Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một thì cơ bản nhưng rất quan trọng, bởi nó thường xuyên xuất hiện không chỉ trong các bài kiểm tra tiếng Anh mà còn trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày. ILA đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến thì tương lai đơn trong bài viết dưới đây. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ cách sử dụng thì tương lai đơn thì hãy cùng tìm hiểu nhé!
Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn (Simple future tense) thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc dự định bộc phát tại thời điểm nói và không có kế hoạch từ trước.
Dưới đây là một số ví dụ thì tương lai đơn:
• I will call you later, Tom. (Mình sẽ gọi cho lại cho bạn sau nhé, Tom.)
• Thomas will travel to Europe next month. (Thomas sẽ đi du lịch đến châu Âu vào tháng sau.)
• Next week, Naomi will start her new journey. (Tuần tới, Naomi sẽ bắt đầu cuộc hành trình mới của cô ấy ở New York.)
• We will have a party to celebrate our 10th year anniversary at Hawaii. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm 10 năm ngày cưới ở Hawaii.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án
Công thức thì tương lai đơn (Simple future tense)
1. Câu khẳng định
Cấu trúc thì tương lai đơn đối với động từ to be như sau:
S + will + be + N/Adj |
Ví dụ:
• My dog will be happy to see you. (Con cún của tôi sẽ rất vui mừng khi gặp bạn.)
• We will be in Da Nang next month. (Chúng tôi sẽ ở Đà Nẵng vào tháng sau.)
• Becky and I will be tired after the long journey. (Becky và tôi sẽ mệt sau chuyến đi dài.)
• The weather will be sunny and warm on your birthday. (Thời tiết sẽ nắng và ấm áp vào sinh nhật bạn.)
Đối với động từ thường, bạn sử dụng công thức sau:
S + will + V-infinitive |
Ví dụ:
• Our family will travel to Taiwan next summer. (Gia đình tôi sẽ đi du lịch đến Đài Loan vào mùa hè tới.)
• We will meet at the office shop later. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại văn phòng sau.)
• I will study for the exam tomorrow. (Tôi sẽ học cho kỳ thi vào ngày mai.)
• Hoang will play badminton with his friends this weekend. (Hoàng sẽ chơi cầu lông với bạn bè vào cuối tuần này.)
2. Thì tương lai đơn trong câu phủ định
Đối với động từ to be:
S + will not + be + N/Adj |
Ví dụ:
• The concert will not be held in the outdoor stadium due to the rain. (Vì trời mưa, nên buổi hòa nhạc sẽ không được tổ chức ở sân vận động ngoài trời.)
• Our parents will not be disappointed when they see the surprise party we’ve prepared for them. (Ba mẹ sẽ không thất vọng khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ mà chúng ta đã chuẩn bị cho họ.)
• Monica will not be alone during her solo travel; her boyfriend will accompany her. (Monica sẽ không đi du lịch một mình; bạn trai của cô ấy sẽ đi cùng.)
• Roger will not be at the party as he has an important appointment at that time. (Roger sẽ không có mặt tại buổi tiệc vì anh ta đã có một cuộc hẹn quan trọng vào thời gian đó.)
Đối với động từ thường:
S + will not + be + N/Adj |
Ví dụ:
• My girlfriend won’t attend the party because she has a family gathering that day. (Bạn gái tôi sẽ không tham gia bữa tiệc vì cô ấy có buổi gặp mặt gia đình vào hôm đó.)
• I won’t buy that expensive smartphone as it is beyond my budget. (Tôi sẽ không mua chiếc điện thoại đắt tiền đó vì nó vượt quá ngân sách của tôi.)
• Robert won’t participate in the marathon due to a knee injury. (Robert sẽ không tham gia cuộc đua marathon vì anh ấy bị chấn thương đầu gối.)
• The company won’t launch the new product until all the tests are completed. (Công ty sẽ không tung ra sản phẩm mới cho đến khi hoàn tất tất cả các khâu kiểm tra.)
3. Trong câu nghi vấn
a. Câu nghi vấn dạng Yes/No question
Thì tương lai đơn (simple future) đối với động từ to be:
Will + S + be +… ? → Yes, S + will / No, S + won’t |
Ví dụ:
• Will you be at the party tonight? (Bạn sẽ có mặt tại bữa tiệc tối nay phải không?)
→ Yes, I will. (Đúng, tôi sẽ có mặt.)/ No, I won’t. (Không, tôi sẽ không có mặt.)
• Will they be ready for the presentation tomorrow? (Họ có sẵn sàng cho buổi thuyết trình ngày mai không?)
→ Yes, they will. (Đúng, họ sẽ sẵn sàng.)/ No, they won’t. (Không, họ sẽ không sẵn sàng.)
Đối với động từ thường:
Will + S + V-infinitive? → Yes, S + will / No, S + won’t |
Ví dụ:
• Will Simon go to the party tomorrow? (Simon sẽ đi đến bữa tiệc ngày mai phải không?)
• Will they finish the project on time? (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn phải không?)
b. Câu nghi vấn dạng Wh- question
Wh-word + will + S + V-infinitive? → S + will + V-infinitive |
Ví dụ:
• What will Alex cook for dinner? (Alex sẽ nấu gì cho bữa tối?)
→ She will cook Bun Cha. (Cô ấy sẽ nấu bún chả.)
• Where will your parents go on vacation? (Ba mẹ của bạn sẽ đi nghỉ mát ở đâu?)
→ They will go to Hoian. (Họ sẽ đi Hội An.)
• When will he finish the project? (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án khi nào?)
