Tổng hợp 11 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

cấu trúc viết lại câu

Tác giả: Le Trinh

Thành thạo các cấu trúc viết lại câu là một kỹ năng quan trọng giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp cũng như trình độ đọc, viết của mình. Bên cạnh đó, viết lại câu sao cho nghĩa không đổi cũng là một dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi.

Vì vậy, để đạt được kết quả cao trong học tập, bạn cần nắm vững cách viết lại câu trong tiếng Anh. Hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến công thức viết lại câu trong bài viết dưới đây nhé!

Viết lại câu là gì? Khi nào sử dụng cấu trúc viết lại câu?

Viết lại câu là gì? Khi nào sử dụng cấu trúc viết lại câu?

Viết lại câu là thay đổi cấu trúc và cách diễn đạt của một câu tiếng Anh sao cho vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc. Kỹ năng viết lại câu rất quan trọng vì có thể giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc viết lại câu khi:

• Muốn linh hoạt trong cách diễn đạt

• Sử dụng trong các trường hợp chuyển đổi giữa bị động và chủ động; trực tiếp và gián tiếp

• Khi bạn muốn đảo ngữ

Tổng hợp các cấu trúc viết lại câu thông dụng

Tổng hợp các cấu trúc viết lại câu thông dụng

1. Cấu trúc viết lại câu với các từ và cụm từ chỉ nguyên nhân

Bạn có thể linh hoạt chuyển đổi giữa các câu chỉ nguyên nhân có chứa: because, since, as và because of, due to, owing to…

Because/ since/ as/ + S + V + …
⇔ Because of/ owing to/ due to/ as a result of + Noun/ V-ing

Ví dụ:

• Since she arrived late, she missed the first part of the presentation.

⇔ Due to her late arrival, she missed the first part of the presentation. (Vì đến muộn nên cô ấy đã bỏ lỡ phần đầu tiên của buổi thuyết trình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các cách đặt câu hỏi với Why, trả lời câu hỏi Why với Because

2. Cấu trúc viết lại câu với các từ và cụm từ chỉ sự tương phản

Các từ và cụm từ although, though, even though, despite và in spite of đều có nghĩa là “mặc dù”. Tuy nhiên, chúng có cấu trúc khác nhau khi áp dụng vào câu, bạn có thể viết lại linh hoạt dựa vào công thức dưới đây:

Although/ though/ even though + S + V + …
⇔ Despite/ in spite of + Noun/ V-ing

Ví dụ:

• Although Becky studied hard, she didn’t pass the exam.

⇔ Despite studying hard, Becky didn’t pass the exam. (Mặc dù Becky đã học chăm chỉ, nhưng cô ấy không qua môn.)

3. Cấu trúc viết lại câu với so that và such that

Cấu trúc viết lại câu với so that và such that

Cấu trúc so that và such that có nghĩa là “quá… đến nỗi mà…”.

S + be/ V + so + Adj/ Adv + that …
⇔ It + be + such + Noun + that

Ví dụ:

• The weather was so hot that our family decided to go to the beach.

⇔ It was such hot weather that our family decided to go to the beach. (Thời tiết quá nóng nên gia đình chúng tôi quyết định đi đến bãi biển.)

4. Cấu trúc viết lại câu với too to và enough

enough

Cấu trúc too to có nghĩa là “quá… để mà…”, tương đồng với cấu trúc phủ định của cấu trúc enough. Bạn có thể chuyển đổi qua lại hai dạng câu này dựa vào công thức dưới đây:

S + V + too + Adj + to V
⇔ not + Adj + enough + to V

Ví dụ:

• Your child is too young to drive a car.

⇔ Your child is not old enough to drive a car. (Con của bạn quá nhỏ để lái xe / Con của bạn không đủ tuổi để lái xe.)

