Nắm rõ từ A-Z từ hạn định (Determiner) trong tiếng Anh

Từ hạn định (Determiner) trong tiếng Anh - Lý thuyết và bài tập

Tác giả: Cao Vi

Từ hạn định (Determiner) có vẻ còn khá lạ lẫm nhưng trên thực tế, chúng xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh. Chúng ta đã từng gặp nhiều nhưng lại không biết tên gọi các từ hạn định là gì. Vậy hãy dành thời gian tìm hiểu nhé. 

Từ hạn định trong tiếng Anh gồm nhiều loại từ, có thể là từ để chỉ định, từ chỉ sự sở hữu hay những từ chỉ số lượng. ILA sẽ cung cấp thêm cho bạn các nội dung về định nghĩa, phân loại và cách dùng các từ hạn định trong tiếng Anh

Từ hạn định (Determiner) là gì? 

Từ hạn định là gì? Từ hạn định (Determiner) hay còn gọi chỉ định từ là một loại từ được sử dụng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định, hạn chế hoặc chỉ định danh từ đó. Từ hạn định giúp chúng ta biết rõ hơn về quy mô, số lượng, xác định hay không xác định của danh từ trong câu. Từ hạn định trong tiếng Anh không thể đứng một mình mà luôn cần đi kèm danh từ. 

Một số từ hạn định phổ biến bao gồm a, an, the, this, that, these, those, my, your, his, her, its, our, their, some, any, no, every và each.

Phân loại các từ hạn định (Determiner), chức năng và cách dùng 

Các từ hạn định trong tiếng Anh được chia vào các loại sau: 

1. Mạo từ a, an, the (article)

Mạo từ (article) là các từ hạn định trong tiếng Anh dễ gặp và được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Mạo từ được chia thành 2 loại gồm mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ xác định (the). 

Mạo từ không xác định a/an Mạo từ xác định the
Cách dùng Đi kèm với danh từ đếm được, số ít. Dùng với danh từ đếm được và danh từ không đếm được, số nhiều và số ít.
Dùng trong trường hợp người nói/người nghe chưa biết hoặc chỉ biết một cách chung chung, mơ hồ về sự vật, sự việc được nhắc đến.   Dùng trong trường hợp người nghe/người nói đều biết về sự vật, sự việc đang được nhắc đến đã được đề cập đến danh từ đó trước đó. 
A đi trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, còn an đi trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. The đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hay phụ âm.
Ví dụ • I found a watermelon on the ground. (Tôi tìm thấy một quả dưa hấu trên mặt đất.)

• She is an engineer. (Cô ấy là một kỹ sư.)

• The cat is sitting on the table. (Con mèo đang ngồi trên bàn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Like + gì? Bất ngờ với các cấu trúc like trong tiếng Anh

2. Từ hạn định trong tiếng Anh chỉ định this/that/these/those 

Các từ hạn định (Determiner) this, that, these và those được sử dụng để chỉ định danh từ trong câu ở vị trí xa hay gần người nói. 

 Từ hạn định trong tiếng Anh chỉ định this/that/these/those

This (đây): Được sử dụng để chỉ định một danh từ gần người nói hoặc gần thời điểm hiện tại, đi với danh từ đếm được số ít và danh từ không đếm được. 

Ví dụ:

This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)

This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.)

That (đó): Được sử dụng để chỉ định một danh từ xa người nói hoặc xa thời điểm hiện tại, đi kèm danh từ đếm được số ít và danh từ không đếm được. 

Ví dụ:

That house is beautiful. (Ngôi nhà đó đẹp.)

That movie was amazing. (Bộ phim đó hay tuyệt.)

 

These (những cái này): Được sử dụng để chỉ định danh từ số nhiều gần người nói hoặc gần thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

These books are really interesting to read. (Những cuốn sách này thực sự thú vị để đọc.)

These flowers are stunning. (Những bông hoa này rực rỡ quá.)

Those (những cái đó): Được sử dụng để chỉ định danh từ số nhiều xa người nói hoặc xa thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

Those cars are expensive. (Những chiếc xe đó đắt lắm.)

Those shoes are hers. (Những đôi giày đó là của cô ấy.)

3. Từ hạn định sở hữu – Tính từ sở hữu (Possessive determiner)

Từ hạn định sở hữu cũng có thể nhận biết dưới dạng các tính từ sở hữu gồm my, your, his, her, its, our, their. Các từ hạn định (Determiner) này được dùng để chỉ một vật thuộc sở hữu của người nào và ai sở hữu vật nào. 

Dưới đây là một số ví dụ để bạn nắm được cách dùng từ hạn định là gì

The students handed in their assignments. (Các học sinh đã nộp bài tập của họ.)

We are going on our vacation next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần sau.)

Her parents are coming to visit. (Bố mẹ cô ấy sẽ đến thăm.)

Bố mẹ cô ấy sẽ đến thăm.

4. Từ hạn định chỉ số lượng và số từ (Quantifier determiner)

Có vô vàn từ hạn định thể hiện số lượng và số từ, ví dụ như a lot of, a few, little, amount of, one, two, three… Nhờ các từ hạn định này, danh từ được bổ nghĩa về số lượng hoặc số thứ tự. 