→ He will finish it by next month. (Anh ấy sẽ hoàn thành vào tháng sau.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
Cách sử dụng thì tương lai đơn (Simple future tense)
• Diễn tả 1 quyết định ngay thời điểm nói
Ví dụ:
A: I’m feeling thirsty. (Tôi đang cảm thấy khát.)
B: I will get you a glass of water. (Tôi sẽ lấy một ly nước cho bạn.)
• Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ rõ ràng
Ví dụ: Look at those dark clouds. It looks like it will rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia. Có vẻ như sắp mưa.)
• Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu
Ví dụ: Will you join us for dinner tonight? (Bạn sẽ cùng chúng tôi ăn tối tối nay chứ?)
• Đưa ra một lời hứa hẹn
Ví dụ: Can you lend me some money? I promise I will pay you back next week. (Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không? Tôi hứa sẽ trả lại bạn vào tuần tới.)
• Đưa ra lời cảnh báo
Ví dụ: Be careful or you will be scammed. (Cẩn thận nếu không thì bạn sẽ bị lừa đấy.)
• Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ
Ví dụ: Shall I get you some tissues? (Tôi lấy cho bạn một ít khăn giấy được không?)
• Đưa ra lời gợi ý
Ví dụ: Shall we buy Anna a book for her birthday? (Chúng ta có nên mua cho Anna một cuốn sách nhân ngày sinh nhật của cô ấy không?)
• Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
Ví dụ: If I finish my work early, I will go to the cinema. (Nếu tôi hoàn thành công việc sớm, tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (Simple future tense)
Bạn có thể nhận biết thì tương lai đơn qua các đặc điểm sau:
Câu chứa trạng từ chỉ thời gian:
• In + (thời gian): trong bao lâu
• Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới
• Tomorrow: ngày mai
• Soon: sớm thôi
Câu chứa các động từ diễn tả quan điểm như: think/ suppose/ believe/ guess, promise, hope, expect…
Hoặc các trạng từ: perhaps, probably, maybe, supposedly…
Ví dụ:
• Next week, we will have a meeting to discuss your proposal. (Tuần tới, chúng ta sẽ có cuộc họp để thảo luận về đề xuất của bạn.)
• The results of the experiment will be available soon. (Kết quả của thí nghiệm sẽ sớm được công bố.)
• Maybe my girlfriend will join us for dinner. (Có thể bạn gái tôi sẽ tham gia ăn tối cùng chúng ta.)
• Supposedly, the new product of Apple will be released next month. (Nghe nói rằng sản phẩm mới của Apple sẽ được ra mắt vào tháng sau.)
• Emily promises she will call me later. (Emily hứa rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi sau.)
Bài tập thì tương lai đơn
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I ________________ (visit) my grandparents next weekend.
2. She ________________ (not come) to the party tomorrow.
3. ________________ (you/go) to the beach with us on Sunday?
4. We ________________ (have) a meeting at 9 AM.
5. They ________________ (not attend) the concert tonight.
6. ________________ (he/bring) his laptop to the office?
7. The sun ________________ (shine) brightly tomorrow.
8. I promise I ________________ (help) you with your homework.
9. The train ________________ (arrive) at 5 PM.
10. ________________ (you/see) the new movie this weekend?
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. In 1 month, we ________________ (send) you the result.
A. are going to send
B. send
C. sending
D. will send
2. Next week, she ________________ (graduate) from university.
A. is going to graduate
B. graduate
C. graduating
D. will graduate
3. ________________ (you/come) to the party on Saturday?
A. Are you going to come
B. You come
C. You coming
D. Will you come
4. The concert ________________ (start) at 7 p.m.
A. is going to start
B. start
C. starting
D. will start
5. I promise I ________________ (help) you with your project.
A. am going to help
B. help
C. helping
D. will help
6. Tomorrow, they ________________ (leave) for their vacation.
A. are going to leave
B. leave
C. leaving
D. will leave
7. ________________ (he/bring) his camera to the event?
A. Is he going to bring
B. He bring
C. He bringing
D. Will he bring
8. The movie ________________ (be) released next month.
A. is going to be
B. be
C. being
D. will be
9. I’m sure she ________________ (pass) the exam with flying colors.
A. is going to pass
B. pass
C. passing
D. will pass
10. ________________ (you/attend) the meeting tomorrow?
A. Are you going to attend
B. You attend
C. You attending
D. Will you attend
Bài tập 3: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
1. go / to the movies / they / tomorrow
2. will / visit / next month / we / Italy
3. buy / new car / she / a / next year
4. at 7 p.m / the concert / start
5. the party / come / you / to / on Saturday / Will
Đáp án bài tập thì tương lai đơn
Bài tập 1:
1. will visit
2. will not come
3. will you go
4. will have
5. will not attend
6. will he bring
7. will shine
8. will help
9. will arrive
10. will you see
Bài tập 2:
1. D. will send
2. D. will graduate
3. D. Will you come
4. D. will start
5. D. will help
6. D. will leave
7. A. Is he going to bring
8. D. will be
9. D. will pass
10. D. Will you attend
Bài tập 3:
1. They will go to the movies tomorrow.
2. We will visit Italy next month.
3. She will buy a new car next year.
4. The concert will start at 7 p.m.
5. Will you come to the party on Saturday?
Trên đây là A-Z kiến thức liên quan đến thì tương lai đơn (Simple future tense). ILA hy vọng những chia sẻ vừa rồi có thể giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của loại thì này. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập mỗi ngày, bạn nhất định sẽ đạt được kết quả cao trong học tập!