Cấu trúc Such as: Định nghĩa, cách dùng & ví dụ chi tiết - ILA Vietnam

Such as: Định nghĩa, cách dùng & ví dụ chi tiết

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Cấu trúc Such as & tất cả mọi điều bạn cần biết

Cấu trúc Such as là gì? Đây là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để đưa ra ví dụ hoặc liệt kê. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, công thức, cách dùng Such as trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ và bài tập thực hành để bạn áp dụng dễ dàng vào giao tiếp cũng như viết học thuật.

Such as là gì? Định nghĩa Such as

Such as (phrase): Sử dụng để đưa ra ví dụ, hay liệt kê những cái gì đó.

Không chỉ sử dụng để liệt kê, Such as đôi khi cũng còn có thể được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó trong một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

• The money here is used on basic expenditures such as daily commute and food.
(Số tiền ở đây được sử dụng cho các chi tiêu cơ bản như đi lại hàng ngày và thực phẩm.)

• You have to take into account a lot of factors, such as the facilities available or geographical location.
(Bạn phải tính đến rất nhiều yếu tố, chẳng hạn như cơ sở vật chất sẵn có hay vị trí địa lý.)

Social media platforms, such as Facebook and Instagram, are causing harm to us.
(Các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Instagram đang gây hại cho chúng ta.)

Cách dùng Such as

Cách dùng Such as

Các cấu trúc khác nhau của Such as tương đối đơn giản. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm mà bạn cần phải đặc biệt chú ý nếu không muốn mắc lỗi ngữ pháp khi viết. Cùng xem qua những điểm đặc biệt đó là gì qua phần sau nhé!

1. Cấu trúc Such as + Noun/Noun phrase

Such as + gì? Theo sau Such as thường là một hoặc nhiều danh từ. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra ví dụ cụ thể về những vật thể, những sự việc, hay hiện tượng…

Tham khảo ngay phần công thức và các ví dụ đơn giản để hiểu rõ hơn nhé!

Such as + Noun/Noun phrase…

hoặc

Such + Noun/Noun phrase + as…

Ví dụ:

Such as + N/N-phrase

• Tonic beverages, such as Coke, are not allowed on this flight.
(Thức uống có ga, như là Coca, bị cấm trong chuyến bay này.)

• Fast food, such as hamburgers and pizzas, is mostly harmful to your health.
(Thức ăn nhanh, chẳng hạn như hamburger và pizza, gây hại cho sức khỏe của bạn.)

• We’d definitely like to visit tourist destinations such as the Eiffel Tower.
(Chúng tôi sẽ rất muốn đến thăm các địa điểm du lịch chẳng hạn như tháp Eiffel.)

Such + N/N-phrase + as

• Such chemicals as chlorine and iodine should be used with caution.
(Những chất hóa học như chlorine và iodine nên được sử dụng một cách thận trọng.)

• Such items as sleeping bags and hiking boots are necessary for this trip.
(Những vật dụng như túi ngủ và ủng đi bộ đường dài là cần thiết cho chuyến đi này.)

• Such tools as the compass or a map are vital for our upcoming expedition.
(Những công cụ như la bàn hay bản đồ là thiết yếu cho cuộc thám hiểm sắp tới của chúng ta.)

2. Such as + gerund

Such as + gerund

Khác với Such as đi trước danh từ, cấu trúc Such as khi đứng trước gerund lại được dùng để đưa ra những hành động như là ví dụ cho một điều gì đó, một mệnh đề, phát biểu nào đó. Tham khảo ví dụ cũng như phần công thức sau đây để hiểu rõ hơn nhé.

Such as + V-ing (gerund)

Ví dụ:

• The club offers a wide range of activities, such as organizing workshops and playing chess together.
(Câu lạc bộ cung cấp nhiều hoạt động đa dạng, chẳng hạn như tổ chức hội thảo và chơi cờ cùng nhau.)

• We need to emphasize remedies such as reducing factory waste and curbing carbon dioxide emissions.
(Chúng ta cần nhấn mạnh các biện pháp khắc phục như giảm chất thải nhà máy và hạn chế lượng khí thải carbon dioxide.)

• This lesson will cover essential baking skills, such as making our own dough.
(Bài học này sẽ bao gồm các kỹ năng làm bánh cần thiết, chẳng hạn như tự làm bột.)