5. Cấu trúc viết lại câu với find something + adj

Khi muốn diễn đạt ai cảm thấy/ nhận ra điều gì đó, bạn có thể sử dụng linh hoạt hai cấu trúc dưới đây:

To V + be + Adj/ Noun
⇔ S + find + it + Adj/ Noun + to V

Ví dụ:

• To study abroad can be challenging for Anna

⇔ Anna finds it challenging to study abroad. (Anna cảm thấy việc đi du học là một thách thức.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

6. Công thức viết lại câu điều kiện

Công thức viết lại câu điều kiện

Khi muốn câu trở nên trang trọng, lịch sự hơn hay muốn nhấn mạnh vào mệnh đề chính, bạn có thể chuyển cấu trúc câu điều kiện thông thường sang dạng đảo ngữ theo các công thức dưới đây.

Câu điều kiện loại 1:

If + S1 + V/ Vs-es , S2 + will/can/should … + V-infinitive
⇔ Should + S1 + (not) + V, S2 + will/can/should … + V-infinitive

Ví dụ:

• If my brother gets good grades, he can apply for a scholarship.

⇔ Should my brother get good grades, he can apply for a scholarship. (Nếu em trai tôi đạt điểm cao, cậu ấy có thể xin được học bổng.)

Câu điều kiện loại 2:

If + S1 + V2/ V-ed, S2 + would/could/might/ … + V-infinitive
⇔ Were + S1 + (not) + to V-infinitive, S2 + would/could/might/ … + V-infinitive

Ví dụ:

• If we had more time, we could finish the project.

⇔ Were we to have more time, we might finish the project. (Nếu chúng tôi có thêm thời gian, chúng tôi có thể sẽ hoàn thành dự án.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 chính xác nhất

Câu điều kiện loại 3:

If + S1 + had + Vpp, S2 + would/could/might/ … + have + Vpp
⇔ Had + S1 + (not) + Vpp, S2 + would/might/could … + have + Vpp

Ví dụ:

• If Otis had taken the job offer, he would have earned more money.

⇔ Had Otis taken the job offer, he could have earned more money. (Nếu Otis mà nhận lời mời làm việc, anh ta đã kiếm được nhiều tiền hơn.)

7. Cấu trúc viết lại câu với If not và unless

cấu trúc unless ILA

Cả If not và unless đều có nghĩa tương đương nhau là “trừ khi”.

If … not ⇔ Unless …

Ví dụ:

• If Jack and Maddy do not arrive on time, the show will start without them.

⇔ Unless Jack and Maddy arrive on time, the show will start without them. (Trừ Jack và Maddy đến đúng giờ, buổi biểu diễn sẽ bắt đầu mà không có họ.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

8. Công thức viết lại câu với it takes time

Công thức viết lại câu với it takes time

Để diễn đạt ai/ cái gì tốn bao nhiêu thời gian, tiền bạc để làm điều gì đó, bạn dùng công thức sau:

S + V + … + (thời gian/ tiền bạc)
⇔ It takes/took + someone + (thời gian/ tiền bạc) + to V

Ví dụ:

• My classmates and I finished the project in three weeks.

⇔ It took my classmates and I three weeks to finish the project. (Tôi và các bạn cùng lớp mất ba tuần để hoàn thành dự án.)

9. Cấu trúc viết lại câu với it was not until

It was not until có nghĩa là “mãi cho đến khi…”.

S + didn’t + V-infinitive + …. until …
⇔ It was not until + … + that + …

Ví dụ:

• I didn’t find her lost keys until I cleaned up my room.

⇔ It was not until I cleaned up my room that I found her lost keys. (Tôi không tìm thấy chìa khóa bị mất cho đến khi tôi dọn dẹp phòng.)

10. Cấu trúc viết lại câu rủ rê, đề nghị

Khi muốn rủ rê, đề nghi ai làm điều gì đó, bạn có thể linh hoạt sử dụng các cấu trúc sau:

Shall we + V
⇔ Let’s + V
⇔ How/What about + V-ing
⇔ Why don’t we + V
⇔ S + suggest + that + S +…..
⇔ In my opinion,…

Ví dụ:

• Shall we go to the movies tonight?

