Cách chia động từ trong tiếng Anh là gì? Đó là đưa động từ từ dạng nguyên mẫu sang các dạng khác để phù hợp với chủ ngữ và bối cảnh, thời gian trong câu. Cùng ILA tìm hiểu cách chia động từ tiếng Anh đúng chuẩn như người bản xứ nhé!
Các công thức chia động từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh là Verb (V). Vậy chia động từ tiếng Anh là gì? Có tất cả 3 cách chia Verb bạn cần biết.
1. Cách chia động từ tiếng Anh theo ngôi
a. Chia động từ tobe theo ngôi (chủ ngữ)
• Ngôi thứ 1 số ít: I + am/was
• Ngôi thứ 1 số nhiều: We + are/were
• Ngôi thứ 2 (số ít hoặc nhiều): You are/were
• Ngôi thứ 3 số ít: He/She/It + is/was
• Ngôi thứ 3 số nhiều: They + are/were
Ví dụ:
I/He/She was at the railway station.
b. Công thức chia động từ khiếm khuyết theo ngôi
Cấu trúc:
• S + can/may/will/should/ought to/must + V-inf
• S + could/might/would/should/must + have + V past participle.
Ví dụ:
We would have considered your proposal.
c. Chia động từ thường theo ngôi
• Ngôi thứ 1 + 2 + ngôi thứ 3 số nhiều: I/We/You/They + V- inf
• Ngôi thứ 3 số ít: He/She/It + V-s/es
Ví dụ:
I go to work each day.
2. Bảng chia động từ tiếng Anh theo thì
Chúng ta có tất cả 12 thì. Công thức chia động từ tiếng Anh theo thì chi tiết sẽ có ở phần tiếp theo trong bài viết này.
Ví dụ:
• I work (Hiện tại đơn)
• I worked (Quá khứ đơn)
• I will work (Tương lai đơn)
3. Cách chia động từ trong tiếng Anh theo 3 dạng
• Dạng nguyên mẫu không “to”
• Dạng nguyên mẫu có “to”
• Dạng thêm “-ing”
a. Cấu trúc 1: V1 + O + to V2-inf /V2-ing
Ví dụ:
I asked her to tell the whole story.
b. Cấu trúc 2: V1 + to V2-inf
Ví dụ:
I want her to say no
>>> Tìm hiểu thêm: Các ngôi trong tiếng Anh, bí quyết giúp bạn giao tiếp thông thạo hơn
Verb trong tiếng Anh là gì?
V (verb) là động từ – một thành phần rất quan trọng trong tiếng Anh. Động từ diễn giải điều bạn làm, điều bạn nghĩ, mô tả bạn là ai… Động từ giúp bạn tiếp tục cuộc trò chuyện với người khác.
Học cách chia động từ giúp bạn mở rộng khả năng nói và viết tiếng Anh, giúp bạn mô tả vật/việc theo nhiều cách khác nhau.
Về cơ bản, có 3 cách chia động từ trong tiếng Anh:
• Chia theo ngôi (chủ ngữ)
• Chia theo thì
• Chia theo dạng
Ví dụ:
• She is working. / They are working. – Cô ấy đang làm việc / Họ đang làm việc. – Động từ to be + working được chia theo ngôi số ít (she) hoặc số nhiều (they).
• She came yesterday. / She will not come tomorrow. – Hôm qua cô ấy có đến / Ngày mai cô ấy không đến đâu. – Động từ come được chia theo thì quá khứ đơn (came) hoặc tương lai đơn (will come).
• He stopped crying. / He stopped to take the book. – Nó nín khóc. / Nó dừng lại để lấy quyển sách. – Động từ theo sau “stop” được chia theo dạng V-ing hoặc V-inf.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
Cách chia động từ trong tiếng Anh theo ngôi
Ngôi hay còn gọi là đại từ nhân xưng. Trong tiếng Anh, có 3 ngôi cần lưu ý:
• Ngôi thứ 1: I, We
• Ngôi thứ 2: You (bạn/các bạn)
• Ngôi thứ 3: He, She, They, It
1. Chia động từ “to be” theo ngôi
• Ngôi thứ 1 số ít: I + am/was
• Ngôi thứ 1 số nhiều: We + are/were
• Ngôi thứ 2 (số ít hoặc nhiều): You are/were
• Ngôi thứ 3 số ít: He/She/It + is/was
• Ngôi thứ 3 số nhiều: They + are/were
Ví dụ:
• I am eating lunch. / We are eating lunch. / He (She) is eating lunch. / They are eating lunch. (Tôi/Chúng tôi/Anh ấy (Cô ấy)/Họ đang ăn trưa).