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh

Bảng tóm tắt cấu trúc Such as

Công thức Cách dùng Ví dụ ngắn gọn
Such as + Noun / Noun phrase Đưa ra ví dụ cụ thể bằng danh từ hoặc cụm danh từ. Fast food, such as hamburgers and pizzas, is unhealthy.
Such + Noun / Noun phrase + as Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết học thuật. Such chemicals as chlorine and iodine should be handled carefully.
Such as + V-ing (gerund) Đưa ví dụ bằng hành động hoặc hoạt động. The club offers activities, such as playing chess.
Such as + Clause (hiếm gặp) Dùng trong văn viết nâng cao để đưa ví dụ dưới dạng mệnh đề. He avoided unhealthy habits, such as he would skip meals or stay up late.

So sánh Such as – For example – Like

Cấu trúc Vị trí trong câu Độ trang trọng Cách dùng chính Ví dụ
Such as Thường đứng giữa câu, theo sau danh từ chung. Trang trọng, phổ biến trong cả viết và nói. Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa. We visited many countries, such as France and Italy.
For example Thường đứng đầu hoặc giữa câu, tách bằng dấu phẩy. Trang trọng hơn, thiên về văn viết. Dùng để giới thiệu ví dụ cụ thể, có thể theo sau bằng câu riêng. Many fruits are healthy. For example, oranges provide vitamin C.
Like Thường đứng giữa câu, thay thế được “such as” trong văn nói. Thân mật, không trang trọng. Gợi ý, so sánh, hoặc nêu ví dụ không chính xác tuyệt đối. He enjoys outdoor activities like hiking and cycling.

Khi nào thì dùng dấu phẩy trong cấu trúc Such as?

Khi nào thì dùng dấu phẩy trong cấu trúc Such as?

Như các bạn có thể thấy, đôi khi có dấu phẩy được đặt trước Such as trong câu, nhưng đôi khi lại không. Tại sao lại như vậy? Cùng tìm hiểu kỹ hơn qua phần sau nhé!

1. Trường hợp sử dụng dấu phẩy

Người ta không đặt dấu phẩy trước Such as khi phần ví dụ hay liệt kê sau Such as không quan trọng và không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu nói. Dấu phẩy thường được sử dụng khi những ví dụ ở sau có vẻ hiển nhiên, và ý muốn của người nói cũng không quá cụ thể.

Xem qua phần ví dụ sau để hiểu rõ hơn nhé!

Ví dụ 1:

• Tonic beverages, such as Sprite and Coke, could raise appetite.
(Nước có ga, như là Sprite và Coca, có thể giúp bạn ăn ngon miệng hơn.)

Ở câu trên, “Sprite và Coca” chỉ là hai ví dụ của “nước có ga”, chứ không có vai trò gì trong việc cụ thể hóa một chủ đề hay một vấn đề nào đó. Do đó, câu trên khi nói như sau cũng không gây thay đổi đến ý chính của người nói:

• Tonic beverages could raise appetite.
(Nước có ga có thể giúp bạn ăn ngon miệng hơn.)

Ví dụ 2:

Tương tự, câu sau cũng có thể đặt được dấu phẩy trước Such as.

• Vegetables, such as lettuce and spinach, are typically good for your health.
(Các loại rau, như rau diếp và rau bina, thường tốt cho sức khỏe của bạn.)

Và câu này có thể viết lại như sau:

• Vegetables are typically good for your health.
(Các loại rau thường tốt cho sức khỏe của bạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

2. Trường hợp không sử dụng dấu phẩy

Ngược lại với trường hợp trên, dấu phẩy không được sử dụng khi phần đứng sau Such as mang nghĩa quan trọng và không thể thiếu trong câu. Khi không có dấu phẩy, những danh từ được nêu sau cấu trúc Such as thường mang tính cụ thể hóa cao.

Ví dụ 1:

• Trees such as pine and cherry blossoms can’t grow in such a hot climate.
(Các loại cây như cây thông và cây anh đào không thể phát triển ở khí hậu nóng như thế này.)

