Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng

cấu trúc since và for

Tác giả: Le Trinh

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn cấu trúc since và for, đặc biệt trong thì hiện tại hoàn thành. Vậy bạn đã nắm rõ trước và sau since là thì gì? Cách dùng since và for ra sao? ILA sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc nhé!

Cách dùng for since: Phân biệt nhanh cấu trúc since và for

Trong tiếng Anh, 2 trong số các giới từ được sử dụng phổ biến nhất là “since” và “for”. Vì cả 2 giới từ đều chỉ thời gian nên đôi khi sẽ có sự nhầm lẫn khi dùng công thức since và for.

1. Since là gì? Trước và sau since là thì gì?

Since có nghĩa là “từ khi, từ lúc”. Cách dùng since là giới từ đề cập đến một thời điểm cụ thể khi hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục cho đến hiện tại.

Vậy cấu trúc since + gì? Trong trường hợp này, since sẽ nằm trong mệnh đề phụ chỉ thời gian. Trước since là mệnh đề chính được chia ở các thì hoàn thành. Sau since là mệnh đề phụ chỉ thời gian được chia ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ về cấu trúc since chỉ thời gian:

Since the company implemented the new policy, productivity has significantly increased. (Kể từ khi công ty áp dụng chính sách mới, năng suất đã tăng lên một cách đáng kể.) 

2. Cách dùng giới từ for

Giới từ for cũng có nghĩa là “từ” nhưng cách dùng khác với công thức since. For được sử dụng để biểu thị một khoảng thời gian cụ thể mà ai đó đang thực hiện một hành động hoặc điều gì đó đang diễn ra.

Ví dụ:

• Bruce has been traveling for the past two weeks. (Bruce đã đi du lịch trong hai tuần qua.)

• Harry will be here for a few hours. (Harry sẽ ở đây trong vài giờ.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

Giới từ since và for trong tiếng Anh

cấu trúc since và for

Since và for là các giới từ được sử dụng để diễn tả mốc thời gian hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động hoặc sự việc nào đó.

1. Giới từ since + gì? 

Since có nghĩa là từ khi, kể từ khi, tính từ lúc khi… Giới từ này thường đi kèm với mốc thời gian.

Ví dụ:

• I have been living in this city since 2010. (Tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2010.)

• They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.)

• She has been working at that company since last year. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó từ năm ngoái.)

cấu trúc since

2. Giới từ for + gì?

For có nghĩa là khoảng, trong khoảng. Thông thường, theo sau for sẽ là khoảng thời gian.

Ví dụ:

• She has been studying French for five years. (Cô ấy đã học tiếng Pháp được năm năm.)

• They have been living in that house for a long time. (Họ đã sống ở căn nhà đó trong một thời gian dài.)

• I have been waiting for you for hours. (Tôi đã đợi bạn được vài tiếng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Công thức của cấu trúc since và for 

ngữ pháp

Bạn có thể thắc mắc: “For là thì gì?”, “Since là thì gì?”, “Trước và sau since là thì gì?”. Hãy cùng tìm câu trả lời qua các công thức của cấu trúc since và for nhé!

1. Trước và sau since là thì gì?

Since có 2 vai trò chính là giới từ và từ nối. Tùy theo vai trò trong câu mà ta có thể xác định trước và sau since là thì gì?

a. Since là từ nối

Trong trường hợp này, cấu trúc since mang ý nghĩa là “bởi vì”, nhằm diễn tả một lý do, một nguyên nhân nào đó.

Khi dùng since theo nghĩa này, bạn sẽ không bị giới hạn về các thì trong mệnh đề since hay mệnh đề chính. Bạn chỉ cần xem xét theo ngữ cảnh phù hợp.

Công thức:

Since + mệnh đề nguyên nhân, mệnh đề kết quả

Ví dụ:

• Since it’s raining, we should bring an umbrella. (Chúng ta nên mang ô theo vì trời đang mưa.)

• Since you’re busy, I’ll take care of it for you. (Bởi vì bạn đang bận, tôi sẽ lo việc đó cho bạn.)

• Since she’s the manager, her opinion carries a lot of weight. (Bởi vì cô ấy là quản lý, ý kiến của cô ấy có trọng lượng lớn.)

họp

b. Since là giới từ chỉ thời gian

Trong trường hợp này, since sẽ nằm trong mệnh đề phụ chỉ thời gian. Trước since là mệnh đề chính được chia ở các thì hoàn thành. Sau since là mệnh đề phụ chỉ thời gian được chia ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

• Since I moved to this city, I have made many new friends. (Kể từ khi chuyển đến thành phố này, tôi đã kết bạn với nhiều người mới.)

• Since the company implemented the new policy, productivity has significantly increased. (Kể từ khi công ty áp dụng chính sách mới, năng suất đã tăng lên một cách đáng kể.)

• Since they got married, they have traveled to many different countries. (Kể từ khi kết hôn, họ đã đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau.)

cấu trúc since

c. Cấu trúc since + gì? Since + mốc thời gian

Trong trường hợp đứng giữa câu, cấu trúc since nhằm diễn tả một mốc thời gian cụ thể mà hành động/sự việc xảy ra.

Công thức:

Mệnh đề + since + mốc thời gian

Ví dụ:

• She has been studying English since 2010. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ năm 2010.)

• I haven’t seen him since yesterday. (Tôi chưa gặp anh ta kể từ hôm qua.)

• They have been living in this city since they were children. (Họ đã sống trong thành phố này kể từ khi còn nhỏ.)