• You were my best friend. / She was my best friend. (Bạn từng là bạn tốt nhất của tôi. / Cô ấy từng là bạn tốt nhất của tôi).
• It is burning. / They are burning. (Nó đang cháy. / Những thứ đó đang cháy).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
2. Chia động từ khiếm khuyết theo ngôi
Động từ khiếm khuyết (modal verb) không phải là động từ chính, mà chỉ đứng trước động từ chính để bổ trợ ý nghĩa cho động từ chính.
Các động từ khiếm khuyết thường gặp: can/could, may/might, will/would, should, ought to, must.
Cấu trúc câu: S + can/may/will/should/ought to/must + V-inf Hoặc S + could/might/would/should/must + have + V past participle |
Động từ khiếm khuyết chia như nhau với tất cả các ngôi. Tuy nhiên, với ngôi thứ nhất I/We, bạn có thể dùng shall thay cho will. Chẳng hạn, với câu “Shall we go? – Chúng ta đi nào?”, người Anh sẽ luôn dùng shall, không dùng will.
Các ví dụ khác:
• You should check your tickets before you go. – Các bạn nên kiểm tra vé trước khi đi.
• Ten years ago, I might have found this book interesting. – Cách đây 10 năm, có thể tôi còn thấy cuốn sách này hay. (Trong câu, trợ động từ “might” (quá khứ của “may”) bổ nghĩa cho động từ chính “find” (quá khứ phân từ “found”) để diễn tả một cảm giác trong quá khứ).
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
3. Chia động từ thường theo ngôi
Ngôi thứ 1 + 2 + ngôi thứ 3 số nhiều: I/We/You/They + V- inf
|
Ví dụ:
• I/We/They hate this movie. (Tôi/Chúng tôi/Bọn họ ghét bộ phim này).
• You look younger than your age. (Trông bạn trẻ hơn tuổi).
• He sounds like a girl. (Giọng anh ta nghe như giọng con gái)
Động từ đơn đi với ngôi thứ 3 số ít, bạn thêm “s” vào phía sau động từ nguyên mẫu. Ví dụ: sound -> sounds
Nhưng nếu động từ nguyên mẫu có tận cùng là -o, -s, -z, -ch, -x, -sh, -ss thì bạn thêm đuôi “es”. Ví dụ: touch -> touches
Nếu động từ nguyên mẫu có tận cùng là –y, bạn đổi –y thành –ies. Ví dụ: copy -> copies
Theo quy tắc chia dạng đúng của từ, việc chia động từ không chỉ theo ngôi mà còn theo thì. Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về cách chia động từ trong tiếng Anh theo các thì quá khứ, hiện tại và tương lai.
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
Chia động từ theo thì
Chúng ta có tổng cộng 12 thì. Dưới đây là bảng chia động từ trong tiếng Anh theo 12 thì:
THÌ | Hiện tại | Quá khứ | Tương lai |
Đơn | S + V (s/es) + O S + am/is/are + O | S + V-ed/P2 S + was/were + O | S + will/shall + V-inf S + will/shall + be + O |
Tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | S + was/were + V-ing + O | S + shall/will + be + V-ing + O |
Hoàn thành | S + have/has + PP + O | S + had + PP + O | S + shall/will + have + PP |
Hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | S + had been + V-ing + O | S + shall/will + have been + V-ing + O |
1. Thì hiện tại đơn
Việc chia động từ luôn phải kết hợp với ngôi của chủ ngữ. Như đã nói ở phần “chia động từ theo ngôi”, chúng ta có công thức S + V-inf + O. Trường hợp chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít thì bạn thêm hậu tố -s hoặc –es sau động từ. Động từ “to be” chia như đã giải thích ở trên.
S + V (s/es) + O S + am/is/are + O |
Ví dụ:
• Selena Gomez loves music. (Selena Gomez yêu âm nhạc).
• She is a famous singer. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng).
2. Thì quá khứ đơn
Khi chia động từ ở thì quá khứ đơn, bạn thêm hậu tố -ed vào sau động từ nguyên mẫu. Nếu động từ tận cùng là -e, thì bạn chỉ cần thêm -d. Nếu động từ tận cùng là –y, bạn bỏ -y và thêm –ied.
Đối với động từ bất quy tắc, khi chia ở quá khứ đơn, bạn sử dụng động từ ở cột 2 (past simple).
S + V-ed/P2 S + was/were + O |
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt động từ có quy tắc và bất quy tắc
Ví dụ:
• He drank up the glass of cocktail. (Anh ta uống hết ly cocktail)
• He walked past me as I was invisible. (Anh ta đi ngang qua tôi như thể tôi vô hình).
3. Cách chia động từ trong tiếng Anh theo thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn dùng để mô tả một việc chưa xảy ra. Chúng ta dùng thì tương lai đơn khi nói về một hành động hoặc một tình huống sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai.
S + will/shall + V-inf S + will/shall + be + O |
Ví dụ:
• I will go to Thailand this summer. (Hè này tôi sẽ đi Thái Lan).
• She won’t be home until 10pm. (Phải 10h tối cô ấy mới về nhà).
4. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để miêu tả một hành động/sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói và còn tiếp tục trong tương lai. Thì hiện tại tiếp diễn cũng dùng để miêu tả một sự việc sắp xảy ra ở tương lai gần.
S + am/is/are + V-ing |
Ví dụ:
• I am doing my homework right now. (Giờ tôi đang làm bài tập nhà).
• She is studying to become a lawyer. (Cô ấy học để trở thành luật sư).
Đối với thì hiện tại tiếp diễn, đôi khi bạn có thể thêm “always, constantly” để diễn tả một sự việc khó tin/khó hiểu nhưng cứ lặp đi lặp lại khiến người khác ác cảm.
Ví dụ:
• She is always coming to class late. (Nó luôn đi học muộn).
• He is constantly talking. I wish he would shut up. (Anh ta nói luôn mồm. Tôi chỉ mong anh ta im miệng).
• I don’t like them because they are always complaining. (Tôi không thích vì họ cứ than phiền suốt).
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
5. Thì quá khứ tiếp diễn
Đối với cách chia động từ trong tiếng Anh theo thì chúng ta biết rằng thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Thì quá khứ tiếp diễn thường đi với thì quá khứ đơn, để diễn tả một sự việc đang diễn ra thì một hành động khác xuất hiện.
S + was/were + V-ing + O |
Ví dụ:
• I was showering when she came home. (Tôi đang tắm thì cô ấy về).
• They were sleeping peacefully until the alarm rang. (Họ ngủ ngon lành đến khi chuông báo thức reo).
Có một số động từ chỉ trạng thái không nên dùng trong thì quá khứ tiếp diễn, chẳng hạn: believe, dislike, hate, involve, know, like, love, need, prefer, realize, seem, understand, want… Đối với những động từ này, bạn nên dùng thì quá khứ đơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng
6. Cách chia động từ trong tiếng Anh theo thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một sự việc/hành động sẽ diễn ra kéo dài trong tương lai.
S + shall/will + be + V-ing + O |
Ví dụ: I will be dancing all night. (Tôi sẽ nhảy nhót cả đêm).
Tương lai thường không chắc chắn, nhưng nếu bạn dùng thì tương lai tiếp diễn thì sự việc nhiều khả năng sẽ xảy ra. Điều này có phần trái ngược với thì tương lai đơn.
Ví dụ:
• They will be promoting me to manager on Friday. (Thứ Sáu này họ sẽ thăng chức cho tôi thành quản lý). – Thì tương lai tiếp diễn miêu tả một việc chắc chắn xảy ra.
• They will promote me to manager one day. (Một ngày nào đó họ sẽ thăng chức quản lý cho tôi). – Câu dùng thì tương lai đơn miêu tả một việc có thể sẽ không xảy ra.
Nếu bạn mong mỏi một việc gì sẽ xảy ra, bạn cũng dùng thì tương lai tiếp diễn.
Ví dụ:
• Everyone will be cheering for me at the game tomorrow. (Trận đấu ngày mai mọi người sẽ reo hò cổ vũ tôi).
• We will be driving hover cars any day now. (Một ngày nào đó chúng ta sẽ lái xe bay.) – Thì tương lai tiếp diễn dùng miêu tả một tương lai giả định mà chủ thể muốn xảy ra.
7. Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một sự việc/hành động bắt đầu trong quá khứ và đến thời điểm hiện tại thì đã hoàn thành, nhưng không nói rõ cụ thể thời gian. Người học cần nắm rõ cách chia động từ trong tiếng Anh đối với thì hiện tại hoàn thành, vì nó rất thông dụng.