Từ hạn định chỉ số lượng và số từ được phân thành 3 loại:

Lượng từ đi với danh từ đếm được: few và a few, a number, several, many…

Lượng từ đi với danh từ không đếm được: much, a little, little, a great deal of, a large amount of…

Lượng từ đi với cả hai loại danh từ: all, a bit of, lots of, a lot of, no, none, some, any, a plenty of…

Ví dụ: 

He made several attempts before succeeding. (Anh ấy đã thử vài lần trước khi thành công.)

Every student must attend the meeting. (Mọi học sinh phải tham dự cuộc họp.)

>>> Tìm hiểu thêm: “Mật mã” OSASCOMP: Bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

5. Từ hạn định nghi vấn (Interrogative determiner)

Từ hạn định nghi vấn (Interrogative determiner) là một loại từ hạn định được sử dụng trong câu hỏi để chỉ định danh từ mà câu hỏi đang liên quan đến. Các từ hạn định trong tiếng Anh mang nghĩa nghi vấn phổ biến là which, whatwhose

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ hạn định nghi vấn trong câu:

Which (nào)

Which book do you want to borrow? (Bạn muốn mượn cuốn sách nào?)

Which color do you prefer, blue or green? (Bạn thích màu nào, xanh biển hay xanh lá?)

What (gì)

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

What movie is your favorite? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)

Whose (của ai) 

Whose car is this? It is blocking the path. (Cái xe này của ai đây? Chắn hết lối đi rồi.) 

Whose cat is it? (Con mèo này của ai thế?) 

Con mèo này của ai thế

6. Từ hạn định trong tiếng Anh chỉ sự khác biệt

Có 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt, bao gồm:  

Another: Another thường được sử dụng để chỉ sự tương tự hoặc lựa chọn thêm trong một nhóm. Nó thường xuất hiện trước danh từ đếm được.

Ví dụ:

I’d like another piece of cake, please. (Vui lòng cho tôi một miếng bánh nữa.)

⇒ Trong trường hợp này, another được sử dụng để yêu cầu một cái gì đó thêm một lần nữa.

Other: Other thường được sử dụng để so sánh hoặc đặt sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó cũng thường xuất hiện trước danh từ đếm được.

Ví dụ:

• I have two books; one is a novel, and other is a cookbook. (Tôi có hai quyển sách; một quyển là tiểu thuyết và quyển kia là sách nấu ăn.)

⇒ Other ở đây được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai quyển sách được đề cập trước đó.

The other: The other thường được sử dụng khi chúng ta đang đề cập đến một phần cụ thể trong một nhóm đã được nêu rõ trước đó. Nó thường xuất hiện trước danh từ đếm được.

Ví dụ:

• My cat often chases the other cat around the house. (Mèo của tôi thường đuổi theo con mèo khác xung quanh ngôi nhà.)

Bài tập thực hành về từ hạn định (determiner)

Bài tập thực hành về từ hạn định (determiner)

1. Hãy điền từ hạn định thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

a) Could you pass me _____ salt, please? (a, the, some)

b) She bought _____ new dress for the party. (a, the, some)

c) I need to buy _____ groceries on my way home. (a, the, some)

d) We saw _____ beautiful sunset on our vacation. (a, the, some)

e) He gave me _____ advice on how to fix my computer. (a, the, some)

2. Hãy điền từ “other”, “another” hoặc “the other” vào chỗ trống trong các câu sau:

a) I have two cups of coffee. Would you like _____ one?

b) I have a red pen, but I need _____ one.

c) There are two cats in the room. _____ cat is sleeping.

d) She has two brothers. _____ brother is an engineer.

e) I bought one book, but I want to buy _____ book as well.

3. Chọn lượng từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

a) I have _____ apples in my bag. (a few, a little, many)

b) We need _____ chairs for the meeting. (a few, a little, many)

c) There is _____ sugar left in the container. (a few, a little, much)

d) She has _____ friends coming to her party. (a few, a little, many)

e) He has _____ experience in this field. (a few, a little, much)

Đáp án

Bài 1

a) Could you pass me the salt, please?

b) She bought a new dress for the party.

c) I need to buy some groceries on my way home.

d) We saw a beautiful sunset on our vacation.

e) He gave me some advice on how to fix my computer.

Bài 2

a) I have two cups of coffee. Would you like another one?

b) I have a red pen, but I need the other one.

c) There are two cats in the room. The other cat is sleeping.

d) She has two brothers. The other brother is an engineer.

e) I bought one book, but I want to buy the other book as well.

Bài 3

a) I have a few apples in my bag.

b) We need a few chairs for the meeting.

c) There is a little sugar left in the container.

d) She has many friends coming to her party.

e) He has a little experience in this field.

Kết luận 

ILA hy vọng rằng bạn đã hiểu hơn về các từ hạn định (Determiner) và cách chúng hoạt động trong câu. Hãy luôn nỗ lực và chăm chỉ luyện tập để nắm vững phần kiến thức này. Việc hiểu rõ về từ hạn định sẽ giúp bạn xây dựng câu trình bày chính xác và rõ ràng, cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và khám phá thêm về văn phong và ngữ pháp của nó!

Nguồn tham khảo

location map