Giao tiếp tiếng Anh tốt luôn là một trong những đích đến quan trọng của bất cứ ai học ngôn ngữ này. Việc biết cách trả lời từ những câu hỏi đơn giản như How are you, How was your day cũng đủ để bạn có một nền tảng chắc chắn để phát triển tiếng Anh của mình hơn nữa. Có nhiều cách để bạn trả lời cho câu hỏi này. Cùng tìm hiểu cách trả lời How was your day sao cho ấn tượng trong bài viết dưới đây nhé.
How was your day là gì?
How was your day nghĩa là Ngày của bạn thế nào. Đây là một câu hỏi phổ biến được sử dụng để chào hỏi và bắt đầu cuộc trò chuyện. Nó là một cách thân thiện để hỏi ai đó về trải nghiệm của họ trong ngày. Câu trả lời cho câu hỏi này có thể thay đổi tùy thuộc vào người được hỏi và những gì họ đã trải qua trong ngày.
Ngoài ra, cũng có nhiều cách hỏi ngày hôm nay của bạn thế nào tiếng Anh, ví dụ như:
Câu hỏi | Dịch nghĩa |
How is your day? | Ngày của bạn thế nào rồi? |
How has your day been? | Ngày hôm nay của bạn thế nào? |
How did your day go? | Ngày hôm nay của bạn diễn ra thế nào? |
How’s everything today? | Hôm nay mọi thứ thế nào? |
How’s your day going? | Ngày của bạn đang diễn ra thế nào? |
How have you been today? | Hôm nay bạn thế nào? |
What did you do today? | Bạn đã làm gì hôm nay? |
Did you have a good day? | Bạn có một ngày tốt lành không? |
What was your day like? | Ngày của bạn thế nào? |
How have things been today? | Hôm nay mọi thứ thế nào? |
How was your day at work? | Ngày làm việc của bạn thế nào? |
How did your meeting go? | Cuộc họp của bạn thế nào? |
What happened today? | Chuyện gì đã xảy ra hôm nay? |
Is anything interesting happening today? | Có gì thú vị xảy ra hôm nay không? |
How’s your afternoon been? | Buổi chiều của bạn thế nào? |
What have you been up to today? | Bạn đã làm gì hôm nay? |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
Cách trả lời how was your day
Tùy thuộc vào hoàn cảnh thực tế, bạn có thể trả lời câu hỏi này theo nhiều cách khác nhau. Có thể là theo hướng tích cực hoặc trung lập.
1. Trả lời theo hướng tích cực
Nếu bạn có một ngày tuyệt vời thì đây là những chia sẻ về cách trả lời How was your day nhé:
Cách trả lời | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
It was great, thanks! | Ngày của tôi rất tuyệt, cảm ơn! | • It was great, thanks! I managed to complete all my homework on time. | Ngày của tôi rất tuyệt, cảm ơn! Tôi đã hoàn thành tất cả các bài tập về nhà đúng hạn. |
I had a wonderful day! | Tôi đã có một ngày tuyệt vời! | • I had a wonderful day! I spent quality time with my grandparents. | Tôi đã có một ngày tuyệt vời! Tôi đã dành thời gian chất lượng với ông bà. |
It was fantastic! | Ngày của tôi thật tuyệt vời! | • It was fantastic! I received some good news at school. | Ngày của tôi thật tuyệt vời! Tôi đã nhận được vài tin tốt ở trường. |
It was really good! | Ngày của tôi thật sự tốt! | • It was really good! I had a successful meeting with my new team. | Ngày của tôi thật sự tốt! Tôi đã có một cuộc họp thành công với nhóm mới của mình. |
How was your day?
→ I had a productive day. |
Tôi đã có một ngày làm việc hiệu quả. |
• I had a very productive day. I finished all my projects ahead of schedule. |
Tôi đã có một ngày làm việc cực hiệu quả. Tôi đã hoàn thành tất cả các dự án trước thời hạn. |
It was quite enjoyable. | Ngày của tôi khá thú vị. | • It was quite enjoyable. I went out for a nice lunch with my colleagues. | Ngày của tôi khá thú vị. Tôi đã đi ăn trưa vui vẻ với đồng nghiệp. |
It went well. | Ngày của tôi diễn ra rất tốt. | • It went well. Everything went according to plan. | Ngày của tôi diễn ra rất tốt. Mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch. |
I had a good day. | Tôi đã có một ngày tốt lành. | • I had a good day. I got to catch up with an old roommate. | Tôi đã có một ngày tốt lành. Tôi đã gặp lại một người bạn cùng phòng cũ. |
Trả lời How was your day?It was awesome! | Ngày của tôi thật tuyệt vời! | • It was awesome! I finally achieved a personal goal I had set for myself. | Ngày của tôi thật tuyệt vời! Tôi cuối cùng đã đạt được một mục tiêu cá nhân mà tôi đã đặt ra. |
I had a great day. | Tôi đã có một ngày tuyệt vời. | • I had a great day. I enjoyed a lovely walk in the park after work. | Tôi đã có một ngày tuyệt vời. Tôi đã tận hưởng một buổi đi dạo dễ chịu trong công viên sau khi làm việc. |
2. Cách trả lời ngày hôm nay của em thế nào theo hướng trung lập
Nếu bạn có một ngày bình thường không có gì đặc biệt, bạn hoàn toàn có thể trả lời một cách trung lập nhé.
