Danh từ chỉ khái niệm hay còn gọi là “danh từ trừu tượng” là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng ILA khám phá loại danh từ này và phân biệt với danh từ cụ thể nhé!
Danh từ chỉ khái niệm là gì?
Danh từ chỉ khái niệm là một loại danh từ (noun) nằm trong danh từ trừu tượng. Danh từ trừu tượng (abstract nouns) diễn tả một khái niệm hoặc bản chất mang tính trừu tượng hay phi vật thể. Do đó, danh từ trừu tượng mô tả sự vật, sự việc mà ta không thể chạm và nhìn thấy.
Danh từ trừu tượng có nhiều loại khác nhau, trong đó có bao gồm danh từ chỉ khái niệm. Từ loại tiếng Anh này giúp diễn đạt ý nghĩa trừu tượng và cảm xúc trong ngôn ngữ, cho phép chúng ta thảo luận về những khái niệm phong phú.
Đặc điểm danh từ khái niệm
Vậy những đặc điểm của danh từ chỉ khái niệm là gì? Danh từ chỉ khái niệm có những đặc điểm độc đáo sau đây:
• Trừu tượng: chứa ý nghĩa không cụ thể, không vật chất, và không thể cảm nhận bằng các giác quan. Chúng tồn tại trong lĩnh vực ý thức và nhận thức của con người.
• Không thể cụ thể hóa: Những khái niệm mà danh từ này ám chỉ không thể biểu hiện thành một thực thể cụ thể hoặc vật chất. Ví dụ, “love” (tình yêu) chỉ một khái niệm trừu tượng về tình cảm và không thể hiện bằng hình thức vật lý.
• Tồn tại trong nhận thức: Các khái niệm của loại danh từ này liên quan đến suy nghĩ và ý thức của con người. Chúng là các ý tưởng và khái niệm trừu tượng mà con người sử dụng để hiểu và truyền đạt về thế giới xung quanh.
Với những đặc điểm này, danh từ trừu tượng đóng vai trò quan trọng khi mô tả và thể hiện những khái niệm trừu tượng. Đây cũng là kiến thức cơ bản mà bạn nên nắm chắc khi học về cụm danh từ để viết câu chuẩn ngữ pháp.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu
Cách nhận biết danh từ khái niệm
Hầu hết các danh từ trừu tượng có cùng một số đặc điểm chung về hậu tố và danh từ chỉ khái niệm cũng vậy. Một trong những cách học thuộc từ vựng tiếng Anh là ghi nhớ các hậu tố khi đoán nghĩa qua ngữ cảnh. Bạn có thể dựa vào các đuôi hậu tố sau đây để xác định danh từ chỉ khái niệm.
Hậu tố | Danh từ chỉ khái niệm |
-ment | Achievement (thành quả), Arrangement (sự sắp xếp), Movement (sự di chuyển), Management (sự quản lý),… |
-tion | Celebration (sự nổi tiếng), Emotion (cảm xúc), Expectation (sự trông đợi), Relation (sự liên quan),… |
-ism | Criticism (sự chỉ trích), Realism (chủ nghĩa hiện thực), Minimalism (phong cách tối giản), Optimism (chủ nghĩa lạc quan),… |
-ity/ty | Legality (tính hợp pháp), Quality (chất lượng), Possibility (tính khả thi), Safety (sự an toàn), Beauty (sắc đẹp),… |
-ion (có thể là -sion,-action,-ition) | Compassion (sự đồng cảm), Recognition (sự công nhận), Illusion (sự ảo tưởng), Decision (quyết định),… |
-hood | Neighborhood (hàng xóm), Brotherhood (tình anh em), Childhood (thời thơ ấu),… |
-dom | Wisdom (khôn ngoan), Freedom (sự tự do), Boredom (sự chán nản),… |
-th | Strength (sức mạnh), Wealth (sự giàu có), Depth (chiều sâu), Length (chiều dài),… |
-ship | Relationship (mối quan hệ), Spaceship (không gian), Internship (kỳ thực tập), Friendship (tình bạn),… |
-y | Privacy (riêng tư), Decency (đứng đắn), Literacy (học vấn),… |
-ance/ence | Importance (sự quan trọng), Acceptance (sự chấp thuận), Confidence (sự tự tin), Dependence (sự phụ thuộc),… |
-age | Advantage (lợi thế), Damage (tàn phá), Breakage (sự vỡ vụn), Drainage (thoát nước),… |
-ness | Weakness (điểm yếu), Happiness (hạnh phúc), Brightness (sáng sủa), Sadness (nỗi buồn),… |
Phân biệt danh từ khái niệm và danh từ cụ thể
Về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể thường được sử dụng theo cách tương tự. Cả hai đều có thể có cả số ít và số nhiều, danh từ chung hoặc riêng, đếm được hoặc không đếm được.
