Tính từ đuôi ing và ed: Nắm chắc trong lòng bàn tay!

Tính từ đuôi ing và ed

Tác giả: Huynh Dung

Bạn có bối rối khi phân biệt tính từ đuôi ing và ed? Cả hai đều xuất phát từ một động từ gốc, nhưng lại có cách dùng khác nhau. Hãy cùng ILA tìm hiểu cách dùng và thực hành với các bài tập có đáp án nhé!

Tính từ đuôi ing và ed là gì?

tính từ (adjective)

Về khái niệm chung, tính từ đuôi ing và ed còn được gọi là động tính từ (participle adjective), xuất phát từ một động từ gắn thêm đuôi -ing (hiện tại phân từ) và đuôi -ed (quá khứ phân từ).

 

Về chức năng, chúng được sử dụng như một tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ (noun). Tuy nhiên, cách dùng tính từ đuôi ed và đuôi ing lại có sự khác nhau.

Ví dụ:

•  Science is very interesting to Jimmy. (Môn khoa học rất hấp dẫn đối với Jimmy.)

•  Jimmy is interested in science. (Jimmy rất hứng thú với môn khoa học.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách nhận biết và phân loại tính từ (adjective) trong tiếng Anh

Tính từ đuôi ing

Tính từ đuôi -ing mang nghĩa chủ động, thường dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của ai / cái gì / việc gì mang lại cảm giác như thế nào cho đối tượng khác.

Ví dụ:

•  This game is boring. (Trò chơi này thật nhàm chán)

→ Trò chơi gây nhàm chán cho người đang nói.

•  He is such an interesting guy. (Anh ấy thật là một người thú vị)

Anh ấy gây thích thú cho người khác.

•  The crying baby woke up his mother. (Em bé đang khóc làm đánh thức mẹ em)

→ Em bé khóc khiến mẹ thức giấc.

Tính từ đuôi ed

Tính từ đuôi -ed mang nghĩa bị động, thường được dùng để miêu tả cảm nhận của ai / cái gì cảm thấy như thế nào khi nhận tác động từ hành động / tình huống nào đó.

Ví dụ:

•  Jack was really bored during the flight. (Jack thấy rất chán suốt cả chuyến bay)

•  Customers are bored with the service provided by the company. (Khách hàng cảm thấy chán nản với dịch vụ do công ty cung cấp)

•  Tommy is interested in playing badminton. (Tommy cảm thấy hứng thú với việc chơi cầu lông)

Ví dụ tính từ đuôi ing và đuôi ed 

Ví dụ

Tính từ đuôi ing Tính từ đuôi ed Dịch nghĩa
amusing amused cuốn hút
annoying annoyed phiền phức
charming charmed duyên dáng
confusing confused nhầm lẫn
disappointing disappointed thất vọng
depressing depressed chán, không còn hứng thú
discouraging discouraged nản lòng
embarrassing embarrassed lúng túng
entertaining entertained thú vị
fascinating fascinated hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn
frightening frightened sợ hãi
frustrating frustrated làm nản lòng
interesting interested thú vị
pleasing pleased vui, hài lòng
surprising surprised bất ngờ
tiring tired mệt mỏi, chán ngán

Cách dùng tính từ đuôi ing và ed

cấu trúc câu

Khi học cách dùng tính từ đuôi ing và ed, bạn cần lưu ý vị trí của từ loại tiếng Anh này trong câu và lập bảng phân biệt để so sánh rõ ràng hơn nhé.

Vị trí đuôi tính từ ing và ed trong câu

Trong cấu trúc câu tiếng Anh, tính từ đuôi -ing và đuôi -ed có thể được sử dụng ở những vị trí sau:

1. Trong cụm danh từ: tính từ đuôi -ing và đuôi -ed sẽ bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

•  Broken heart (trái tim tan vỡ)

•  Falling leaves (những chiếc lá rơi)

2. Sau động từ to be hoặc các động từ liên kết: dùng để bổ sung ý nghĩa cho câu.

Ví dụ:

•  Tom’s Vietnamese is amazing. (Tiếng Việt của Tom rất đáng kinh ngạc)

•  Mary became interested in playing piano. (Mary dần hứng thú với việc chơi đàn piano)

3. Đứng sau đại từ không xác định: dùng để bổ nghĩa cho đại từ (pronoun).

Ví dụ:

•  Harry told her something surprising about himself. (Harry kể với cô ấy chuyện gì đó rất bất ngờ về chính bản thân anh)

4. Trong các cấu trúc đặc biệt

Ví dụ:

•  I find French interesting / fascinating… (Tôi thấy tiếng Pháp thú vị / quyến rũ…)

•  They find the film boring. (Họ thấy bộ phim nhàm chán.)

Tính từ đuôi ing và ed

Khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed?

Để dễ phân biệt khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed, bạn có thể nhớ theo cách đơn giản này:

– Tính từ đuôi -ing cho bạn biết về đặc điểm, tính chất của điều gì đó.

– Tính từ đuôi -ed cho bạn biết ai đó cảm nhận ra sao về điều xảy ra.

Ví dụ:

1. This book wasn’t as well as we had expected. (Cuốn sách này không hay như chúng tôi mong đợi.)

•  This book was disappointing. (Cuốn sách này làm chúng tôi thất vọng).

•  We were disappointed with this book. (Chúng tôi cảm thấy thất vọng vì cuốn sách này.)

2. That news wasn’t as well as they had expected. (Tin đó không tốt như chúng tôi mong đợi.)

•  That news was shocking. (That was a shocking news.) (Tin đó thật là sốc.)