S + have/has + PP + O |
Ví dụ:
• He has visited his grandparents twice this year. (Năm nay anh ấy đã 2 lần về thăm ông bà).
• I have watered the garden. (Tôi tưới vườn rồi).
Đi kèm với thì hiện tại hoàn thành thường là các trạng từ như: just, recently, lately, already, before, ever (từng), never, since, for + quãng thời gian, yet, so far, until now, up to now, up to the present.
Ví dụ:
• I have been here before. (Tôi từng đến đây rồi).
• I have not met her for a long time. (Lâu lắm rồi tôi chưa gặp cô ấy).
• I have not finished the job yet. (Tôi chưa làm xong việc nữa).
>>> Tìm hiểu thêm: 22 lời bài hát tiếng Anh sôi động dễ thuộc dành cho bé yêu
8. Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành dùng để miêu tả một hành động/sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đôi khi nó dùng để diễn đạt một hành động/sự việc đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
S + had + PP + O |
Ví dụ:
• He could not make a sandwich because he had forgotten to buy bread. (Anh ấy không thể làm sandwich vì đã quên mua bánh mì.) – Hành động “quên” (forget) diễn ra trước hành động “làm bánh mì” (make a sandwich), do đó động từ “forget” được chia ở thì quá khứ hoàn thành (had forgotten).
• My new job was not exactly what I had expected. (Công việc mới không giống như tôi kỳ vọng). – Hành động “kỳ vọng” (expect) đã diễn ra cho đến trước khi nhận được công việc mới, do đó nó được chia ở thì quá khứ hoàn thành (had expected).
9. Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra và hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc trước một hành động khác trong tương lai.
S + shall/will + have + PP |
Ví dụ:
• I will have been here for six months on June 23rd. (Tính đến ngày 23-6 thì tôi sẽ ở đây được 6 tháng).
• Will you have eaten when I pick you up? (Khi mẹ tới đón thì con đã ăn xong chưa?)
10. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để miêu tả hành động/sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.
S + have/has + been + V-ing + O |
Ví dụ:
• I have been waiting here for 2 hours. (Tôi đã chờ ở đây suốt 2 tiếng rồi)… và có khả năng phải tiếp tục chờ.
• James has been teaching at the university since this September. (James đã đi dạy ở trường đại học đó kể từ tháng Chín).
Trong câu hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng thường xuất hiện các trạng từ như for, since, lately, recently…
11. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để miêu tả một sự việc/hành động diễn ra liên tục trong quá khứ, nhưng kết thúc trước một hành động/sự việc khác trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để mô tả trật tự xuất hiện của các hành động trong quá khứ.
S + had been + V-ing + O |
Ví dụ:
• Alex was very tired. He had been running for almost 2 hours. (Alex rất mệt. Cậu ấy đã chạy suốt 2 tiếng). – Hành động “chạy” (run) diễn ra liên tục trước khi xuất hiện trạng thái “rất mệt”, nên nó được chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been running).
• Had the pilot been drinking before the crash? (Có phải viên phi công đã uống rượu trước khi xảy ra tai nạn không?) – Hành động “uống rượu” (drink) xảy ra liên tục trước vụ tai nạn, nên nó được chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been drinking).
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để miêu tả một hành động/sự việc sẽ xảy ra kéo dài trong tương lai, và kết thúc trước một thời điểm nào đó, hoặc trước một hành động/sự việc khác.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn ít khi được sử dụng vì khá khó, nhưng nếu là người học cách chia động từ trong tiếng Anh chuyên sâu, thì bạn nên tìm hiểu vì nó có thể xuất hiện trong các kỳ thi.
S + shall/will + have been + V-ing + O |
Ví dụ:
• Next month, I shall have been following a diet for three months. (Từ tháng tới, tôi sẽ bắt đầu ăn kiêng trong 3 tháng).
• James will only have been taking care of the dog for a couple of hours when Jill arrives. (James chỉ phải trông con chó 2 tiếng trước khi Jill đến).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Cách chia động từ trong tiếng Anh theo dạng
Các dạng của động từ: Trong tiếng Anh, một động từ thường có 3 dạng:
• Dạng nguyên mẫu không “to”
• Dạng nguyên mẫu có “to”
• Dạng thêm “-ing”
Trong một câu, có thể xuất hiện nhiều hơn một động từ. Nhưng chỉ động từ chính đứng ngay sau chủ từ mới được chia theo thì, các động từ khác theo sau động từ chính sẽ được chia theo dạng. Như vậy, cách chia động từ trong tiếng Anh còn phụ thuộc vào vị trí của động từ.
