Bạn đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt từ gu trong tiếng Anh nhưng không biết chọn từ nào phù hợp? Trong bài viết này, ILA sẽ giới thiệu một số cách dịch phổ biến của từ “gu” sang tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách lựa chọn từ phù hợp nhất để truyền đạt ý nghĩa này.
Hiểu gu là gì?
Gu là một từ mượn từ tiếng Pháp “goût”, có nghĩa là sở thích, cảm nhận, đánh giá về một lĩnh vực nào đó. Gu thể hiện cá tính, phong cách riêng biệt của mỗi người. Gu có thể liên quan đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống như:
• Gu thẩm mỹ: thể hiện qua cách ăn mặc, trang trí nhà cửa, lựa chọn đồ vật…
• Gu âm nhạc: thể hiện qua sở thích về thể loại âm nhạc, ca sĩ, bài hát…
• Gu ẩm thực: thể hiện qua sở thích về món ăn, thức uống…
• Gu văn chương: thể hiện qua sở thích về thể loại sách, tác giả, tác phẩm…
• Gu phim ảnh: thể hiện qua sở thích về thể loại phim, diễn viên, đạo diễn…
Có gu trong tiếng Anh là gì?
Có nhiều cách để dịch từ “gu” trong tiếng Việt sang tiếng Anh, gu trong tiếng Anh viết như thế nào và mỗi cách sẽ phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể. Một số từ biểu đạt gu trong tiếng Anh thường dùng:
1. Taste
Giải nghĩa: Đây là cách dịch phổ biến nhất, diễn tả sở thích, cảm nhận về vẻ đẹp, nghệ thuật, văn hóa và những thứ tương tự.
Phiên âm: /teɪst/
Ví dụ:
• She has exquisite taste. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời.)
• He has a unique taste in music. (Anh ấy có gu âm nhạc độc đáo.)
2. Preference
Giải nghĩa: Diễn tả sự ưu tiên, lựa chọn của một người.
Phiên âm: /ˈpref.ər.əns/
Ví dụ:
• Everyone has their own coffee preferences. (Gu cà phê của mỗi người là khác nhau.)
• Could you tell me your travel preferences? (Bạn có thể cho tôi biết gu du lịch của bạn không?)
Vậy gu trong tiếng Anh là gì? Cụm từ này trong tiếng Anh là “to have a preference” hoặc “to have a taste”.
3. Liking
Giải nghĩa: Từ này cũng có thể được dùng để nói về sở thích, nhưng mang tính chất bình thường, đơn giản hơn so với “taste”.
Phiên âm: /ˈlaɪ.kɪŋ/
Ví dụ:
• This dish is not to my liking. (Món ăn này không hợp với sở thích/gu của tôi.)
• He only watches animated movies because that’s his liking. (Anh ta chỉ xem những bộ phim hoạt hình vì đó là sở thích/gu của anh ta.)
4. Style
Giải nghĩa: Liên quan đến cách thể hiện bản thân, phong cách.
Phiên âm: /staɪl/
Ví dụ:
• She has a very distinctive dressing style. (Cô ấy có gu ăn mặc rất cá tính.)