Ở câu trên “pine” và “cherry blossoms” giúp cụ thể hóa rất tốt cho “Trees”, bổ trợ cho ý sau, giúp cụ thể hóa rằng cây thông và cây anh đào không thể phát triển ở thời tiết nóng, chứ không phải bất kỳ loại cây nào cũng vậy.

Do đó, câu trên không thể viết lại như sau:

• Trees can’t grow in such a hot climate.
(Cây cối không thể lớn lên ở khí hậu nóng như thế này.)

Vì như đã nói ở trên, không phải cây nào cũng phát triển được ở thời tiết lạnh như cây thông hay cây anh đào.

Ví dụ 2:

• Supplements such as protein powder and creatine are good for muscle growth.
(Thực phẩm bổ sung như bột protein và creatine rất tốt để phát triển cơ bắp.)

Câu trên cụ thể hóa “Supplements” (thực phẩm bổ sung) bằng hai ví dụ là bột protein và creatine. Hơn nữa, người nói câu trên hoàn toàn không có ý nói rằng bất cứ thực phẩm bổ sung nào cũng trực tiếp có lợi cho việc phát triển cơ bắp.

Câu trên không thể viết lại như sau:

• Supplements are good for muscle growth.
(Thực phẩm bổ sung là tốt để phát triển cơ.)

Như đã nói ở trên, câu trên sai vì không phải thực phẩm bổ sung nào cũng tốt cho việc xây dựng cơ bắp.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Các lỗi sai thường gặp với cấu trúc Such as

1. Dùng sai loại từ sau Such as

Sai: We need to focus on solutions such as reduce waste.
(“reduce” là động từ nguyên mẫu nên câu trên sai)

Đúng: We need to focus on solutions such as reducing waste.
(Phải dùng V-ing hoặc danh từ sau such as).

2. Quên hoặc lạm dụng dấu phẩy

Sai: Trees, such as pine and cherry blossoms can’t grow here.
(Thiếu dấu phẩy đóng sau cụm ví dụ, khiến câu lủng củng).

Đúng: Trees, such as pine and cherry blossoms, can’t grow here.
(Khi ví dụ chỉ mang tính minh họa, cần dùng dấu phẩy).

3. Dùng Such as thay cho For example ở đầu câu

Sai: Such as, Vietnam has a tropical climate.
(Such as không đứng độc lập ở đầu câu).

Đúng: For example, Vietnam has a tropical climate.

4. Dùng Like và Such as lẫn lộn trong văn viết học thuật

Sai: Academic skills like critical thinking and research are essential.
(Dùng “like” trong văn viết học thuật sẽ thiếu trang trọng).

Đúng: Academic skills such as critical thinking and research are essential.

5. Liệt kê thiếu nhất quán sau Such as

Sai: He enjoys activities such as swimming, to run, and cycling.
(Danh sách không đồng bộ: “swimming” – V-ing, “to run” – to-inf, “cycling” – V-ing).

Đúng: He enjoys activities such as swimming, running, and cycling.

Một số cụm đồng nghĩa với cấu trúc Such as hay mà bạn nên biết

Từ đồng nghĩa

1. Like sth…

Đây có thể xem là cụm đơn giản nhất, với cách sử dụng gần như tương đương với Such as. Xem qua các ví dụ sau để hiểu hơn nhé!

Ví dụ:

• You could try to make the presentation more appealing, like including more images or making minigames.
(Bạn có thể cố gắng làm cho bài thuyết trình hấp dẫn hơn, chẳng hạn như thêm nhiều hình ảnh hơn hoặc tạo các trò chơi nhỏ.)

• Tropical fruits, like pineapple and mango, are typically sweet!
(Các loại trái cây nhiệt đới như dứa và xoài thường có vị ngọt!)

2. As an example…

Khác với Such as, tuy cũng được sử dụng để đưa ra ví dụ, “As an example” thường được đặt ở đầu câu.

Ví dụ:

• As an example, Vietnam used to go through severe illiteracy.
(Ví dụ, Việt Nam từng trải qua tình trạng mù chữ trầm trọng.)

• As an example, lions and tigers are mammals!
(Ví dụ, sư tử và hổ là động vật có vú!)

3. Similarly

Không như các cụm trên, Similarly được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể hơn, khi mà người nói muốn đưa ra những ví dụ có tính tương đồng với phát biểu ở trước.