•  They were very shocked when they heard that news. (Họ đã bị sốc khi nghe tin đó.)

Tính từ đuôi ing và ed

Bảng phân biệt tính từ đuôi ing và ed

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết cách dùng tính từ đuôi ing và tính từ đuôi ed:

Tính từ đuôi ing Tính từ đuôi ed
– Miêu tả tính chất, đặc điểm của người / vật / hiện tượng.

Ví dụ: The film is very interesting. (Bộ phim rất thú vị)

– Diễn tả cảm xúc, cảm nhận của ai đó về vật / việc / tình huống nào đó.

Ví dụ: I’m interested in the film. (Tôi hứng thú với bộ phim)

– Bổ nghĩa cho danh từ thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về hành động.

Ví dụ: The movie was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng)

– Bổ nghĩa cho danh từ là đối tượng nhận tác động của hành động.

Ví dụ: We were disappointed with the movie. (Chúng tôi thất vọng với bộ phim)

– Mang nghĩa chủ động, thường xuất phát từ câu chủ động. – Mang nghĩa bị động, thường xuất phát từ câu bị động.
– Thường là nội động từ (không có tân ngữ).

Ví dụ: He is an interesting person. (Anh ấy là một người thú vị)

– Thường có giới từ đi kèm.

Ví dụ: Are you interested in soccer? (Bạn có hứng thú với bóng đá không?)

– Dùng bổ nghĩa cụm danh từ chỉ người hay vật.

Ví dụ: It was quite surprising that he passed the exam. (Điều ngạc nhiên là anh ấy đã đỗ cuộc thi)

– Chỉ dùng cho người (hoặc động vật) vì đồ vật không có cảm nhận.

Ví dụ: Everyone was surprised that he passed the exam. (Ai nấy đều ngạc nhiên rằng anh ấy đã đỗ cuộc thi)

Cấu trúc: find + something + tính từ đuôi -ing

Ví dụ: I find English interesting. (Tôi thấy tiếng Anh rất thú vị.)

Cấu trúc: make + sb / sthg + tính từ đuôi -ed

Ví dụ: The film makes me sad. (Bộ phim làm tôi buồn.)

Bài tập tính từ đuôi ing và ed

Một trong những cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu là thực hành với nhiều bài tập. Bạn có thể bắt đầu với các bài tập cấp độ cơ bản rồi thử sức với cấp độ nâng cao hơn.

Bài tập cơ bản

cơ bản

Chọn câu trả lời đúng với tính từ đuôi ig và ed:

1. What’s the matter? You seem annoyed / annoying about something.

2. I fell over in the school canteen. It was so embarrassing / embarrassed!

3. Ray finds cooking very satisfying / satisfied.

4. We loved travelling in New Zealand. It was amazing / amazed.

5. Are you feeling worrying / worried about your exams?

6. My sister’s terrifying / terrified of spiders, but I’m not.

7. The play was terrible! We all felt very boring / bored.

8. In my opinion, tattoos look disgusted / disgusting.

9. Watching television is very relaxing / relaxed.

10. My brother was very exciting / excited about the holiday.

11. My parents were amazing / amazed that I passed my exam.

12. We were too late. It was so disappointing / disappointed.

13. He was such a charming / charmed man that everyone liked him.

14. The long walk home made us very tiring / tired.

Đáp án bài tập cơ bản

1. annoyed

2. embarrassing

3. satisfying

4. amazing

5. worried

6. terrified

7. bored

8. disgusting

9. relaxing

10. excited

11. amazed

12. disappointing

13. charming

14. tired

Bài tập nâng cao

nâng cao

Sau đây là các bài tập tính từ đuôi ing và ed nâng cao giúp bạn rèn luyện thêm.

Chọn đuôi tính từ đúng cho từ điền vào chỗ trống:

1. We went to the cinema but the film was really______. (bore)

2. It was a really _____ train journey from New York to Chicago. (tire)

3. She doesn’t like heights and she was _____ when she went on the ski lift.(terrify)

4. The weather at this time of year is _____, isn’t it? (depress)

5. It’s an _____ book. It’s all about a boat journey along the Amazon. (amaze)

6. These are very ______ results. We thought they would be a lot worse. (surprise)

7. I feel _____ when I listen to this music. (relax)

8. There’s an _____ article about digital cameras in the newspaper today. (interest)

9. The directions he gave us were really______. (confuse)

10. They said that’s the most ______ match they’ve seen for ages. (excite)

11. I was late for the interview and then went to the wrong company. It was really _____ (embarrass)

12. The carnival was wonderful and I was completely _____ the whole time. (fascinate)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập từ loại trong tiếng Anh

Đáp án bài tập nâng cao

1. boring

2. tiring

3. terrified

4. depressing

5. amazing

6. surprising

7. relaxed

8. interesting

9. confusing

10. exciting

11. embarrassing

12. fascinating

Bạn sẽ thường xuyên gặp tính từ đuôi ing và ed khi học tiếng Anh và giao tiếp với người bản ngữ. Nếu ôn luyện kỹ và làm bài tập thường xuyên, bạn sẽ nắm chắc kiến thức cơ bản này như trong lòng bàn tay!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

Nguồn tham khảo

  1. -ed and -ing adjectives – Cập nhật ngày 3-10-2023
  2. Participle – Cập nhật ngày 3-10-2023
  3. Adjective and Verb Placement: Grammar Rules – Cập nhật ngày 3-10-2023

location map