• This house is decorated in a minimalist style. (Ngôi nhà này được trang trí theo gu tối giản.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Một số từ vựng khác về gu
Các từ vựng này có thể được sử dụng để mô tả sở thích cá nhân, phong cách thẩm mỹ và ưa chuộng trong các lĩnh vực như thời trang, trang trí, ẩm thực và nghệ thuật…; diễn đạt rõ hơn về gu trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Aesthetic | /esˈθet.ɪk/ | Thẩm mỹ | • The designer’s aesthetic is minimalist, with clean lines and neutral colors. (Thẩm mỹ của nhà thiết kế là phong cách tối giản, với các đường nét gọn gàng và màu sắc trung tính.) |
Trendy | /ˈtren.di/ | Thịnh hành | • The café is always crowded with trendy young people. (Quán cà phê luôn đông đúc bạn trẻ sành điệu.) |
Sophisticated | /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ | Tinh tế, lịch lãm | • Her taste in music is sophisticated, favoring jazz and classical pieces. (Gu âm nhạc của cô ấy rất tinh tế, thiên về nhạc jazz và cổ điển.) |
Elegant | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Trang nhã, tinh tế | • The hotel’s décor is elegant and refined. (Thiết kế nội thất của khách sạn trang nhã và tinh tế.) |
Eclectic | /ekˈlek.tɪk/ | Phong phú, đa dạng | • Her taste in literature is eclectic, ranging from classic novels to contemporary poetry. (Sở thích văn học của cô ấy rất đa dạng, từ những cuốn tiểu thuyết kinh điển đến thơ đương đại.) |
Fashion | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang | • She follows the latest fashion trends closely. (Cô ấy theo sát các xu hướng thời trang mới nhất.) |
Fancy | /ˈfæn.si/ | Sang trọng, đắt tiền | • He has a fancy taste in cars, always opting for luxury models. (Anh ấy có gu thích những chiếc ô tô sang trọng, luôn chọn những mẫu xe hạng sang.) |
Flavor | /ˈfleɪ.vər/ | Hương vị | • The cake had a rich chocolate flavor. (Chiếc bánh có vị sôcôla đậm đà.) |
Choice | /tʃɔɪs/ | Lựa chọn | • The menu offers a wide choice of vegetarian dishes. (Thực đơn cung cấp nhiều lựa chọn các món chay.) |
Personal style | /ˈpɜːrsənl staɪl/ | Phong cách cá nhân | • Her personal style is a mix of vintage and modern elements. (Phong cách cá nhân của cô ấy là sự kết hợp giữa các yếu tố cổ điển và hiện đại.) |
Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo, duy nhất | • The restaurant offers a unique dining experience with its rooftop terrace. (Nhà hàng mang đến trải nghiệm ăn uống độc đáo với khu vực sân thượng.) |
Palate | /ˈpæl.ət/ | Khẩu vị, khả năng cảm nhận | • She has a refined palate and can appreciate the subtle flavors of fine wine. (Cô ấy có khẩu vị tinh tế và có thể đánh giá những hương vị tinh tế của rượu vang hảo hạng.) |
Discerning | /dɪˈsɜː.nɪŋ/ | Sắc bén, lựa chọn kỹ lưỡng | • The discerning customer can tell the difference between high-quality and low-quality products. (Khách hàng kỹ lưỡng có thể phân biệt sản phẩm chất lượng cao và sản phẩm chất lượng thấp.) |
Việc lựa chọn và sử dụng các từ vựng để thể hiện gu trong tiếng Anh tùy thuộc vào ngữ cảnh để dùng sao cho phù hợp.
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
Ví dụ về gu trong tiếng Anh
Một số câu ví dụ về gu trong tiếng Anh phần 1:
1. She has a good taste in clothes. (Cô ấy có gu ăn mặc đẹp.)
2. What‘s your taste in movies? (Bạn thích thể loại phim nào?)
3. He has a very sophisticated taste in food. (Anh ấy có gu ẩm thực rất tao nhã.)
4. Do you have any particular taste in home decor? (Bạn có gu trang trí nhà cửa đặc biệt nào không?)
5. He’s always following the latest trends, so he has a very trendy taste in fashion. (Anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất, vì vậy anh ấy có gu thời trang rất thời thượng.)
6. I’m not sure what my taste is yet, but I’m still exploring. (Tôi không chắc gu của mình là gì, nhưng tôi vẫn đang khám phá.)
7. I have a very specific taste in music. (Tôi có gu âm nhạc khá đặc biệt.)
8. Her fashion sense is impeccable. (Gu thời trang của cô ấy thật hoàn hảo.)
9. Eating a variety of foods helps you explore and expand your palate. (Việc ăn uống đa dạng giúp bạn khám phá và mở rộng khẩu vị của bạn.)
10. My parents instilled in me a love for classical art. (Bố mẹ đã truyền cho tôi tình yêu đối với nghệ thuật cổ điển.)
Ví dụ về gu trong tiếng Anh phần 2:
11. She has an eclectic taste in books, reading everything from fiction to nonfiction. (Cô ấy có gu đọc sách đa dạng, đọc từ tiểu thuyết đến sách phi hư cấu.)