⇔ Let’s go to the movies tonight.

⇔ How about going to the movies tonight?

⇔ Why don’t we go to the movies tonight? (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)

11. Công thức viết lại câu trực tiếp, gián tiếp

Công thức câu trực tiếp, gián tiếp

Bạn có thể dùng cả câu trực tiếp và gián tiếp để tường thuật lại lời nói của ai đó. Để chuyển từ dạng trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần phải lùi động từ trong câu về một thì. Các công thức như sau:

Câu mệnh lệnh:

Câu trực tiếp: S + ask/request/require/… + O + to-infinitive
→ Câu gián tiếp: S + asked/requested/ required + O + to-infinitive

Ví dụ:

• Thomas asked me, “Help me carry this desk, please.”

Thomas asked me to help him carry that desk. (Thomas yêu cầu tôi giúp anh ấy mang chiếc bàn đó.)

Câu nghi vấn:

(Yes/ no question) S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S + V
(Wh- question) S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V

Ví dụ:

• She asked me, “Did you finish your essay?”

She asked me if I had finished my essay. (Cô ấy hỏi tôi đã hoàn thành bài luận chưa.)

Câu cảm thán:

S+ said/told/exclaimed + that + S + V (lùi thì) + O

Ví dụ:

• “I can’t believe it!”, my mom said.

My mom said that she couldn’t believe it. (Mẹ tôi nói rằng bà không thể tin được.)

Bài tập viết lại câu trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài tập viết lại câu trong tiếng Anh (có đáp án)

Dưới đây là các bài tập liên quan đến cấu trúc viết lại câu mà bạn có thể thực thành để ôn lại các kiến thức trên:

Bài tập 1: Viết lại các câu điều kiện sau sao cho nghĩa không đổi

1. If you study hard, you will pass the exam.

2. If it rains, we will stay at home.

3. If they arrive on time, we can start the meeting.

4. If you had known my brother, you would have understood why I said that.

5. If I had a new dress I would be happy.

Bài 2: Chuyển các câu trực tiếp sau thành câu gián tiếp

1. He said, “I am going to the supermarket”.

2. “Will you help me with my homework?”, she asked.

3. “Please close the door”, the teacher said to the students.

4. “I can’t come to the party”, Tom said.

5. “Have you finished your work?”, she asked her colleague.

6. “I love this movie”, she said.

7. “I will call you later”, he told his friend.

8. “Don’t forget to buy some bread”, mom said to me.

9. “I haven’t seen him today”, she told me.

10. “Can you pass me the salt?”, he asked his sister.

Đáp án bài tập

Bài 1:

1. Should you study hard, you will pass the exam.

2. Should it rain, we will stay at home.

3. Should they arrive on time, we can start the meeting.

4. Had you known my brother, you would have understood why I said that.

5. Were I to have a new dress, I would be happy.

Bài 2:

1. He said that he was going to the supermarket.

2. She asked if I would help her with her homework.

3. The teacher told the students to close the door.

4. Tom said that he couldn’t come to the party.

5. She asked her colleague if she had finished her work.

6. She said that she loved that movie.

7. He told his friend that he would call her later.

8. Mom reminded me to buy some bread.

9. She told me that she hadn’t seen him that day.

10. He asked his sister if she could pass him the salt.

Trên đây là tất tần tật các cấu trúc viết lại câu thông dụng nhất. Việc chuyển đổi giữa các cấu trúc câu ban đầu có thể gây bối rối, nhưng một khi đã thành thạo, bạn sẽ nâng cao được các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. ILA chúc bạn đạt được kết quả cao trong học tập!

Nguồn tham khảo

1. So that or in order that? – Cập nhật ngày 20-7-2023

2. Because and because of – Cập nhật ngày 20-7-2023

location map