2. Công thức cấu trúc for

thời gian

For được sử dụng với mục đích nói đến một khoảng thời gian nhất định mà hành động/sự việc diễn ra và kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. For được sử dụng với tất cả các thì trong tiếng Anh, trả lời cho câu hỏi “How long” (bao lâu).

Công thức:

For + khoảng thời gian

Ví dụ:

• They have lived in that house for ten years. (Họ đã sống ở căn nhà đó được mười năm rồi.)

• She has been working as a teacher for two months. (Cô ấy đã làm việc như một giáo viên trong khoảng hai tháng.)

• We have known each other for a long time. (Chúng ta đã quen biết nhau trong một thời gian dài.)

Cách dùng since và for

ôn tập

Sau khi đã nắm được các công thức của cấu trúc since và for, bạn hãy ôn lại cách dùng của 2 giới từ này để tránh nhầm lẫn nhé.

1. Cách dùng cấu trúc since

Như đã đề cập ở trên, cấu trúc since được sử dụng nhiều với các thì hoàn thành. Sau đây là một số ví dụ về cách dùng cấu trúc since:

Thì Ví dụ
Since + Thì quá khứ đơn • They have been friends since they were in elementary school. (Họ đã là bạn từ khi họ còn học tiểu học.)
Thì hiện tại hoàn thành • They have been living in this city since last year. (Họ đã sống trong thành phố này từ năm ngoái.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn • They have been studying English intensively since they enrolled in the language course. (Họ đã học tiếng Anh chăm chỉ từ khi họ tham gia khóa học ngôn ngữ.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn • We had been working on the project since we had received the funding. (Chúng tôi đã làm việc trên dự án từ khi chúng tôi nhận được nguồn tài trợ.)
Thì quá khứ hoàn thành • They had been married for 10 years since they had met in college. (Họ đã kết hôn được 10 năm kể từ khi họ gặp nhau ở trường đại học.)
Since + mốc thời gian ở quá khứ • I have been living in this city since 2010. (Tôi đã sống trong thành phố này từ năm 2010.)

2. Cách dùng cấu trúc for

các thì

Cấu trúc for có thể được sử dụng với tất cả các thì. Sau đây là một số ví dụ:

Thì Ví dụ
Thì hiện tại đơn • Mary does homework for 2 hours a day. (Mary làm bài tập 2 tiếng một ngày)
Thì hiện tại tiếp diễn • They are watching a movie for an hour. (Họ đang xem phim suốt một tiếng đồng hồ rồi.)
Thì hiện tại hoàn thành • They have known each other for a long time. (Họ đã quen biết nhau trong một thời gian dài.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn • We have been waiting for the bus for half an hour. (Chúng tôi đã đợi xe buýt trong nửa giờ.)
Thì quá khứ đơn • He worked in that company for 10 years before he retired. (Anh ta đã làm việc trong công ty đó trong 10 năm trước khi nghỉ hưu.)
Thì tương lai đơn • I will stay in London for two weeks. (Tôi sẽ ở London trong hai tuần.)

3. Phân biệt cách dùng since và for

lưu ý

Cách phân biệt cấu trúc since và for khá đơn giản. Bảng dưới đây chỉ rõ ra điểm khác nhau giữa cách sử dụng của hai giới từ này:

Since For

• Since + mốc thời gian

• Có nghĩa là từ khi, kể từ khi, kể từ lúc…

• Trả lời cho câu hỏi when (khi nào).

• For + khoảng thời gian

• Có nghĩa là khoảng, trong khoảng…

• Trả lời cho câu hỏi how long (khi nào).

Bài tập cấu trúc since và for có đáp án

bài tập

Bài tập 1

Điền since hoặc for vào chỗ trống trong các câu sau:

1. They have been best friends __________ childhood.

2. I have been studying French __________ three years.

3. She hasn’t eaten any fast food __________ last month.

4. We have been waiting for the bus __________ 20 minutes.

5. He has been working at that company __________ 2010.

6. She has been working here ________ three years.

7. We have been friends ________ childhood.

8. He has been studying Spanish ________ last semester.

9. They have been living in this city ________ a decade.

10. I have been waiting for the bus ________ half an hour.

Bài tập 2

Sử dụng since hoặc for hoàn thành câu trả lời sau:

1. How long have you been studying English? – I have been studying English _____ three years.

2. How long has she worked at the company? – She has worked at the company _____ 2010.

3. How long have they known each other? – They have known each other _____ they were in high school.

4. How long have you been living in this city? – I have been living in this city _____ five months.

5. How long has he been playing the guitar? – He has been playing the guitar _____ he was a child.

6. How long have you been waiting for the bus? – I have been waiting for the bus _____ 20 minutes.

7. How long has she been studying for the exam? – She has been studying for the exam _____ a week.

8. How long have they been planning the trip? – They have been planning the trip _____ two months.

9. How long have you known him? – I have known him _____ we were in college.

10. How long has she been working on the project? – She has been working on the project _____ last month.

Bài tập

Đáp án bài tập cấu trúc since và for

Bài tập 1

1. since

2. for

3. since

4. for

5. since

6. for

7. since

8. since

9. for

10. for

Bài tập 2

1. for

2. since

3. since

4. for

5. since

6. for

7. for

8. for

9. since

10. since

Có thể nói, cách sử dụng cấu trúc since và for, trước và sau since là thì gì đã được giải đáp chi tiết trên đây. Bạn hãy nắm rõ cách dùng since và for để tiến bộ nhanh chóng trong các bài tập về ngữ pháp tiếng Anh nhé!

Nguồn tham khảo

1. Since – Cập nhật ngày 15-7-2023

2. For/since – Cập nhật ngày 15-7-2023

location map