12. He’s a bit of a hipster, so he always follows the latest trends in fashion and music. (Anh ấy khá sành điệu, nên anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng thời trang và âm nhạc mới nhất.)
13. I prefer simple and functional designs over flashy and extravagant ones. (Tôi thích những thiết kế đơn giản và tiện dụng hơn những thiết kế hào nhoáng và xa hoa.)
14. My taste in food has changed a lot since I became a vegetarian. (Gu ăn uống của tôi đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi ăn chay.)
15. She has a sophisticated taste in art, favoring classical paintings and sculptures. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế, yêu thích các bức tranh và tượng điêu khắc cổ điển.)
16. His fashion style is quite eclectic, often mixing vintage pieces with modern accessories. (Phong cách thời trang của anh ấy khá đa dạng, thường kết hợp các món đồ cổ điển với phụ kiện hiện đại.)
17. Everyone has different preferences when it comes to music, reflecting their unique taste. (Mọi người đều có sở thích khác nhau về âm nhạc, phản ánh gu độc đáo của họ.)
18. The restaurant caters to a discerning clientele, offering a menu tailored to diverse tastes. (Nhà hàng phục vụ cho nhóm khách hàng sành điệu, cung cấp thực đơn phù hợp với khẩu vị đa dạng.)
19. My personal style leans towards minimalism, preferring clean lines and neutral colors. (Phong cách cá nhân của tôi thiên về sự tối giản, ưa chuộng các đường gọn gàng và màu sắc trung tính.)
20. This house is decorated according to the owner’s unique taste, reflecting their personality and individuality. (Ngôi nhà này được trang trí theo gu độc đáo của gia chủ, phản ánh cá tính và cá nhân họ.)
Bài tập về từ gu trong tiếng Anh
Điền vào chỗ trống trong câu với từ thích hợp để làm bài tập về gu trong tiếng Anh:
Câu 1: Her _____________ for fashion is impeccable.
a) taste b) flavor c) style d) sense
Câu 2: The restaurant offers a wide _____________ of dishes to choose from.
a) taste b) flavor c) style d) choice
Câu 3: She has a unique _____________ in interior decoration.
a) taste b) flavor c) style d) sense
Câu 4: The _____________ buds on the tongue can detect different flavors.
a) taste b) flavor c) style d) sense
Câu 5: Their _____________ in literature ranges from classic novels to contemporary poetry.
a) taste b) aesthetic c) preference d) choice
Câu 6: The café is decorated in an _____________ style, with vintage furniture and modern artwork.
a) elegant b) eclectic c) sophisticated d) fancy
Câu 7: She has a discerning _____________ when it comes to wine, preferring only the finest selections.
a) taste b) aesthetic c) preference d) choice
Câu 8: The designer’s _____________ is evident in the clean lines and minimalist approach of the clothing collection.
a) taste b) aesthetic c) style d) sense
Câu 9: The menu offers a wide variety of _____________, from spicy to sweet.
a) taste b) flavors c) preference d) choice
Câu 10: His _____________ in art is characterized by bold colors and abstract forms.
a) taste b) aesthetic c) style d) sense
Đáp án
Câu 1 – a | Câu 2 – d | Câu 3 – a | Câu 4 – a | Câu 5 – a |
Câu 6 – b | Câu 7 – a | Câu 8 – b | Câu 9 – b | Câu 10 – b |
Lời kết
Khái niệm gu trong tiếng Anh có thể được diễn đạt qua nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc chọn từ thích hợp để dịch “gu” phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại “gu” được thảo luận (gu thẩm mỹ, gu âm nhạc, gu thời trang…), đối tượng người giao tiếp và mục đích giao tiếp.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn một số cách dịch phổ biến của gu trong tiếng Anh, cũng như hướng dẫn cách lựa chọn từ phù hợp. Với những thông tin này, bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng linh hoạt hơn trong quá trình học tiếng Anh nhé.