Approve không hẳn là một từ vựng xa lạ đối với các bạn học tiếng Anh. Tuy vậy, để vận dụng đúng từ này, bạn cần nắm rõ các cấu trúc và cách sử dụng. Vậy approve + gì? Approve đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau.
Approve là gì? Gia đình từ của approve
Approve là một động từ có nghĩa là chấp thuận, đồng ý một kế hoạch hay hợp đồng hoặc là chấp thuận; đồng tình với ai, điều gì.
Ví dụ:
• The conference approved a proposal for a referendum. (Hội nghị đã chấp thuận đề xuất về một cuộc trưng cầu dân ý.)
• Most people no longer approve of smoking in public places. (Đa phần người dân không đồng tình với việc hút thuốc nơi công cộng.)
• The committee has approved the compensation package. (Ủy ban đã phê duyệt gói bồi thường.)
Động từ “approve” cũng có gia đình từ (word family) như sau:
Gia đình từ của approve | Loại từ | Nghĩa và ví dụ |
(Dis)approval | danh từ | Sự đồng thuận, đồng tình, thêm tiền tố “dis” thành từ trái nghĩa.
Ví dụ: A murmur of (dis)approval passed the crowd. (Một tiếng xì xào (không) tán thành xuyên qua đám đông.) |
Disapprove | động từ | Từ trái nghĩa của động từ “approve” nghĩa là phản đối, không tán thành.
Ví dụ: I strongly disapprove of any form of gambling. (Tôi cực kỳ phản đối bất kỳ hình thức nào của cờ bạc.) |
(Dis)approving | tính từ | Thể hiện sự ủng hộ, đồng thuận, hài lòng với điều gì, tiền tố “dis” nếu được thêm vào sẽ thành từ trái nghĩa.
Ví dụ: When miss Kim saw me, she greeted me with a approving smile. (Khi cô Kim nhìn tôi, cô ấy đã chào và nở nụ cười hài lòng.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Approve + gì? Approve đi với giới từ gì?
Cấu trúc của động từ “approve” không quá phức tạp, có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
1. Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc approve of
Đây cách sử dụng phổ biến, đặc trưng nhất của động từ “approve”, dùng để miêu tả sự đồng thuận, đồng tình, chấp nhận ai, điều gì. Khi “approve” đi với giới từ “of”, ta có hai cấu trúc.
Cấu trúc “approve” đi với giới từ “of” có nghĩa là ai đồng tình, chấp thuận điều gì, người nào:
S + approve + of + something/something |
Ví dụ:
• I strongly approve of these new transportation regulations. (Tôi rất đồng tình với những luật lệ giao thông mới.)
• She didn’t approve of keeping bees in the jar. (Cô ấy không đồng tính với việc giữ những con ong trong cái lọ.)
Cấu trúc “approve” đi với giới từ “of” có nghĩa là ai chấp thuận người nào, làm điều gì:
S + approve + of + somebody’s doing something |
Ví dụ:
• My mother doesn’t approve of me reading cosmic books. (Mẹ tôi không đồng ý việc tôi đọc truyện tranh.)
• The school didn’t approve of her graduating last year. (Trường đã không chấp thuận việc cô ấy tốt nghiệp năm ngoái.)
2. Approve đi với giới từ gì? Approve đi với giới từ by
Khi “approve” đi với giới từ “by” sẽ diễn tả trạng thái bị động của động từ này có nghĩa là một cái gì, điều gì được đạt chuẩn, chính xác để sử dụng, phục vụ cho mục đích gì.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật kiến thức về câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh
Ta có cấu trúc “approve” đi với giới từ “by”:
S + be + approved + by + something |
Ví dụ:
• All of the students have to be approved by the teacher before attending the class. (Tất cả học sinh đều phải nhận được sự chấp thuận của giáo viên trước khi vào lớp.)
• Every particular detail of these operations was known and approved by the highest authorities in the city. (Từng chi tiết cụ thể của những hoạt động này đều đã được biết và phê duyệt bởi những cơ quan có thẩm quyền nhất trong thành phố.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
3. Approve đi với giới từ gì? Approve đi với các giới từ for và as
Ở trường hợp “approve” đi với giới từ “for” và “as” sẽ ít phổ biến hơn và được hiểu là cái gì, điều gì được chấp thuận để làm gì. Khi “approve” đi với giới từ “for” và “as” sẽ thường ở trạng thái bị động.
Ta có cấu trúc “approve” đi với giới từ “for” và “as” như sau:
S + be + approved + for/as + something |
Ví dụ:
• The following preview has been approved for all audiences by the association. (Bản xem trước đã được hiệp hội phê duyệt cho tất cả đối tượng.)