Ví dụ:

• Tigers are carnivorous mammals. Similarly, coyotes are, too!
(Hổ là động vật có vú ăn thịt. Tương tự, chó sói cũng vậy!)

• Google treats its staff righteously in America. Similarly, its global employees also enjoy the same treatment!
(Google đối xử công bằng với nhân viên của mình ở Mỹ. Tương tự, nhân viên toàn cầu của công ty này cũng được hưởng sự đối đãi tương tự!)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Mở rộng ứng dụng thực tế của cấu trúc Such as

1. Trong IELTS Writing & Speaking

Task 2 Writing: Dùng such as để đưa ví dụ ngắn gọn, trang trọng.

Ví dụ: Governments should invest more in renewable energy sources, such as solar and wind power.

Speaking Part 3: Dùng such as giúp câu trả lời mạch lạc và tự nhiên hơn.

Ví dụ: I prefer outdoor activities, such as jogging and cycling, because they help me stay healthy.

Lợi ích: vừa “ăn điểm” tính mạch lạc, vừa thể hiện vốn từ học thuật.

2. Trong Business English

Email công việc: Our company provides various services, such as market research and strategic consulting.

Báo cáo / thuyết trình: The team has faced several challenges, such as limited budget and lack of skilled workforce.

Lợi ích: giúp câu văn chuyên nghiệp, súc tích, dễ thuyết phục đối tác.

3. Trong giao tiếp hàng ngày

Ví dụ:

• I enjoy listening to different types of music, such as jazz and classical.

• Some people can’t tolerate certain foods, such as peanuts or dairy products.

Lợi ích: Câu nói tự nhiên, dễ hiểu, dễ gắn ví dụ thực tế.

Bài tập cấu trúc Such as

Bài tập

Sau khi đã xem qua hết về cấu trúc Such as, cùng làm bài tập để củng cố lại kiến thức, bạn nhé!

Viết lại các câu sau bằng Such as

1. Trees like elms and oaks could not grow in such an adverse environment!

2. Social platforms like Facebook and Instagram are taking the world by storm.

3. Cardiovascular exercises, like swimming and jogging, are good for one’s health.

4. Japanese food, like sushi and ramen, is highly favored globally.

5. Countries like India and China are growing at a rapid rate.

Đáp án

1. Trees such as elms and oaks could not grow in such an adverse environment!

2. Social platforms such as Facebook and Instagram are taking the world by storm.

3. Cardiovascular exercises, such as swimming and jogging, are good for one’s health.

4. Japanese food, such as sushi and ramen, is highly favored globally.

5. Countries such as India and China are growing at a rapid rate.

Hỏi và đáp nhanh về cấu trúc Such as

1. Such as nghĩa là gì trong tiếng Anh?

“Such as” dùng để đưa ra ví dụ minh họa hoặc liệt kê một số sự vật, sự việc cụ thể.

2. Phân biệt Such as và Like như thế nào?

“Such as” thường mang tính trang trọng và dùng để đưa ví dụ chính xác. “Like” thiên về so sánh, gợi ý, mang sắc thái thân mật, không chính thức bằng.

3. Khi nào cần dùng dấu phẩy trước Such as?

Dấu phẩy dùng khi ví dụ chỉ mang tính minh họa, không ảnh hưởng ý chính. Nếu ví dụ mang tính bắt buộc để làm rõ nghĩa, không dùng dấu phẩy.

4. Such as có thể đi với động từ V-ing không?

Có. Cấu trúc “Such as + V-ing” được dùng để đưa ra hành động cụ thể như một ví dụ. Ví dụ: The club offers activities, such as playing chess.

5. Có cụm nào đồng nghĩa với Such as không?

Một số cụm đồng nghĩa gồm: like, as an example, for instance, similarly (tùy ngữ cảnh).

ILA mong rằng bạn sẽ nắm rõ toàn bộ về cấu trúc Such as. Mong rằng sau khi đọc bài viết, bạn sẽ không còn thắc mắc Such as là gì, Such as + gì hay những từ đồng nghĩa với Such as. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu học tập trong tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. Such as – Ngày truy cập: 30-7-2024
  2. Such as – Ngày truy cập: 30-7-2024
  3. Such as – Ngày truy cập: 30-7-2024
location map