Chúng ta tạm gọi động từ chính là V1, động từ phụ là V2.
Cấu trúc 1: V1 + O + to V2-inf /V2-ing |
Ví dụ:
• I asked her to read it out loud. (Tôi yêu cầu cô ấy đọc to lên). – Trong câu này, “ask” là V1 nên được chia theo thì (quá khứ đơn). “Read” là V2 nên được chia theo dạng (nguyên mẫu có “to”).
• I saw him stealing the money. (Tôi thấy nó ăn cắp tiền). – Trong câu này, “see” là V1 nên được chia theo thì (quá khứ đơn). “Steal” là V2 nên được chia theo dạng (thêm –ing).
See là một động từ tri nhận (động từ giác quan), dùng mô tả nhận thức của con người khi sử dụng các giác quan. Một số động từ tri nhận phổ biến là: see, feel, touch, taste, notice, watch, listen, hear, smell… Theo sau động từ tri nhận, ta dùng V-ing.
Ví dụ: I heard the boy calling his mum. (Tôi nghe thằng bé gọi mẹ).
Tuy nhiên, nếu V2 chỉ một hành động đã hoàn tất trong quá khứ, bạn có thể chia dạng V-inf.
Ví dụ: I heard the boy call his mum last night. (Tối qua tôi nghe thằng bé gọi mẹ).
Cấu trúc 2: V1 + to V2-inf |
Nếu 2 động từ đứng gần nhau mà không có tân ngữ, thì động từ phụ được chia theo dạng nguyên mẫu có “to”.
Ví dụ:
• I want him to say no. (Tôi muốn anh ấy từ chối).
• They promised to come back. (Họ đã hứa sẽ quay lại).
Đối với cách chia dạng đúng của từ trong tiếng Anh, bạn cũng cần chú ý đến một số động từ đặc biệt, theo sau nó có thể là “to V” hoặc “V-ing” tùy theo ý nghĩa của câu. Các động từ này bao gồm: stop, want, regret, remember, forget, try, mean, need, go on…
>>> Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng trợ động từ
Ví dụ:
• I stopped talking for a minute. (Tôi ngừng nói một chút). – Stop + V-ing: ngừng một việc đang làm.
• I stopped to throw it in the bin. (Tôi dừng lại để bỏ nó vào thùng rác). – Stop + to V-inf: Dừng một việc đang làm để làm một việc khác.
• Remember to clean the floor! (Nhớ lau nhà đấy!). – Remember + to V-inf: Nhớ phải làm một việc gì đó. Lúc này, “remember” là động từ đứng đầu câu, đóng vai trò là động từ mệnh lệnh.
• I remember cleaning the floor. (Tôi nhớ đã lau nhà rồi). – Remember + V-ing: Nhớ đã làm một việc gì đó rồi.
Trong tiếng Anh có một số cụm động từ đi kèm giới từ, theo sau luôn là V-ing, bao gồm: be/get used to, look forward to, be accustomed to, confess to…
Ví dụ:
• I am looking forward to hearing from you. (Tôi chờ nhận được tin của bạn). – Trong câu này, “look forward to” là V1 nên được chia theo thì (hiện tại tiếp diễn), “hear” là V2 nên được chia theo dạng (V-ing).
• I am accustomed to living on my own. (Tôi đã quen sống một mình). – Trong câu này, “be accustomed to” là V1 nên được chia theo thì (hiện tại tiếp diễn), “live” là V2 nên được chia theo dạng (V-ing).
Trên đây là 3 cách chia động từ trong tiếng Anh, rất phức tạp và khó nhớ. Ở mỗi thì lại có rất nhiều quy tắc kèm theo. Do đó, bài viết trên đây giống như một bài tổng hợp lớn để bạn ôn tập và so sánh các cách dùng thì, chia động từ. Qua bài viết này, bạn sẽ nắm bắt được mẹo chia dạng đúng của từ, không còn lẫn lộn giữa các thì trong tiếng Anh. Nào hãy bắt đầu ôn luyện cách làm bài chia dạng đúng của từ nhé.