• The chemical has never been approved as a pesticide. (Hóa chất này chưa từng được phê duyệt sử dụng như một loại thuốc trừ sâu.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Approve + gì? Những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với approve
Ngoài approve đi với giới từ gì, hiểu biết thêm về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn ghi nhớ từ mới “approve” nhanh hơn và mở rộng thêm vốn từ vựng của mình.
1. Approve of là gì? Các cụm từ đồng nghĩa với approve
Các cụm từ đồng nghĩa với approve | Giải thích và ví dụ |
Agree to |
Từ đồng nghĩa thể hiện đồng ý, đồng thuận với ai, điều gì. Ví dụ: The council Council of Ministers would never agree to such a plan. (Hội đồng bộ trưởng sẽ không chấp thuận một kế hoạch như vậy.) |
Accept something | Từ đồng nghĩa với “approve” có nghĩa là thừa nhận, chấp nhận điều gì.
Ví dụ: The office does not accept applications from non-residents. (Văn phòng sẽ không chấp nhận những đơn xin việc từ người ngoài vùng.) |
Consent to | Từ đồng nghĩa thể hiện sự cho phép, đồng thuận làm gì.
Ví dụ: The government consented to the priority timing for athletes last week. (Chính phủ đã cho phép thời gian ưu tiên cho các vận động viên vào tuần trước.) |
Sanction something | Từ đồng nghĩa thể hiện sự đồng thuận, chấp thuận điều gì.
Ví dụ: Cheating will be not sanctioned in any form. (Gian lận là điều không thể cho phép dù ở trường hợp nào.) |
2. Approve + gì? Các từ trái nghĩa với approve
Các cụm từ trái nghĩa với approve | Giải thích và ví dụ |
Reject something | Từ trái nghĩa với “approve” có nghĩa là từ chối, bác bỏ điều gì.
Ví dụ: Feminists rejected traditional notions of the role of women in society. (Các nhà nữ quyền đã bác bỏ những suy nghĩ cũ kỹ về vai trò của phụ nữ trong xã hội.) |
Deny something | Từ trái nghĩa với “approve” có nghĩa là phủ nhận điều gì.
Ví dụ: Supermarket denied all charges of selling alcohols to children. (Siêu thị đã phủ nhận toàn bộ cáo buộc bán thức uống có cồn cho trẻ em.) |
Refuse to do something | Từ trái nghĩa với động từ “approve” có nghĩa là từ chối làm gì.
Ví dụ: The city refuses to contract to firms that do not practice an equal opportunities policy. (Thành phố từ chối ký hợp đồng với những công ty không tuân thủ chính sách bình đẳng cơ hội.) |
Veto something | Từ trái nghĩa với “approve” có nghĩa là phủ quyết, không đồng thuận làm gì, thường dùng trong quyết định có thẩm quyền.
Ví dụ: The deal was agreed by the board but vetoed by the chairman. (Thỏa thuận này đã được hội đồng quản trị chấp thuận nhưng bị chủ tịch phủ quyết.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Hiểu rõ hơn approve đi với giới từ gì qua bài tập có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. I wondered if he would approve ……………… my plan to ride to the sea.
a. of
b. in
c. as
2. He was approved ……………… a roommate.
a. for
b. of
c. as
3. Van Deer is not on the list of brands approved ……………… use by the Austrian federation.
a. of
b. for
c. as
4. I had to put in a formal request for a visit, which had to be approved ……………… the Head Office to see them.
a. as
b. by
c. of
5. The presidents effectively ……………… this measured.
a. approved
b. agreed
c. vetoed
Bài 2: Viết lại câu với từ cho sẵn không thay đổi nghĩa
1. I think my grandma will agree to record her story for me. (of)
->…………………………………………………………………………………………………
2. Mr. Vinh would not consent to speak to you about this matter. (refuse)
->…………………………………………………………………………………………………
3. Such an opportunity, sanctioned by authority, had never been known before. (approved)
->…………………………………………………………………………………………………
4. Copyright Office repeatedly rejected his request, he sued the agency’s director. (disapproved)
->…………………………………………………………………………………………………
5. People are beginning to approve of the idea that higher taxes may be necessary. (accept)
->…………………………………………………………………………………………………
Đáp án approve đi với giới từ gì
Bài 1:
1. a
2. c
3. b
4. b
5. c
Bài 2:
1. I think my grandma will approve of me recording her story.
2. Mr Vinh would refuse to speak to you about this matter.
3. Such an opportunity, approved by authority, had never been known before.
4. The Copyright Office repeatedly disapproved of his request, he sued the agency’s director.
5. People are beginning to accept the idea that higher taxes may be necessary.
Ghi nhớ kiến thức “approve đi với giới từ gì” không quá khó, chỉ cần đọc kỹ lý thuyết và công thức bạn đã có thể nắm rõ và áp dụng đúng các cấu trúc từ vựng này. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.
>>> Tìm hiểu thêm: Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to và apply for