Để phân biệt danh từ cụ thể và danh từ chỉ khái niệm trong tiếng Anh, bạn có thể xem xét nội dung thể hiện qua bảng so sánh sau đây:
Danh từ chỉ khái niệm | Danh từ cụ thể |
– Thể hiện các ý tưởng, trạng thái, hoặc khái niệm trừu tượng không thể trực tiếp cảm nhận bằng giác quan.
– Những từ này thường liên quan đến tư duy, cảm xúc, hoặc các khái niệm trừu tượng như: tình yêu, hạnh phúc, sự tự do… |
– Ám chỉ đến các đối tượng cụ thể hoặc thực thể mà chúng ta có thể quan sát bằng các giác quan của mình.
– Những từ này bao gồm vật phẩm, con người, động vật, địa điểm và nhiều thực thể khác có thể thấy, chạm vào, cầm nắm, nghe thấy… |
Ví dụ:
• This is of national importance. (Việc này có tầm quan trọng quốc gia) • There are a lot of kids in my neighborhood. (Có rất nhiều trẻ em tại khu vực của tôi) • Before I went off to university my father gave me a few words of wisdom. (Trước khi tôi vào đại học, cha tôi đã dạy tôi một vài lời khuyên khôn ngoan) • I need some privacy. (Tôi cần chút riêng tư) → Các danh từ như “importance”, “neighborhood”, “wisdom” và “privacy” diễn tả khái niệm trừu tượng. |
Ví dụ:
• This cat is so cute. (Con mèo này thật dễ thương) • The woman is drinking soda. (Người phụ nữ đang uống soda) • The dog is running around the yard looking for its tennis ball. (Chú chó đang chạy quanh sân để tìm trái bóng tennis của nó) • The poor bird couldn’t fly because it had a broken wing. (Chú chim tội nghiệp này không thể bay vì bị gãy cánh) → Các danh từ “cat”, “woman”, “dog” và “bird” ám chỉ các đối tượng mà ta có thể nhìn thấy (con người và con vật). |
Lưu ý: Khi phân biệt danh từ chỉ khái niệm và danh từ cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh và góc nhìn của người sử dụng. Một danh từ có thể được coi là cụ thể hoặc trừu tượng tùy thuộc vào cách ta hiểu và sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này cho thấy sự linh hoạt của ngôn ngữ khi học tiếng Anh, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
Đặt câu với danh từ chỉ khái niệm
Ở phần này, chúng ta sẽ cùng nhau đặt câu với danh từ chỉ khái niệm để có thể hiểu rõ và thực hành kiến thức về vai trò của từ loại này trong cấu trúc câu tiếng Anh:
1. Achievement often comes after years of hard work and dedication. (Thành tựu thường đến sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến)
2. His emotion during the wedding was evident in his tearful speech. (Cảm xúc của anh ấy trong đám cưới được thể hiện rõ qua những lời đầy nước mắt)
3. Recognition of one’s efforts can boost their motivation. (Sự công nhận những nỗ lực của một người có thể thúc đẩy động lực của họ)
4. Building a strong relationship takes time and effort on both sides. (Xây dựng một mối quan hệ bền chặt cần có thời gian và nỗ lực của cả hai bên)
5. Childhood memories often bring a sense of nostalgia and warmth. (Ký ức tuổi thơ thường mang lại cảm giác hoài niệm và ấm áp)
6. The storm caused damage to the roof of the house. (Cơn bão đã làm hư hỏng mái nhà)
7. Finding happiness in small moments is a key to being positive. (Tìm kiếm hạnh phúc trong những khoảnh khắc nhỏ nhặt là chìa khóa để trở nên tích cực)
8. This grand celebration marked their 50th wedding anniversary. (Lễ kỷ niệm hoành tráng này đánh dấu kỷ niệm 50 năm ngày cưới của họ)
9. Effective management is crucial for a project’s success. (Việc quản lý hiệu quả rất quan trọng cho sự thành công của dự án)
10. The quality of this product is too exceptional. (Chất lượng của sản phẩm này thật đặc biệt)
Vậy là bạn đã nắm rõ danh từ chỉ khái niệm là gì thông qua cách đặt câu và những ví dụ cụ thể. Để tránh nhầm lẫn với danh từ cụ thể, bạn nên hệ thống kiến thức thành bảng phân biệt rõ ràng. Ngoài ra, các bài tập về từ loại trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ôn luyện các danh từ thành thạo hơn. Đây cũng chính là một trong những cách học ngữ pháp hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay đấy!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu