Rối loạn hành vi ở trẻ là tình trạng bé có những hành vi, cảm xúc hoặc phản ứng vượt ngoài chuẩn mực lứa tuổi, ảnh hưởng đến việc học tập, sinh hoạt và mối quan hệ xã hội. Những rối loạn thường gặp nhất là rối loạn chống đối thách thức (ODD), rối loạn hành vi (CD) và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Việc nhận biết sớm, đưa bé đến thăm khám kịp thời và kết hợp các phương pháp điều trị như rèn luyện tư duy tích cực, sử dụng thuốc khi cần thiết, cùng điều chỉnh môi trường sống sẽ giúp hỗ trợ trẻ kiểm soát hành vi tốt hơn.
Rối loạn hành vi ở trẻ là gì?
Tất cả trẻ nhỏ đôi khi đều có thể nghịch ngợm, bướng bỉnh hay bốc đồng. Đây là một phần bình thường trong quá trình phát triển. Tuy nhiên, nếu bé thường xuyên có những hành vi khó kiểm soát trong thời gian dài (trên 6 tháng), gây khó khăn cho ba mẹ, thầy cô và cả chính bản thân bé, thì đó có thể là dấu hiệu của rối loạn hành vi.
Rối loạn hành vi xảy ra khi trẻ gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc và hành vi của mình. Con có thể:
• Thường xuyên phản ứng tiêu cực với người khác.
• Không tuân thủ các quy tắc, yêu cầu.
• Có hành động gây ảnh hưởng đến học tập, quan hệ xã hội hoặc sinh hoạt hàng ngày.
Các nghiên cứu cho thấy bé trai có nguy cơ mắc các rối loạn hành vi cao hơn bé gái gấp 2 đến 4 lần.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách rèn luyện và giáo dục cảm xúc cho trẻ mầm non
Các loại rối loạn hành vi ở trẻ mầm non
Những rối loạn hành vi ở trẻ thường gặp nhất bao gồm: rối loạn chống đối thách thức (oppositional defiant disorder – ODD), rối loạn hành vi (conduct disorder – CD) và rối loạn tăng động giảm chú ý (attention deficit hyperactivity disorder – ADHD). Ba nhóm rối loạn này có nhiều triệu chứng giống nhau, nên việc chẩn đoán thường phức tạp và cần nhiều thời gian. Một số trẻ còn có thể mắc đồng thời hai rối loạn cùng lúc.
1. Rối loạn chống đối thách thức
Rối loạn chống đối thách thức là một tình trạng thường bắt đầu từ thời thơ ấu, đặc trưng bởi những hành vi bướng bỉnh, thách thức và đôi khi mang tính hung hăng, lặp đi lặp lại. Tình trạng này phổ biến hơn ở bé trai, với tỷ lệ mắc gấp đôi so với bé gái, ảnh hưởng khoảng 1/10 trẻ dưới 12 tuổi.
Đặc điểm điển hình của trẻ mắc ODD:
• Dễ nổi giận, cáu kỉnh hoặc bực bội.
• Hay tranh luận với người lớn, đặc biệt là với những người thân thiết như cha mẹ, thầy cô.
• Từ chối tuân thủ các yêu cầu hoặc quy tắc.
• Có xu hướng đổ lỗi cho người khác về sai sót hoặc hành vi của mình.
• Cố tình làm phiền, trêu chọc người khác, gây xung đột.
• Khả năng chịu đựng sự thất vọng thấp, dễ thay đổi tâm trạng, dễ cáu gắt.
• Lòng tự trọng thấp, có thể dẫn đến hành vi tiêu cực kéo dài.
2. Rối loạn hành vi ở trẻ
Rối loạn hành vi là một tình trạng nghiêm trọng. Trong đó, trẻ thường xuyên có những hành vi vi phạm các chuẩn mực xã hội, phá vỡ quy tắc và có thể gây nguy hiểm cho bản thân cũng như người khác. Không ít trẻ mắc CD thường bị gắn mác là “trẻ hư”, trong khi thực tế đây là một rối loạn tâm lý cần được quan tâm và can thiệp sớm.
Ước tính khoảng 5% trẻ từ 10 tuổi mắc CD. Trong đó, bé trai có nguy cơ cao gấp 4 lần so với bé gái. Đáng chú ý, khoảng 1/3 trẻ mắc CD cũng đồng thời mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
Đặc điểm rối loạn hành vi ở trẻ mắc CD:
• Thường xuyên không vâng lời cha mẹ, thầy cô giáo.
• Trốn học nhiều lần hoặc bỏ nhà đi.
• Nói dối thường xuyên hoặc trộm cắp.
• Phá hoại tài sản, cố ý đốt lửa, đột nhập vào nhà người khác hoặc các hành vi phạm pháp khác.
• Thiếu sự đồng cảm với người khác. Ít quan tâm đến cảm xúc của người xung quanh.
• Hành vi hung dữ: bắt nạt, đánh nhau, sử dụng vũ khí, hành hạ động vật hoặc lạm dụng thể chất, tình dục.
• Sử dụng thuốc lá, rượu, chất kích thích từ độ tuổi rất sớm.
• Một số trường hợp hiếm gặp có xu hướng tự tử hoặc làm hại bản thân.
3. Rối loạn tăng động giảm chú ý
Rối loạn tăng động giảm chú ý là một dạng rối loạn thần kinh – hành vi. Trẻ thường có biểu hiện thiếu chú ý, tính bốc đồng và hoạt động quá mức. Điều đó khiến con gặp khó khăn trong việc tập trung, hoàn thành nhiệm vụ và kiểm soát hành vi của mình.
Ước tính có khoảng 2–5% trẻ em mắc ADHD, trong đó bé trai có nguy cơ cao gấp ba lần bé gái.
Đặc điểm thường gặp ở trẻ mắc ADHD:
Mất tập trung:
• Dễ bị phân tâm, khó tập trung vào nhiệm vụ.
• Quên hướng dẫn, bỏ dở công việc hoặc chuyển từ việc này sang việc khác mà không hoàn thành.
• Dễ chán nản, thiếu kiên nhẫn khi cần duy trì sự tập trung lâu.
Tính bốc đồng:
• Nói leo, ngắt lời người khác, khó chờ đến lượt.
• Hành động vội vàng, không suy nghĩ trước, dễ gây tai nạn hoặc mắc lỗi.
• Nhanh nổi nóng, khó kiểm soát cảm xúc tức thời.
Hoạt động quá mức:
• Luôn bồn chồn, khó ngồi yên, thường xuyên cử động tay chân, xoay chuyển tư thế liên tục.
• Hành vi gây ồn ào, nói chuyện quá nhiều, dễ làm gián đoạn hoạt động chung.
• Lo lắng, không thể duy trì trạng thái nghỉ ngơi hoặc thư giãn như những bé khác.
>>> Tìm hiểu thêm: 11 cách dạy trẻ mất tập trung giảm chú ý cha mẹ nên biết
Nguyên nhân gây ra rối loạn hành vi ở trẻ là gì?
Rối loạn hành vi trẻ em không xuất phát từ một nguyên nhân duy nhất. Thay vào đó, đây thường là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường. Những yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ khởi phát hoặc làm trầm trọng hơn các vấn đề về hành vi của bé.
1. Yếu tố sinh học – thần kinh
• Khác biệt về não bộ: Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt về cấu trúc, hoạt động hoặc hóa học của não có thể liên quan đến hành vi bất thường. Mức chất dẫn truyền thần kinh hoặc phản ứng của não với các hóa chất cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát hành vi.
• Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò nhất định trong rối loạn hành vi ở trẻ mầm non.
• Giới tính: Các rối loạn hành vi phổ biến hơn ở bé trai. Ngoài yếu tố sinh học, kỳ vọng xã hội về vai trò giới cũng có thể ảnh hưởng cách trẻ thể hiện hành vi. Ví dụ, bé trai có xu hướng thể hiện qua hành động, trong khi bé gái thường thể hiện qua lời nói hoặc mối quan hệ.
• Phát triển não bộ: Ở trẻ mắc ADHD, một số vùng não chịu trách nhiệm kiểm soát sự chú ý và hành vi có thể hoạt động kém hiệu quả hơn.
2. Quá trình mang thai và sinh nở
Thai kỳ gặp biến chứng, sinh non hoặc trẻ nhẹ cân có thể làm tăng nguy cơ gặp vấn đề về hành vi sau này.
3. Tính khí bẩm sinh
Trẻ nóng tính, khó kiểm soát cảm xúc hoặc hung hăng từ sớm có nguy cơ cao phát triển rối loạn hành vi khi lớn lên.
4. Trải nghiệm và môi trường sống
• Trải nghiệm đau thương: Trẻ từng bị ngược đãi, bỏ bê, chứng kiến bạo lực hoặc chịu căng thẳng tâm lý có nguy cơ cao gặp vấn đề về hành vi.
• Đời sống gia đình: Rối loạn hành vi ở trẻ thường gặp nhiều hơn trong các gia đình bất ổn, có bạo lực, nghèo đói… Cha mẹ có ít kỹ năng nuôi dạy con hoặc lạm dụng chất kích thích.
