Ghi nhớ và phân biệt các thì luôn là thử thách lớn đối với những ai mới học tiếng Anh. Đặc biệt, thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành là hai thì dễ gây nhầm lẫn nhất, vì chúng đều được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ. ILA đã tổng hợp từ A-Z khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành trong bài viết dưới đây.
Khái niệm về thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành có sự khác biệt về thời điểm diễn ra và tác động của sự kiện tới thời điểm nói:
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại. Hành động/sự việc này vẫn có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai. Ví dụ:
• I have visited Paris three times. (Tôi đã đến thăm Paris ba lần.)
• She has lived in New York for five years. (Cô ấy đã sống ở New York được năm năm.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
• By the time we arrived, they had already eaten all the food. (Khi chúng tôi đến, họ đã ăn hết đồ ăn rồi.)
• I had studied English for five years before I moved to the United States. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm trước khi chuyển đến Hoa Kỳ.)
Tóm lại, thì hiện tại hoàn thành liên kết quá khứ và hiện tại, trong khi quá khứ hoàn thành liên kết hai hành động trong quá khứ.
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Phân biệt cấu trúc thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành | |
Khẳng định | S + have / has + Vpp2
Ví dụ: I have traveled to over 20 countries around the world. (Tôi đã du lịch đến hơn 20 quốc gia trên thế giới.) |
S + had + Vpp
Ví dụ: He had already left the office when I arrived. (Khi tôi đến thì anh ấy đã ra khỏi văn phòng.) |
Phủ định | S + have / has + not + Vpp
Ví dụ: Jessica has not visited her hometown in years. (Jessica đã không về thăm quê từ nhiều năm trước.) |
S + had + not + Vpp
Ví dụ: The students had not studied for the exam. (Các sinh viên đã không học cho kỳ thi.) |
Nghi vấn | Have/ Has + S + Vpp?
Ví dụ: Has he finished his work yet? (Anh ấy đã hoàn thành xong công việc chưa?) |
Had + S + Vpp
Ví dụ: Had he ever traveled to Asia before his trip to Japan? (Anh ấy đã từng đi du lịch đến châu Á trước chuyến đi Nhật Bản chưa?) |
So sánh cách dùng của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
1. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành
• Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ: Andy has played the piano since he was six years old. (Andy đã chơi piano từ khi sáu tuổi.)
→ Việc Andy chơi piano bắt đầu từ quá khứ, nhưng vẫn tiếp diễn đến hiện tại và tương lai Andy có thể tiếp tục chơi piano.
• Diễn tả một hành động, sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: He has won the championship multiple times. (Anh ấy đã giành chức vô địch nhiều lần.)
→ Hành động nhận được chức vô địch của “anh ấy” đã được lặp lại rất nhiều lần trong quá khứ.
• Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.
Ví dụ: They haven’t gained valuable experience in their careers. (Họ vẫn chưa có được kinh nghiệm quý giá trong sự nghiệp của mình.)
→ Câu trên diễn tả việc chủ ngữ “họ” chưa từng có những kinh nghiệm quý giá trong suốt sự nghiệp của mình.
• Diễn tả một hành động, sự việc hoặc một hiện tượng chỉ vừa mới xảy ra.
Ví dụ: We have just booked our tickets for the concert. (Chúng tôi vừa mới đặt vé cho buổi hòa nhạc.)
→ Việc “chúng tôi” đặt vé cho buổi hòa nhạc chỉ vừa mới xảy ra.
• Diễn tả về sự việc vừa mới xảy ra, nhưng hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại.
Ví dụ: I have just broken my phone, so I can’t make any calls. (Tôi vừa mới làm vỡ điện thoại, nên tôi không thể gọi điện được.)
• Diễn tả một hành động, sự việc trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.
Ví dụ: I have just finished my presentation, and now I can relax. (Tôi vừa mới hoàn thành bài thuyết trình và giờ tôi có thể thư giãn.)
2. Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành có gì khác nhau? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng của thì quá khứ hoàn thành nhé:
• Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: I had finished my homework before my friends came over to study together. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi những người bạn của tôi đến học nhóm.)
• Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ: She had lived in Paris for five years before she moved to London. (Cô ấy đã sống ở Paris trong năm năm trước khi chuyển đến London.)
• Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ: They had already left the party when we arrived. (Họ đã ra khỏi bữa tiệc khi chúng tôi đến.)
• Diễn tả hành động là điều kiện tiên quyết cho hành động khác.
Ví dụ: He had studied English for many years before he could speak fluently. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong nhiều năm trước khi có thể nói thành thạo.)
• Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.
Ví dụ: If we had known about the party, we would have attended. (Nếu chúng tôi biết về buổi tiệc, chúng tôi đã tham gia.)
• Dùng để thể hiện sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ (thường thấy trong câu ước).
Ví dụ: I wished I had bought that car. (Tôi ước rằng mình đã mua chiếc xe đó.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Để phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành, bạn cũng cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết của hai loại thì này:
1. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Bạn có thể nhận biết qua các đặc điểm sau:
• Just/ recently/ lately (gần đây, vừa mới)
Ví dụ: I have just bought a new car. (Tôi vừa mới mua một chiếc ô tô mới.)
• Already (đã… rồi)
Ví dụ: He has already finished reading the book. (Anh ấy đã đọc xong cuốn sách rồi.)
Ví dụ: I have never tasted such delicious food before. (Tôi chưa từng thưởng thức món ăn ngon như vậy trước đây.)
• For + quãng thời gian (trong khoảng bao lâu)
Ví dụ: They have been living in this city for five years. (Họ đã sống ở thành phố này được 5 năm.)
Ngoài ra còn có các từ như: Since + mốc thời gian (từ khi), yet (chưa), so far/ until now/ up to now/ up to the present (cho đến bây giờ), ever (đã từng), never (chưa từng, không bao giờ)…
2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Thông thường, câu ở thì quá khứ hoàn thành sẽ chứa các giới từ và liên từ như:
• When (Khi)
• Before (Trước khi): Trước before sử dụng thì quá khứ hoàn thành và sau before sử dụng thì quá khứ đơn.
• After (Sau khi): Trước after sử dụng thì dùng quá khứ đơn và sau after sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
• No sooner… than…
• Hardly/ Barely/ Scarcely … when …
• By + trạng từ quá khứ
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
Ví dụ:
• When I arrived at the party, they had already left. (Khi tôi đến buổi tiệc, họ đã đi rồi.)
• Before she went to bed, she had finished her homework. (Trước khi đi ngủ, cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
• After he had taken a shower, he felt refreshed. (Sau khi tắm rửa, anh ấy cảm thấy sảng khoái.)
• By the time I woke up, the sun had already risen. (Vào lúc tôi thức dậy, mặt trời đã mọc rồi.)
• No sooner had I arrived home than it started raining heavily. (Ngay khi tôi vừa mới đến nhà thì trời bắt đầu mưa to.)
Bài tập thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Dưới đây là một số dạng bài tập liên quan đến thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành, mà bạn có thể thực hành để củng cố lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ ở trong ngoặc
1. She _________ (finish) her homework before she went to bed.
2. They _________ (not visit) that museum yet.
3. I _____________ (read) three books this week.
4. He ___________ (travel) to many countries in his life.
5. We ______________ (not see) each other since we graduated.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu
1. The train (arrived/ had arrived) at the station before I (reached/ had reached) there.
2. He (finished/ had finished) his work when the boss (called/ has called) him.
3. By the time I (have arrived/ arrived), she (left/ had left) the party.
4. The students (studied/ had studied) hard for the exam, so they (did/ do) well.
5. I (ate/ had eaten) dinner before I (went/ have gone) to the cinema.
Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. Sarah had finished her presentation before the meeting started.
=> After …………………………………………………………….
2. The train had departed when we arrived at the station.
=> After …………………………………………………………….
3. They had already booked the tickets before the concert was announced.
=> After …………………………………………………………….
4. They had completed the project by the time the deadline arrived.
=> By the time …………………………………………………………
5. The store had closed when they arrived to do their shopping.
=> After …………………………………………………………….
Đáp án bài tập thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Bài tập 1:
1. had finished
2. haven’t visited
3. have read
4. has traveled
5. haven’t seen
Bài tập 2:
1. The train had arrived at the station before I reached there.
2. He had finished his work when the boss called him.
3. By the time I arrived, she had left the party.
4. The students had studied hard for the exam, so they did well.
5. I had eaten dinner before I went to the cinema.
Bài tập 3:
1. After Sarah had finished her presentation, the meeting started.
2. After the train had departed, we arrived at the station.
3. After they had already booked the tickets, the concert was announced.
4. By the time the deadline arrived, they had completed the project.
5. After the store had closed, they arrived to do their shopping.
Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành là một phần quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn bổ sung các kiến thức quan trọng để sử dụng thành thạo hai loại thì này, không chỉ trong các ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày mà còn trong các bài kiểm tra.