Cách dùng but trong tiếng Anh chuẩn nhất

cách dùng but

Tác giả: Pham Linh

But là một từ ngữ phổ biến không chỉ trong văn viết mà còn trong giao tiếp tiếng Anh. Khi bắt đầu học tiếng Anh, bạn chắc chắn đã gặp từ này trong các văn cảnh. Tuy nhiên, bạn đã hiểu rõ but là gì chưa? ILA sẽ hướng dẫn bạn tất tần tật về cách dùng but trong tiếng Anh. Hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

But là gì?

Như bạn đã biết, but là một từ ngữ đa năng trong cấu trúc câu trong tiếng Anh. Nó đảm nhận nhiều vai trò khác nhau tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh. Nó có thể xuất hiện dưới hình thức của liên từ, giới từ hoặc thậm chí là danh từ. Với mỗi chức năng khác nhau, but mang đến một ý nghĩa khác nhau. Ý nghĩa phổ biến nhất của but thường được hiểu là “nhưng, nhưng mà”.

cách dùng but trong tiếng anh

Ví dụ:

• She is intelligent, but she is also very humble. (Cô ấy thông minh, nhưng cô ấy cũng rất khiêm tốn.)

→ trong ví dụ này, but đóng vai trò là liên từ, kết nối hai mệnh đề với nhau.

• Everyone was invited but him. (Mọi người đều được mời trừ anh ấy.)

→ trong ví dụ này, but đóng vai trò giới từ.

Cách dùng but và cách đặt câu với từ but

Khi gặp but trong các bài kiểm tra tiếng Anh, bạn cần chú ý đến các lỗi ngữ pháp sau but là gì, sau but là to V hay Ving? But có đứng sau dấu phẩy không? Dưới đây là các cách dùng but và cách đặt câu với từ but mà bạn có thể tham khảo.

1. Cách dùng but là liên từ

Liên từ trong tiếng Anh, còn được gọi là conjunctions, đó là nhóm từ được sử dụng để mở rộng và liên kết các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề khác nhau trong câu.

sau but là gì

Một số liên từ như: but (nhưng, tuy nhiên), for (vì, bởi vì), and (và), nor (cũng không), or (hoặc), yet (nhưng mà, tuy nhiên), so (vì vậy, do đó). Các liên từ này đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự liên kết giữa các yếu tố trong câu.

Trong trường hợp but là liên từ, nó thường xuất hiện ở đầu của mệnh đề thứ hai. Chức năng chính của but là cung cấp thông tin bổ sung để làm rõ và phủ định thông tin được đưa ra trong mệnh đề trước đó. Thông thường, dấu phẩy “,” đứng trước liên từ but sẽ ngăn cách hai mệnh đề này với nhau.

Công thức thường gặp:

S + V + but + S + V
S + V +’,” + but + S + V
S + V + “.” + But + S + V

Ví dụ:

• She loves to travel and explore new cultures, but she is afraid of flying. (Cô ấy thích đi du lịch và khám phá những nền văn hóa mới, nhưng cô ấy lại sợ đi máy bay.)

→ Trong ví dụ này, but được sử dụng để liên kết hai mệnh đề. Mệnh đề thứ nhất mô tả sở thích của người phụ nữ là đi du lịch và khám phá văn hóa mới. Tuy nhiên, mệnh đề thứ hai với but đưa ra một thông tin phủ định, nói rằng cô ấy sợ bay.

>>> Tìm hiểu thêm: “Gỡ rối tơ vò” với 2 cấu trúc neither nor và either or

2. Cách dùng but là trạng từ

 

vị trí của trạng từ trong câu

Khi but được sử dụng như một trạng từ, nó làm tăng tính khẳng định cho câu hoặc đưa ra lời tuyên bố. Lúc này but mang ý nghĩa “chỉ có” hoặc “đúng là” (đối với cái gì, ai đó), thay thế cho các từ như only hoặc just. Tuy but ít được sử dụng như là trạng từ, nhưng nó mang lại sự đặc biệt và nổi bật cho câu.

Ví dụ:

• She’s but a young girl! (Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ!)

