Show là một động từ rất đặc biệt vì vừa theo quy tắc, vừa bất quy tắc. Bạn có dễ nhầm lẫn show V2 và show V3 khi chia quá khứ của show? Show đi với giới từ gì? Hãy cùng ôn lại những kiến thức này nhé!
Ý nghĩa quá khứ của show là gì?
Quá khứ của show là gì? V2 và V3 (quá khứ phân từ) của show là showed (V2), shown / showed (V3). Show có nghĩa là trình bày, trình diễn; cho thấy, biểu lộ, biểu hiện hay chương trình, buổi biểu diễn. Vậy show đi với giới từ gì? Show thường đi kèm các giới từ như off (show off), up (show up), out (show out). Để tìm hiểu kỹ hơn về ý nghĩa cùng ví dụ cụ thể, bạn hãy đọc phần tiếp theo nhé!
Trước khi tìm hiểu quá khứ của show, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh này nhé:
1. Trình diễn, trình bày
Ví dụ:
• She showed her paintings at the art exhibition. (Cô ấy trình diễn bức tranh của mình tại triển lãm nghệ thuật.)
• Can you show me how to solve this math problem? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách giải bài toán này không?)
2. Thể hiện, cho thấy, biểu lộ
Ví dụ:
• His smile showed his happiness. (Nụ cười đã thể hiện sự hạnh phúc của anh ấy.)
• The results of the experiment showed significant improvement. (Kết quả của thí nghiệm cho thấy sự cải thiện đáng kể.)
3. Chương trình, buổi biểu diễn
Ví dụ:
• I bought tickets to the Broadway show. (Tôi đã mua vé xem chương trình trên đại lộ Broadway.)
• The fashion show showcased the latest designs. (Buổi trình diễn thời trang đã trưng bày các thiết kế mới nhất.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Quá khứ của show ở dạng V2 và V3
Nhằm ghi nhớ show V2 (quá khứ đơn của show) và show V3 (quá khứ phân từ của show), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Show |
Quá khứ – Simple Past (V2) | Showed |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Shown/ Showed |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Showing |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Shows |
LƯU Ý:
Ở mỗi thì, động từ show có các dạng phát âm khác nhau:
Show ở dạng nguyên thể:
• Phiên âm UK – /ʃəʊ/
• Phiên âm US – /ʃəʊ/
Khi chia động từ show ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít:
• Phiên âm UK – /ʃəʊz/
• Phiên âm US – /ʃəʊz/
Ở quá khứ, show có dạng phát âm:
• Phiên âm UK – /ʃəʊd/
• Phiên âm US – /ʃəʊd/
Ở phân từ 2, show có dạng phát âm:
• Phiên âm UK – /ʃəʊn/
• Phiên âm US – /ʃəʊn/
Ở dạng V-ing, Show được phát âm:
• Phiên âm UK – /ˈʃəʊɪŋ/
• Phiên âm US – /ˈʃəʊɪŋ/
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về quá khứ của show trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Quá khứ đơn (V2 của show)
• Khẳng định: He showed great courage in the face of danger. (Anh ta đã cho thấy sự can trường của mình khi đối mặt với nguy hiểm.)
• Phủ định: We didn’t show up to the meeting because of a scheduling conflict. (Chúng tôi không tham gia trong cuộc họp do lịch trình đối lập nhau.)
• Nghi vấn: When did they show their support for Anna? (Họ đã thể hiện sự ủng hộ với Anna khi nào?)
Quá khứ phân từ (V3 của show)
• Khẳng định: The artist has shown her works in galleries around the world. (Gã nghệ sĩ đã trưng bày các tác phẩm của mình tại các phòng tranh trên khắp thế giới.)
• Phủ định: The study hasn’t shown any significant results so far. (Đến nay, nghiên cứu vẫn chưa cho thấy bất kỳ kết quả đáng kể nào.)
• Nghi vấn: Have you ever shown your passport at the airport security checkpoint? (Bạn đã từng xuất trình hộ chiếu của mình tại điểm kiểm tra an ninh ở sân bay chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Quá khứ của show đi với giới từ gì?