• Khó khăn trong học tập: Các vấn đề về đọc, viết, học tập có thể dẫn đến hành vi chống đối, gây rối.
• Khuyết tật trí tuệ: Trẻ khuyết tật trí tuệ có nguy cơ mắc rối loạn hành vi cao gấp đôi so với trẻ bình thường.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách rèn kỹ năng giao tiếp cho trẻ từ sớm giúp con tự tin và thành công
Điều trị rối loạn hành vi ở trẻ như thế nào?
Điều trị rối loạn hành vi ở trẻ không chỉ nhằm giảm bớt các hành động tiêu cực. Điều quan trọng hơn là giúp bé biết tự kiểm soát cảm xúc, hình thành mối quan hệ tích cực, tự tin hòa nhập và phát triển toàn diện. Mỗi trẻ có mức độ và nguyên nhân khác nhau. Vì vậy, việc điều trị cần kết hợp nhiều yếu tố: trị liệu tâm lý, điều chỉnh môi trường sống, hỗ trợ từ nhà trường và chăm sóc sức khỏe tổng thể.
Dưới đây là những cách tiếp cận thường được áp dụng:
1. Rèn luyện tư duy tích cực
Trẻ và cả gia đình có thể tham gia trị liệu để học cách kiểm soát hành vi và cảm xúc. Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive behavior therapy – CBT) rất hữu ích. Liệu pháp này giúp trẻ và cả gia đình học cách thay đổi suy nghĩ tiêu cực. Chuyên gia có thể giới thiệu sách hoặc tài nguyên trực tuyến phù hợp để trẻ và gia đình tự luyện tập.
Ví dụ:
• Trước đây con thường đánh bạn khi tức giận. Thông qua trị liệu, con học cách dừng lại, hít sâu, bình tĩnh nói chuyện hoặc nhờ thầy cô giúp đỡ thay vì hành động bạo lực.
• Trong các buổi trị liệu, ba mẹ được hướng dẫn cách giữ bình tĩnh. Anh chị em được học cách trò chuyện nhẹ nhàng để giảm căng thẳng. Cả nhà cùng thống nhất những quy tắc chung để mọi người cảm thấy an toàn và được tôn trọng.
2. Điều trị rối loạn hành vi ở trẻ: Dùng thuốc hỗ trợ
Hiện chưa có thuốc đặc trị rối loạn hành vi ở trẻ. Tuy nhiên, bác sĩ có thể kê thuốc hỗ trợ giảm các triệu chứng kèm theo như tăng động, lo âu, trầm cảm… Thuốc chỉ là công cụ hỗ trợ. Vì vậy, thường kết hợp với trị liệu tâm lý và điều chỉnh môi trường sống.
Ví dụ: Một trẻ vừa có ADHD vừa có rối loạn hành vi có thể được bác sĩ kê thuốc giúp giảm bốc đồng. Nhờ vậy, bé dễ tiếp thu kỹ năng kiểm soát cảm xúc hơn.
3. Thay đổi trong sinh hoạt ở nhà
Cách ba mẹ ứng xử, đặt ra quy tắc và tổ chức cuộc sống gia đình ảnh hưởng rất lớn đến hành vi của con.
• Giữ quy tắc đơn giản, rõ ràng: Chỉ đặt ra những điều quan trọng, cùng con bàn bạc, thống nhất cách thực hiện.
• Cho con quyền lựa chọn: Ví dụ: “Con muốn làm bài tập trước hay dọn phòng trước?”. Điều đó giúp con cảm thấy có quyền kiểm soát.
• Duy trì nề nếp ổn định: Giữ lịch sinh hoạt đều đặn. Dành thời gian chất lượng mỗi ngày cho con.
• Cha mẹ bình tĩnh trước: Khi tức giận, hãy dừng lại hít thở. Đây cũng là bài học thực tế dạy con cách kiểm soát cảm xúc.
• Đặt giới hạn rõ ràng, nhất quán: Xác định hậu quả hợp lý và áp dụng giống nhau mỗi lần.
• Khen ngợi hành vi tốt: Nhận ra và khích lệ ngay khi con biết chia sẻ, hợp tác, bình tĩnh giải quyết vấn đề.
• Tạo môi trường bạn bè tích cực: Giảm tiếp xúc với những bạn hay gây hấn. Tăng cơ hội chơi với bạn bè thân thiện, biết quan tâm.
• Khuyến khích lối sống lành mạnh:
– Tập thể dục, hoạt động ngoài trời đều đặn.
– Ngủ đủ và đúng giờ, kể cả cuối tuần.
– Giới hạn thời gian màn hình. Tránh dùng điện thoại, máy tính sát giờ ngủ.
– Thư giãn bằng nhạc nhẹ, đọc sách, hít thở sâu.