>>> Tìm hiểu thêm: 5 phút học hết kiến thức về trạng từ (adverb) trong tiếng Anh

3. Cách dùng but là giới từ

sau but là to v hay ving

Khi but đóng vai trò là giới từ, nó thường mang nghĩa “ngoại trừ”, “trừ”, “không tính”. Dấu hiệu nhận biết but đóng vai trò là giới từ là khi nó nằm trong cụm giới từ hoặc xuất hiện sau các từ phủ định như nobody, none, nowhere… và các từ để hỏi như who, where… cũng như all, everyone, anyone…

Cách sử dụng cụ thể của but khi là giới từ được mô tả như sau:

S (no one, everyone,…) + but + S + V
hoặc
S + V + but for N

Ví dụ:

• Everyone but Jane attended the meeting. (Mọi người trừ Jane đều tham dự cuộc họp.)

• She would have succeeded, but for the lack of support from her team. (Cô ấy đã thành công, nếu không có sự thiếu hỗ trợ từ đội ngũ của mình.)

→ Trong cả hai trường hợp, but được sử dụng như giới từ để tạo ra sự phân biệt, ngoại trừ, hoặc mô tả điều kiện cần thiết để một tình huống cụ thể xảy ra.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc but for là gì mà vừa quen vừa lạ?

4. Cách dùng but là danh từ

danh từ

Khi but đóng vai trò là danh từ, but không đi một mình mà thường xuất hiện ở dạng no buts (about it). Lúc này no buts mang nghĩa “không nhưng nhị/ lý do lý trấu gì hết”. Bạn dùng no buts trong trường hợp ép buộc ai đó làm gì mà không muốn chấp nhận sự từ chối. Cách dùng but này thường được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ:

• I asked him to finish the project by the end of the week, and there were no buts about it. (Tôi yêu cầu anh ta hoàn thành dự án vào cuối tuần, và không có lý do hoặc phản đối nào hết.)

• I told my team that we need to meet the deadline, and there are no buts about it. We must put in the extra hours if necessary. (Tôi nói với đội của mình rằng chúng ta cần đạt được thời hạn, và không có lý do hoặc phản đối nào hết. Chúng ta phải làm thêm giờ nếu cần.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh

Phân biệt but với however, therefore, so

Các liên từ but, however, therefore và so thường bị sử dụng nhầm lẫn trong tiếng Anh vì chúng có nhiều nghĩa khi đóng các vai trò khác nhau. Vì vậy việc hiểu rõ dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tránh các lỗi sai không cần thiết khi sử dụng chúng nhé!

1. Cách dùng but

đặt câu với từ but

• Chức năng: được sử dụng để đưa ra ý kiến hoặc tình huống trái ngược hoặc khác biệt với ý kiến/tình huống trước đó.

• Vị trí: có thể đứng sau dấu chấm hoặc dấu phẩy.

Ví dụ:

• I would love to go to your birthday party. But I have an important meeting that day. (Tôi muốn đến bữa tiệc sinh nhật của cậu lắm. Nhưng hôm ấy tôi có một buổi họp quan trọng mất rồi.)

2. However

However là gì?

• Chức năng: được sử dụng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.

• Vị trí: có thể đứng sau dấu phẩy, giữa hai dấu phẩy, ở cuối câu hoặc ở đầu câu.

Ví dụ:

• My class wishes to go to Singapore, however, the other class wants to go to Laos. (Lớp tớ muốn đi Singapore, tuy nhiên, lớp kia lại muốn đi Lào.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thành thạo cấu trúc However trong 5 phút

3. Therefore

cách dùng but, sau but là gì

• Chức năng: được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

• Vị trí: thường đứng trước một mệnh đề, có thể sau dấu phẩy hoặc đầu câu hoặc sau từ “and”.

Ví dụ:

• The dress is very special to me, therefore you can’t borrow it. (Chiếc váy đặc biệt với tớ, vì thế nên bạn không thể mượn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng therefore: Cấu trúc therefore, therefore + gì

4. So

but có đứng sau dấu phẩy không

• Chức năng: được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc bắt đầu một chủ đề mới.

• Vị trí: có thể đứng trước một mệnh đề, sau dấu phẩy hoặc đầu câu.

Ví dụ:

• You are coming to the show so I am coming too. (Cậu sẽ đến xem chương trình nên tớ cũng sẽ đến.)

Sự lựa chọn sử dụng but, however, therefore hay so thường phụ thuộc vào ý muốn của người nói và ngữ cảnh cụ thể trong câu/đoạn văn.