Khi tìm hiểu quá khứ của show, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs). Tùy theo các giới từ đi kèm mà phrasal verbs mang nghĩa khác nhau.
1. Show off: khoe khoang, phô trương
Ví dụ:
• She always wears expensive jewelry to show off her wealth. (Cô ấy luôn đeo trang sức đắt tiền để khoe sự giàu có của mình.)
• She can’t resist showing off her impressive dance moves whenever there’s music playing. (Cô ta không thể kiềm chế được việc phô diễn những động tác nhảy ấn tượng của mình mỗi khi nhạc nổi lên.)
2. Show up: xuất hiện, hiện ra
Ví dụ:
• I was worried that he wouldn’t come, but he eventually showed up at the party. (Tôi lo lắng anh sẽ không đến, nhưng cuối cùng anh ấy đã xuất hiện tại buổi tiệc.)
3. Show out: tiễn, đưa ra ngoài
Ví dụ:
• The host showed out the guests after the party was over. (Chủ nhà đã tiễn khách ra ngoài sau khi buổi tiệc kết thúc.)
• It was a polite gesture when he showed me out after the dinner. (Việc anh ta tiễn tôi ra ngoài sau bữa tối là một hành động lịch sự.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Bài tập quá khứ của show
Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả là bạn cần thực hành nhiều với các bài tập. Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của show mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ Show vào ô trống trong câu
1. She __________ her paintings at the art exhibition.
2. They __________ their tickets to the usher.
3. We __________ our support for the team by cheering loudly.
4. The teacher __________ the students how to solve the math problem.
5. He __________ his collection of rare coins to the public.
Đáp án
1. shows
2. show
3. show
4. shows
5. shows
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho quá khứ của show
1. The fashion designer __________ his latest collection at the fashion show.
a) showed up
b) showed out
c) showed off
2. The party guests __________ late, but they brought a delicious cake.
a) showed up
b) showed out
c) showed off
3. She always __________ her fancy jewelry whenever there’s a special occasion.
a) showed up
b) showed out
c) showed off
4. The magician __________ a rabbit out of his hat during the performance.
a) showed up
b) showed out
c) showed off
5. The football team __________ with their new uniforms for the championship game.
a) showed up
b) showed out
c) showed off
Đáp án bài tập quá khứ của show
1. a) showed off
2. a) showed off
3. b) showed up
4. a) showed off
5. b) showed up
Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh (dùng quá khứ của show khi cần)
1. exhibition / her / She / at / paintings / the / showed.
2. the / concert / The / band / up / showed / on / time / for.
3. support / They / the / their / team / showed / by / cheering / for.
4. how / teacher / The / to / the / math / solve / problem / showed / the / students / the.
5. collection / coins / rare / He / his / of / showed / to / public / the.
Đáp án
1. She showed her paintings at the exhibition.
2. The band showed up on time for the concert.
3. They showed their support by cheering for the team.
4. The teacher showed the students how to solve the math problem.
5. He showed his collection of rare coins to the public.
Bài tập 4: Chia động từ dạng đúng của động từ show vào đoạn văn sau
I have always been interested in photography, and over the years, I (1) __________ my work in several exhibitions. Last month, I (2) __________ my latest series of nature photographs at a local gallery. The exhibition (3) __________ a great success, and many people (4) __________ up to see the photographs. I showed them my techniques and the stories behind each photo. It was a wonderful opportunity to (5) __________ my passion for photography with others.
Đáp án bài tập quá khứ của show
1. showed off
2. showed up
3. showed off
4. showed off
5. showed out
Bài tập 5: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. She ________ me her new artwork. (showed / shown)
2. The magician will ________ a few tricks at the party. (show / show off)
3. Can you ________ me the way to the nearest subway station? (show / show off)
4. The team will ________ their skills in the upcoming competition. (show up / show off)
5. He always ________ late to meetings. (shows up / shows out)
Đáp án
1. showed
2. show
3. show
4. show off
5. shows up
Bây giờ thì bạn đã nắm các kiến thức liên quan đến quá khứ của show bao gồm cách chia show V2, V3 cùng các giới từ đi kèm. Bạn nhớ ghi chú lại để vận dụng ngay khi học tiếng Anh với 4 kỹ năng cơ bản nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?