Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú với tổng cộng 12 thì trải dài từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Trong đó, thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) là một cấu trúc ngữ pháp được áp dụng nhiều nhất trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng có thể nắm được dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn và cách sử dụng cấu trúc này. Hãy để ILA bật mí cho bạn tất tần tật kiến thức về công thức tương lai tiếp diễn nhé!
Công thức tương lai tiếp diễn gồm có gì?
1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn, tiếng Anh là Future continuous. Chúng dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời gian hoặc một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
• I will be working as a sales assistant from June to July. (Tôi sẽ làm trợ lý bán hàng từ tháng 6 đến tháng 7.)
• He will be speaking in the auditorium this evening. (Anh ấy sẽ phát biểu ở hội trường tối nay.)
2. Các công thức thì tương lai tiếp diễn
√ Câu khẳng định: S + will be + V-ing
√ Câu phủ định: S + will not/ won’t be + V-ing
√ Câu nghi vấn:
→ Câu hỏi Yes/ No: Will + S + be + V-ing?
→ Câu hỏi với Wh-Question: Wh-question + will + S + be + V-ing?
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
√ Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn là “will be” + V-ing. Nếu bạn thắc mắc Will be Ving là thì gì thì có khả năng đó là dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn.
√ Ngoài ra, các từ chỉ thời gian như tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng sau), next year (năm sau)… thường đi kèm với công thức tương lai tiếp diễn.
√ Cuối cùng, nếu ngữ cảnh đề cập đến một hành động đang diễn ra trong tương lai hoặc một dự định chắc chắn trong tương lai, thì đó cũng là dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn.
Ví dụ:
• I will be cheering for you at the game tomorrow. (Tôi sẽ cổ vũ cho bạn trong trận đấu ngày mai.)
• When the clock strikes midnight, they will be drinking champagne. (Khi đồng hồ điểm nửa đêm, họ sẽ uống sâm panh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai đơn (Simple future): Công thức, cách dùng và bài tập
Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: This time tomorrow, I will be flying to Paris = Vào đúng giờ này ngày mai, tôi đang bay tới Paris).
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
Công thức thì tương lai tiếp diễn
Hãy tìm hiểu công thức thì tương lai tiếp diễn trước khi tìm hiểu tiếp về dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn.
1. Dạng khẳng định
S + will be + V-ing |
Trong đó:
– S (subject): Chủ ngữ
– Be: Động từ “to be” nguyên mẫu
– V-ing: Động từ thêm đuôi “ing”
Ví dụ:
• I will be studying English at 8.00 am tomorrow = Tôi sẽ học tiếng Anh vào 8 giờ sáng mai.
• She will be cooking pho for us when we arrive home = Cô ấy sẽ nấu phở cho chúng ta ngay khi chúng ta về đến nhà.
• They will be playing badminton at the park this afternoon = Chiều nay, họ sẽ chơi cầu lông ở công viên.
2. Dạng phủ định
S + will not/ won’t be + V-ing |
Ví dụ:
• I won’t be attending the meeting next week = Tôi sẽ không tham gia cuộc họp vào tuần tới.
• He won’t be playing video games all day = Anh ấy sẽ không chơi game cả ngày đâu.
• They won’t be going to the concert tonight = Họ sẽ không đến buổi hòa nhạc tối nay.
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
3. Dạng nghi vấn
a. Câu hỏi Yes/No
Will + S + be + V-ing? |
Ví dụ:
• Will you be studying for the exam tomorrow? = Bạn sẽ học bài cho bài kiểm tra ngày mai chứ?
• Will she be attending the party tonight? = Bạn có tham gia vào buổi tiệc tối nay không?
• Will they be working late at the office? = Họ sẽ làm việc muộn ở văn phòng?
b. Câu hỏi với Wh-question
Wh-question + will + S + be + V-ing? |
Ví dụ:
• What will you be doing tomorrow? = Ngày mai bạn sẽ làm gì?
• Where will she be going this weekend? = Cuối tuần này cô ấy sẽ đi đâu?
• When will they be arriving at the airport? = Khi nào họ đến sân bay?
Trong cấu trúc này, bạn có thể sử dụng các từ hỏi (Wh-question) như what, where, when, why, who, how… để đặt câu hỏi về hành động dự định diễn ra trong tương lai. Sau đó, bạn tiếp tục với “will” theo sau là “be” và V-ing để hoàn thành cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn trong câu hỏi.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh: Hướng dẫn cụ thể từ A-Z
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn:
1. Dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn: Cụm từ “will be” kết hợp với V-ing
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn là “will be” + V-ing. Do đó, nếu trong câu có cụm từ “will be” đi kèm với V-ing, thì đó có thể là dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn.
Ví dụ: Tomorrow, he will be working on his project all day = Ngày mai, mai ấy sẽ làm dự án của mình cả ngày.
2. Dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn: Các từ chỉ thời gian tương lai
Các từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng sau), next year (năm sau)… thường đi kèm với thì tương lai tiếp diễn.
Ví dụ:
• I will be meeting with the client tomorrow morning = Tôi sẽ gặp khách hàng vào sáng mai.
• They will be starting their new job next month = Họ sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.
• She will be attending a conference in Europe next year = Cô ấy sẽ tham gia một hội nghị ở châu Âu vào năm sau.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
3. Dấu nhận biết dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn: Dấu hiệu ngữ cảnh
Trong một số trường hợp, dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn có thể dựa trên ngữ cảnh hoặc nội dung của câu. Ví dụ, nếu câu đang đề cập đến một hành động đang diễn ra trong tương lai hoặc một sự dự định trong tương lai, thì đó có thể là dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn.