– Tránh đồ uống có caffeine vào cuối ngày.
– Ăn uống đủ chất, cân bằng dinh dưỡng.
4. Hãy chăm sóc chính mình (dành cho ba mẹ/người chăm sóc)
Nuôi dạy một đứa trẻ có rối loạn hành vi không hề dễ dàng. Ba mẹ cần khỏe mạnh về thể chất lẫn tinh thần để có thể hỗ trợ con lâu dài.
• Chia sẻ cảm xúc: Tìm đến chuyên gia tâm lý, cố vấn hoặc người đáng tin cậy để giảm áp lực.
• Học cách bình tĩnh: Thử nhiều kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu, thiền, thể dục.
• Dành thời gian riêng cho bản thân: Làm điều mình yêu thích, nạp lại năng lượng để tránh kiệt sức.
• Giữ tư duy tích cực: xem mỗi ngày như một cơ hội mới, đừng để những hành vi không mong muốn trong quá khứ làm mình nản lòng.
5. Điều trị nội trú (khi cần thiết)
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, khi hành vi của trẻ gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác, bé cần được điều trị chuyên sâu tại cơ sở nội trú. Tại đây, trẻ được giám sát chặt chẽ, trị liệu liên tục để đảm bảo an toàn, ổn định cảm xúc và học lại các kỹ năng xã hội, ứng xử.
Ví dụ: Một thiếu niên thường xuyên bỏ nhà, đánh nhau, tự gây nguy hiểm cho bản thân hoặc đe dọa tự tử có thể cần tham gia chương trình điều trị nội trú để nhận hỗ trợ toàn diện từ bác sĩ điều trị.
>>> Tìm hiểu thêm: Dạy trẻ các ngày trong tuần: Học nhanh, nhớ lâu với STEAM
Câu hỏi thường gặp về rối loạn hành vi ở trẻ
1. Rối loạn hành vi ở trẻ là gì?
Rối loạn hành vi là khi trẻ thường xuyên có những hành động khó kiểm soát, kéo dài trên 6 tháng, gây ảnh hưởng đến học tập, quan hệ xã hội và cuộc sống hằng ngày.
2. Trẻ nghịch ngợm, bướng bỉnh có phải rối loạn hành vi không?
Không hẳn. Tính nghịch, bướng bỉnh là bình thường trong quá trình lớn lên. Chỉ khi hành vi tiêu cực xảy ra thường xuyên, nghiêm trọng và kéo dài mới đáng lo.
3. Những kiểu rối loạn hành vi thường gặp ở bé là gì?
Ba nhóm phổ biến gồm: rối loạn chống đối thách thức (ODD), rối loạn hành vi (CD) và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
4. Rối loạn hành vi ở trẻ có chữa được không?
Rối loạn hành vi ở trẻ có thể cải thiện nếu được phát hiện sớm. Điều trị kịp thời giúp hạn chế ảnh hưởng đến cuộc sống của trẻ. Nhờ đó, bé giảm nguy cơ gặp khó khăn khi trưởng thành.
5. Khi nào trẻ cần gặp bác sĩ?
Khi trẻ thường xuyên có hành vi bạo lực, chống đối mạnh, vi phạm quy tắc, gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác, hoặc khi các biện pháp dạy dỗ thông thường không còn hiệu quả.
6. Cách chẩn đoán trẻ bị rối loạn hành vi là gì?
Chẩn đoán rối loạn hành vi ở trẻ được thực hiện bởi các chuyên gia như bác sĩ nhi, nhà tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần nhi khoa. Quá trình này gồm phỏng vấn phụ huynh, giáo viên và trẻ. Sử dụng bảng câu hỏi, danh sách kiểm tra hành vi chuẩn hóa. Đồng thời, bác sĩ sẽ loại trừ các nguyên nhân căng thẳng tạm thời khác trước khi đưa ra kết luận.
7. Ba mẹ cần làm gì để hỗ trợ con?
Ba mẹ nên duy trì quy tắc rõ ràng, ổn định nề nếp, khuyến khích hành vi tốt, bình tĩnh khi xử lý tình huống. Đồng thời, bạn cần chăm sóc sức khỏe tinh thần của chính mình.
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về rối loạn hành vi ở trẻ, nhận biết sớm các dấu hiệu và đưa con đến bác sĩ chuyên khoa kịp thời. Sự hỗ trợ đúng cách sẽ giúp trẻ lấy lại cân bằng, phát triển khỏe mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần, đồng thời mang lại sự yên tâm cho gia đình trong hành trình đồng hành cùng con.
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn dạy con biết chia sẻ và hỗ trợ người khác






