

3. Chọn đáp án đúng

Sau khi loại bỏ các phương án sai, bạn sẽ dễ dàng chọn được câu trả lời chính xác và đồng nghĩa với câu ban đầu.

4. Ví dụ

He is too young to drive a car.

A. He is old enough to drive a car.

B. He isn’t old enough to drive a car.

C. He is very young and he can drive a car.

D. He can’t drive a car because he is too old.

Bước 1: Phân tích đề bài

• Câu đơn, có cấu trúc too … to V (quá … để làm gì).

• Nghĩa: “Anh ấy quá trẻ để lái xe ô tô.”

Bước 2: Phân tích câu trả lời

• A: “old enough” nghĩa là “đủ tuổi, trái nghĩa với “too young” nên không chọn.

• B: “isn’t old enough” nghĩa là “chưa đủ tuổi”, tương đương với “too young” nên có khả năng đúng.

• C: mâu thuẫn nghĩa (rất trẻ nhưng lại có thể lái) nên không chọn.

• D: trái nghĩa hoàn toàn (quá già) nên loại trừ.

Bước 3: Chọn đáp án đúng

Đáp án đúng là B. He isn’t old enough to drive a car.

>>> Tìm hiểu thêm: 5 bài tập viết lại câu điều kiện loại 1

Bài tập áp dụng các cấu trúc viết lại câu

Bài tập viết lại câu trong tiếng Anh (có đáp án)

1. Bài tập vận dụng cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa

1. You should take the bus instead of the subway.

If……………………………………………………………………………………………………………

2. They bought this motorbike 5 years ago.

They have……………………………………………………………………………………………………………

3. I invited my mother into my graduation ceremony, but she didn’t turn up.

My mother……………………………………………………………………………………………………………

4. Although she said that she would come, I don’t think she ever will.

Despite ……………………………………………………………………………………………………………….

5. My mother used to walk everyday when she was young.

My mother doesn’t………………………………………………………………………………………………..

6. “Let’s go workout”.

He suggests…………………………………………………………………………………………………………

7. I got lost because I didn’t have a map.

If I had…………………………………………………………………………………………………………………

8. I last saw Bob when I was in Ho Chi Minh City.

I haven’t seen……………………………………………………………………………………………………….

9. It is a three-hour drive from Hanoi to Namdinh.

It takes………………………………………………………………………………………………………………..

10. It’s a pity you didn’t tell us about this.

I wish…………………………………………………………………………………………………………………..

11. The children couldn’t go swimming because the sea was very rough.

The sea was too…………………………………………………………………………………………………..

12. It is necessary to finish the work today.

You need……………………………………………………………………………………………………………..

Đáp án:

1. If you want to travel, you should take the bus instead of the subway.

2. They have owned this motorcycle for 5 years.

3. My mother was invited to my graduation ceremony, but she didn’t turn up.

4. Despite her saying that she would come, I don’t think she ever will.

5. My mother doesn’t walk every day anymore, like she used to when she was young.

6. He suggests going to workout.

7. If I had a map, I wouldn’t have gotten lost.

8. I haven’t seen Bob since I was in Ho Chi Minh City.

9. It takes three hours to drive from Hanoi to Namdinh.

10. I wish you had told us about it.

11. The sea was too rough for the children to go swimming.

12. You need to finish the work today.

2. Bài tập vận dụng các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

1. Nobody can deny that she has a beautiful voice.

It…………………………………………………………………………………………………………………………

2. This is the last time I go to this restaurant.

I certainly……………………………………………………………………………………………………………..

3. If you don’t rest yourself you really will be ill.

Unless…………………………………………………………………………………………………………………

4. Those pictures are beautiful.

How…………………………………………………………………………………………………………………….

5. He can’t afford to buy the car.

The car………………………………………………………………………………………………………………..

6. Mrs. Taylor regretted buying the second-hand washing-machine.

Mrs. Taylor wished………………………………………………………………………………………………..

7. Although I had all the necessary qualifications, they didn’t offer me.

Despite………………………………………………………………………………………………………………..

8. I haven’t bought any clothes since my trip to Hanoi.

The last time ……………………………………………………………………………………………………….

9. “Why don’t we visit the Royal Citadel first?” Quang said.

Quang suggested that…………………………………………………………………………………………..

10. “Have you seen this film, Tom?” Kate asked

Kate asked Tom……………………………………………………………………………………………………

Đáp án bài tập cấu trúc viết lại câu:

1. It can’t be denied that she has the beautiful voice.

2. I certainly will never go to this restaurant.

3. Unless you rest yourself you really will be ill.

4. How beautiful those pictures are.

5. The car is too expensive for him to buy.

6. Mrs Taylor wished she hadn’t bought the second-hand washing-machine.

7. Despite having all the necessary qualifications, they didn’t offer me the job.

8. The last time I bought clothes was in my trip to Hanoi.

9. Quang suggested that we (should) visit the Royal Citadel first.

10. Kate asked Tom if he had seen that film.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu so sánh tiếng Anh: Cấu trúc và bí quyết làm bài

3. Bài tập viết lại câu thứ hai sao cho nghĩa hoàn toàn giống với câu thứ nhất, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc.

1. Since Tony had lived in London for six years, he spoke English fluently. (so)
__________________________________________

2. I am sick and tired of people phoning me during my favourite cartoon. (while)
__________________________________________

3. I don’t know H’Hen Niê very much. Nevertheless, I like her. (Despite)
__________________________________________

4. The weather was very hot, so we all felt tired. (Because)
__________________________________________

5. If you don’t want to wake up the baby, speak softly. (so as to)
__________________________________________

6. We are old but we enjoy life. (In spite of)
__________________________________________

7. The game was so easy that even a child could play it. (such)
__________________________________________

8. They opened the window because they didn’t want the smoke to go into the kitchen. (so that)
__________________________________________

9. There has been a slight drop in the number of people using public transport. (slightly)
__________________________________________

10. Revising for exams takes up all my time at the moment. (busy)
__________________________________________

11. There was an increased demand for travel, so the government decided to invest in
building the very first metro system. (As)

__________________________________________

12. I don’t know much about historical events, so I can’t help her with her history homework. (If)
__________________________________________

Đáp án:

1. Tony had lived in London for six years, so he spoke English fluently.

2. I am sick and tired of people phoning me while I’m watching my favourite cartoon.

3. Despite not knowing H’Hen Niê very much, I like her.

4. Because the weather was very hot, we all felt tired.

5. Speak softly, so as not to wake the baby.

6. In spite of being old, we enjoy life.

7. It was such an easy game that even a child could play it.

8. They opened the window so that the smoke wouldn’t / couldn’t go into the kitchen.

9. The number of people using public transport has dropped slightly.

10. I am busy revising for exams at the moment.

11. As there was an increased demand for travel, the government decided to invest in

building the very first metro system.

12. If I knew much about historical events, I could help her with her history homework.

Kết luận

Trên đây là các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh thông dụng mà ILA đã tổng hợp. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn làm bài tập viết lại câu hiệu quả hơn và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Nguồn tham khảo

1. So that or in order that? – Cập nhật ngày 20-7-2023

2. Because and because of – Cập nhật ngày 20-7-2023

location map