Ví dụ:
• He will be studying for his exam all night = Anh ấy sẽ học cho bài kiểm tra cả tối.
• We will be having a barbecue party in the backyard this weekend = Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc thịt nướng ở sân sau vào cuối tuần này.
• She will be wearing a red dress to the party tomorrow = Cô ấy sẽ mặc một chiếc váy đỏ cho buổi tiệc ngày mai.
Tuy nhiên, để chắc chắn về thì tương lai tiếp diễn, cần xem xét toàn bộ cấu trúc câu và ngữ cảnh hoàn cảnh để đưa ra đúng dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Cách dùng tương lai tiếp diễn | Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai. | At 9 p.m tonight, I will be studying for my final exam (Vào 9 giờ tối nay, tôi sẽ học cho bài kiểm tra cuối kỳ). → Bạn dùng thì tương lai tiếp diễn ở câu này vì “9 giờ tối nay” là một thời điểm cụ thể và việc học sẽ được diễn ra vào khoảng thời gian này. |
Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào. CHÚ Ý: Hành động, sự việc xen vào được chia ở thì hiện tại đơn. | I will be cooking for you when you arrive home (Anh sẽ nấu ăn cho em khi em về đến nhà). → Sự việc “nấu ăn” đang diễn ra thì sự việc “về đến nhà” xen ngang vào. Cả hai sự việc đều xảy ra trong tương lai. |
Diễn tả hành động dự định xảy ra trong tương lai với tính chất dài hạn, lặp đi lặp lại. | She will be working in the garden every weekend during the summer (Cô ấy sẽ làm việc ở vườn vào mỗi cuối tuần trong mùa hè). → Việc “làm việc ở vườn” sẽ kéo dài liên tục trong tương lai (mỗi cuối tuần trong mùa hè) nên bạn dùng thì tương lai tiếp diễn trong câu này. |
Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu định trước. | The show will be starting at 6 p.m tomorrow (Chương trình sẽ bắt đầu vào 6 giờ tối mai). → Việc “Chương trình bắt đầu vào 6 giờ tối mai” đã được dự định, lên kế hoạch sẵn từ trước. |
Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai. | After finishing his studies, he will still be pursuing a higher degree next year (Sau khi hoàn thành nghiên cứu, anh ấy vẫn sẽ tiếp tục theo đuổi bằng cao học vào năm sau). |
Diễn tả những hành động song song với nhau. | At 7 p.m next Sunday, she will be attending a concert while he will be having dinner with his family (Vào lúc 7 giờ tối Chủ nhật tuần sau, cô ấy sẽ đang tham dự một buổi hòa nhạc trong khi anh ấy sẽ đang dùng bữa tối với gia đình). → Sự việc “tham dự buổi hòa nhạc” và “ăn tối cùng gia đình” xảy ra cùng một thời điểm. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với từ What dễ áp dụng cho nhiều mẫu câu
Bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. By this time tomorrow, he ___________ for two hours.
a) will be studying
b) will have studied
c) will study
d) will be studied
2. I’m sorry I can’t go to the party tonight. I ___________ for an important meeting.
a) will prepare
b) will be preparing
c) prepare
d) am preparing
3. Don’t bother calling me after 9 p.m. as I ___________.
a) will sleep
b) will be sleeping
c) sleep
d) am sleeping
4. We ___________ the new project by next month.
a) will finish
b) will be finishing
c) finish
d) are finishing
5. She ___________ a book when I called her.
a) will read
b) will be reading
c) reads
d) is reading
6. We’ll go out for dinner after we ___________ the movie.
a) will watch
b) will be watching
c) watch
d) are watching
7. By the end of this week, they ___________ their vacation plans.
a) will finalize
b) will be finalizing
c) finalize
d) are finalizing
8. He ___________ his driving test next week.
a) will take
b) will be taking
c) takes
d) is taking
9. We ___________ to the beach if the weather is good.
a) will go
b) will be going
c) go
d) are going
10. She ___________ her new dress for the party.
a) will wear
b) will be wearing
c) wears
d) is wearing
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
Bài 2: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ
1. This time next week, I ___________ my final exams. (take)
2. At 8.00 pm tomorrow, we ___________ dinner. (cook)
3. He won’t be able to join us for the party because he ___________ on a business trip. (go)
4. We ___________ a lot of fun at the beach next weekend. (have)
5. In five years, she ___________ her PhD degree in Chemistry. (obtain)
6. I can’t go to the concert with you tonight because I ___________ at the office. (work)
7. She ___________ a book when I called her last night. (read)
8. On Sunday morning, they ___________ to the concert. (go)
9. They ___________ for their honeymoon in Hawaii this time next month. (leave)
10. I ___________ for a new job as soon as I finish my current contract. (look)
Đáp án bài tập dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn:
Bài 1:
1. will be studying
2. will be preparing
3. am sleeping
4. will be finishing
5. will be reading
6. are watching
7. will be finalizing
8. will be taking
9. will go
10. will be wearing
Bài 2:
1. will be taking
2. will be cooking
3. will be going
4. will be having
5. will have obtained
6. will be working
7. will be reading
8. will be going
9. will be leaving
10. will be looking
Trên đây là tất tần tật kiến thức về thì tương lai tiếp diễn. Hy vọng với những chia sẻ của ILA, bạn có thể giải đáp những thắc mắc như “next week là thì gì?”, “tomorrow là dấu hiệu của thì nào?” hay “dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn là gì?”. Hãy chăm chỉ luyện tập tiếng Anh mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất bạn nhé!