But có đứng sau dấu phẩy không?

Dấu phẩy “,” (comma) thường xuất hiện khi sử dụng but. Vậy bạn đã biết khi nào dấu phẩy sẽ được đặt phía trước hoặc phía sau but chưa? Phần này ILA sẽ giải đáp nhé!

1. Dấu phẩy đứng trước but

cách dùng but với dấu phẩy

• Dấu phẩy (comma) đứng trước but khi but đóng vai trò là liên từ để kết nối hai mệnh đề độc lập với nhau. Để xác định xem có hai mệnh đề độc lập hay không, bạn có thể thực hiện một số bước kiểm tra.

Dưới đây là một ví dụ:

√ I would go for a walk, but it’s raining outside. (Tôi định đi dạo nhưng ngoài trời đang mưa.)

→ Đầu tiên, quan sát các từ trước “but” như trong ví dụ: I would go for a walk. (Tôi sẽ đi dạo.)

→ Tiếp theo, nhìn vào các từ sau “but” ví dụ: It’s raining outside. (Ngoài trời đang mưa.)

→ Cả hai cụm từ này đều có thể tồn tại độc lập để tạo thành câu hoàn chỉnh. Do đó, chúng là hai mệnh đề độc lập, cách dùng but ở đây nhằm để phản ánh sự riêng biệt giữa chúng.

• Khi mà không có hai mệnh đề độc lập, không cần sử dụng dấu phẩy.

Ví dụ:

√ I would go for a walk, but for the rain. (Tôi định đi dạo nhưng trời lại mưa.)

→ Trong ví dụ này, “but” đang kết nối một mệnh đề độc lập với một mệnh đề phụ thuộc. Cách nhận biết đó là bạn hãy nhìn vào các từ sau “but”: for the rain (vì trời mưa). Cụm từ đó không thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh, điều đó có nghĩa là nó là một mệnh đề phụ thuộc. Do đó, bạn không nên sử dụng dấu phẩy trước but.

→ Cách viết chính xác là: I would go for a walk but for the rain.

Lưu ý: Quy tắc dấu phẩy trên đây cũng được áp dụng cho các liên từ như and, or, và so.

2. Dấu phẩy đứng sau but

cách dùng but
Cách dùng but

Nếu bạn đang tự hỏi liệu sau từ but có cần dấu phẩy không, câu trả lời là có lẽ bạn không cần.

Dấu phẩy chỉ cần xuất hiện sau từ “but” khi ngay sau đó là một từ ngắn hoặc cụm từ làm gián đoạn câu. Một từ hoặc cụm từ làm gián đoạn câu là khi nó xuất hiện sẽ chen vào câu để thể hiện cảm xúc, tông điệu hoặc nhấn mạnh. Vì vậy bạn nên sử dụng dấu phẩy trước và sau một từ/ cụm từ gián đoạn xuất hiện.

Ví dụ:

• But, of course, it’s not safe for Spot to go outside on his own. (Nhưng, tất nhiên, việc Spot tự đi ra ngoài không an toàn.)

• But, naturally, it’s not advisable for Emily to undertake the project independently. (Nhưng, tất nhiên, việc để Emily thực hiện dự án một mình không phải là một lựa chọn khôn ngoan.)

Tổng kết lại, dấu phẩy (comma) sẽ xuất hiện như sau:

Trước but: khi but được sử dụng như một liên từ kết hợp để nối các mệnh đề độc lập.

Sau but: khi but được sử dụng như một từ gián đoạn, thường ở đầu câu.

Không dùng dấu phẩy: khi but được sử dụng để nối các cụm từ, không phải là các mệnh đề độc lập.

Qua bài viết này, ILA đã đi sâu vào các cách dùng but khi nó đóng vai trò là liên từ, giới từ, trạng từ và danh từ. Đồng thời cũng trả lời các câu hỏi but là gì, sau but là gì, sau but là to V hay Ving, but có đứng sau dấu phẩy không? Chắc chắn rằng việc nắm bắt cách dùng but một cách linh hoạt sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

Nguồn tham khảo

1.But conjuntion – Ngày cập nhật – 7/3/2024

2. But – Ngày cập nhật – 7/3/2024

location map