Cách trả lời How was your day | Dịch nghĩa |
It was okay. | Cũng ổn. |
Not bad. | Không tệ. |
It was fine. | Cũng được. |
It went alright. | Ổn cả. |
Nothing special. | Không có gì đặc biệt. |
Just another day. | Chỉ là một ngày bình thường. |
It was all right. | Cũng được. |
Same as usual. | Giống như mọi ngày. |
It was uneventful. | Không có gì đặc biệt. |
It was an average day. | Là một ngày bình thường. |
Nothing out of the ordinary. | Không có gì khác thường. |
It went smoothly. | Ngày diễn ra suôn sẻ. |
Lưu ý khi trả lời how was your day
Dù chỉ là một câu hỏi giao tiếp rất đơn giản, nhưng bạn không nên coi nhẹ nó. Để sự giao tiếp trôi chảy và thân thiện, bạn nên lưu ý một số điều sau khi trả lời câu hỏi How was your day nhé:
1. Thái độ và cảm xúc
• Thể hiện sự chân thành: Trả lời một cách trung thực về cảm xúc của bạn trong ngày. Điều này giúp người nghe cảm nhận được sự chân thành và kết nối tốt hơn.
• Ngữ điệu: Dùng ngữ điệu phù hợp với cảm xúc mà bạn muốn truyền tải. Nếu bạn có một ngày tốt, hãy thể hiện sự phấn khởi. Ngược lại, nếu ngày của bạn không tốt, hãy giữ ngữ điệu trung lập hoặc nhẹ nhàng.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với từ What dễ áp dụng cho nhiều mẫu câu
2. Cụ thể hóa câu trả lời cho How was your day
Chi tiết nhưng ngắn gọn. Cung cấp thông tin cụ thể về những gì đã xảy ra trong ngày của bạn, nhưng không cần quá dài dòng.
Ví dụ: It was great, thanks! I managed to finish a big project at work. (Ngày của tôi rất tuyệt, cảm ơn! Tôi đã hoàn thành một dự án lớn tại công ty.)
3. Tôn trọng ngữ cảnh và mối quan hệ
• Tình huống trang trọng: Nếu bạn đang ở trong một tình huống trang trọng hoặc nói chuyện với người mà bạn không quá thân thiết, hãy giữ câu trả lời của bạn lịch sự và chuyên nghiệp.
Ví dụ: It was quite productive, thank you for asking. (Ngày của tôi khá hiệu quả, cảm ơn vì đã hỏi.)
• Tình huống thân mật: Với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể trả lời thoải mái và chia sẻ thêm về những chi tiết nhỏ trong ngày của bạn.
Ví dụ: It was awesome! I went hiking with some friends. (Ngày của tôi thật tuyệt vời! Tôi đã đi leo núi với vài người bạn.)
4. Phản hồi câu hỏi How was your day và hỏi lại
Nếu người hỏi quan tâm đến ngày của bạn, hãy hỏi lại để duy trì cuộc trò chuyện.
Ví dụ: It was pretty good, thanks! How about yours? (Ngày của tôi khá tốt, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
5. Giữ thái độ tích cực
Nếu bạn có một ngày không tốt, bạn có thể giữ thái độ tích cực và không cần đi sâu vào chi tiết tiêu cực.
Ví dụ: It was okay. Had a few challenges, but I got through it. (Cũng ổn. Có vài thử thách, nhưng tôi đã vượt qua.)
Kết luận
Như vậy, How was your day không phải là một câu hỏi phức tạp, nhưng lại có nhiều cách trả lời linh động và sáng tạo. Bằng cách học và áp dụng những câu trả lời đa dạng được gợi ý trên, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, trở nên tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Hãy tiếp tục thực hành và khám phá thêm nhiều cách trả lời khác để làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp của bạn nhé.